Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp là chiếc chìa khóa giúp các bạn trau dồi kiến thức chuyên môn một cách nhanh chóng, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và giúp các bạn dễ dàng thăng tiến hơn. Trong bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp đầy đủ nhất, cùng khám phá nhé!

1. Tại sao bạn cần học tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp?

Học tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp giúp cho quá trình trau dồi kiến thức chuyên ngành của bạn dễ dàng hơn. Bạn có thể dễ dàng chia sẻ và tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh hữu ích, mở ra cơ hội làm việc tại nhiều doanh nghiệp quốc tế và các cơ hội tu nghiệp tại nước ngoài.

Thêm nữa, biết và sử dụng được tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp sẽ giúp các bạn nắm bắt tốt xu hướng phát triển của ngành tại các quốc gia khác trên thế giới. Tiếng Anh giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác nước ngoài, tham gia các chương trình chuyển gia thuật công nghệ.

Nhìn chung, vốn là một quốc gia xuất thân từ Nông nghiệp. Vì thế, đây luôn là ngành có nhiều cơ hội việc làm tại Việt Nam. Đặc biệt khi bạn sở hữu bàn đạp vững chất là vốn tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: A-B-C

  • acid soil: đất phèn
  • acreage: diện tích gieo trồng
  • aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí
từ vựng tiếng anh chuyên ngành nông nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: A-B-C
  • agrarian society: xã hội nông nghiệp
  • agricultural biological diversity: tính đa dạng sinh học nông nghiệp
  • agricultural cooperative: hợp tác xã nông nghiệp
  • agriculture commodities: các mặt hàng nông sản
  • agrobiodiversity: đa dạng sinh học nông nghiệp
  • agroecology: sinh thái học nông nghiệp
  • agronomy: ngành nông học
  • alcohol monopoly: độc quyền sản xuất rượu
  • alimentary tract: đường, ống tiêu hóa
  • alkaline: kiềm
  • alkalinity: độ kiềm
  • alluvial soils: đất phù sa
  • aluminous land: đất phèn
  • animal husbandry: chăn nuôi
  • annual: cây một năm
  • anther: bao phấn
  • anti-poverty program: chương trình xóa đói giảm nghèo
  • appraisal of village landholdings: đánh giá việc sở hữu ruộng đất trong làng
  • arable land: đất canh tác
  • area of cultivation: diện tích canh tác
  • avian influenza: cúm gà
  • bad crops: mất mùa
  • barley: đại mạch, lúa mạch
  • biennial: cây hai năm
  • biological agriculture: nông nghiệp sinh học
  • biological control: kiểm soát sinh học
  • bootleggers: bọn buôn rượu lậu
  • bovine spongiform encephalopathy (BSE): bệnh bò điên
  • broiler: gà thịt thương phẩm
  • bumper crops: vụ mùa bội thu
  • carpel: lá noãn
  • cash crop: cây công nghiệp
  • cereals: ngũ cốc, hoa màu
  • chloroplast: lục lạp, hạt diệp lục
  • citrus canker: bệnh thối cây ra quả có múi
  • collectivization of land: tập thể hóa ruộng đất
  • colostrums: sữa đầu, sữa non
  • communal land: công điền
  • compost: phân xanh, phân trộn
  • cotyledon: lá mầm
  • crop rotation: luân canh
  • crops: vụ mùa
  • cross pollination: thụ phấn chéo
  • cross wall: vách chéo (tế bào)
  • crown: tán cây, đỉnh, ngọn
  • cultivation: trồng trọt, chăn nuôi
  • cutting: giâm cành

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông : D – E – F

  • decidous: rụng (quả, lá…)
  • decomposer: sinh vật phân hủy
  • decomposition: sự phân hủy
  • deeds and titles: văn tự ruộng đất (thời phong kiến)
  • depleted soil: đất nghèo
  • digestive troubles: rối loạn tiêu hóa
  • distillery: nhà máy nấu rượu
  • dormant: nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
  • drainage canal: mương tiêu nước
  • drainage system: hệ thống tiêu thoát nước
  • dredging operation: công tác nạo vét kinh rạch
  • elongate: kéo dài ra
  • environmental impact: tác động môi trường
  • evaporation: sự bốc hơi nước
  • excise tax on alcohol: thuế tiêu thụ rượu
  • extensive farming: quảng canh
  • fallow land: đất bỏ hoang
  • farming: canh tác
  • feeder canal: mương cấp nước
  • feeding stuffs: thức ăn gia súc
  • fertilizer: phân bón (hóa học)
  • fish pond: ao nuôi cá
  • floating-rice area: khu vực trồng lúa nổi
  • foliage: tán lá
  • food self-sufficiency: tự túc lương thực
  • foot-and-mouth disease: bệnh lở mồm long móng

