Mệnh đề quan hệ (Relative clause) – Cách dùng và bài tập

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh chung và cũng thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Vì vậy, các bạn học cần phải nắm vững để biết cách ứng dụng vào Writing. Bài học hôm nay, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp cho bạn đầy đủ kiến thức về mệnh đề quan hệ. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Định nghĩa về Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.

Các bạn có thể hiểu một cách đơn giản rằng mệnh đề (Clause) là một phần của câu. Nó có thể bao gồm nhiều từ hoặc có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ sử dụng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Định nghĩa về Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Ví dụ minh hoạ: She is the woman that i talked to yesterday. 

(Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua)

Cụm từ “that I talked to yesterday” là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ “the woman” 

2. Các dạng đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ (Relative clause) thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ được dùng trong câu:

Đại từ quan hệCách dùng + Ví dụ
– WHOCách dùng: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.….. N (person) + WHO + V + O 
Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher. 
– WHOM:Cách dùng: Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.…..N (person) + WHOM + S + V
Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to? 
– WHICH:Cách dùng: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.….N (thing) + WHICH + V + O….N (thing) + WHICH + S + V
Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food. 
– THAT:Cách dùng: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.
Ví dụ: Sarah keeps talking about the film whichthat she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:
– khi đi sau các hình thức so sánh nhất
– khi đi sau các từ: only, the first, the last
– khi danh từ đi trước bao gồm cả người và vật
– khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không sử dụng that: 
– trong mệnh đề quan hệ không xác định 
– sau giới từ 
– WHOSE:Cách dùng: Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….
Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud. 
Trạng từ quan hệCách dùng – ví dụ
– WHEN (+ on/ at/ in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian….N (time) + WHEN + S + V… (WHEN = ON/ IN/ AT + WHICH)
Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart. 
– WHERE  (= at/ in/ from/ on which): Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born. 
– WHY  (= for which): Sử dụng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.
Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed. 

3. Các loại mệnh đề quan hệ (Relative clause) trong tiếng Anh

3.1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp các thông tin quan trọng cần thiết nhằm xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Mệnh đề quan hệ xác định

Xem thêm:

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Các ví dụ minh hoạ:

  • Do you remember the time when we first met each other

(Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

  • The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother.

(Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

3.2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm một số thông tin cho chủ ngữ và nếu lược bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phẩy “,”.

Các ví dụ minh hoạ:

  • Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer.

(Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

  • Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years.

(Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3.3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn 

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Các ví dụ minh hoạ:

  • The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.
  • The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith 

b. Dạng bị động

Ta có thể sử dụng past participle (V3) nhằm thay thế cho mệnh đề đề quan hệ khi nó mang nghĩa bị động.

Các ví dụ minh hoạ:

  • The woman who is/ was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor.

(Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

  • The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important.

(Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đó các đại từ quan hệ có những cụm từ như: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh nhất.

Các ví dụ minh hoạ:

Chủ động:

  • The first student who comes to class has to clean the board.
  • The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Bị động:

  • The only room which was painted yesterday was Mary’s.
  • The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

4. Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ tiếng Anh

  • Nếu trong mệnh đề quan hệ có giới từ

Giới từ có thể đặt trước hoặc sau một mệnh đề quan hệ (chỉ áp dụng với whom và which.)

Ví dụ minh hoạ: Mr. Brown is a nice teacher. We studied with him last year.

→ Mr. Brown, with whom we studied last year, is a nice teacher.
→ Mr. Brown, whom we studied with last year, is a nice teacher.

  • Có thể sử dụng which thay cho cả mệnh đề đứng trước

Ví dụ minh hoạ: She can’t come to my birthday party. That makes me sad.

→ She can’t come to my birthday party, which makes me sad.

  • Ở vị trí túc từ, whom có thể được thay bằng who.

Ví dụ minh hoạ: I’d like to talk to the man whom/ who I met at your birthday party.

  • Trong mệnh đề quan hệ xác định, chúng ta có thể bỏ các đại từ quan hệ làm túc từ: whom, which.

Ví dụ minh hoạ:

The girl you met yesterday is my close friend.

The book you lent me was very interesting.

