300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện được duhoctms.edu.vn tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và đây là những từ vừng này thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu tiếng Anh ngành điện. Vì thế việc bổ sung cho mình vốn từ vựng tiếng Anh ngành điện vô cùng cần thiết.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện

1.1. Từ vựng về điện lạnh

  • Refrigeration plant: Máy lớn điều hòa không khí
  • Humidity: Độ ẩm
  • Air conditioner: Máy điều hòa không khí
  • Distribution head: Miệng phân phối không khí lạnh
  • Burner: Thiết bị đốt của nồi nấu nước
  • Air handing unit: Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
  • Attenuator: Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh
  • Air change rate: Định mức thay đổi không khí
  • Boiler: Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
  • Btu-British thermal unit: Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí
  • Ceiling diffuser: Miệng phân phối không khí lạnh ở trần
  • Air washer: Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
  • Chiller: Thiết bị làm mát không khí
  • Condenser: Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
  • Air curtain: Màn không khi nóng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện
Từ vựng về điện lạnh
  • Duct: Ống dẫn không khí lạnh
  • Air filter: Bộ lọc không khí
  • Convector heater: Bo bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
  • Flue: Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà
  • Roof vent: Ống thông gió trên mái
  • Circulating pump: Bơm luân chuyển nước nóng
  • Extract air: Không khí do quạt hút ra ngoài trời
  • Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt
  • Extract fan: Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
  • Grille: Nắp có khe cho không khí đi qua
  • Heat piping system: Hệ thống sưởi ấm trong nhà
  • Dehumidifier: Thiết bị làm khô không khí
  • Heating design: Thiết kế sưởi
  • Heating unit; heat emitter: Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
  • Ventilation duct: Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
  • Humidifier: Thiết bị phun nước hạt nhỏ
  • Constant flow rate controller: Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn
  • không khí lạnh khi có hỏa hoạn
  • Intumescent fire damper: Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
  • Intumescent material: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
  • Air vent: Ống thông gió
  • Radiator: Lò sưởi điện
  • Smoke detector: Thiết bị dò khói và báo động
  • Heat exchanger; calorifier: Bộ trao đổi nhiệt

