Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn

Bạn sẽ và đang làm việc trong lĩnh vực nôị thất, cụ thể là ngành Sơn. Bạn cần cập nhật tất cả các thuật ngữ – từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn để giúp cho công việc của mình trở nên thuận lợi và chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu trong bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này qua bài viết bên dưới nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn

1.1. Từ vựng tiếng Anh các loại sơn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
Từ vựng tiếng Anh các loại sơn
  • Sơn bóng (láng): gloss paint, reflectorized paint (phản sáng)
  • Sơn hồ (sơn bột nhão): paste paint
  • Sơn tráng men: enamel paint
  • Sơn chịu nhiệt: heat-resistant paint
  • Sơn xúc biến tan: thixotropic paint
  • Sơn graphit: graphite paint
  • Sơn diệt khuẩn: bactericidal paint, germicidal paint
  • Sơn màu óng (màu bóng): glazing paint
  • Sơn chỉ đường: traffic paint
  • Sơn che ánh sáng: black-out paint
  • Sơn dầu: oil paint
  • Sơn chống thấm: water-resistant paint
  • Sơn men: varnish paint
  • Sơn chống nấm mốc: mildew-resistant paint
  • Sơn lau, véc ni: vanish
  • Sơn bột màu: solid paint
  • Sơn chống bẩn: Antifouling paint
  • Sơn lót: ground-coat paint, priming paint
  • Sơn chỉ thị nhiệt: heat-indicating paint, temperature-indicating paint, thermoindicator paint
  • Sơn atphan: asphalt paint
  • Sơn khuôn: mould paint
  • Sơn phủ (sơn ngoài): Finishing paint, Overcoat
  • Sơn tuýp (sơn ống): tube paint
  • Sơn PU: Polyurethane
  • Sơn chống gỉ (rỉ): Anticorrosive paint, Antirusting paint
  • Sơn ngụy trang: camouflage paint, dazzle paint
  • Sơn mờ (để sơn tường): flat wall paint
  • Sơn tiêu âm: Antinoise paint
  • Sơn quét mái: roofing paint
  • Sơn keo (màu keo): distemper paint
  • Sơn màu ca-zê-in: casein paint
  • Sơn khoáng: mineral paint
  • Sơn màu tan trong nước: water paint
  • Sơn nhạy nhiệt: temperature-sensitive paint
  • Sơn phát quang: luminous paint

1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn

  • Hardender for polyester putty: Đông cứng
  • Medium white pearl: Mi ca trắng trung bình
  • Micro: Tinh, sương
  • Remark: Chú ý
  • Medium: Vừa vừa, trung bình
  • High solids: Hàm rắn siêu cao
  • Flip-Flop control: Chất điều chỉnh góc nhìn
  • High: Cao, mạnh
  • Preparation: Chuẩn bị
  • Product preparation: Chuẩn bị sản phẩm
  • Coarse: Thô (to)
  • Information: Thông tin
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
  • Coarse aluminium: Nhũ (nhôm) thôi
  • High solids reducer: Dung môi hàm rắn cao
  • Maker: Nhà sản xuất
  • Surface Preparation: Chuẩn bị bề mặt
  • Surface: Bề mặt
  • Products safety information: Thông tin về sản phẩm
  • Medium coarse aluminium: Nhũ (nhôm) thô trung bình
  • Super Productive 2K Binder: Keo nhựa hai thành phần nhanh khô
  • Texturing binder (fine): Chất tạo gai mịn
  • Clear: dầu bóng
  • Multi-function putty: Ma tít đa dụng 2K
  • Nitrocellulose thinner fast: Dung môi bay cho sơn 40S
  • High solids 2K activator: Kích hoạt 2K hàm rắn cao
  • Paint spray booth: Buồng sơn xấy
  • Non-paint: Không phải là sơn
  • Refinish: Sửa chữa (phục hồi lại)
  • Texturing: Chất tạo gai
  • Hardender: Đông cứng
  • Can opener: Có thể mở
  • Control: Điều chỉnh
  • H.S non sanding converter: Dung môi chuyển hoá không chà nhám
  • Surface cleaner: Dung môi tẩy dầu mỡ
  • Super Productive: Hai thành phần
  • Thinner: mỏng, chất tẩy rửa – Dung môi
  • High solids 2K thinner slow: Dung môi hàm rắn cao, chậm
  • Medium fine aluminium: Nhũ (nhôm) mịn vừa
  • Products: Sản phẩm
  • Safety: An toàn
  • Texturing binder (coarse): Chất tạo gai to
  • Oxide: Oxít