2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: G – H – I

từ vựng tiếng anh chuyên ngành nông nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: G – H – I
  • germination: sự nảy mầm
  • guard cell: tế bào bảo vệ
  • gymnosperm: thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử)
  • harvesting technique: kỹ thuật thu hoạch
  • harvesting: gặt, thu hoạch
  • heifer: con bê cái
  • herbicide: thuốc diệt cỏ
  • herbivore: động vật ăn cỏ
  • herd bull: bò đực giống (cao sản)
  • heredity: di truyền
  • horticultural crops: nghề làm vườn
  • hypocotyl: trụ dưới lá mầm
  • indigestible: không thể tiêu hóa được
  • industrial crops: cây công nghiệp
  • intensive farming: thâm canh
  • internal organs: nội tạng
  • irrigation engineering: công tác thủy lợi

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: L – M – N

  • land register book: sổ địa bạ (thời phong kiến và thuộc Pháp)
  • land rent: địa tô
  • land taxes: thuế đất
  • land transfer: việc chuyển nhượng đất đai
  • landowner: địa chủ
  • lean meat: thịt nạc
  • lignify: hóa gỗ
  • liming: bón vôi
  • live weight: cân hơi
  • mad cow disease: bệnh bò điên
  • manuring: bón phân
  • milking animal: động vật cho sữa
  • moisture: độ ẩm
  • monoculture: độc canh
  • nursery: ruộng ươm, vườn ươm

2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: O – P – R

  • organic agriculture: nông nghiệp hữu cơ
  • osmosis: sự thẩm thấu
  • ovary: bầu nhụy
  • overfeed: cho ăn quá nhiều
  • paddy field: cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa
  • perennial: cây lưu niên, cây lâu năm
  • pesticide residual: dư lượng thuốc trừ sâu
  • pesticide: thuốc trừ sâu
  • photosynthesis: quang hợp
  • pistil: nhụy hoa
  • plumule: chồi mầm
  • pollen grain: hạt phấn
  • pollination: sự thụ phấn
  • precipitation: lượng mưa
  • production cost: chi phí sản xuất
  • protection canal: mương bảo vệ
  • radicle: rễ mầm, rễ con
  • ranch: trại chăn nuôi
  • reproductive part: bộ phận sinh sản
  • respiration: sự hô hấp
  • reutilize: tái sử dụng
  • root system: bộ rễ

2.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: S – T – V

  • seed dispersal: sự phát tán hạt
  • seedling: cây giống, cây con
  • shrivel: nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại
  • soil conditioning: cải tạo đất
  • soil conservation: bảo tồn đất
  •  soil horizon: tầng đất
  •  soil particles: phân tử đất
  •  soil surface: bề mặt thổ nhưỡng
  •  soluble soil chemicals: các chất hóa học có thể hòa tan trong đất
  •  spermatophytes: thực vật có hạt
  •  spore: bào tử
từ vựng tiếng anh chuyên ngành nông nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: S – T – V
  •  stamen: nhị hoa
  •  starch: tinh bột
  •  stigma: núm nhụy (hoa)
  •  stomata: khí khổng
  •  stunted in growth: bị ức chế sinh trưởng
  •  testa: vỏ bọc ngoài của hạt
  •  transpiration: sự thoát hơi nước của cây
  •  transplanted: được cấy vào
  •  turnip: cây củ cải
  •  vein: gân lá, tĩnh mạch

2.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp: W – X – Y

  •  water vapour: hơi nước
  •  well-drained soil: đất tiêu thoát tốt
  •  wood vessels: mạch gỗ
  •  xylem: mô gỗ yellow pigments:  sắc tố vàng
  •  yield: sản lượng

3. Thuật ngữ tiếng Anh thường dùng về nông nghiệp

  • Principle of care : Nguyên tắc giữ gìn
  • Natural Farming Nông nghiệp tự nhiên
  • Agricultural reform: Cải cách nông nghiệp.
  • Principle of ecology : Nguyên tắc của quan hệ sinh thái
  • Principle of health:Nguyên tắc sức khoẻ
  • Agricultural value chain: chuỗi giá trị nông nghiệp
  • Agrochemistry: hoá học nông nghiệp
  • Agricultural sector: Khu vực nông nghiệp
  • Agreement on Agriculture: Hiệp định về Nông nghiệp
  • Principle of fairness: Nguyên tắc công bằng
  • The Principles of Organic Agriculture: Các nguyên tắc của canh tác hữu cơ

Tải bộ thuật ngữ: DOWNLOAD

Để học được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp thì không quá khó, tuy nhiên bạn cần phải có nền tảng cơ bản thì học tiếng Anh chuyên ngành mới đạt được hiệu quả cao. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt và thành công!

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.