Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh cực kỳ quan trong khi ngành nghề này đang cần một lượng lớn nguồn nhân lực chất lượng cao. Hôm nay, duhoctms.edu.vn sẽ mang đến cho các bạn những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất của chuyên ngành này. Cùng theo dõi và ghi chú ngay nhé!

1. Tổng quan ngành quản trị kinh doanh

Chuyên ngành quản trị kinh doanh tiếng Anh là: Business Administration

Các loại bằng cấp trong ngành quản trị kinh doanh:

  • BBA: Bachelor of Business Administration
  • BSBA: Business Science Business Administration
  • BMS: Business Management Science.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Tổng quan ngành quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh là một ngành học tổng hợp gồm nhiều bộ môn căn bản về “quản trị” và “kinh doanh”. Nói cách khác, khi đăng ký học ngành này, các bạn sẽ được đào tạo đầy đủ các kiến thức căn bản của khối kinh tế như tài chính, kế toán, nhân sự cho đến các chiến lược kinh doanh, chiến lược marketing.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh trong giao tiếp

  • Regulation: sự điều tiết
  • The openness of the economy: sự mở cử của nền ktế
  • Micro-economic: kinh tế vi mô
  • Macro-economic: kinh tế vĩ mô
  • Planned economy: kinh tế kế hoạch
  • Market economy: kinh tế thị trường
  • Inflation: sự lạm phát
  • Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi
  • Surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
  • Liability: khoản nợ, trách nhiệm
  • Foreign currency: ngoại tệ
  • Depreciation: khấu hao
  • Surplus: thặng dư
  • Financial policies: chính sách tài chính
  • Home/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nước
  • Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
  • Moderate price: giá cả phải chăng
  • Monetary activities: hoạt động tiền tệ
  • Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
  • Price_ boom: việc giá cả tăng vọt
  • Hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ
  • Dumping: bán phá giá
  • Economic blockade: bao vây kinh tế
  • Embargo: cấm vận
  • Mortage: cầm cố, thế nợ
  • Share: cổ phần
  • Shareholder: người góp cổ phần
  • Account holder: chủ tài khoản
  • Guarantee:bảo hành
  • Insurance: bảo hiểm
  • Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
  • Tranfer: chuyển khoản
  • Agent: đại lý, đại diện
  • Customs barrier: hàng rào thuế quan
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh trong giao tiếp
  • Invoice: hoá đơn
  • Mode of payment: phuơng thức thanh toán
  • Financial year: tài khoá
  • Joint venture: công ty liên doanh
  • Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
  • Earnest money: tiền đặt cọc
  • Payment in arrear: trả tiền chậm
  • Confiscation: tịch thu
  • preferential duties: thuế ưu đãi
  • National economy: ktế quốc dân
  • Economic cooperation: hợp tác ktế
  • International economic aid: viện trợ ktế qtế
  • Embargo: cấm vận
  • Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh không

3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế

  • Accounts clerk: nhân viên kế toán
  • Accounts department: phòng kế toán
  • Agricultural: thuộc nông nghiệp
  • Airfreight: hàng hoá chở bằng máy bay
  • Assistant manager: phó phòng, trợ lý trưởng phòng
  • Assume: giả định
  • Assumption: giả định
  • Belong to: thuộc về ai…
  • Bill: hoá đơn
  • Business firm: hãng kinh doanh
  • Commodity: hàng hoá
  • Coordinate: phối hợp, điều phối
  • Correspondence: thư tín
  • Customs clerk: nhân viên hải quan
  • Customs documentation: chứng từ hải quan
  • Customs official: viên chức hải quan
  • Decision-making: ra quyết định
  • Derive from v thu được từ
  • Docks: bến tàu
  • Earn one’s living: kiếm sống
  • Either…….. or: hoặc…hoặc
  • Essential: quan trọng, thiết yếu
  • Export manager: trưởng phòng xuất khẩu
  • Exports: hàng xuất khẩu
  • Farm: trang trại
  • Freight forwarder: đại lý, (hãng, người) chuyển hàng
  • Given: nhất định
  • Goods: hàng hoá
  • Handle: xử lý, buôn bán
  • Household: hộ gia đình
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
  • In order to: để
  • In turn: lần lượt
  • Interdependent: phụ thuộc lẫn nhau
  • Junior accounts clerk: nhân viên kế toán tập sự
  • Like: như, giống như
  • Loan: vay
  • Maintain: duy trì, bảo dưỡng
  • Maize: ngô
  • Make up: tạo nên, tạo thành
  • Memorandum: bản ghi nhớ
  • Minerals: khoáng sản, khoáng chất
  • Natural: thuộc tự nhiên
  • Nature: bản chất, tự nhiên
  • Non- agricultural: không thuộc nông nghiệp
  • Person Friday: nhân viên văn phòng
  • Photocopier: máy sao chụp
  • Produce: sản xuất
  • Provide: cung cấp
  • Purchase: mua, tậu, sắm
  • Pursue: mưu cầu
  • Seafreight: hàng chở bằng đường biển
  • Senior accounts clerk: kế toán trưởng
  • Service: dịch vụ
  • Shorthand: tốc ký
  • Substituable: có thể thay thế
  • Sum-total: tổng
  • Transform: chuyển đổi, biến đổi, thay đổi
  • Undertake: trải qua
  • Utility: độ thoả dụng
  • Well-being: phúc lợi

