IELTS Vocabulary – Từ vựng IELTS theo chủ đề

Trong quá trình luyện thi IELTS, từ vựng chính là phần quan trong mà các bạn không thể bỏ qua. Với phương pháp và tài liệu học, tổng hợp danh sách IELTS Vocabulary theo topic, các phần idioms được duhoctms.edu.vn giới thiệu dưới đây, hy vọng sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ và học tập hiệu quả hơn. 

1. IELTS Vocabulary – Bắt đầu học như thế nào?

Trước khi bắt đầu với phương pháp học từ vựng hiệu quả, bạn cần hiểu hiểu từ vựng có sự liên hệ mật thiết với tất cả các phần thi IELTS. Đặc biệt chú ý sự liên kết với ngữ pháp và phát âm khi học tập. Bạn cần có kế hoạch học từ vựng với ngữ pháp rõ ràng.

Để bắt đầu học từ vựng, các bạn cần chuẩn bị cho bản thân một cuốn sổ tay và bút chì, bút mực…đẹp, làm thành sổ tay từ vựng cá nhân. Bạn cũng có thể trang trí để cuốn sổ của mình được đẹp hơn, tạo cảm hứng học tập.

IELTS Vocabulary
IELTS Vocabulary – Bắt đầu học như thế nào?

Tiếp theo, chọn các tài liệu phù hợp. Nguồn tài liệu học IELTS Vocabulary bao gồm:

  • Sách học, tài liệu in ấn. Bạn có thể in các cuốn sách, báo để tự đọc và học từ vựng
  • Nguồn Youtube, video trên các trang học từ vựng trực tuyến
  • Từ điển: Không thể thiếu từ điển khi học từ vựng được. Bạn có thể học từ điển sách cứng hoặc online như từ điển Cambridge, Colins, Oxford hay  các nguồn từ điển trực tuyến khác mà trong bài viết theo từng hạng mục, IELTS Fighter sẽ giới thiệu cho bạn. 

2. Chủ đề từ vựng quan trọng phải biết trong IELTS

Trong IELTS, có nhiều chủ đề từ vựng bạn cần phải học. Dưới đâu 38 chủ đề từ vựng IELTS Vocabulary

  • Topic Media
  • Topic Entertainment
  • Topic Fashion 
  • Topic Invention
  • Topic History
  • Topic Emotion
  • Topic Lifestyle
  • Topic Outfit
  • Topic Technology
  • Topic Nature
  • Topic Money
  • Topic Travel
  • Topic Marriage and Family
  • Topic Enviroment – Môi trường
  • Topic Work – Công việc
  • Topic Movie
  • Topic Advertising – Quảng cáo
  • Topic Town and City – Đô thị
  • Topic Animal Rights
  • Topic Crime
  • Topic Family
  • Topic Gender
  • Topic Genetic Engineering
  • Topic Global Issues
  • Topic Government and Society
  • Topic Guns and Weapons
  • Topic Health
  • Topic Housing and Architecture
  • Topic Personal Development
  • Topic Sport and Leisure
  • Topic Tourism
  • Topic Traditions and Modern Life
  • Topic Transport
  • Topic Television, Internet and Mobile Phones
  • Topic Water
  • Topic Work

2.1. Từ vựng IELTS Topic Education

  • Double-major (adj): Học song bằng
  • Flying colors (n): Điểm cao
  • Senior (n): Sinh viên năm cuối
  • Sophomore (n): Sinh viên năm 2
  • Elective subject (n): Môn tự chọn
  • Have deeper insight into (St) (v): Hiểu thêm về
  • Presentation (n): Bài thuyết trình
  • Do research into (St) (v): Nghiên cứu về cái gì
  • Keen learner (n): Người học tích cực
  • Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
  • Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
  • Vocational training (n): Đào tạo nghề
  • Higher education (n):  Cao học
  • Move  up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
  • Large/small size class (n): Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
  • Study environment (n): Môi trường học tập
  • Studious (adj): Chăm chỉ
  • Attitude towards studying (n): Thái độ học tập
  • Compulsory/ elective subject (n): Môn học bắt buộc/tự chọn
  • Learning materials (n): Tài liệu học tập
  • Education background (n): Nền tảng giáo dục
  • Academic transcript (n): Bảng điểm đại học
  • High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
  • Exceptional (adj): Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
  • Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
  • Characteristic (n): Tính cách
  • Stimulate (v): Kích thích, thôi thúc
  • Mutual understanding (n): Sự thấu hiểu lẫn nhau
  • Sense of responsibility (n): Tinh thần trách nhiệm

