300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật rất cần thiết nếu các bạn muốn nghiên cứu những tài liệu nước ngoài nhằm nâng cao trình độ. Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật còn giúp cho các luật sư có thể giải quyết các vụ án nước ngoài, từ đó tích lũy thêm kinh nghiệm cho bản thân.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

  • Lawyer: Luật Sư
  • Act as amended: luật sửa đổi
  • Habeas corpus: Luật bảo thân
  • Civil law: Luật dân sự
  • Corpus juris: Luật đoàn thể
  • Business law: Luật kinh tế
  • Equity: Luật công bình
  • Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố
  • Statutory law: Luật thành văn
  • Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện
  • Legal benefit: lợi ích hợp pháp
  • Decline to state: Từ chối khai báo
  • Depot: kẻ bạo quyền
  • Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
  • Designates: Phân công
  • Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
  • Deal (with): giải quyết, xử lý
  • Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
  • Felony: Trọng tội
  • Defendant: Bị đơn, bị cáo
  • Deposition: Lời khai
  • Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
  • Mental health: Sức khỏe tâm thần
  • Collegial courts: Tòa cấp cao
  • Order of acquittal: Lệnh tha bổng
  • Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
  • Deploying: bố trí, triển khai
  • Accredit: ủy quyền, ủy nhiệm
  • Common law: Thông luật
  • Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
  • Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
  • Commit phạm (tội, lỗi): Phạm tội
  • Actus reus: Khách quan của tội phạm
  • Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
  • Federal question: Vấn đề liên bang
  • Initiatives: Đề xướng luật
  • Governor: Thống Đốc
  • Defedant: bị đơn
  • Law consequence: hậu quả pháp lý
  • Complaint: Khiếu kiện
  • Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người
  • Damages: Khoản đền bù thiệt hại
  • Impeach: đặt vấn đề
  • Democratic: Dân Chủ
  • Be convicted of: bị kết tội
  • General Election: Tổng Tuyển Cử
  • Client: thân chủ
  • Misdemeanor: Khinh tội
  • Justiciability: Phạm vi tài phán
  • Organizer: Người Tổ Chức
  • Discovery: Tìm hiểu
  • Class action: Vụ khởi kiện tập thể
  • Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  • High-ranking officials: Quan chức cấp cao
  • Delegate: Đại biểu
  • Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
  • Commercial term: thuật ngữ thương mại
  • Letter of authority: giấy ủy quyền
  • Lecturer: Thuyết Trình Viên
  • Dispute: tranh chấp, tranh luận
  • Be in the process of: trong tiến trình
  • Activism (judicial): Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án)
  • Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội
  • Bill of information: Đơn kiện của công tố
  • Decision of establishment: quyết định thành lập
  • Fine: phạt tiền
  • Forfeitures: Phạt nói chung
  • Ordinance: pháp lệnh
  • Lawsuit: vụ kiện
  • Oral argument: Tranh luận miệng
  • Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
  • Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
  • Election Office: Văn phòng bầu cử
  • Decree: nghị định
  • Circulars: thông tư
  • Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
  • Head office: trụ sở chính
  • Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
  • Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật
  • Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
  • Middle-class: Giới trung lưu
  • Judicial review: Xem xét của tòa án
  • Economic arbitrator: trọng tài kinh tế
  • Job opening: công việc đang được tuyển dụng
  • Detail: chi tiết
  • Grand jury: Bồi thẩm đoàn
  • Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
  • Act of legislation: sắc luật
  • Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
  • Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
  • Impeachment: Luận tội
  • Independent: Độc lập
  • Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  • Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
  • General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
  • Act and deed: văn bản chính thức (có đóng dấu)
  • Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
  • Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
  • Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ
  • Voir dire: Thẩm tra sơ khởiCertified Public Accountant: Kiểm toán công
  • Judgment: Án văn
  • Member of Congress: Thành viên quốc hội
  • Indictment: Cáo trạng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Indictment: Cáo trạng
  • Government bodies: Cơ quan công quyền
  • Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công
  • Income = revenue: doanh thu
  • Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
  • Activism: Tính tích cực của thẩm phán
  • Adversarial process: Quá trình tranh tụng
  • Amicus curiae (Friend of the court): Thân hữu của tòa án
  • Accountable: Có trách nhiệm
  • Accredit: Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
  • Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
  • Act of god: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  • Argument against: Lý lẽ phản đối (someone’ s argument)
  • Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
  • Bill of information: Đơn kiện của công tố
  • Bring into account: Truy cứu trách nhiệm
  • Crime: Tội phạm
  • Collegial courts: Tòa cấp cao
  • Complaint: Khiếu kiện
  • Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm
  • Certificate of correctness: Bản chứng thực
  • Chief Executive Officer: Tổng Giám Đốc
  • Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể.
  • Congress: Quốc hội
  • Constitutional rights: Quyền hiến định
  • Detail: chi tiết
  • Dispute: tranh chấp, tranh luận
  • Discovery: Tìm hiểu
  • Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
  • Delegate: Đại biểu
  • Designates: Phân công