4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến luật cung và cầu

  • Adjust: điều chỉnh
  • Afford: có khả năng mua, mua được
  • Air consignment note: vận đơn hàng không
  • Airway bill: vận đơn hàng không
  • Back up: ủng hộ
  • Be regarded as: được xem như là
  • Bill of Lading: vận đơn đường biển
  • Bleep: tiếng kêu bíp
  • Calendar month: tháng theo lịch
  • Cause: gây ra, gây nên
  • Co/company: công ty
  • Combined transport document: vận đơn liên hiệp
  • Compare: so sánh với
  • Consignment note: vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá
  • Consumer: người tiêu dùng
  • Currently: hiện hành
  • Decrease: giảm đi
  • Desire: mong muốn
  • Deteriorate: bị hỏng
  • Doubt: nghi ngờ, không tin
  • Elastic: co dãn
  • Encourage: khuyến khích
  • Equal: cân bằng
  • Existence: sự tồn tại
  • Extract: thu được, chiết xuất
  • Fairly: khá
  • Foodstuff: lương thực, thực phẩm
  • Glut: sự dư thừa, thừa thãi
  • Household – goods: hàng hoá gia dụng
  • Imply: ngụ ý, hàm ý
  • In response to” tương ứng với, phù hợp với
  • Increase: tăng lên
  • Inelastic: không co dãn
  • Intend: dự định, có ý định
  • Internal line: đường dây nội bộ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến luật cung và cầu
  • Invoice: hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
  • Locally: trong nước
  • Make sense: có ý nghĩa, hợp lý
  • Memo (memorandum): bản ghi nhớ
  • Mine: mỏ
  • Note: nhận thấy, nghi nhận
  • Over – production: sự sản xuất quá nhiều
  • Parallel: song song với
  • Percentage: tỷ lệ phần trăm
  • Perishable: dễ bị hỏng
  • Plc/public limited company: công ty hữu hạn cổ phần công khai
  • Priority: sự ưu tiên
  • Pro-forma invoice: bản hoá đơn hoá giá
  • Qty Ltd / Proprietary Limited: công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc)
  • Reflect: phản ánh
  • Report: báo cáo
  • Result: đưa đến, dẫn đến
  • Sharply: rất nhanh
  • State: nói rõ, khẳng định
  • Statement: lời tuyên bố
  • Steeply: rất nhanh
  • Suit: phù hợp
  • Taken literally: nghĩa đen
  • Tend: có xu hướng
  • Throughout: trong phạm vi, khắp …
  • Wheat: lúa mì
  • Willingness: sự bằng lòng, vui lòng

5. Từ vựng liên quan đến tài chính

  • Buy/acquire/own/sell a company/firm/franchise: mua/thu được/sở hữu/bán một công ty/hãng/tập đoàn
  • Set up/establish/start/start up/launch a business/company: thành lập/sánglập/bắt đầu/khở động/ra mắt một doanh nghiệp/công ty
  • Run/operate a business/company/franchise: vận hành/điều khiển một công ty/hãng/tập đoàn
  • Head/run a firm/department/team: chỉ đạo/vận hành một hãng/bộ phận/nhóm
  • Make/secure/win/block a deal: tạo/bảo vệ/thắng được/chặn một thỏa thuận
  • Expand/grow/build the business: mở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanh
  • Boost/increase investment/spending/sales/turnover/earnings/exports/trade: đất mạnh/tăng cường sự/đầu tư/chi tiêu/doanh thu/thu nhập/hàng xuất khẩu/mua bán
  • Increase/expand production/output/sales: tăng cường/mở rộng sản xuất/sản lượng/doanh thu
  • Boost/maximize/production/productivity/efficiency/income/revenue/profit/profitabilit: đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/năng suất/hiệu quả/thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/sự thuận lợi
  • Achieve/maintain/sustain growth/profitability: đạt được/giữ gìn/duy trì sự tăng trưởng/sự thuận lợi
  • Cut/reduce/bring down/lower/slash costs/prices: cắt/giảm/hạ/giảm bớt/cắt bớt chi trả/giá cả
  • Announce/impose/make cuts/cutbacks: thông báo/áp đặt/thực hiện cắt giảm/cắt giảm chi tiêu
  • Draw up/set/present/agree/approve a budget: soạn thảo/đề ra/trình bày/tán thành/chấp thuận một ngân sách
  • Keep to/balance/cut/reduce/slash the budget: bám sát/cân bằng/cắt/giảm/giảm bớt ngân sách
  • (be/come in) below/over/within budget: (ở/có kết quả) dưới/quá/nằm trong ngân sách
  • Generate income/revenue/profit/funds/business: tạo ra thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/quỹ/việc kinh doanh
  • Fung/finance a campaign/aventure/an expansion/spending/a deficit: tài trợ/bỏ tiền cho một chiến dịch/dự án/sự mở rộng/chi tiêu/thâm hụt
  • Provide/raise/allocate capital/funds: cung cấp/gây/phân bổ vốn/quỹ
  • Attract/encourage investment/investors: thu hút/khuyến khích sự đầu tư/nhà đầu tư
  • Recover/recoup costs/losses/an investment: khôi phục/bù lại chi phí/tổn thất/vốn đầu tư
  • Get/obtain/offer somebody/grant somebody credit/ a loan: có được/lấy/đề nghị ai/tài trợ ai tín dụng/tiền cho vay
  • Apply for/raise/secure/arrange/provide finance: xin/gây/bảo vệ/sắp xếp/ cung cấp tài chính