2.2. Từ vựng IELTS Topic: Celebrities

  • Take an avid interest in (St) (v): Cực kỳ yêu thích cái gì
  • Buzz (n): Ồn ào
  • Unending perseverance (n): Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
  • Profressional competing (n): Thi đấu chuyên nghiệp
  • Gain  a reputation for oneself  (v):  Nổi tiếng
  • Take the country by storm (v) (idm): Gây bão cả nước
  • Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
  • Well-known (adj): Nổi tiếng
  • True philanthropist (n): Nhà nhân đạo đích thực
  • High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
  • Show off one’s status (v): Phô trương thanh thế
  • Cost a fortune (v): Rất đắt đỏ
  • Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
  • Have a head for (St) (v): Có khả năng làm gì
  • Standing ovation (n): Khán giả đứng lên vỗ tay
  • Mere comedian (n): Diễn viên hài đơn thuần
  • Monument of courage (n): Tượng đài về lòng dũng cảm
  • Prejudice (n): Thành kiến
  • Activist (n): Nhà hoạt động
  • Sense of humor (n): Khiếu hài hước
  • Cannot keep one’s eyes off St  (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
  • Motivation (n): Động lực
  • Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
  • Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
  • Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
  • General public (n): Công chúng

2.3. Từ vựng IELTS Topic: Media (Advertisement & Social network)

  • Brief (adj): Ngắn gọn
  • Eye-catching (adj): Bắt mắt
  • Be  really into (St) (v): Rất thích
  • Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
  • Rising star (n): Ngôi sao đang lên
  • Commercial (n): Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
  • View (v): Lượt xem
  • Theme song (n): Bài hát chủ đề
  • Catchy (adj): Bắt tai
  • Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
  • Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
  • Interrupting (a): Gây bực mình
  • Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
  • Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
  • Cup of tea (n): Sở thích
  • Scroll down (v): Lướt
Từ vựng IELTS Topic: Media
Từ vựng IELTS Topic: Media
  • Keep oneself updated (v): Cập nhật
  • Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối cùng
  • Unique feature (n): Điểm đặc biệt
  • Filter (n): Bộ lọc
  • Edit (v): Chỉnh sửa
  • Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
  • Up-to-date (adj): Cập nhật
  • Influencer  (n): Người có sức ảnh hưởng
  • Youngsters (n): Giới trẻ
  • Social platform (n): Nền tảng mạng xã hội
  • Biggest beneficiary (n): Người hưởng lợi lớn nhất
  • User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
  • Multi-functional (adj): Đa chức năng
  • Emergence (n): Sự nổi lên

2.4. Từ vựng IELTS Topic: Entertainment

  • Extracurricular activity (n): Hoạt động ngoại khóa
  • Have one’s energy boosted (n): Làm cho năng lượng tăng lên
  • Hectic (adj): Vội vã, hối hả
  • Leisure pursuit (n): Hoạt động trong giờ giải lao
  • Recharge one’s  battery (v): Nạp năng lượng
  • Daily routine (n): Thói quen hàng ngày
  • Be a drain on one’s enegery (v): Lấy hết năng lượng của ai
  • Do wonders for (Sb/St) (v): Rất tốt/có ích cho ai/cái gì
  • Agility (n): Sự nhanh nhạy
  • Sedentary lifestyle (n): Thói quen ngồi nhiều, ít vận động
  • Physical/Mental health (n): Sức khỏe thể trạng/tâm trí
  • Occupied with (adj): Bận rộn với việc gì
  • The rat race (n): Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống
  • Improve social relationships (v): Cải thiện các mối quan hệ xã hội
  • Prevalent (adj): Phổ biến
  • Catch sight of (Sb/St) (v): Bắt gặp hình ảnh
  • Team sport (n): Môn thể thao đồng đội
  • Spectacular and impressive (adj): Ngoạn mục và đầy ấn tượng
  • Notable performance (n): Màn trình diễn đáng nhớ
  • Decisive match (n): Trận đấu quyết định
  • Miraculous victories (n): Chiến thắng kỳ diệu
  • Patriotism (n): Lòng yêu nước
  • Pride of national identity (n): Niềm tự hào dân tộc
  • Team spirit (n): Tinh thần đồng đội
  • Prestigious trophy (n): Chiếc cúp danh giá
  • Tournament (n): Mùa giải
  • Strong connection (n): Sự liên quan mật thiết
  • Boost tourism industry (v): Thúc đẩy công nghiệp du lịch

