Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Ngành hàng không đang ngày càng phát triển khi số lượng thực khách đi máy bay mỗi ngày càng tăng. Kéo theo đó nguồn nhân lực chất lượng cao cũng tăng lên. Chính vì thế, việc học tiếng Anh chuyên ngành hàng không để thích ứng với môi trường làm việc đang được quan tâm. Hôm nay, duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không mới nhất năm 2021!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé

  • Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/Đặt chỗ
  • Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ
  • Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia
  • Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông
  • Fare /fer/: Giá vé
  • Tax /tæks/: Thuế
  • One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt
  • Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước
  • Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/:  Điểm đến
  • Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən / Hủy hành trình
  • Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/:  Điều kiện hủy vé
  • Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/:  Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
  • Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn / Hãng Hàng không
  • Change /tʃeɪndʒ/:  Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
  • Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)
  • Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən / Điểm khởi hành
  • Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/Hành trình vòng mở kép
  • Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
  • Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/Đoạn tính giá Fee Phí
  • Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/ Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé
  • Go show /goʊ ʃoʊ/Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
  • High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ Mùa cao điểm
  • Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)
  • Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri /Hành trình
  • Mileage /maɪ.lɪdʒ/ :  Dặm bay
  • Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/Nâng cấp số dặm bay đã đi
  • No show /ˌnoʊˈʃoʊ/Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
  • One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều
  • Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
  • Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
  • Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/ Hành khách
  • Penalty /ˈpen.əl.ti / Điều kiện phạt
  • Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/ Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
  • Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/Giá vé khuyến mại
  • Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
  • Refund /riː.fʌnd/ :  Hoàn vé
  • Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/:  Thay đổi hành trình
  • Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / Giá vé khứ hồi
  • Void /vɔɪd /:  Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
  • Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/ Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
  • Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/:  Điều kiện hạn chế của giá vé
  • Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/ Gia hạn hiệu lực vé
  • Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/Giá vé khứ hồi
  • Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/:  Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
  • Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/Hành trình vòng mở đơn
  • Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/Phí phụ thu
  • Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/ Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
  • Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/Điều kiện chuyển nhượng vé
  • Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/:  Đổi vé

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục

Một trong các địa điểm cần sử dụng nhiều tiếng Anh khác đó chính là tại quầy làm thủ tục của sân bay. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục mà các bạn có thể tham khảo như:

  • Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)
  • Help-desk: Trợ giúp
  • Check-in /tʃek.ɪn/ Làm thủ tục
  • Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/Thủ tục
  • Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/Công văn của Đại sứ quán
  • Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/ Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
  • Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)
  • Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/: Điểm trung chuyển
  • Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)
  • Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/ Hiệu lực của vé

Ví dụ:

A one-day stopover in Taiwan (Dịch: Điểm dừng một ngày tại Đài Loan)

Baggage that is lost or damaged in transit (Dịch: Hành lý bị mất hoặc hỏng trong quá trình quá cảnh)

3. Từ vựng chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninh

Tại quầy kiểm tra an ninh mặc dù ít phải sử dụng tiếng Anh giao tiếp, nhưng cũng có một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mà các bạn cần phải lưu ý như sau:

từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không
Từ vựng chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninh
  • Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/Hành lý
  • Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng
  • Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng
  • Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/Quy định về an toàn

Ví dụ: Please, check your luggage at the desk. (Xin mời kiểm tra hành lý của bạn tại bàn.)

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không trên máy bay

Cuối cùng là nhóm các từ vựng Hành không trên máy bay, việc biết tiếng Anh chuyên ngành có thể giúp các bạn đảm bảo được các quyền lợi của bản thân cũng như hiểu được các thông báo và hướng dẫn bay an toàn từ nhân viên hàng không. Một số từ vựng mà các bạn cần biết:

  • Aisle seat /aɪl sit/Ghế ngồi gần lối đi
  • Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/: Thay thế
  • Diet meal /daɪət mil/ Ăn kiêng
  • Discount /dɪs.kaʊnt/Giảm giá
  • Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/Ăn chay
  • Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ

Xem thêm:

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

5. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không

5.1. Thuật ngữ tiếng Anh tại khu vực sân bay

  • A departure lounge = The part of an airport where you wait until you get on the plane: Là một khu vực tại sân bay nơi bạn chờ để lên máy bay
  • A runway = The part of an airport, like a road, which planes use when arriving or departing from an airport: Là một khu vực của sân bay, giống như một con đường, mà máy bay sử dụng để đáp xuống hoặc cất cánh rời khỏi sân bay
  • A duty-free shop = A shop in an airport where you don’t have to pay taxes on the goods you buy: Là cửa hàng tại sân bay nơi bạn không phải trả thuế về món hàng bạn mua
  • A gate = The place in the airport where you go to get onto your flight: Là nơi tại sân bay mà bạn đi đến để lên máy bay

5.2. Thuật ngữ tiếng Anh những vật trên máy bay

  • A cockpit = The place where the pilots sit to control the plane: Nơi mà các phi công ngồi để điều khiển máy bay
  • A runway = The part of an airport, like a road, which planes use when arriving or departing from an airport: Là một khu vực của sân bay, giống như một con đường, mà máy bay sử dụng để đáp xuống hoặc cất cánh rời khỏi sân bay
  • A tray-table = A small table that is stored in the back of the seat in front of you on a plane: Là một bàn nhỏ mà được lưu trữ bên sau của chiếc ghế bên trước bạn trong máy bay
  • A galley = The area on a plane where the cabin crew prepare meals and store duty-free goods etc.: Là khu vực trong máy bay mà đội tiếp viên chuẩn bị thức ăn và lưu trữ các hàng không thuế…
  • A trolley = Small bags or suitcase which passengers carry with them onto the plane:
    Những túi xách hoặc va li nhỏ mà hàng khách mang với họ lên máy bay
  • A seatbelt = A safety feature on planes to secure passengers in their seats: Là một thiết bị an toàn trên máy bay để buộc hàng khách vào ghế ngồi của họ
  • An overhead locker = A storage area above passengers’ heads in a plane: Là khu vực kho bên trên đầu hành khách trong máy bay
  • An oxygen mask = A piece of safety equipment which passengers put over their nose and mouth to help them breath if there is an emergency on a plane: Là một thiết bị an toàn mà hàng khách để trên mũi và miệng để giúp họ thở nếu có sự cố xảy ra trên máy bay
  • Checked baggage/luggage (uncountable) = Large suitcases or bags which passengers don’t carry with them onto the plane but which are put in the hold (the storage area of a plane): Là những hành lý hoặc túi xách mà hành khách không mang với họ lên máy bay nhưng được cất giữ tại khu vực kho trên máy bay

5.3. Thuật ngữ tiếng Anh các công việc hàng không

từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không
Thuật ngữ tiếng Anh các công việc hàng không
  • A baggage handler = A person who is responsible for your luggage, after you check-in, and takes it to the plane: Là người chịu trách nhiệm về hành lý của bạn, sau khi bạn làm thủ tục, và vận chuyển chúng vào máy bay
  • The cabin crew = The people who look after passengers during a flight: Là những người phục vụ khách trong suốt chuyến bay
  • A customs officer = A person who checks you are not trying to bring illegal food, drugs, guns or other items into a country: Là người kiểm tra rằng bạn không mang những thức ăn không hợp lệ, ma tuý, súng hoặc những thứ khác vào một đất nước
  • A pilot = A person who flies a plane: Là người lái máy bay
  • An immigration officer = A person who checks your visa and passport when you go into a country: Là người kiểm tra giấy thông hành và hộ chiếu của bạn khi bạn vào một nước nào đó