6. Từ vựng tiếng Anh về bán hàng và marketing

  • Break into/enter/capture/dominate theo market: thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường
  • Gain/grab/take/win/boost/lose market share: thu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần
  • Find/build/create a market for something: tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì
  • Start/launch an advertising/a marketing campaign: khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh về bán hàng và marketing
  • Develop/launch/promote a product/website: phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web
  • Create/generate demand for your product: tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm
  • Attract/get/retain/help customers/clients: thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng
  • Drive/generate/boost/increase demand/sales: thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số
  • Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition: chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ
  • Meet/reach/exceed/miss sales targets: đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu

7. Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh

  • Lose business/trade/customers/sales/revenue: mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu
  • Accumulate/accrue/incur/run up debts: tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ
  • Suffer/sustain enormous/heavy/serious losses: trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng
  • Face cuts/a deficit/redundancy/brankruptcy: nộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản
  • Liquidate/wind up a company: đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty
  • Survive/weather a recession/downturn: sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp
  • Propose/seek/block/oppose a merger: đề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập
  • Launch/make/accept/defeat a takeover bid: đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại

8. Các loại tài liệu ngành quản trị kinh doanh mà các doanh nghiệp cần phải có

STTTên tiếng Anh Tên tiếng Việt
1Documentation by lawsTài liệu về quy tắc
2Operating AgreementHợp đồng thỏa thuận điều hành
3Non Disclosure AgreementHợp đồng bảo mật thông tin
4Meeting MinutesBiên bản cuộc họp
5Employment AgreementHợp đồng làm việc
6Business PlanKế hoạch kinh doanh
7Business ReportBáo cáo kinh doanh
8Financial documentTài liệu tài chính
9Transactional DocumentTài liệu giao dịch
10Business Creation DocumentTài liệu thành lập doanh nghiệp
11Compliance and Regulatory DocumentTài liệu nội quy và tuân thủ
12Business Insurance DocumentTài liệu bảo hiểm doanh nghiệp

9. Các từ viết tắt thường gặp trong kinh doanh

  • B2B – Business to Business: Loại hình kinh doanh giữa các công ty.
  • B2C – Business to Consumer: Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối.
  • CAO – Chief Accounting Officer: Kế toán trưởng.
  • CEO – Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành.  
  • CFO – Chief Financial Officer: Giám đốc tài chính.
  • CMO – Chief Marketing Officer: Giám đốc tiếp thị.
  • CSO – Chief Security Officer: Người đứng đầu các dịch vụ bảo vệ.
  • CRM – Customer Relationship Management: Quản lý quan hệ khách hàng.
  • EXP – Export: Xuất khẩu.
  • GDP – Gross Domestic Product: Tổng sản phẩm quốc nội.
  • HR – Human Resources: Quản trị Nhân sự.
  • HQ – Head Quarters: Tổng giám đốc của công ty.
  • IR – Interest Rate: Lãi suất.
  • LLC – Limited Liability Company: Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • NDA – Non-Disclosure Agreement: Thỏa thuận không tiết lộ thông tin.
  • R&D – Research and Development: Nghiên cứu và phát triển.
  • SCM – Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng.

10. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh hiệu quả

  • Học được nhiều từ vựng
  • Hiểu một số mẫu câu giao tiếp thường dùng trong cuộc sống
  • Nắm được một số thuật ngữ chuyên môn căn
  • Thường xuyên đọc báo, nghe tin tức kinh tế về thị phần bằng tiếng Anh
  • Thường xuyên sử dụng tiếng Anh để bàn luận với bạn bè hoặc giảng viên.

Trên đây là bài viết tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh, bán hàng, marketing… mà duhoctms.edu.vn đã tổng hợp được. Hi vọng qua bài viết, các bạn sẽ học thêm nhiều từ vựng từ vựng tiếng Anh bổ ích. Chúc các bạn học tập tốt.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.