2.5. IELTS Vocabulary: Fashion (A stylish person & Accessories)

  • Have a sense of style (n): Có gu ăn mặc
  • On the catwalk (adv): Trên sàn diễn
  • High-end clothes (n): Quần áo đắt tiền
  • Well-dressed (adj): Ăn mặc đẹp
  • Classy clothes (n): Quần áo lịch sự
  • Items of accessory (n): Phụ kiện
  • Outfit (n): Bộ đồ (chỉ chung)
  • Sale season (n): Mùa giảm giá
  • Timeless look (n): Vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
  • Exquisite (adj): Lộng lẫy, tuyệt đẹp
  • Designer clothes (n): Quần áo thiết kế (thường là đắt tiền)
  • Casual clothes (n): Quần áo bình thường/quần áo hơi hướng cổ điển
  • Mix and match (v): Khả năng phối đồ
  • Brand-name clothes (n): Quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền
  • Look sharp (v): Trông gọn gàng, chỉnh tề
  • A slave of fashion (n): Nô lệ cho thời trang (chạy theo những xu hướng mới nhất)
  • Must-have items (n): Đồ phải có
  • Worn out (adj): Rách
  • Online shopping website (n): Trang mua hàng trực tuyến
  • Vintage (adj): Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
  • Fashionable (adj): Hợp thời trang
  • Waterproof (adj): Không thấm nước
  • Comes in handy (v): Tiện lợi
  • Multipurpose (adj): Đa năng
  • Look good in (St) (v): Trông đẹp khi mặc gì
  • On trend (adj): Bắt kịp xu hướng

2.6. Từ vựng IELTS Topic: Invention

  • Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
  • Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
  • Practicability (n): Tính hữu dụng
  • Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
  • Patents (n): Bằng sáng chế
  • Phonograph (n): Máy hát
  • Light bulb (n): Bóng đèn điện
  • Experiment (n): Thí nghiệm
  • Failure (n): Thất bại
  • Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
  • Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
  • Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
  • Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
  • Commercialized (adj): Thương mại hóa
  • Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
  • Browse websites (v): Lướt mạng
  • Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
  • Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
  • Get in touch (v): Giữ liên lạc
  • Various purposes (n): Nhiều mục đích
  • Surf the net  (v): Lướt mạng
  • Barrier (n): Rào cản
  • Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
  • Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
  • Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
  • Automated robot (n): Rô-bốt tự động

2.7. Topic: History

  • Origin (n): Cội nguồn
  • Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
  • Ancestors (n): Tổ tiên
  • Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
  • Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
  • Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
  • Independence (n): Độc lập
  • Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
  • Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
IELTS Vocabulary
IELTS Vocabulary
  • Defeat (n): Đánh bại
  • Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
  • Sacrifice  (v): Hy sinh
  • Domination (n): Sự đô hộ
  • Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
  • Heroine (n): Nữ anh hùng
  • Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
  • Resistance  (n): Kháng chiến
  • Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
  • Sovereignty (n): Chủ quyền
  • Misery (n): Nỗi khổ
  • Ups and downs (n): Thăng trầm
  • Decisiveness (n): Kiên định
  • Patriotism (n): Lòng yêu nước
  • Policy (n): Chính sách
  • Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
  • Memorial (n): Đài tưởng niệm
  • Honor (v): Tôn vinh
  • Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
  • Preserve  (v): Lưu giữ

 2.8. Topic: Emotion

  • Let off some steam (v): Xả hơi
  • Satisfaction (n): Sự hài lòng
  • Huge fan of (n): Là một fan cứng của
  • Part and parcel (n): Phần quan trọng
  • Get a kick out of (v): Rất thích
  • Have something to do with (v): Liên quan đến
  • Fall apart (v): Đổ bể
  • Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
  • Tackle (v): Giải quyết
  • Settle down (v): Trở lại bình thường/Lắng xuống
  • Bear little relation to (Sb/St) (v): Ít liên quan tới
  • Resort to (v): Viện đến
  • Cope with (v): Đương đầu với
  • Refresh one’s mind (v): Thư giãn đầu óc
  • Cheer (Sb) up (v): Làm ai vui lên
  • Oversleep (v): Ngủ quên
  • Cram for exams (v): Nhồi nhét cho kỳ thi
  • Sweat (v): Toát mồ hôi
  • Cry one’s eyes out (v): Khóc nức nở
  • Rush (v): Vội vàng
  • To make the matter worse (adv): Tồi tệ hơn nữa khi
  • Mental breakdown (n): Suy sụp tinh thần
  • Financial burden (n): Gánh nặng tài chính
  • Heavy workload (n): Khối lượng công việc lớn

