Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về quảng cáo cũng giống như từ vựng tiếng Anh của các chuyên ngành khác. Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo, thì người học cần nắm vững từ vựng cơ bản của chuyên ngành này. Sau đây, duhoctms.edu.vn sẽ tổng hợp cho bạn bộ từ vựng cơ bản về lĩnh vực quảng cáo, cùng tìm hiểu nhé!

1. Quảng cáo thương hiệu là gì?

Quảng cáo thương hiệu trong tiếng Anh gọi là: Brand Advertising.

Quảng cáo là việc sử dụng các phương tiện thông tin nhằm giới thiệu đến công chúng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ có mục đích sinh lợi; sản phẩm, dịch vụ không có mục đích sinh lợi; tổ chức, cá nhân kinh doanh sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ được giới thiệu, trừ tin tức thời sự; chính sách xã hội; thông tin cá nhân.

Quảng cáo xây dựng thương hiệu là hoạt động xây dựng hình ảnh hay sự nhận biết về thương hiệu về lâu dài. Nội dung quảng cáo này đơn giản bởi vì chỉ cần nhấn mạnh vào thương hiệu là chính.

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Bất cứ ngành nghề nào đều sẽ có các thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành riêng của nó và quảng cáo cũng không ngoại lệ. Đó là khối lượng từ vựng tiếng Anh cực kỳ khó nhớ nhưng chúng ta cần phải học để phục vụ tốt cho công việc. 

STTTừ vựngDịch nghĩa
1Account ExecutiveNhân viên phòng khách hàng
2Account ReviewQuá trình cân nhắc đề xuất của công ty quảng cáo
3Ad slicksCác mẫu quảng cáo được làm sẵn
4AdvertiserKhách hàng, người sử dụng quảng cáo
5Advertising agencyCông ty quảng cáo, đại diện quảng cáo
6Advertising appealSức hút của quảng cáo
7Advertising campaignChiến dịch quảng bá
8Advertising environmentMôi trường quảng cáo
9Advertising objectivesMục tiêu quảng bá
10Advertising planKế hoạch quảng bá
11Advertising researchNghiên cứu quảng cáo
12Advertising strategyChiến lược quảng cáo
13Affidavit of performanceBản kê phát sóng thực tế, năng lực
14Agency networkHệ thống các công ty quảng cáo
15Agency of recordBộ phận đăng ký, book quảng cáo
16AnimaticPhần vẽ mô tả kịch bản outlines
17Answer printBản in thử để khách hàng ký duyệt
18Attention valueĐánh giá mức độ tập trung
19AudiometerMáy đếm âm
20AudioQuảng cáo bằng âm thanh
21Average frequencyTần suất trung bình
22BarterPhương thức trao đổi hàng, dịch vụ
23Behavior segmentationPhân khúc theo thị hiếu khách hàng
24Benefit segmentationPhân khúc theo lợi ích khách hàng
25Big ideaÝ tưởng sáng tạo
26BillboardBiển bảng
27BillingsTổng doanh thu quảng cáo
28Bleed pageKhổ tràn lề
29Body copyViết nội dung thân bài cho quảng cáo
30BrainstormingSuy nghĩ, bàn luận, động não
31BrandThương hiệu
32Brand development index (BDI)Chỉ số phát triển thương hiệu
33Brand loyaltyMức độ trung thành với thương hiệu
34BroadsheetBiểu ngữ, giấy in một mặt
35BurstingThường xuyên và liên tục
36Business advertisingQuảng cáo dành cho đối tượng doanh nghiệp
37Buying centerBộ phận mua dịch vụ
38Call to actionLời kêu gọi hành động
39Camera-readySẵn sàng cho làm phim
40Camera separationTách màu, tạo phim negative
41Carrying effectHiệu quả thực hiện chiến dịch
42Collateral sales materialCông cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC
43Color separationTách màu
44Combination rateChi phí quảng cáo tổng hợp
45CommissionHoa hồng quảng cáo
46Communication objectivesMục tiêu truyền thông
47Comparative parity methodPhương pháp luận lập kế hoạch so sánh
48CompositionThành phần, nội dung mẫu quảng cáo
49Consumer advertisingQuảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng
50Consumer marketThị trường của đối tượng tiêu dùng
51Copy platformCơ sở lời tựa
52Corporation public relationsLàm quan hệ công chúng ở mức công ty
53Cost per orderGiá mỗi quảng cáo
54Cost per point (CPP)Chi phí phải trả để đạt điểm rating
55Cover dateNgày đăng báo
56Creative strategyChiến lược sáng tạo
57DatabaseCơ sở dữ liệu
58Display advertisingQuảng cáo trưng bày
59DummyBản duyệt trước khi triển khai
60EditorNgười biên tập
61Event sponsorshipTài trợ sự kiện
62ExecutionSản phẩm quảng cáo thực tế
63Film negativePhim âm bản, làm âm bản phim
64Flat rateGiá quảng cáo không có giảm gi
65FlexographyKỹ thuật in phức hợp bằng khuôn mềm
66FlightingĐèn chiếu sáng
67Full-service advertising agencyĐại diện quảng cáo độc quyền
68GatefoldTờ gấp, tờ rơi
69GlobalizationToàn cầu hoá quảng cáo: thông điệp v.v
70Graphic designerThiết kế đồ hoạ
71Guaranteed circulationSố lượng phát hành đảm bảo
72Integrated marketing communications (IMC)Truyền thông phối hợp với marketing
73International advertisingQuảng cáo quốc tế (cho quốc gia khác)
74InterlockLồng âm, lồng tiếng cho phim quảng cáo
75JingleNhạc nền phim quảng cáo
76LifestyleLối sống, Thói quen trong cuộc sống
77Limited-service advertising agencyĐại lý quảng cáo nhỏ lẻ
78Local advertisingQuảng cáo tại địa phương
79MakegoodQuảng cáo thiện chí, hỗ trợ, đền bù.
80Market researchNghiên cứu thị trường
81Market segmentPhân khúc thị trường
82MarketingLàm thị trường, lên chiến lược thị trường
83Marketing conceptKhái niệm về làm thị trường
84Marketing planKế hoạch thị trường
85Mass marketingLàm thị trường trên quy mô lớn, tổng thể
86Media buyerNgười mua sản phẩm truyền thông
87Media mixTruyền thông hỗn hợp
88Media vehicleKênh truyền thông
89Message researchNghiên cứu thông điệp
90News releaseRa tin, phát hành tin trên báo
91Objective and task methodPhương pháp luận mục tiêu và ngân sách
92Offset lithographyPhương pháp in offset dùng lô in.
93On-sale dateNgày đăng tải
94Personal sellingBán hàng cá nhân, trực tiếp
95PhotomaticP/p chụp ảnh minh hoạ trực tiếp
96Preferred positionVị trí quảng cáo ưu tiên
97PreproductionTiền sản xuất
98ProofIn thử trước khi đưa vào in hàng loạt
99SpotĐoạn, mẩu quảng cáo truyền hình