1.3. Từ vựng màu sắc Sơn

  • Russet pearl: Nhũ đỏ (mica đỏ nhung)
  • Opaque red: Đỏ đục
  • Red satin: Mica đỏ min
  • Bright orange: Da cam tươi
  • Light blue: Lam nhẹ
  • Bright yellow: Vàng tươi
  • Yellow oxide low strength: Vàng oxít nhẹ
  • Transparent blue: Xanh dương đậm (lam trong)
  • Graphite black: Màu đen khói, đen tím thanh
  • Transoxide yellow: Vàng oxít trong
  • Blue: Xanh dương, xanh nước biển
  • Bright coarse aluminium: Bạc thô
  • Red violet: Tím đỏ
  • Red oxide low strength: Đỏ oxít nhẹ
  • Primer: Sơn lót
  • Gold: Vàng đậm
  • Black low strength: Đen yếu
  • Transoxide red: Đỏ oxít trong
  • Transparent maroon: Nâu đỏ trong
  • Transparent magenta: Đỏ tươi mạnh
  • Light yellow: Vàng sáng (nhẹ)
  • Blue pearl: Mica lam
  • Black: Đen
  • Yellow oxide high strength: Vàng oxít mạnh
  • Organic blue: Xanh dương sáng (lam hữu cơ)
  • White low strength: Màu trắng yếu
  • Red- Green pearl: Mica lục đỏ
  • Bright red: Đỏ tươi
  • Orange: Cam
  • Transparent yellow: Vàng trong
  • Transparent brown: Nâu trong
  • Jet black: Đen tuyền
  • Transparent red high strength: Màu đỏ mạnh
  • Super green pearl: Mi ca siêu lục
  • White: Trắng
  • Magenta: Đỏ tươi thẫm
  • Green: Xanh lá cây
  • Yellow: Vàng
  • Pigment: Màu gốc
  • Blue- green pearl: Mica lục lam
  • Graphite: Màu khói, tím than
  • Green gold: Lục vàng
  • Orange yellow: Vàng da cam
  • Transparent: Trong
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
Từ vựng màu sắc Sơn
  • Red orange: Đỏ da cam
  • Light red: Đỏ tươi
  • Copper pearl: Mica vàng đỏ
  • Black high strength: Đen mạnh
  • Inteferrence red tinting: Mica đỏ sáng
  • Bright: Tươi
  • Medium yellow: Vàng trung bình
  • White pearl: Mica trắng

2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn

2.1. Luyện tập giao tiếp mọi lúc mọi nơi

Luyện tập luôn là cách hiệu quả nhất để các bạn học tốt tiếng Anh. Hãy kết hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn vào giao tiếp. Kết bạn với những người bản xứ nào đó, nói chuyện về chủ đề có liên quan đến ngành học để sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thật nhuần nhuyễn.

Ngoài ra, bạn cũng có thể giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh chuyên ngành. Thảo luận và trao đổi với họ về công việc, họ sẽ sửa và giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích.

2.2. Tập dịch tài liệu tiếng Anh chuyên ngành

Khi làm việc, các bạn sẽ gặp rất nhiều văn bản, giấy tờ có liên quan đến số liệu, hợp đồng… khá phức tạp và yêu cầu bạn phải hiểu chính xác. Luyện tập dịch chúng mỗi ngày chính là một trong những cách học hiệu quả.

Ngày nay, có rất nhiều công cụ có thể hỗ trợ các bạn dịch các tài liệu tiếng Anh. Nhưng các bạn sinh viên không nên trông chờ vào các công cụ đó. Đặc biệt là các bạn sinh viên bị mất gốc tiếng Anh.

Việc luyện dịch nói chung, dịch tiếng Anh chuyên ngành Sơn nói riêng sẽ giúp các bạn:

  • Dễ dàng ghi nhớ từ vựng
  • Học thêm nhiều cấu trúc diễn đạt
  • Hiểu thêm về kiến thức chuyên môn liên quan

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn. Duhoctms.edu.vn hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn thông thạo hơn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành để ứng dụng vào công việc của mình. Chúc các bạn học tập tốt.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.