70 từ vựng tiếng Anh về vũ trụ hay, thông dụng nhất

Bạn là người đam mê vũ trụ, mong muốn tìm hiểu về chủ đề này. Học các từ vựng tiếng Anh về vũ trụ theo chủ đề sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như hiểu biết hơn về những bí ẩn rộng lớn, vượt ra khỏi dải thiên hà bao la. Dưới đây là tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh về vũ trụ. Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu ngay các từ vựng này là gì nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ

1.1. Từ vựng về các hành tinh

  • Venus /’vi:nɘs/: Kim tinh
  • Comet /’kɒmɪt/: Sao chổi
  • Mercury /’mɜ:kjɘri/: Thủy tinh
  • Earth /ɜ:θ/: Trái đất
  • Pluto /’plu:tɘʊ/: Diêm Vương Tinh
  • Saturn /’sætɘn/: Thổ tinh
từ vựng Tiếng Anh về vũ trụ
Từ vựng về các hành tinh
  • Asteroid /’æstərɔɪd/: Tiểu hành tinh
  • Mars /mɑ:z/: Hỏa tinh
  • Neptune /’neptju:n/: Hải Dương Tinh
  • Sun /sʌn/: Mặt trời
  • Uranus /’jʊɘrɘnɘs/: Thiên vương tinh
  • Jupiter /’dʒu:pɪtɘr/: Mộc tinh

1.2. Các từ vựng về vũ trụ

  • Orbit /’ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh
  • Star /stɑ:/: Ngôi sao
  • New moon /full moon/: Trăng non/trăng tròn
  • Asteroid /’æstərɔid/: Tiểu hành tinh
  • Milky Way /’milki wei/: Tên của dải ngân hà của chúng ta
  • Galaxy /’gæləksi/: Dải ngân hà
  • Constellation /,kɔnstə’leiʃn/: Chòm sao
  • Solar /lunar eclipse /’soulə/’lu:nə i’klips/: Nhật/nguyệt thực
  • Unidentified flying objects (UFOs) /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/: Vật thể bay không xác định
  • Comet /’kɔmit/: Sao chổi

1.3. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ – hệ Mặt trời

  • Earth /ɜːθ/: Trái đất
  • Sun /sʌn/: Mặt trời
  • Solar eclipse /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/: Nhật thực
  • Moon /muːn/: Mặt trăng
  • Lunar eclipse /ˈluː.nəʳ ɪˈklɪps/: Nguyệt thực

Xem thêm: Trọn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

1.4. Một số từ vựng tiếng Anh về vũ trụ khác

  • Aerospace (n): Không gian vũ trụ
  • Airship (n) /´ɛə¸ʃip/: Khí cầu
  • Alien (n) /’eiliən/: Người ngoài hành tinh
  • Assess (v) /ə’ses/: Đánh giá
  • Asteroid /ˈæstəroɪd/: Tiểu hành tinh
  • Atmospheric (adj) /,ætməs’ferik/: Khí quyển
  • Blimp (n) /blimp/: Khí cầu nhỏ
  • Comet (n) /´kɔmit/: Sao chổi
  • (Big Dipper) Constellation (n) /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
  • Cosmos (n) /´kɔzmɔs/: Vũ trụ
  • Craft (n) /kɹɑːft/: Phi thuyền
  • Crew (n) /kɹuː/: Phi hành đoàn
  • Embody (v)/im’bɔdi/: Hiện thân, bao gồm
  • Elemental (adj)/¸eli´mentl/: Nguyên tố
  • Flying saucer (n): Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay
  • Galaxy (n) /‘gæləksi/: Ngân hà
  • Gravitational (adj)/¸grævi´teiʃənəl/: Hút, hấp dẫn
  • Hypothesis (n) /haɪˈpɒθɪ̈sɪs/: Giả thuyết
  • Intergalactic (adj) /¸intəgə´læktik/: Ở giữa những thiên hà
  • Immersion (n) /i’mə:ʃn/: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
  • Illuminated (v) /i¸lu:mi´neitid/: Chiếu sáng, rọi sáng
  • Inundate (v) /´inʌn¸deit/: Tràn ngập
  • Jet (n) /dʒɛt/: Tia, dòng, luồng
  • Launch (v) /lɔ:ntʃ/: Ra mắt, khai trương
  • Lobe (n) /loʊb/: Thùy sáng
  • Lunar eclipse (v): Nguyệt thực
  • Magnetic (adj) /mægˈnɛtɪk/: (thuộc) Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
  • Microscope (n) /ˈmaɪkrəˌskoʊp/: Kính hiển vi
  • Prerequisite (n) /pri:´rekwizit/: Điều kiện tiên quyết
  • Quasar (n) /´kweiza:/: Chuẩn tinh
  • Rover (n) /´rouvə/: Tô bốt thám hiểm
  • Radioactive (adj) /¸reidiou´æktiv/: Phóng xạ
  • Rocket engine (n): Động cơ tên lửa
  • Satellite (n) /‘sætəlait/: Vệ tinh nhân tạo
  • Self-contained (adj): Khép kín, độc lập
  • Sensor (n) /‘sensə/: Cảm biến
  • Solar eclipse (v): Nhật thực
  • Spectroscopy (n) /spek’trɔskəpi/: Quang phổ học
  • Superconducting magnet (n): Nam châm siêu dẫn
  • Superficial (adj) /ˌsupərˈfɪʃəl/: Thuộc bề mặt, trên bề mặt
  • Telescope (n) /’teliskəʊp/: Kính thiên văn
  • The Planets (n): Các hành tinh
  • The Solar System (n): Hệ mặt trời
  • Transmutation (n) /¸trænzmju:´teiʃən/: Sự chuyển hóa, sự biến đổi
  • Vacuum (n) /’vækjuəm/: Chân không

2. Một số ví dụ về chủ đề vũ trụ, thiên văn

  • My mom just bought me a new telescope, which makes me so happy, I can see the star from far far away.