  • Election Office: Văn phòng bầu cử
  • Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
  • Forfeitures: Phạt nói chung
  • Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí
  • General Election: Tổng Tuyển Cử
  • High-ranking officials: Quan chức cấp cao
  • Initiatives: Đề xướng luật
  • Justify: Giải trình
  • Line agency: Cơ quan chủ quản
  • Lobbying: Vận động hành lang
  • Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
  • Misdemeanor: Khinh tội
  • Nolo contendere (No contest): Không tranh cãi
  • Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
  • Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
  • Order of acquital: Lệnh tha bổng
  • Per curiam: Theo tòa
  • Plea bargain: Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
  • Private law: Tư pháp
  • Probation: Tù treo
  • Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
  • Retired: Đã về hưu
  • Rule of 80: Quy tắc 80
  • Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán
  • Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
  • Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
  • State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
  • State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang
  • Statement: Lời Tuyên Bố
  • Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán
  • Taxpayers: Người đóng thuế
  • Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu
  • Treasurer: Thủ Quỹ
  • Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
  • Unfair business: Kinh doanh gian lận
  • Yes vote: Bỏ phiếu thuận
  • Venue: Pháp đình
  • Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri
  • Writ of certiorari: Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
  • What Proposition… would do?: Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?
  • Writ of mandamus: Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
  • Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện
  • Voir dire: Thẩm tra sơ khởi
  • Year term: Nhiệm kỳ
  • Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
  • Trial de novo: Phiên xử mới
  • Transparent: Minh bạch
  • The way it is now: Tình trạng hiện nay
  • Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
  • Supervisor: Giám sát viên
  • Sub-Law document: Văn bản dưới luật
  • State custody: Trại tạm giam của bang
  • Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ
  • School board: Hội đồng nhà trường
  • Rule of four: Quy tắc bốn người
  • Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa
  • Reside: Cư trú
  • Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Public law
  • Public law: Công pháp
  • Pro bono publico: Vì lợi ích công
  • Political question: Vấn đề chính trị
  • Moot: Vụ việc có thể tranh luận
  • Loophole: Lỗ hổng luật pháp
  • Juveniles: Vị thành niên
  • Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
  • Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
  • Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
  • General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
  • Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện
  • Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công
  • Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
  • Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố
  • Decline to state: Từ chối khai
  • Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
  • Deposition: Lời khai
  • Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
  • Depot: kẻ bạo quyền
  • Damages: Khoản đền bù thiệt hại
  • Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
  • Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
  • Certified Public Accountant: Kiểm toán công
  • Cross-examination: Đối chất
  • Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
  • Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
  • Common law: Thông luật
  • Be convicted of: Bị kết tội
  • Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Argument for: Lý lẽ tán thành
  • Acquit: Xử trắng án, tuyên bố vô tội
  • Arrest: Bắt giữ
  • Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
  • Business contract: Hợp đồng kinh tế
  • International commercial contract: Hợp đồng thương mại quốc tế
  • Abide by: Tuân theo, dựa theo
  • Decision: Quyết định, phán quyết
  • Enhance: Xử lý
  • Permit: Cho phép
  • Term: Điều khoản
  • Bring into account: Truy cứu trách nhiệm
  • Arbitration: Trọng tài,sự phân xử
  • Transaction: Giao dịch
  • Guarantee: Bảo lãnh
  • International payment: Thanh toán quốc tế
  • Ad hoc arbitration: Trọng tài đặc biệt
  • Permission: Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép
  • Disputation: Sự tranh chấp
  • Party: Các bên (trong hợp đồng)
  • Agreement: Thỏa thuận, khế ước
  • Contract: Hợp đồng
  • Appendix: phụ lục
  • Appropriate rates: tỉ lệ tương ứng
  • Buyer’s choice: sư lựa chọn của bên mua
  • Certificate of correctness: Bản chứng thực
  • Commercial term: thuật ngữ thương mại
  • Constitutional Amendment: phần chỉnh sửa Hiến Pháp
  • consumer market: thị trường tiêu thụ
  • Name of company: tên doanh nghiệp
  • Real Estate Broker Chuyên viên môi giới Địa ốc
  • Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
  • The ban of law: điều cấm của pháp luật
  • The certificate of land ownership: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
  • Take the floor: phát biểu quan điểm
  • Taxpayers: Người đóng thuế
  • Probation: tù treo

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

  • Motion: Đơn đề nghị, bản kiến nghị.
  • Business lines: Ngành nghề kinh doanh.
  • Procuracy of the same level: Viện kiểm sát cùng cấp.
  • Annul = declare invalid: Hủy bỏ.
  • Amortize: Khấu hao.
  • To suspend the resolution of the case: Tạm đình chỉ giải quyết vụ án.
  • Legislation, Regulation, provisions of law: Quy định của pháp luật.
  • Testamentary heir(s), heir under a will: Người được thừa kế theo di chúc.

