Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược

Ngày nay, bất cứ ngành nghề nào cũng đòi hỏi các bạn cần trình độ tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên, nếu các bạn nắm được những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành về nghề nghiệp của mình thì công việc của bạn sẽ thuận lợi hơn. Trong bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược thông dụng nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược

1.1. Từ vựng y dược chỉ các loại bệnh viện

  • Hospital: Bệnh viện
  • Mental: Bệnh viện tâm thần
  • General hospital: Bệnh viện đa khoa
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Từ vựng y dược chỉ các loại bệnh viện
  • Field hospital: Bệnh viện dã chiến
  • Nursing home: Nhà dưỡng lão
  • Cottage hospital: Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện
  • Orthopedic hospital: Bệnh viện chỉnh hình

1.2. Từ vựng chỉ các bác sĩ

  • An(a)esthesiologist: Bác sĩ gây mê
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
  • Gyn(a)ecologist: Bác sĩ phụ khoa
  • H(a)ematologist: Bác sĩ huyết học
  • Hematologist: Bác sĩ chuyên khoa gan
  • Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Ophthalmologist: Bác sĩ mắt
  • Otorhinolaryngologist: Bác sĩ tai mũi họng
  • Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học
  • Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Radiologist: Bác sĩ X-quang
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Paeditrician: Bác sĩ nhi khoa
  • Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn
  • Duty doctor: Bác sĩ trực
  • Emergency doctor: Bác sĩ cấp cứu
  • Family doctor: Bác sĩ gia đình
  • Herb doctor: Thầy thuốc đông y, lương y
  • Consultant: Bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn
  • Consultant in cardiology: Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
  • Acupuncture practitioner: Bác sĩ châm cứu
  • Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
  • Surgeon: Bác sĩ khoa ngoại
  • Medical examiner: Bác sĩ pháp y
  • Dietician: Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
  • Vet/veterinarian: bác sĩ thú y