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ tiếng Anh
  • Các cụm từ chỉ số lượng some of, both of, all of, neither of, many of, none of … có thể được dùng trước whom, which và whose.

Ví dụ minh hoạ:

  • I have two sisters, both of whom are students.
  • She tried on three dresses, none of which fitted her.
  • Daisy has three brothers. All of them are teachers.

→ Daisy has three brothers, all of whom are teachers.

  • He asked me a lot of questions. I couldn’t answer most of them.

→ He asked me a lot of questions, most of which I couldn’t answer.

Ví dụ minh hoạ:

  • The house in that I was born is for sale.

5. Những lỗi phổ biến trong Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Mặc dù mệnh đề quan hệ được sử dụng khá rộng rãi nhưng khi sử dụng nhiều bạn vẫn mắc lỗi sau. Một số lỗi sai tiêu biểu có thể được kể đến là nhầm lẫn trong việc sử dụng các đại từ quan hệ, nhầm lẫn trong việc sử dụng dấu phẩy, chia động từ và chủ ngữ không hoà hợp với nhau.

Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu những lỗi phổ biến trong mệnh đề quan hệ nhé!

5.1. Sử dụng nhầm đại từ quan hệ giữa người và vật

Các bạn cần lưu ý cách dùng cũng như chức năng của các đại từ quan hệ. Để hiểu một cách cụ thể hơn, các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Người/ VậtChủ ngữTân ngữĐại từ sở hữu
NgườiWhoWho/ WhomWhose
VậtWhichWhichWhose
Người và VậtThatThat 

Qua bảng trên, các bạn có thể chú ý:

  • Who, Whom: được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người
  • Which, Whose, That: được dùng để thay thế cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ minh hoạ:

I like the book who you gave me last time. 

(Tôi thích cuốn sách mà bạn đã tặng tôi lần trước.)

Vì “who” sử dụng để chỉ người nên không thể dùng từ “who” trong câu này, cần thay “who” thành “which” hoặc “that”.

5.2. Nhầm lẫn giữa “who” và “whom”

Cả “who” và “whom” đều dùng để thay thế cho danh từ chỉ người. Tuy nhiên, đại từ quan hệ “who” vừa có thể là chủ ngữ, vừa có thể là tân ngữ; còn “whom” chỉ có thể là tân ngữ. Do đó, các bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng hai đại từ này.

Ví dụ minh hoạ:

I like the boy whom/ who I just met this morning. 

(Tôi thích cậu bé đó, người mà tôi chỉ mới gặp lúc sáng.)

Trong câu trên, “I” là chủ thể của hành động “met” và “the boy” đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Do đó cả “whom” và “who” đều có thể được sử dụng.

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Những lỗi phổ biến trong mệnh đề quan hệ

Ví dụ minh hoạ:

I like that boy who is the author of this book. 

(Tôi thích cậu bé đó, người là tác giả của cuốn sách này.)

Đại từ quan hệ who thay thế cho cụm từ “that boy”, từ này đóng vai trò chủ ngữ trong câu “that boy is the author of this book”. Do đó, trong câu này các bạn phải sử dụng “who” thay vì “whom” để làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.

5.3. Sử dụng đại từ quan hệ phù hợp trong mệnh đề xác định và không xác định

Từ bảng trên, chún ta có thể thấy từ “that” khá dễ dùng bởi nó thay thế cho cả danh từ chỉ người và vật, vừa là chủ ngữ vừa là tân ngữ. Tuy nhiên, trong khi các đại từ khác như who, which,… có thể được sử dụng ở cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định thì đại từ quan hệ “that” chỉ có thể được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ minh hoạ:

The police officer, that my brother knew in high school, just visited my house

(Viên cảnh sát, người mà anh trai tôi biết hồi cấp ba, vừa đến thăm nhà tôi.) (Câu sai)

Trong trường hợp này, cụm mệnh đề quan hệ “that my brother knew in high school” là mệnh đề quan hệ không xác định, có nghĩa là khi bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, người đọc vẫn hiểu được ý nghĩa của câu. Do đó, các bạn không thể dùng “that” ở đây mà phải dùng “who” hoặc “whom”.