Nghĩa: Mẹ tôi vừa mua cho tôi một chiếc kính viễn vọng khiến tôi cảm thấy rất vui và giờ tôi có thể ngắm những ngôi sao từ đằng xa.

  • The scientists indicate that humans have discovered about 4 percent of the space. Most of them are visible universes.

Nghĩa: Nhà khoa học chỉ ra rằng con người chỉ mới khám phá ra tầm 4 phần trăm của vũ trụ và đa số đều là không gian hữu hình.

từ vựng Tiếng Anh về vũ trụ
Một số ví dụ về chủ đề vũ trụ, thiên văn
  • The mass of the sun is about 333,000 times the mass of the Earth.

Nghĩa: Độ lớn của mặt trời so với trái đất là gấp 333,000 lần.

  • Mars does have an atmosphere, but it is about 100 times thinner than Earth’s atmosphere and it has very little oxygen.

Nghĩa: Sao hỏa có không khí nhưng mà nó nhỏ hơn so với trái đất đến 100 lần và nó có rất ít oxy.

  • According to astrologers, there will be a solar eclipse in June 2021.

Nghĩa: Theo nhà chiêm tinh học, nhật thực sẽ được diễn ra vào tháng 6 năm 2021.

3. Các mẫu câu nói về Vũ Trụ và Không Gian

  • Our earth orbits the sun at a speed of about 18.5 miles a second

Nghĩa: Trái đất của chúng ta quay quanh mặt trời với vận tốc khoảng 18,5 dặm một giây.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The largest black holes are called “supermassive.” These black holes have masses that are more than 1 million suns together

Nghĩa: Hố đen lớn nhất được gọi là “hố đen siêu nặng. Loại hố đen này có khối lượng gấp 1 triệu lần mặt trời.

  • There he observed the transit of Venus of 1882 and photographed the great comet of that year

Nghĩa: Ở đó ông đã quan sát sao Kim trong năm 1882 và chụp được ảnh sao chổi lớn cũng vào năm đó.

  • The name of our galaxy is the Milky Way

Nghĩa: Tên của thiên hà của chúng ta là Milky Way.

  • Saturn is the sixth planet from the Sun and the most distant that can be seen with the naked eye

Nghĩa: Sao Thổ là hành tinh thứ 6 tính từ mặt trời và là hành tinh cách xa nhất mà có thể nhìn thấy bằng mắt thường

  • NOAA are estimating a 90% chance of polar geomagnetic storms when they do arrive sometime today

Nghĩa: NOAA đang ước tính có 90% cơ hội sẽ có các trận bão từ tới vào thời điểm nào đó trong ngày hôm nay.

4. Cách học từ vựng tiếng Anh về vũ trụ hiệu quả

  • Đặt mục tiêu khi học

Đặt mục tiêu giúp các bạn định hướng tốt hơn và có động lực hơn khi học các từ vựng. Ban đầu, các bạn có thể đặt mục tiêu với số lượng từ vựng nhỏ, nếu đã quen với các phương pháp ghi nhớ, các bạn hoàn toàn có thể tăng số lượng từ vựng lên.

Lưu ý, các bạn cần thiết lập lại mục tiêu theo từng mốc thời gian giúp bạn theo dõi tốt hơn quá trình tiến bộ của mình.

  • Học theo từng nhóm nhỏ

Hãy chia các từ vựng mà bạn cần học thành từng nhóm và ưu tiên các nhóm từ vựng thông dụng. Các bạn nên phân chia những nhóm từ vựng có sự liên quan với nhau để đảm bảo việc học từ vựng hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn.

Sự liên quan này sẽ giúp cho trí não của bạn dễ dàng tạo mối liên kết giữa các từ vựng, để có thể đi đến nhiều cách học hay ho ngay sau đây.

từ vựng Tiếng Anh về vũ trụ
Cách học từ vựng tiếng Anh về vũ trụ hiệu quả
  • Dùng từ ngay lập tức

Với bất cứ từ vựng nào mới học, các bạn hãy áp dụng cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Bên cạnh đó, khi đọc và nghe các tài liệu chuyên ngành, bạn có thể dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh hoặc dịch ngược lại. Như vậy không những dễ ghi nhớ hơn từ vựng hơn mà còn dễ dàng áp dụng vào các tình huống cụ thể.

  • Lặp lại từ nhiều lần

Việc lặp lại các từ vựng sẽ giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới nhanh và lâu hơn.

Như vậy, bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về Vũ trụ đầy đủ nhất. Hy vọng, bài viết mà duhoctms.edu.vn giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích dành cho những ai đã, đang và sẽ học từ vựng tiếng Anh. Chúc các bạn ngày càng học tốt tiếng Anh.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.