1.2. Từ vựng tiếng Anh về điện nước

  • Centrifugal: Li tâm
  • Adjusting valve: Van điều chỉnh
  • Borehold: Bãi giếng
  • Alarm valve: Van báo động
  • Absolute salinity: Độ muối tuyệt đối
  • Composite sample: Mẫu tổ hợp
  • Angle valve: Van góc
  • Automatic valve: Van tự động
  • Balanced needle valve: Van kim cân bằng
  • Dialysis: Sự thẩm tách
  • Bioassay: Sự thử sinh học
  • Air-operated valve: Van khí nén
  • Break-point chlorination: Điểm clo hoá tới hạn
  • By pass flow: Dòng chảy tràn qua hố thu
  • Catch tank: Bình xả
  • Float tank: Thùng có phao, bình có phao
  • Chlorine contact tank: Bể khử trùng Clo
  • Clapper valve: Van bản lề
  • Clarifier: Bể lắng
  • Collector well: Giếng thu nước
  • Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép
  • Compartmented tank: Thùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn
  • Canal: Kênh đào
  • Conduit: Ống dẫn
  • Balanced valve: Van cân bằng
  • Continuous sampling: Lấy mẫu liên tục
  • Cut-off valve: Van ngắt, van chặn
  • Governor valve: Van tiết lưu, van điều chỉnh
  • Destritus tank: Bể tự hoại
  • Filter: Bể lọc
  • Flowing water tank: Bể nước chảy
  • Back valve: Van ngược
  • Fraction impervious (pervious): Khả năng thấm nước
  • Free carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do
  • Fuel valve: Van nhiên liệu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện
Từ vựng tiếng Anh về điện nước
  • Gathering tank: Vình góp, bể góp
  • Non-alkaline hardness: Độ cứng không kiềm
  • Gauging tank: Thùng đong, bình đong
  • Corrosivity: Tính ăn mòn
  • Free discharge valve: Van tháo tự do, van cửa cống
  • Ground reservoir: Bể chứa xây kiểu ngầm
  • Ground water stream: Dòng nước ngầm
  • Hardness: Độ cứng
  • Mixed media filtration: Lọc qua môi trường hỗn hợp
  • Self-closing valve: Van tự đóng, van tự khóa
  • Mushroom valve: Van đĩa
  • Gate valve: Van cổng
  • Nozzle control valve: Van điều khiển vòi phun
  • Overhead storage water tank: Tháp nước có áp
  • Overpressure valve: Van quá áp
  • Pervious: Hút nước
  • Settleable solids: Chất rắn có thể lắng được
  • Pump: Máy bơm
  • Gutter flow characteristics: Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh
  • Pumping station: Trạm bơm
  • Sampling network: Mạng lưới lấy mẫu
  • Shut-off valve: Van ngắt
  • Sand tank: Thùng cát
  • Sedimentation basin/tank: Bể lắng
  • Sensitivity (K): Độ nhạy (K)
  • Septic tank: Hố phân tự hoại, hố rác tự hoại
  • Settling basin/tank: Bể lắng
  • Sewage tank: Bể lắng nước thải
  • Parameter: Thông số
  • Side slope: Dốc bên
  • Slime tank : Bể lắng mùn khoan
  • Starting valve : Van khởi động
  • Separating tank : Bình lắng, bình tách
  • Slow sand filtration: Sự lọc chậm bằng cát
  • Water-storage tank: Bể trữ nước
  • Slurry tank: Thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn
  • Solids: Chất rắn
  • Slide valve: Van trượt
  • Spring valve: Van lò xo
  • Stagnant water: Nước tù
  • Snap sample: Mẫu đơn
  • Steam valve : Van hơi
  • Work on the system: Công trình trên mạng
  • Transmission pipeline: Tuyến ống truyền tải
  • Treated water: Nước đã qua xử lý
  • Underground storage tank: Bể chứa ngầm
  • Stabiliation: Sự ổn định
  • Vacuum tank: Thùng chân không, bình chân không
  • Water softening system: Cụm làm mềm nước
  • Water-cooled valve: Van làm nguội bằng nước
  • Tributary streams: Đường tụ thuỷ
  • Water-storage tank: Bể trữ nước
  • Water tank : Bể nước, thùng nước, téc nước