5.4. Một số đại từ quan hệ không thể thay thế

Người đọc có thể thấy một số đại từ quan hệ có thể thay thế lẫn nhau. Tuy nhiên có một số trường hợp, các bạn không thể thay thế đại từ quan hệ này bằng một từ khác, cụ thể:

Nếu “which” thay thế cho mệnh đề chính và là chủ ngữ cho một mệnh đề quan hệ không xác định (không bắt buộc) phía sau, các bạn không thể thay thế từ “which” bằng các đại từ quan hệ khác.

Ví dụ minh hoạ:

The male birds sang, which attracted nearly females. 

(Những con chim trống cất tiếng hót, điều đó thu hút những con chim mái gần đó)

Chỉ từ “whose” được sử dụng như một đại từ sở hữu, cho nên “whose” không thể bị thay thế bởi các đại từ quan hệ khác.

Ví dụ minh hoạ:

I tried to help people whose money had been stolen. 

(Tôi đã cố gắng giúp những người mà tiền của họ đã bị đánh cắp)

Nếu danh từ chính bao gồm 2 danh từ trở lên, trong đó vừa có cả người vừa có cả vật, các bạn bắt buộc phải dùng đại từ quan hệ “that”.

Ví dụ minh hoạ:

The man and his dog that I met this morning are missing. 

(Người đàn ông và con chó mà tôi gặp sáng nay đã mất tích.)

5.5. Một số đại từ quan hệ không thể lược bỏ trong câu

Trong một số trường hợp, các bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ. Tuy nhiên, có những trường hợp các bạn phải giữ đại từ quan hệ trong câu, cụ thể:

Đại từ “whose” không thể bị lược bỏ.

Trong văn phong informal, đại từ quan hệ có thể bị lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định và khi không đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Nói cách khác, chúng ta có thể bỏ “who”, “whom”, “which”, “that” khi những đại từ quan hệ này đóng vai trò là tân ngữ và trước chúng không có dấu phẩy.

Ví dụ minh hoạ:

  • This is the movie which I like 

(Đây là bộ phim mà tôi thích).

→ “Which” là tân ngữ, phía trước không có dấu phẩy nên câu trên có thể được lược bỏ thành “This is the movie I like”.

This is the movie, which I watched many times. 

(Đây là bộ phim mà tôi đã xem nhiều lần.)

→ Trong câu này, đại từ quan hệ which thay thế cho từ “the movie”, từ này đóng vai trò là tân ngữ trong câu “I watch the movie many times”, nhưng phía trước “which” có dấu phẩy, do đó các bạn không thể lược bỏ đại từ “which” được.

5.6. Nhầm lẫn khi sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ

Các bạn nên chú ý việc dùng dấu phẩy khi sử dụng mệnh đề quan hệ. Dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách mệnh đề không xác định ra khỏi phần còn lại của câu. Cụ thể hơn, khi danh từ được thay thế đã xác định, các bạn cần dùng dấu phẩy khi sử dụng mệnh đề quan hệ.

Các danh từ đã xác định khi chúng là:

a. Danh từ riêng

Ha Hoi, which is the capital of Vietnam, is famous for many tourist attractions. 

(Hà Hội, thủ đô của Việt Nam, nổi tiếng với nhiều điểm du lịch hấp dẫn.)

b. Có các từ this, that, these, those đứng trước

That book, which was published last week, is really interesting. 

(Cuốn sách đó, cuốn được xuất bản vào tuần trước, thực sự rất thú vị.)

c. Có các từ sở hữu như “my”, “his”,” their”,… đứng trước danh từ

My mother, who is really gentle, always stands by my side. 

(Mẹ tôi, người thật sự rất dịu dàng, luôn sát cánh bên tôi.)

Là vật duy nhất mà mọi người đều biết, ví dụ như Sun (mặt trời), Moon (mặt trăng)…

The Moon, which is far away from us, is especially beautiful tonight. 

(Mặt Trăng, ở xa chúng ta, đặc biệt đẹp trong đêm nay.)