2.9. Topic: Lifestyle

  • Junk food (n): Đồ ăn nhanh
  • Hit the gym (v): Đi tập gym
  • Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt (cho ai/cái gì)
  • Unwind (v): Xả hơi (= Relax)
  • Health-concious (adj): Quan tâm đến sức khỏe
  • Treadmill (n): Máy chạy bộ
  • Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
  • Intensive training (n): Luyện tập cao độ
  • Balanced diet (n): Chế độ ăn cân bằng
  • Lean body (n): Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
  • Chronic disease (n): Bệnh mãn tính
  • Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
  • Remedy (n): Phương thuốc
  • Feasible methods (n): Phương pháp khả thi
  • Implement strict rules (v): Ban hành luật nghiêm khắc
  • Disseminate (v): Tuyên truyền
  • Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
  • Abstract (adj): Trừu tượng
  • Sculpture (n): Điêu khắc
  • Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
  • Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
  • Oil painting (n): Tranh sơn dầu
  • Classic (adj): Kinh điển
  • Admire (v): Chiêm ngưỡng
  • Alignment (n): Bố cục
  • Depict (v): Mô tả
  • Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
  • Creativity (n): Sự sáng tạo
  • Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
  • Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn

2.10. Từ vựng IELTS topic: Outfit

  • Fashion enthusiast (n): Tín đồ thời trang
  • Versatile (adj): Đa năng
  • Prohibitive (adj): Đắt
  • Tailor-made (adj): Được làm cho một dịp đặc biệt
  • Embroidery (n): Thêu
  • Silk (n): Lụa
  • Femininity (n): Sự nữ tính
  • Plain (adj): Nhàm chán
Từ vựng IELTS topic: Outfit
Từ vựng IELTS topic: Outfit
  • Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
  • Gown (n): Bộ trang phục trang trọng
  • Preserve the beauty (v): Lưu giữ vẻ đẹp
  • Spiritual life (n): Đời sống tinh thần
  • Depressed (adj): Buồn rầu
  • Feminine things (n): Những thứ nữ tính
  • Lend visual interest to (Sb/St) (v): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
  • Token (n): Vật kỉ niệm
  • Necklace (n): Vòng cổ
  • Ecstatic (adj): Cực kỳ vui sướng
  • Gemstone (n): Đá quý
  • Charm (n): Mặt dây chuyền
  • Bracelet (n): Vòng tay
  • Mix and match (v): Phối (đồ)
  • Embraced (v): Được bao bọc
  • Ornament (n): Đồ trang trí
  • Astrological belief (n): Niềm tin vào quy luật ngũ hành

2.11. Từ vựng IELTS topic: Technology

  • Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Sophisticated (adj): Tinh vi, tỉ mỉ
  • Domestic tasks (n): Việc nhà
  • Debut (n): Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
  • Humanoid (n): Rô bốt hình người
  • Personality trait (n): Tính cách
  • Important figure (n): Nhân vật quan trọng
  • Strike up conversations (v): Bắt chuyện
  • Era (n): Kỷ nguyên
  • Demanding job (n): Công việc đòi hỏi cao
  • Peforming surgery (v): Thực hiện phẫu thuật
  • Adverse effect (n): Hệ lụy tiêu cực
  • Human labor (n): Nhân lực lao động
  • Manufacturing zones (n): Các khu chế xuất
  • Labor-intensive (adj): (Chỉ công việc) Cần nhiều lao động
  • Automaton (n): Rô-bốt
  • Internet addict (n): Người nghiện internet
  • Breakthrough (n): Đột phá
  • Go online (v): Lên mạng
  • Video-sharing website (n): Trang web chia sẻ video
  • Stream video (v): Phát video
  • Eye-opening (adj): Mở mang tầm mắt
  • Broadcasting-searching tool (n): Công cụ tìm kiếm video
  • Tutorial video (n): Video hướng dẫn
  • User-friendly (adj): Thân thiện với người dung
  • Interactive (adj): Tương tác
  • Simplify (v): Đơn giản hoá
  • Cybercriminal (n): Tội phạm mạng
  • Glued to the screen (adj): Dán mắt vào màn hình
  • Form virtual relationships (v): Hình thành các mối quan hệ ảo