3. Các cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo
Các cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo
  • Electronic magazine (e-zine): báo điện tử, báo mạng
  • The latest news bulletin: các bản tin mới nhất
  • Become epidemic: trở thành đại dịch (ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng tiêu cực)
  • Reality show: truyền hình thực tế
  • Beneficial to human beings: có lợi cho con người
  • The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống
  • Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ (gồm Internet, radio, TV,…)
  • Satellite television (TV): phát sóng truyền hình qua vệ tinh
  • Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng
  • Daily newspaper: báo hàng ngày
  • Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người
  • Social networking site: trang web mạng xã hội
  • Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân
  • News broadcast: chương trình tin tức
  • The wealth of news: sự đa dạng (phong phú) của tin tức
  • News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí
  • Local newspaper: tờ báo địa phương
  • Make great inroads into: xâm nhập lớn vào
  • Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người
  • Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó
  • Malicious software: phần mềm độc hại
  • Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng
  • Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp
  • Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo…
  • The globalization process: quá trình toàn cầu hóa
  • Communication channel: kênh thông tin liên lạc
  • The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm
  • The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông
  • Antivirus software: phần mềm chống vi rút
  • Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến
  • Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống
  • Profoundly influenced by: (bị) ảnh hưởng sâu sắc bởi
  • In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta
  • Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, ti vi, radio)
  • Online information: thông tin trực tuyến
  • Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ
  • The instant gratification: sự hài lòng tức thì
  • Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại
  • Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại
  • Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới
  • Game show: trò chơi truyền hình
  • Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó
  • Cyber-security: bảo mật thông tin
  • Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh
  • Access social media: truy cập vào mạng xã hội
  • Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử
  • Private information: thông tin cá nhân
  • Effectively protect: bảo vệ hiệu quả
  • National broadcaster: đài truyền hình quốc gia
  • Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó
  • Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
  • Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích

4. Ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Sau khi đã học trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về quảng cáo. Hãy cùng duhoctms.edu.vn ứng dụng những từ vựng đã học vào giao tiếp thực tế để học từ vựng nhanh hơn. Dưới đây là một số cuộc đàm thoại tiếng Anh về chủ đề quảng cáo.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo
Ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Ví dụ 1

A: How much is this month’s advertising revenue?

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

B: 1 billion VND

A: What is the strategy for the next month?

B: We’re going to process the IMC

Ví dụ 2

A: Have you done the advertising design yet?

B: I finished it last night. I just emailed you

A: Very well. How much is the cost per order?

B: 12 ​​million dong

5. Mẹo học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo 

Tương tự như cách học từ vựng tiếng ANh thông qua phim ảnh, chúng ta có thể học từ vựng thông qua các video quảng cáo:

Bước 1: Lựa chọn quảng cáo

Việc chọn lựa quảng cáo chính là khâu quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về quảng cáo. Bạn có thể lựa chọn theo một số tiêu chí sau:

  • Quảng cáo yêu thích: Hãy lựa chọn quảng cáo về các thần tượng mà bạn yêu thích. Chắc chắn bạn sẽ có thêm động lực to lớn để học tập
  • Phù hợp với trình độ: Khi mới bắt đầu, các bạn hãy chọn những quảng cáo có lượng thông tin đơn giản, sau đó hãy nâng dần lên

Bước 2: Xem để hiểu

Tùy theo trình độ hiện tại mà lựa chọn phim phụ đề tiếng Việt hay phụ đề tiếng Anh. Miễn sao các bạn có thể hiểu hết nội dung cũng như các tình huống trong quảng cáo.

Bước 3: Xem để học

Hãy ghi lại các từ vựng, cấu trúc câu đã học được từ quảng cáo đó. Tuy nhiên khoan hãy tra cứu từ điển nhé. Hãy cố gắng đoán ngữ nghĩa của từ trước. Điều này sẽ cho các bạn ghi nhớ từ vựng lâu cũng như thúc đẩy tư duy não bộ.

Bước 4: Nhại quảng cáo

Nhại lại quảng cáo giúp bạn các luyện được cách nói có ngữ điệu. Hãy “bắt chước” lời thoại của các diễn viên trong đoạn quảng cáo đã học vừa để luyện từ vựng vừa luyện phát âm nhé. Chắc chắn sẽ giúp cácbạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn đấy.

Với sự đa dạng về mặt kiến thức và một số nội dung chúng ta cần biết của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như thay đổi cách nhìn nhận về việc học ngôn ngữ chung. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.