6. Một số nghề nghiệp liên quan tới ngành Hàng không

Nhắc đến lĩnh vực Hàng không, hầu hết chúng ta thường sẽ nghĩ ngay đến các anh/chị Tiếp viên hàng không xinh trai đẹp gái, bắn tiếng Anh như gió. Tuy nhiên, ngoài nghề nghiệp nổi bật này, ngành Hàng không còn có rất nhiều vị trí công việc, khác cũng rất quan trọng, thú vị không kém. Một trong số đó bao gồm:

  • Airline pilot (phi công): a person who flies planes as a profession and works for a commercial airline.
  • Air traffic controller (kiểm soát viên không lưu): a person who is responsible for remotely monitoring and directing the movements of aircraft as part of a system of air traffic control.
  • Aircraft Maintenance Engineer (kỹ sư bảo trì máy bay): a licensed person who carries out and certifies aircraft maintenance.
  • Flight attendant (tiếp viên hàng không): a steward or stewardess on an aircraft.
  • Aerospace engineer (kỹ sư hàng không vũ trụ): a person who evaluates designs to see that the products meet engineering principles as well as designs primarily aircraft, spacecraft, satellites, and missiles.
  • Quality control officer (nhân viên kiểm soát chất lượng):  a person who is responsible for monitoring compliance with, and the adequacy of, procedures required to ensure safe operational practices and airworthy airplanes.
  • Legal counsel (cố vấn pháp lý): a person who is legally qualified and licensed to represent a person in a legal matter, such as a transaction or lawsuit.
  • Data engineer (kỹ sư dữ liệu): an IT worker whose primary job is to prepare data for analytical or operational uses.
  • Aircraft cargo handling supervisor: (chuyên viên giám sát vận hành hàng hóa): a person who coordinates and supervises the activities of ground crew in the loading, unloading, securing, and staging of aircraft cargo or baggage.

Xem thêm:

7. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không hiệu quả

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luôn khiến cho chúng ta đau đầu về độ khó, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không – một trong những ngành nghề khoa học, khô khan. Vậy làm thế nào để học và thực hành hiệu quả từ vựng tiếng Anh hàng không?

từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không hiệu quả
  • Phân chia từ vựng khi học

Thông thường theo cách truyền thống, các bạn sẽ nhồi nhét tất cả các từ vựng cần học vào đầu. Tuy nhiên cách học này khiến cho chúng ta thêm rối, cũng như không học đúng trọng tâm. Một kinh nghiệm rút ra là bạn nên phân chia từ vựng thành các chủ đề nhỏ hơn. Từ đó khối lượng từ của bạn sẽ trông có vẻ như ít hơn, đồng thời nội dung học cũng được bó hẹp lại hơn.

  • Ôn tập thường xuyên

Mọi kiến thức mà các bạn đã học đều sẽ nhanh chóng “tan biến” nếu bạn không ôn tập. Một cách ôn từ vựng khác nữa là bạn có thể viết và dán từ vựng xung quanh nhà . Mỗi ngày, khi bạn “va chạm” với những từ này, dần dần các từ đó sẽ trở nên quen thuộc hơn, các bạn cũng theo đó mà “vô tình” nhớ được thêm rất nhiều từ mới.

  • Học đi đôi với hành

Ngoài việc học, các bạn nên cần thực hành quá nhiều để những từ vựng được “khắc sâu” trong trí nhớ. Việc thực hành có thể thông qua các hình ảnh, mô hình…hay bất cứ hình thức nào mà bạn thấy phù hợp với bạn.

  • Học ở nhũng nguồn kiến thức khác nhau

Thay vì học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không qua sách vở, tài liệu thông thường, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các website, blog, kênh youtube…nói về chủ đề này đê việc học của bạn thêm nhiều hứng khởi và mới lạ hơn.

Tóm lại, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không cực kỳ quan trọng néu các bạn muốn thăng tiến trong công việc. Hãy áp dụng ngay các từ vựng cũng như phương pháp học mà duhoctms.edu.vn chia sẻ để để đạt hiệu quả cao nhất nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.