2.12. Từ vựng IELTS topic: Nature

  • Breeze (n): Làn gió nhẹ
  • Humidity (n): Độ ẩm
  • Scarce (adj): Hiếm
  • Snowflake  (n): Bông tuyết
  • Snowman (n): Người tuyết
  • Make (Sb) happy as a clam (v): Làm ai đó rất hạnh phúc
  • Freezing cold weather (n): Thời tiết rất lạnh
  • Natural phenomenon  (n): Hiện tượng tự nhiên
  • Tremble with cold (v): Run lên vì lạnh
  • Vibe (n): Không khí
  • Scorching heat (n): Nắng nóng gay gắt
  • Torrential rain (n): Mưa rất to
  • Bitterly cold weather (n): Trời lạnh thấu xương
  • Natural calamities (n): Thiên tai
  • Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết cực đoan
  • Property (n): Tài sản
  • Inundated (adj): Bị ngập lụt
  • Precipitation (n): Lượng mưa
  • Record high (adj): Cao kỷ lục
  • Statistics (n): Thống kê
  • Emergency announcement (n): Thông báo khẩn cấp
  • Pouring rain (n): Mưa xối xả
  • Disturbance (n): Xáo trộn, phiền toái
  • Death toll (n): Tỷ lệ tử vong
  • Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
  • Concerted effort (n): Nỗ lực chung
  • Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
  • Deforestation (n): Phá rừng
  • Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng Ô-zôn

2.13. Topic: Money

  • Pick up groceries (v): Mua đồ tạp hoá
  • Flea market (n): Chợ hàng thùng
  • Get some great deals (v): Mua được đồ giá rẻ
  • Without breaking the bank (adv): Không mất nhiều tiền
  • In the vicinty of (adv): Gần
  • (Excellent) craftmanship (n): Sự khéo léo, lành nghề
  • Mass production (n): Sản xuất hàng loạt
  • Hit the shop (v): Đến cửa hàng
  • Treat oneself (v): Tự thưởng cho bản thân
  • Independent store (n): Cửa hàng riêng lẻ
  • Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
  • Saving  (n): Khoản tiết kiệm
  • Down payment (n): Tiền đặt cọc
  • Healthcare service (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • Overspend (v): Tiêu quá số tiền đang có
  • Payday (n): Ngày được trả lương
  • Piggy bank (n): Lợn tiết kiệm
  • Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
  • Withdraw (v): Rút tiền
  • Financial decision (n): Quyết định tài chính
  • Smart investment (n): Đầu tư thông minh
  • Balance the expense (v): Cân bằng chi tiêu
  • Cut down on (St) (v): Cắt giảm
  • Set aside (v): Dành dụm
  • Transaction (n): Giao dịch
  • Make ends meet (v): Kiếm sống
  • Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn

2.14. Topic: Travel

  • Means of transport (n): Phương tiện giao thông
  • Take the lead (v): Chiếm phần lớn
  • Traffic congestion (n): Tắc đường
  • Wend one’s way forward (v): Đi chậm chậm về phía trước
Topic: Travel
Topic: Travel
  • MRT journey (Mass Rapid Transport journey) (n): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)
  • Embark on the journey (v): Thực hiện chuyến đi
  • Car rent (n): Phí thuê xe ô tô
  • Board (v): Lên (tàu/xe)
  • Fill up (v): Lấp đầy
  • Jam-packed (adj): Đông người
  • Rush hour (n): Giờ cao điểm
  • Electric mini-bus (n): Xe buýt mini chạy bằng điện
  • Carpooling (n): Hình thức đi chung xe
  • Tranquillity (n): Sự yên bình
  • Rat race (n): Cuộc sống xô bồ
  • Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng
  • Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
  • Local cuisine (n): Ẩm thực địa phương
  • Tourist attraction (n): Địa điểm thu hút khách du lịch
  • Breath-taking (adj): Đẹp đến nghẹt thở
  • Aerial walkway (n): Cầu đi bộ trên cao
  • Coastal city (n): Thành phố biển
  • Superb (adj): Tuyệt hảo
  • Local specialty (n): Đặc sản địa phương
  • It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
  • Blast (n): Một sự kiện rất vui vẻ
  • Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh
  • Cost-effectvie (adj): Tương xứng với số tiền bỏ ra