1.3. Từ vựng về điện – điện tử

  • Accesssories: Phụ kiện
  • Alarm bell: Chuông báo tự động
  • Burglar alarm: Chuông báo trộm
  • Auxiliary contact, auxiliary switch: Tiếp điểm phụ
  • Ball bearing: Vòng bi, bạc đạn
  • Bearing: Gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
  • Circuit breaker: Máy cắt.
  • Boiler Feed pump: Bơm nước cấp cho lò hơi
  • Brush: Chổi than
  • Busbar: Thanh dẫn
  • Busbar Differential relay: Rơle so lệch thanh cái
  • Cable: Cáp điện
  • Capacitor: Tụ điện
  • Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
  • Active power: Công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo
  • Air distribution system: Hệ thống điều phối khí
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện
Air distribution system
  • Distribution Board: Tủ/ bảng phân phối điện
  • Check valve: Van một chiều
  • Ammeter: Ampe kế
  • Circuit Breaker: Aptomat hoặc máy cắt
  • Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn
  • Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
  • Condensat pump: Bơm nước ngưng
  • Conduit: Ống bọc
  • Control board: Bảng điều khiển
  • Control switch: Cần điều khiển
  • Cooling fan: Quạt làm mát
  • Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
  • Coupling: Khớp nối
  • Current: Dòng điện
  • Connector: Dây nối
  • Current carrying capacity: Khả năng mang tả
  • Fire detector: Cảm biến lửa (dùng cho báo cháy)
  • Control valve: Van điều khiển được.
  • Differential relay: Rơ le so lệch
  • Current transformer: Máy biến dòng đo lường.
  • Dielectric insulation: Điện môi cách điện
  • Direct current: Điện 1 chiều
  • Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian
  • Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi
  • Contactor: Công tắc tơ
  • Current transformer: Máy biến dòng
  • Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
  • Earth conductor: Dây nối đất
  • Earthing leads: Dây tiếp địa
  • Earthing system: Hệ thống nối đất
  • Disconnecting switch: Dao cách ly
  • Light emitting diode: Điốt phát sáng
  • Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng
  • Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụng
  • Equipotential bonding : Liên kết đẳng thế
  • Distance relay: Rơ le khoảng cách
  • Exciter field: Kích thích của… máy kích thích
  • Exciter: Máy kích thích
  • Field amp: Dòng điện kích thích
  • Field volt: Điện áp kích thích
  • Electric door opener: Thiết bị mở cửa
  • Field: Cuộn dây kích thích
  • Fire retardant: Chất cản cháy
  • Fixture: Bộ đèn
  • Flame detector: Cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
  • Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm
  • Generator: Máy phát điện
  • Earth fault relay: Rơ le chạm đất
  • Governor: Bộ điều tốc
  • High voltage: Cao thế
  • Hydrolic: Thủy lực
  • Illuminance : Sự chiếu sáng
  • Impedance Earth: Điện trở kháng đất
  • Electrical insulating material: Vật liệu cách điện
  • Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
  • Ignition transformer: Biến áp đánh lửa
  • Instantaneous current: Dòng điện tức thời
  • Jack: Đầu cắm
  • Lamp: Đèn
  • Lead: Dây đo của đồng hồ
  • Hydrolic control valve: Van điều khiển bằng thủy lực
  • Lifting lug: Vấu cầu
  • Over voltage relay: Rơ le quá áp
  • Limit switch: Tiếp điểm giới hạn
  • Indicator lamp, indicating lamp: Đèn báo hiệu, đèn chỉ thị
  • Line Differential relay: Rơ le so lệch đường dây
  • Low voltage: Hạ thế
  • Lub oil = lubricating oil: Dầu bôi trơn
  • Leakage current : Dòng ròMagnetic contact: Công tắc điện từ
  • Live wire: Dây nóng
  • Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện
  • Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian
  • Neutral wire: Dây nguội
  • Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
  • Outer Sheath: Vỏ bọc dây điện
  • Over current relay: Rơ le quá dòng
  • Magnetic Brake: Bộ hãm từ
  • Pressure switch: Công tắc áp suất
  • Overhead Concealed Loser: Tay nắm thuỷ lực
  • Phase reversal: Độ lệch pha
  • Phase shifting transformer: Biến thế dời pha
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện
Phase shifting transformer
  • Photoelectric cell: Tế bào quang điện
  • Position switch: Tiếp điểm vị trí
  • Potential pulse: Điện áp xung
  • Power plant: Nhà máy điện.
  • Neutral bar: Thanh trung hoà
  • Power transformer: Biến áp lực
  • Phneumatic control valve: Van điều khiển bằng khí áp
  • Winding: Dây quấn
  • Pressure gause: Đồng hồ áp suất
  • Protective relay: Rơ le bảo vệ
  • Rated current : Dòng định mức
  • Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo
  • Relay: Rơ le
  • Rotary switch: Bộ tiếp điểm xoay
  • Selector switch: Công tắc chuyển mạch
  • Selector switch: Cần lựa chọn
  • Sensor/ Detector: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
  • Power station: Trạm điện
  • Smoke bell: Chuông báo khói
  • Radiator, cooler: Bộ giải nhiệt của máy biến áp
  • Solenoid valve: Van điện từ
  • Starting current: Dòng khởi động
  • Sudden pressure relay: Rơ le đột biến áp suất
  • Switching Panel: Bảng đóng ngắt mạch
  • Smoke detector: Đầu dò khói
  • Synchro scope: Đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện
  • Spark plug: Nến lửa, Bu gi
  • Synchro switch: Cần cho phép hòa đồng bộ
  • Synchronizising relay: Rơ le hòa đồng bộ
  • Tachogenerator: Máy phát tốc
  • Tachometer: Tốc độ kế
  • Thermostat, thermal switch: Công tắc nhiệt
  • Synchro check relay: Rơ le chống hòa sai
  • Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian.
  • Transformer Differential relay: Rơ le so lệch máy biến áp
  • Thermometer: Đồng hồ nhiệt độ
  • Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
  • Under voltage relay: Rơ le thấp áp.
  • Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
  • Vector group: Tổ đầu dây
  • Voltage drop: Sụt áp
  • Time delay relay: Rơ le thời gian
  • Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter…: Các dụng cụ đo lường V, A, W, cos
  • Vibration detector, Vibration sensor: Cảm biến độ rung
  • Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn
  • Wire :Dây điện, dây dẫn điện
  • Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): Máy biến áp đo lường