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế

Luật là chuyên ngành rộng lớn với nhiều mảng khác nhau, trong đó luật kinh tế đang trở thành chuyên ngành thu hút nhiều sự quan tâm. Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật nói chung, duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu thêm cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế. Các bạn có nguyện vọng hay đang theo học ngành luật kinh tế nên chú ý nhé!

STTTừ vựngDịch nghĩa
1Business lawLuật kinh tế
2Civil LawLuật dân sự
3Common LawThông luật
4ContractHợp đồng
5Business contractHợp đồng kinh tế
6AgreementThỏa thuận, khế ước
7International commercial contractHợp đồng thương mại quốc tế
8PartyCác bên (trong hợp đồng)
9Abide byTuân theo, dựa theo
10DisputeTranh chấp
11DecisionQuyết định,phán quyết
12DisputationSự tranh chấp
13EnhanceXử lý
14PermissionSự cho phép, chấp thuận, giấy phép
15PermitCho phép
16RegulationQuy tắc, quy định
17TermĐiều khoản
18CommitPhạm tội
19Bring into accountTruy cứu trách nhiệm
20AffidavitBản khai
21ArgumentLập luận, lý lẽ
22Be convicted ofBị kết tội
23CourtTòa án
24LawyerLuật sư
25ArbitrationTrọng tài,sự phân xử
26Ad hoc arbitrationTrọng tài đặc biệt
27Commercial arbitrationTrọng tài thương mại
28Unfair businessKinh doanh gian lận
29Unfair competitionCạnh tranh không bình đẳng
30International paymentThanh toán quốc tế
31TransactionGiao dịch
32GuaranteeBảo lãnh

3. Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về luật pháp

Hãy cùng duhoctms.edu.vn xem xét một số mẫu câu sử dụng tiếng Anh về luật pháp dưới đây nhé!

  • You would be wise to consult a lawyer – Bạn nên tham khảo các ý kiến của luật sư
  • The lawyer representing the family said he was very satisfied with the verdict – Luật sư đại diện cho gia đình cho biết rất hài lòng với bản án.
  • He will appear in court tomorrow – Anh ấy sẽ hầu tòa vào ngày mai
  • The company’s actions violated the law on equal employees –  Hành động của công ty đã vi phạm quyền bình đẳng của công nhân
  • The suspects were in clear violation of immigration laws. – Các nghi phạm rõ ràng đã vi phạm luật nhập cư
  • If they entered the building they would be breaking the law – Nếu họ bước vào tòa nhà, họ sẽ vi phạm luật.
  • Solicitors often appear as advocates in the lower courts. – Các luật sư thường xuất hiện với tư cách là người bào chữa ở các tòa án cấp thấp.
  • A two-thirds majority is needed to amend the club’s constitution – Cần ít nhất 2/3 sự tán thành để sửa đổi hiến pháp của câu lạc bộ.
  • The court then heard counsel for the dead woman’s father – Tòa án đã nghe luật sư tư vấn cho bố của người phụ nữ đã mất.

5. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hiệu quả

5.1. Học theo từng nhóm

Đừng cố nhồi nhét tất cả các từ vựng vào đầu! Bạn hãy chia nhỏ từ vựng thành những nhóm từ liên quan để học.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hiệu quả

Một gợi ý nhỏ dành cho các bạn là có thể chia chúng thành từng nhóm theo bảng chữ cái (Ví dụ: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật bắt đầu bằng chữ A, B, C…). Học các từ vựng có sự liên quan với nhau sẽ giúp các bạn ghi nhớ được khối lượng từ vựng lớn.

5.2. Học bằng cách đọc tài liệu chuyên ngành luật bằng tiếng Anh

Thông thường, chúng ta thường học từ vựng tiếng Anh rồi rồi mới đọc tài liệu đúng không? Tuy nhiên, phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật này lại ngược lại. 

Với những người mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật, hãy bắt đầu từ cái dễ trước. Hãy chọn các tài liệu bằng hình ảnh, âm thanh, văn bản có dịch nghĩa kèm theo. Sau khi đã quen với các phương pháp này, các bạn có thể đọc tài liệu và đoán ngữ nghĩa trước rồi mới tra từ điển sau.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Trên đây là phần nhỏ kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật đã được duhoctms.edu.vn tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật vô cùng phong phú. Vì vậy hãy tích lũy những kiến thức cơ bản mỗi ngày sẽ giúp cho bạn học tốt tiếng Anh luật và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc đấy.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.