2.15. Topic: Marriage and Family

  • Tie the knot (v): Thành vợ chồng
  • Lavish wedding (n): Tiệc cưới hoành tráng
  • New phase of one’s life (n): Trang mới trong cuộc sống
  • Immediate family (n): Gia đình ruột thịt
  • Spouse (n): Vợ/chồng
  • Splash out on (St) (v): Tiêu xài hoang phí
  • Big day (n): Ngày trọng đại
  • Lifelong commitment (n): Gắn bó trọn đời
  • Aarranged marriage (n): Hôn nhân bị sắp đặt
  • Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm trong hôn nhân
  • Split up (v): Li hôn
  • Close-knit family (n): Gia đình gắn kết
  • Quality time (n): Thời gian quý báu
  • Crucial role (n): Vai trò đặc biệt quan trọng
  • Kind-hearted (adj): Ấm áp (tính cách)
  • Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
  • Look on the bright side (v): Lạc quan
  • Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
  • Determination (n): Sự quyết tâm, kiên định
  • Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
  • Childlessness (n): Sự vô sinh
  • Reproductive health (n): Sức khỏe sinh sản
  • Domestic violence (n): Bạo lực gia đình
  • Verbal abuse (n): Lời nói làm người khác bị tổn thương

2.16. Topic Enviroment – Môi trường

  • Environmental pollution (n): ô nhiễm môi trường
  • Contamination (n): sự làm nhiễm độc
  • Protection/preservation/conservation (n): bảo vệ/bảo tồn
  • Air/soil/water pollution (n): ô nhiễm không khí/đất/nước
  • Greenhouse (n): hiệu ứng nhà kính
  • Government’s regulation (n):  sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  • Shortage/ the lack of (n): sự thiếu hụt
  • Wind/solar power/energy (n): năng lượng gió/mặt trời
  • Alternatives (n): giải pháp thay thế
  • Solar panel (n): tấm năng lượng mặt trời
  • Woodland/forest fire (n): cháy rừng
  • Deforestation (n): phá rừng
  • Gas exhaust/emission (n): khí thải
  • Carbon dioxin (n): CO2
  • Culprit (of) (n): thủ phạm (của)
  • Ecosystem (n): hệ thống sinh thái
  • Soil erosion (n): xói mòn đất
  • Pollutant (n): chất gây ô nhiễm
  • Polluter (n): người/tác nhân gây ô nhiễm
  • Pollution (n): sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  • Preserve biodiversity (n): bảo tồn sự đa dạng sinh học
  • Natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
  • Greenhouse gas emissions (n): khí thải nhà kính
  • A marine ecosystem (n): hệ sinh thái dưới nước
  • The ozone layer (n): tầng ozon
  • Ground water (n): nguồn nước ngầm
  • The soil (n): đất
  • Crops (n): mùa màng
  • Absorption (n): sự hấp thụ
  • Adsorption (n): sự hấp phụ
  • Acid deposition (n): mưa axit
  • Acid rain (n): mưa axit
  • Activated carbon (n): than hoạt tính
  • Activated sludge (n): bùn hoạt tính
  • Aerobic attached-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
  • Aerobic suspended-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
  • Toxic/poisonous (adj): độc hại
  • Effective/efficient/efficacious (adj): hiệu quả
  • Thorny/head-aching/head splitting (adj): đau đầu
  • Serious/acute (adj): nghiêm trọng
  • Excessive (adj): quá mức
  • Fresh/pure (adj): trong lành
  • Pollutive (adj): bị ô nhiễm
  • Pollute (v): ô nhiễm
  • Dispose/release/get rid of (v): thải ra
  • Contaminate/pollute (v): làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  • Catalyze (for) (v): xúc tác (cho)
  • Exploit (v):  khai thác
  • Cut/reduce (v):  giảm thiểu
  • Conserve (v):  giữ gìn
  • Make use of/take advantage of (v):  tận dụng/lợi dụng
  • Over-abuse (v): lạm dụng quá mức
  • Halt/discontinue/stop (v): dừng lại
  • Tackle/cope with/deal with/grapple (v):  giải quyết
  • Damage/destroy (v): phá hủy
  • Limit/curb/control (v): hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  • Cause/contribute to climate change/global warming (v): gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs (v):  phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  • Degrade ecosystems/habitats/the environment (v):  làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  • Harm the environment/wildlife/marine life (v): gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction (v): đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Deplete natural resources/the ozone layer (v): làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
  • Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans (v):  làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops (v): làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
IELTS Vocabulary
IELTS Vocabulary
  • Log forests/rainforests/trees (v):  chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  • Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change (v):  giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  • Fight/take action on/reduce/stop global warming (v):  đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution (v):  hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  • Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions (v):  giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  • Offset carbon/CO2 emissions (v):  làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
  • Reduce (the size of) your carbon footprint (v):  làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
  • Achieve/promote sustainable development (v):  đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Preserve/conserve biodiversity/natural resources (v): bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  • Protect endangered species/a coastal ecosystem (v):  bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
  • Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems (v):  ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
  • Raise awareness of environmental issues(v):  nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  • Save the planet/the rainforests/an endangered species(v):  cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