1.4. Từ vựng về cung cấp điện

  • Load forecast: Dự báo phụ tải
  • Balancing of a distribution network: Sự cân bằng của lưới phân phối
  • Economic loading schedule: Phân phối kinh tế phụ tải
  • System demand control: Kiểm soát nhu cầu hệ thống
  • Overload capacity: Khả năng quá tải
  • Service reliability: Độ tin cậy cung cấp điện
  • Load stability: Độ ổn định của tải
  • Service security: Độ an toàn cung cấp điện
  • Reinforcement of a system: Tăng cường hệ thống điện

1.5. Từ vựng về hệ thống phát điện

  • Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát từ thủy động
  • Exitation system: Hệ thống kích từ
  • Electric generator: Máy phát điện
  • Separately excited generator: máy phát điện kích từ độc lập
  • Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện
Từ vựng về hệ thống phát điện
  • Turbine: Tuabin
  • Synchronous generator: máy phát đồng bộ
  • Main generator: Máy phát điện chính
  • Wind turbine: Tuabin gió
  • Governor : Bộ điều tốc
  • Turbine governor: Bộ điều tốc tuabin
  • Series generator: máy phát kích từ nối tiếp
  • Steam turbine: Tuabin hơi
  • Shunt generator: máy phát kích từ song song
  • Excitation switch (EXS): công tắc kích từ ( mồi từ)
  • Centrifugal governor: Bộ điều tốc ly tâm
  • Auto synchronizing device (ASD): Thiết bị hòa đồng bộ tự động
  • Air turbine: Tuabin khí
  • Synchronizing (SYN): Hòa đồng bộ
  • Synchronizing lamp (SYL): Đèn hòa đồng bộ
  • Brushless exitation system: Hệ thống kích từ không chổi than

2. Một số từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Điện

  • FM _ Frequency Modulation: Biến điệu tần số.
  • AC _ Alterating Current: Dòng điện xoay chiều.
  • DC _ Direct Current: Dòng điện một chiều.
  • FCO _ Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi
  • LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi có cắt tải
  • CB _ Circuit Breaker: Máy cắt
  • ACB _ Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng không khí
  • MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối có dòng cắt > 100A
  • MCB _ Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏ
  • VCB _ Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không.
  • RCD _ Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dư.
  • DF _ Distortion Factor: hệ số méo dạng
  • THD _ Total Harmonic Distortion: độ méo dạng tổng do sóng hài
  • BJT _ Bipolar Junction Transistor
  • MOSFET _ metal-oxide-Semiconductor Field Effect transistor