5.7. Động từ và chủ từ trong mệnh đề quan hệ không phù hợp

Một lỗi phổ biến trong mệnh đề quan hệ đó là động từ và chủ từ trong mệnh đề không hoà hợp với nhau. Do đó, người đọc cần chú ý kỹ danh từ mà đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ đang thay thế là gì, số ít hay số nhiều để có thể chia động từ một cách hợp lý.

Ví dụ minh hoạ:

I am really into that song, which remind me of my old school days. 

(Tôi thực sự thích bài hát đó, nó làm tôi nhớ lại những ngày đi học lúc xưa của mình)

⇒ Trong câu này, “which” thay thế cho “that song” mà “that song” là danh từ số ít, do đó “remind” phải được đổi thành “reminds”.

Ví dụ minh hoạ:

I am really into these songs, which reminds me of my old school days.

(Tôi thực sự mê những bài hát này, chúng khiến tôi nhớ lại những ngày đi học lúc xưa của mình)

⇒ Trong câu này, “which” thay thế cho “these songs” mà “these songs” là danh từ số nhiều, do đó “remind” phải được giữ nguyên, không phải “reminds”.

6. Luyện tập chủ điểm mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào mỗi câu sau.

1. She is talking about the author ________book is one of the best-sellers this year.

A. which B. whose C. that D. who

2. He bought all the books __________are needed for the next exam.

A. which B. what C. those D. who

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Luyện tập chủ điểm mệnh đề quan hệ

3. The children, __________parents are famous teachers, are taught well.

A. that B. whom C. whose D. their

4. Do you know the boy ________we met at the party last week?

A. which B. whose C. who is D. whom

5. The exercises which we are doing ________very easy.

A. is B. has been C. are D. was

6. The man _______next to me kept talking during the film, _______really annoyed me.

A. having sat/ that B. sitting/ which C. to sit/ what D. sitting/ who

7. Was Neil Armstrong the first person ________foot on the moon?

A. set B. setting C. to set D. who was set

8. This is the village in ________my family and I have lived for over 20 years.

A. which B. that C. whom D. where

9. My mother, ________everyone admires, is a famous teacher.

A. where B. whom C. which D. whose

10. The old building __________is in front of my house fell down.

A. of which B. which C. whose D. whom

Bài tập 2: Mỗi câu sau chứa một lỗi sai. Tìm và sửa chúng.

1. She is the most beautiful girl whose I have ever met.

2. She can’t speak English, whom is a disadvantage.

3. The policeman must try to catch those people whom drive dangerously.

4. The person about who I told you yesterday is coming here tomorrow.

5. Mother’s Day is the day where children show their love to their mother.

6. Do you know the reason when we should learn English?

7. The woman who she told me the news was not a native citizen here.

8. New Year Day is the day where my family members gather and enjoy it together.

Bài tập 3: Viết lại những câu sau có sử dụng mệnh đề quan hệ.

1. The house has been built in the forest. It doesn’t have electricity.
_____________________________________________________________

2. Do you know the man? He is coming towards us.
_____________________________________________________________

3. I sent my parents some postcards. They were not so expensive.
_____________________________________________________________

4. I come from a city. The city is located by the sea.
_____________________________________________________________

5. The soup was so delicious. I had it for lunch.
_____________________________________________________________

Đáp án

Bài tập 1

1B2A3C4D5C6B7C8A9B10B

Bài tập 2

1. whose => who/ whom/ that
2. whom => which
3. whom => who
4. about who => about whom
5. where => when
6. when => why
7. who she => who
8. where => when

Bài tập 3

1. The house which has been built in the forest doesn’t have electricity.
2. Do you know the man who is coming towards us?
3. I sent my parents some postcards which were not so expensive.
4. I come from a city which is located by the sea.
5. The soup that/ which I had for lunch was so delicious.

Trên đây là những kiến thức về mệnh đề quan hệ (Relative clause) trong tiếng Anh, các bạn ôn luyện và thực hành để ghi nhớ kỹ nhé. Trong quá trình học tiếng Anh IELTS, các bạn sẽ gặp rất nhiều bài tập về mệnh đề này nên hãy lưu ý dùng đúng nhé. Nếu còn thắc mắc gì thì các bạn cmt để duhoctms.edu.vn giải đáp nhé!

Bình luận

Bình luận