2.17. Work – Công việc

  • CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
  • Application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
  • Interview /’intəvju:/: phỏng vấn
  • Job /dʒɔb/: việc làm
  • Career /kə’riə/: nghề nghiệp
  • Part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
  • Full-time: toàn thời gian
  • Permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
  • Temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
  • Appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
  • Ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
  • Contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
  • Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  • Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Sick pay: tiền lương ngày ốm
  • Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  • Overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
  • Redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
  • Redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
  • To apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
  • To fire /’faiə/: sa thải
  • To get the sack (colloquial): bị sa thải
  • Salary /ˈsæləri/: lương tháng
  • Wages /weiʤs/: lương tuần
  • Pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
  • Health insurance: bảo hiểm y tế
  • Company car: ô tô cơ quan
  • Working conditions: điều kiện làm việc
  • Qualifications: bằng cấp
  • Offer of employment: lời mời làm việc
  • To accept an offer: nhận lời mời làm việc
  • Starting date: ngày bắt đầu
  • Leaving date: ngày nghỉ việc
  • Working hours: giờ làm việc
  • Maternity leave: nghỉ thai sản
  • Promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
  • Salary increase: tăng lương
  • Training scheme: chế độ tập huấn
  • Part-time education: đào tạo bán thời gian
  • Meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp
  • Travel expenses: chi phí đi lại
  • Security /siˈkiuəriti/: an ninh
  • Reception /ri’sep∫n/: lễ tân
  • Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
  • Director /di’rektə/: giám đốc
  • Owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
  • Manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
  • Boss /bɔs/: sếp
  • Colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
  • Trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
  • Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  • Job description: mô tả công việc
  • Department /di’pɑ:tmənt/: phòng ban
  • Salary advance : tạm ứng lương
  • Subsidize money : tiền trợ cấp
  • Liabilities: Công nợ
  • Resignation: đơn nghỉ việc

2.18. Topic: Movie

  • Action movie: Phim hành động
  • To be engrossed in: Mải mê, chìm đắm trong…
  • Bedtime reading: Sách đọc vào giờ đi ngủ
  • To be a big reader: Người đọc nhiều sách
  • To be based on: Được dựa trên…
  • A box office hit: Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)
  • To be heavy-going: Đọc thấy khó hiểu
  • A blockbuster: Phim bom tấn
  • To catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt
  • The central character: Nhân vật chính
  • A classic: Tác phẩm kinh điển
  • To come highly recommended: Được ai đó khen ngợi
  • Couldn’t put it down: Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
  • An e-book: Sách điện tử
  • An e-reader: Máy đọc sách điện tử
  • To flick through: Xem qua cuốn sách
  • To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
  • To go on general release: (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả
  • Hardback: Sách bìa cứng
  • A historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
  • A low budget film: Một bộ phim có kinh phí làm phim ít
  • On the big screen: Chiếu tại rạp
  • A page turner: Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
  • Paperback:  Sách bìa mềm
  • Plot: Kịch bản phim/ sách
  • To read something from cover to cover: Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
  • Sci-fi: Khoa học viễn tưởng
  • To see a film: Xem phim tại rạp
  • The setting: Bối cảnh
  • Showings: Sự trình chiếu một bộ phim
  • Soundtrack: Nhạc nền chop him
  • Special effects: Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
  • To take out (a book from the library): Mượn một cuốn sách từ thư viện
  • To tell the story of: Kể lại câu chuyện về…
  • To watch a film: Xem phim trên TV