1.3. Từ vựng y dược chỉ các loại bệnh

  • Abdominal pain: Đau bụng
  • Abscess: Nổi mụn nhọt
  • Acariasis: Bệnh ghẻ
  • Acne: Mụn trứng cá
  • Acute appendicitis: Viêm ruột thừa cấp
  • Acute bronchiolitis: Viêm tiểu phế quản cấp
  • Backache: Đau lưng
  • Bacterial enteritis: Vi khuẩn ruột
  • Bacterial pneumonia: Vi khuẩn phổi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Bacterial pneumonia – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
  • Bilharzia: Bệnh giun chỉ
  • Black eye: Thâm mắt
  • Bleeding: Chảy máu
  • Blindness: Mù
  • Blister: Phồng rộp
  • Bradycardia: Nhịp tim chậm
  • Breast nodule: Hạch vú
  • Broken bone: Gãy xương
  • Burn: Bị bỏng
  • Cancer: Bệnh ung thư
  • Candidiasis: Bệnh nấm candida
  • Carcinomatosis: Ung thư biểu bì
  • Cardiac arrest: Ngừng tim
  • Cardiac arrhythmia: Rối loạn nhịp tim
  • Cardiomyopathy: Bệnh cơ tim
  • Cataract: Đục thủy tinh thể
  • Cerebral infarction: Chảy máu não
  • Cerebral palsy: Bệnh liệt não
  • Cerebro-vascular accident (cva): Tai biến mạch máu não
  • Cervical polyp: Polyp cổ tử cung
  • Cervicitis: Viêm cổ tử cung
  • Chest pain: Đau ngực
  • Chicken pox: Bệnh thủy đậu
  • Chill: Cảm lạnh
  • Deaf: Điếc
  • Dengue fever: Sốt xuất huyết
  • Dental caries: Sâu răng
  • Depression: Trầm cảm
  • Dermatitis: Viêm da
  • Dermatomycosis: Bệnh nấm da
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường
  • Diaphragmatic hernia: Thoát vị cơ hoành
  • Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy
  • Diphtheria: Bệnh bạch hầu
  • Diseases of tongue: Các bệnh của lưỡi
  • Dizziness: Chóng mặt
  • Dumb: Câm
  • Duodenal ulcer: Loét tá tràng
  • Duodenitis: Viêm tá tràng
  • Dysentery: Bệnh kiết lị
  • Dyspepsia: Rối loạn tiêu hoá
  • Earache: Đau tai
  • Endometriosis: Bệnh lạc nội mạc tử cung
  • Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn
  • Erythema: Ban đỏ
  • Eye dryness: Mắt bị khô
  • Eye itching: Ngứa mắt
  • Female infertility: Vô sinh nữ
  • Fever: Sốt
  • Food allergy: Dị ứng thực phẩm
  • Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
  • Fracture: Gãy xương
  • Fungus: Nấm
  • Ganglion cyst: U hạch
  • Gastric ulcer: Loét dạ dày
  • Gastroenteritis: Viêm dạ dày
  • Gastrointestinal hemorrhage: Xuất huyết dạ dày
  • Gingivitis: Viêm nướu
  • Glaucoma: Bệnh tăng nhãn áp
  • Headache: Nhức đầu
  • Hearing loss:: Nghe kém
  • Heart attack: Đau tim
  • Heart disease: Bệnh tim
  • Heart failure: Suy tim
  • Hemorrhoids: Bệnh trĩ
  • Hepatic failure: Suy gan
  • Hepatitis: Viêm gan
  • Impetigo: Bệnh lở da
  • Infection: Nhiễm trùng
  • Inflammation: Viêm
  • Influenza: Cúm
  • Insomnia: Mất ngủ
  • Intertrigo: Chốc mép
  • Intestinal malabsorption: Ruột kém hấp thu
  • Jaundice: Bệnh vàng da
  • Joint pain: Đau khớp
  • Keratitis: Viêm giác mạc
  • Kwashiorkor: Suy dinh dưỡng thể phù
  • Laryngopathy: Bệnh thanh quản
  • Leukoplakia: Bạch sản
  • Lipoma: U mỡ
  • Liver cirrhosis: Gan xơ gan
  • Lues: Bệnh giang mai
  • Lump: Bướu
  • Lung cancer: Ung thư phổi
  • Malaria: Bệnh sốt rét
  • Male infertility: Vô sinh nam
  • Malnutrition: Suy dinh dưỡng
  • Mastitis: Viêm vú
  • Measles: Bệnh sởi
  • Meningitis: Viêm màng não
  • Menopause symptoms: Các triệu chứng mãn kinh
  • Miscarriage: Sẩy thai
  • Obesity: Bệnh béo phì
  • Oesophagitis: Viêm thực quản
  • Orchitis: Viêm tinh hoàn
  • Osteoporosis: Loãng xương
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Osteoporosis
  • Otitis media: Viêm tai giữa
  • Paralytic ileus: Tắt ruột liệt
  • Pelvic pain: Đau vùng chậu
  • Peritonitis: Viêm màng bụng
  • Phlebitis Viêm tĩnh mạch
  • Phthisis: Bệnh lao phổi
  • Pleural effusion: Tràn dịch màng phổi
  • Pleural mouse: Dị vật màng phổi
  • Pleurisy: Viêm màng phổi
  • Pneumonia: Viêm phổi
  • Pneumothorax: Tràn khí màng phổi
  • Pox: Bệnh giang mai
  • Premenstrual syndrome: Hội chứng tiền kinh nguyệt
  • Prostatitis: Viêm tuyến tiền liệt
  • Pseudoleukemia: Bệnh bạch cầu giả
  • Scabies: Bệnh ghẻ
  • Skin-disease: Bệnh ngoài da
  • Smallpox: Bệnh đậu mùa
  • Sneeze: Hắt hơi
  • Sniffles: Sổ mũi
  • Sore eyes: Đau mắt
  • Sore throat: Viêm họng
  • Sprains: Bong gân
  • Stomachache: Đau dạ dày
  • Stroke: Đột quỵ
  • Swelling: Sưng tấy
  • Syncope: Ngất
  • Tachycardia: Nhịp tim nhanh
  • Tendonitis: Viêm gân
  • Tetanus: Bệnh uốn ván
  • Thymopathy: Bệnh tuyến ức
  • Toothache: Đau răng
  • Trachoma: Bệnh đau mắt hột
  • Travel sick: Say xe, trúng gió
  • Trichomycosis: Bệnh nấm tóc
  • Tuberculosis: Bệnh lao
  • Typhoid: Bệnh thương hàn
  • Ulcerative colitis: Viêm loét đại tràng
  • Vaginitis: Viêm âm đạo
  • Variola: Bệnh đậu mùa