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông

  • Anologue: Truyền dẫn tương tự
  • Circuit: Mạch
  • Cable: Cáp
  • Cross-bar type: Kiểu ngang dọc
  • Cabinet: Tủ đấu dây
  • Coaxial cable: Cáp đồng trục
  • Cable tunnel: Cổng cáp
  • Data: Số liệu
  • Digital switching: Chuyển mạch số
  • Duct: Ống cáp
  • Distribution point: Tủ phân phối
  • Digital transmission: Truyền dẫn số
  • Electromechanical exchange: Tổng đài cơ điện
  • Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
  • Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
  • Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
  • Main distribution frame: Giá phối dây chính
  • Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
  • Multi-unit cable: Cáp nhiều sợi
  • Non-local call: Cuộc gọi đường dài
  • National network: Mạng quốc gia
  • Local network: Mạng nội bộ
  • Trunk network: Mạng chính
  • Primary circuit: Mạch sơ cấp
  • Junction network: Mạng chuyển tiếp
  • Junction circuit: Mạch kết nối
  • Interexchange junction: Kết nối liên tổng đài
  • Primary center: Trung tâm sơ cấp
  • International gateway exchange: Tổng đài cổng quốc tế
  • Group switching centre: Trung tâm chuyển mạch nhóm
  • Open-wire line: Dây cáp trần
  • Primary center: Trung tâm sơ cấp
  • Pulse code modulation: Điều chế xung mã
  • Prmary circuit: Mạch sơ cấp
  • Remote concentrator: Bộ tập trung xa
  • Radio link: Đường vô tuyến
  • Remote subscriber switch: Chuyển mạch thuê bao xa
  • Secondary center: Trung tâm thứ cấp
  • Secondary circuit subscriber: Mạch thứ cấp thuê bao
  • Transmission: Truyền dẫn
  • Traffic: Lưu lượng
  • Transmission: Truyền dẫn
  • Transit network: Mạng chuyển tiếp
  • Tandem exchange: Tổng đài quá giang
  • Tertiary center: Trung tâm cấp III

4. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử

4.1. Linh kiện tiếng Anh là gì?

Chúng ta đều biết rằng các linh kiện được xem là các chi tiết, cụm chi tiết hay bộ phận dùng để lắp ráp và thiết kế nên các loại máy móc khác nhau. Các bộ phận, chi tiết này đương nhiên có thể tháo lắp cũng như được thay thế trong máy móc. 

Vậy linh kiện tiếng Anh là gì? Component chính là từ được sử dụng để nói về linh kiện nói chung.

4.2. Linh kiện điện tử tiếng Anh là gì?

Linh kiện điện tử trong tiếng Anh được diễn tả khác so với các linh kiện trong tiếng Anh. Đây là các thành phần điện tử có bên trong các linh kiện riêng biệt khác nhau, có 2 hay nhiều đầu nối dây điện.

Vậy linh kiện điện tử tiếng Anh gọi là gì? Electronic component chính là từ dùng để nói về linh kiện điện tử.

4.3. Bo mạch tiếng Anh là gì?

Bo mạch được hiểu là một bản mạch có bên trong các thiết bị điện tử. Thành phần này đóng một vai trò trung gian để giao tiếp giữa các thiết bị điện tử với nhau. Vậy bo mạch tiếng Anh là gì?

  • Bo mạch chủ: Mainbroad
  • Bo mạch điện: Circuit board

4.4. Công suất

“Power” thường được dùng để chỉ việc bao nhiêu điện có thể tạo ra được. Trong khi đó, “capacity” là cũng được dùng để nói về một thứ năng lượng gì đó có thể tạo ra, đó là khả năng của nó trong việc thực hiện sứ mệnh đã được thiết kế để thực hiện. Nói một cách đơn giản, “Power” là tổng số W còn “Capacity là W/h.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Khi hỏi Công suất tiếng Anh là gì? Câu trả lời là “capacity” thường được sử dụng nhiều hơn.

4.5. Ổn áp tiếng Anh là gì?

Ổn áp là một trong các thiết bị giúp bạn ổn định điện áp để cấp điện đến cho những thiết bị điện sử dụng. Nói dễ hiểu hơn thì nó là thiết bị nhằm ổn định nguồn điện.

Vậy ổn áp tiếng Anh là gì? Bạn có thể sử dụng từ voltage regulator hoặc voltage stabilizer đề nói về ổn áp trong tiếng Anh.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện hữu ích dành cho người đi làm mà các bạn cần ghi nhớ và vận dụng. Hi vọng với bài viết này, các bạn sẽ cùng duhoctms.edu.vn bổ sung thêm một lượng kiến thức lớn cho mình. Chúc các bạn học tập tốt.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.