219. Topic: Advertising

  • Advertising agency: Công ty quảng cáo
  • Advertising budget: Ngân sách giành cho quảng cáo
  • Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
  • Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
  • Buy and sell: Mua và bán
  • Call to action: Kêu gọi hành động
IELTS Vocabulary
Topic: Advertising
  • Celebrity endorsement: Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
  • Classified ads: Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,…)
  • To cold call: Tiếp thị
  • Commercial break: Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
  • Commercial channel: Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
  • To go viral: Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
  • Junk maiL: Tờ rơi quảng cáo
  • To launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
  • Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
  • Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
  • Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
  • To place an advert: Đăng quảng cáo
  • Press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
  • Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
  • Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
  • Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
  • To show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
  • Social media: Mạng xã hội
  • Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
  • Target audience: Khách hàng mục tiêu
  • Word of mouth: Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm

2.20. Topic: Town and City

  • Boarded up shops: Cửa hàng cũ không còn kinh doanh
  • Chain stores: Chuỗi cửa hàng nổi tiếng
  • To close down: Ngừng kinh doanh
  • Fashionable boutiques: Cửa hàng thời trang
  • To get around: Đi xung quanh thành phố
  • High-rise flats: Căn hộ cao tầng
  • Inner-city: Khu phố cổ trong nội thành
  • In the suburbs: Ở vùng ngoại ô
  • Lively bars/restaurants: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
  • Local facilities: Cơ sở hạ tầng địa phương
  • Multi-story car parks: Bãi đỗ xe nhiều tầng
  • Office block: Tòa nhà văn phòng
  • Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
  • Pavement café: Cà phê vỉa hè
  • Places of interest: Địa điểm thu hút người tham quan
  • Poor housing: Ngôi nhà cũ nát
  • Public spaces: Khu vực công cộng
  • Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộng
  • Residential area: Khu dân cư
  • Run down: Xuống cấp
  • Shopping centre: Trung tâm mua sắm
  • Shopping malls: Trung tâm mua sắm trong nhà
  • Sprawling city: Thành phố đang phát triển
  • Tourist attraction: Những nơi thu hút du lịch
  • Traffic congestion: Ùn tắc giao thông
  • Upmarket shops: Cửa hàng hạng sang

Với danh sách 20 chủ đề từ vựng trên, hãy cố gắng luyện tập hàng ngày để nhớ lâu nhé. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm cách học IELTS hiệu quả mà duhoctms.edu.vn giới thiệu để thêm kiến thức và nâng band điểm hiệu quả.

Tham khảo thêm các cuốn sách hay tại Review sách

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

3. Mở rộng IELTS Vocabulary

3.1. Idioms theo chủ đề hay

Idioms là một phần khá quen thuộc và gắn liền với từ vựng. Bạn có thể tham khảo các idioms đi kèm thông qua từ điển tại: https://idioms.thefreedictionary.com/.

Idioms là các thành ngữ, cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện chủ yếu trong bài thi IELTS Speaking. Sử dụng Idioms giúp bài nói của các bạn ấn tượng và đặc sắc hơn, tăng tiêu chí chấm điểm từ vựng của bạn.

3.2. Collocations theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề bao gồm hệ thống từ, cụm từ, thành ngữ và cả collocations nữa. Collocations cũng là những cụm thường được người bản xứ sử dụng và bạn cần phải áp dụng cho bài thi của mình thêm ấn tượng.

Bạn có thể tra collocations qua hai từ điển:

  • http://www.freecollocation.com/
  • http://www.ozdic.com/

Sách collocations nổi bật hiện nay là English collocations in Use. Có 2 cuốn cơ bản và nâng cao. Mỗi cuốn sẽ cung cấp 60 bài học theo từng chủ điểm cho bài thi IELTS, đặc biệt là bài thi Writing.

Bên cạnh các Collocations, sách còn cung cấp thêm bí quyết để áp dụng collocations một cáhc hiệu quả cho phần thi của bạn.

Tải trọn bộ sách IELTS Vocabulary:

Trên đây là các kiến thức về IELTS Vocabulary mà duhoctms.edu.vn muốn chia sẻ đến bạn. Bạn có thể tham khảo thêm bài học bổ ích tại website duhoctms.edu.vn. Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.