1.4. Từ vựng y dược về các dụng cụ Y tế

  • First aid kit: túi sơ cứu thương
  • Sticking plaster: băng cá nhân
  • Bandage: vải băng vết thương
  • Cotton wool: bông gòn
  • Surgical mask: khẩu trang y tế
  • Stethoscope: ống nghe (để khám bệnh)
  • Oxygen mask: mặt nạ oxy
  • Eye chart: bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt
  • Scales: cái cân
  • Blood pressure monitor: máy đi huyết áp
  • Pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
  • Thermometer: nhiệt kế

1.5. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến y tá

  • Patient, sick: Bệnh nhân
  • Nurse: Y tá
  • Bandage: Băng
  • Midwife: Bà đỡ
  • Injection: Tiêm
  • To feel the pulse: Bắt mạch
  • A feeling of nausea: Buồn nôn
  • To have a cold, to catch a cold: Cảm
  • Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
  • Acute disease: Cấp tính
  • To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
  • Giddy: Chóng mặt
  • Allergy: Dị ứng
  • Dull ache: Đau âm ỉ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến y tá
  • Acute pain: Đau buốt, chói
  • Sore throat: Đau họng
  • Toothache: Đau răng
  • To have pain in the hand: Đau tay
  • Earache: Đau tai
  • Heart complaint: Đau tim
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Insomnia: Mất ngủ
  • To faint, to lose consciousness: Ngất
  • Poisoning: Ngộ độc

1.6. Từ vựng liên quan tới chuyên ngành thú y

  • Vet: Bác sĩ thú y
  • Swine: Loài lợn
  • Veterinary Veterinary: Bệnh thú y
  • Surgical models: Mô hình phẫu thuật 
  • Translational research: Nghiên cứu quá trình chuyển đổi
  • Procedural training: Sự huấn luyện có phương pháp
  • Preclinical: Lâm sàng, biểu hiện lâm sàng
  • Alternative: Thay thế
  • Testing of pharmaceuticals: Kiểm tra dược phẩm 
  • Toxicologic: Độc tính
  • Anatomic: Giải phẫu 
  • Unique advantages: Lợi ích đặc biệt 
  • Cardiovascular systems: Hệ thống tim mạch 
  • Physiologic: Sinh lý
  • Integumentary systems: Hệ thống da, mô, vảy
  • Urinary systems: Hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
  • Investigator: Điều tra viên 
  • Domestic farm breeds: Các giống vật nuôi thực tế ở trang trại 
  • Physiologic function: Chức năng sinh lý
  • Miniature breeds: Các giống bản sao thu nhỏ 
  • Transgenic: Giống chuyển gen 
  • Pigmented vs nonpigmented skin varieties: Da mang sắc tố màu và mượt
  • Genetically modified animals: Những động vật biến đổi gen
  • Sexually mature earlier: Sự động dục sớm 
  • Laboratory conditions: Trong môi trường phòng thí nghiệm
  • Embryo – fetal studies: Sự nghiên cứu tế bào
  • Mammals: Động vật lớn, động vật có vú
  • Nonhuman primate: Loài linh trưởng
  • Distribution of blood: Sự phân chia lượng máu
  • Vein: Tĩnh mạch 
  • Occlusion will result in a total infarct: Sự tắc mạch máu
  • Neuromyogenic conduction system: Hệ thống dẫn truyền thần kinh
  • Dog passport: Giấy thông hành của chó
  • Vet’s/veterinary fees: Tiền phí thu y
  • Desparasitar: Bắt rận
  • To spay/neuter: Thiến, hoạn
  • Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật

1.7. Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa răng hàm mặt

  • Adult teeth: Răng người lớn
  • Amalgam: Trám răng bằng amalgam
  • Alignment: Thẳng hàng
  • Appointment: Cuộc hẹn
  • Baby teeth: Răng trẻ em
  • Bands: Nẹp
  • Bib: Cái yếm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa răng hàm mặt
  • Bicuspid: Răng trước hàm, răng hai mấu
  • Braces: Niềng răng
  • Canine: Răng nanh
  • Caries: Lỗ sâu răng
  • Caps: Chụp răng
  • Cement: Men răng
  • Crown: Mũ chụp răng
  • Decay: Sâu răng
  • Dental: Nha khoa
  • Dentist: Nha sĩ
  • Dentures: Răng giả
  • Drill: Máy khoan răng
  • Endodontics: Nội nha
  • Enamel: Men
  • False teeth: Răng giả
  • Front teeth: Răng cửa
  • Gargle: Nước súc miệng
  • Gums: Nướu
  • Gingivitis: Sưng nướu răng
  • Hygiene: Vệ sinh răng miệng
  • Incisor: Răng cưa
  • Jaw: Hàm
  • Lips: Môi
  • Local anesthesia: Gây tê tại chỗ
  • Mold: Khuôn
  • Mouth: Miệng
  • Oral surgery: Phẫu thuật răng miệng
  • Permanent teeth: răng vĩnh viễn
  • Primary teeth: Răng sữa
  • Tooth: Răng
  • Wisdom tooth: Răng khôn

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y dược

2.1. Khi hỏi về các triệu chứng của bệnh nhân

  • How can I help you? (Tôi có thể giúp gì được anh/chị?)
  • What’s the problem? (Anh/chị có vấn đề gì?)
  • What are your symptoms? (Anh/chị có triệu chứng gì?)
  • How long have you been feeling like this? (Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?)
  • How have you been feeling generally? (Nhìn chung anh/chị cảm thấy thế nào?)
  • Is there any possibility you might be pregnant? (Liệu có phải chị đang có thai không?)
  • Do you have any allergies? (Anh/chị có bị dị ứng không?)
  • Are you on any sort of medication? (Anh/chị có đang uống thuốc gì không?)

2.2. Khi khám bệnh cho bệnh nhân

  • Can I have a look? (Để tôi khám xem?)
  • Where does it hurt? (Anh/chị bị đau chỗ nào?)
  • Does it hurt when I press here? (Anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?)

2.3. Khi đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên

  • You’re going to need a few stiches. (Anh/chị cần vài mũi khâu)
  • I’m going to give you an injection. (Tôi sẽ tiêm cho anh/chị)
  • We need to take a … (Chúng tôi cần lấy …)
  • Urine sample (Mẫu nước tiểu)
  • You need to have a blood test. (Anh/chị cần thử máu)
  • I’m going to prescribe you some antibiotics. (Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh.)
  • Take two of these pills three times a day(Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên.)
  • Take this prescription to the chemist. (Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc.)
  • You should stop smoking. (Anh/chị nên bỏ thuốc.)
  • You should cut down on your drinking (Anh/chị nên giảm bia rượu)
  • You need to try and lose some weight (Anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa)
  • I want to send you for an x-ray (Tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang)
  • I want you to see a specialist (Tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia)

3. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế

Ngoài các từ vựng đơn lẻ, bạn cần học thêm các cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược để dễ dàng giao tiếp tại bệnh viện hay hiệu thuốc. Cùng tìm hiểu trong bộ từ vựng tiếng Anh về y dược bên dưới nhé!

  • I’d like to see a doctor

(Tôi cần đi khám bác sĩ)

  • Is it urgent?

(Có nguy cấp không?)

  • I’d like to make an appointment to see Dr.

(Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế
  • I’ve got a temperature

(Tôi bị sốt)

  • I’ve got a sore throat

(Tôi bị viêm họng)

  • My joints are aching

(Các khớp của tôi đang rất đau)

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I’m in a lot of pain

(Tôi đang rất đau)

  • I’ve been having difficulty sleeping

(Gần đây tôi bị mất ngủ)

  • I feel dizzy and I’ve got no appetite

(Tôi chóng mặt và chán ăn)

  • Breathe deeply, please

(Hãy thở đều)

  • You need to have a blood test

(Bạn cần phải thử máu)

  • Does it hurt when I press here?

(Tôi ấn vào đây có đau không?)

  • I think I might be pregnant

(Tôi nghĩ mình mang thai)

  • I sprained my ankle when I tell

(Tôi ngã trật mắt cá chân)

4. Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành y dược

4.1. Chủ đề trao đổi tình hình sức khỏe

A: How have you been doing lately?

(Sức khỏe của anh/chị dạo này thế nào?)

B: In fact, I haven’t been sleeping well this week, so sad.

(Thực sự, tôi bị mất ngủ suốt cả tuần nay rồi.)

A: Is there some reason?

(Có lý do nào không?)

B: When I go to bed, my little son always cry.

(Khi tôi đi ngủ thì con trai tôi cứ khóc suốt thôi.)

A: When do you turn in for the night?

(Buổi tối anh/chị đi ngủ khi nào?)

B: I usually try to go to bed around 11:00 or so during the week.

(Trong tuần, tôi cố gắng đi ngủ vào lúc khoảng 11 giờ hoặc muộn hơn.)

A: Do you have a lot on your mind when you try to go to sleep?

(Khi đi ngủ, anh/chị có hay suy nghĩ nhiều không?)

B: My son is funny, he make me fun.

(Con trai tôi rất nghịch, nó hay làm tôi buồn cười.)

A: I suggest you Ask doctor?

(Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sỹ.)

B: I usually watch a lot of television before I go to bed. Maybe I should try something else to help me quiet down.

(Tôi thường xuyên xem tivi trước khi đi ngủ. Có thể tôi nên thử làm gì đó khác giúp tôi thư giãn hơn.)

4.2. Chủ đề khám bệnh

Doctor: Please come in. What seems to be the trouble?

(Mời vào. Anh/chị làm sao mà đi khám vậy ạ?)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Hội thoại chủ đề khám bệnh

Patient: It’s my stomach. I guess I ate too much last night.

(Ôi cái bụng của tôi. Tôi nghĩ tôi đã ăn quá nhiều vào bữa tối hôm qua.)

Doctor: What did you eat?

(Tối hôm qua, anh/chị đã ăn những gì?)

Patient: Bread, cake, ice cream and seafood. A lot of things. I can’t remember all.

(Hải sản, vịt quay. Nhiều lắm, tôi không nhớ hết được.)

Doctor: Have you vomited?

(Anh/chị có bị nôn không?)

Patient: Yes, I have vomited three times and had to go to the bathroom several times.

(Có, tôi nôn 3 lần và phải vào nhà vệ sinh vài lần suốt tối qua.)

Doctor: I see. Now you have to check your stools. This is the slip that I have written out. Take it to the laboratory. Wait for a while and pick up the report, and then bring it back to me.

(Tôi hiểu rồi. Bây giờ anh/chị phải đi kiểm tra phân. Tôi sẽ viết ra một tờ phiếu và anh/chị mang đến phòng thí nghiệm. Đợi một lúc và nhận kết quả, sau đó mang qua cho tôi xem.)

Patient: Okay. I’ll see you later.

(Vâng. Gặp lại bác sỹ sau nhé.)

Doctor: See you later.

(Vâng, chào anh/chị.)

Patient: This is my report, Doctor.

(Đây là kết quả của tôi.)

Doctor: Sit down, and let me see. It’s nothing serious, only indigestion due to too much oily food. I will prescribe you some medicine for it to make you feel better. I do advise you to avoid oily food for the next few days.

(Anh/chị ngồi xuống đi, và để tôi xem một chút. Không có gì nghiêm trọng, chỉ là chứng khó tiêu do thức ăn quá nhiều dầu mỡ. Tôi sẽ kê cho anh/chị một số loại thuốc cho nó để bạn cảm thấy tốt hơn. Tôi khuyên bạn nên tránh thức ăn có dầu trong vài ngày tới.)

Patient: I will follow your advice. Thanks a lot.

(Tôi sẽ làm theo lời bác sỹ. Cám ơn bác sỹ nhiều.)

Doctor: You are welcome.

(Không có gì.)

4.3. Chủ đề gọi bác sĩ gia đình

Mrs. Lee: Can I speak to Dr. Johnson, please?

(Làm ơn cho tôi gặp bác sỹ Johnson?)

Dr. Johnson: Yes. This is Dr. Johnson speaking. What can I do for you?

(Vâng, tôi đây. Tôi có thể giúp gì cho chị?)

Mrs. Lee: Oh. This is Mrs. Lee. Please help me, Dr. Johnson.

(Vâng, tôi là Lee. Giúp tôi với bác sỹ)

Dr. Johnson: What’s the matter with you, Mrs. Lee?

(Chị bị làm sao vậy?)

Mrs. Lee: Oh, no, it’s not me. My son Bill is sick.

(Ồ, không phải tôi. Con trai tôi bị ốm)

Dr. Johnson: What’s wrong with Bill?

(Bé bị sao vậy?)

Mrs. Lee: He has red spots on his arms, on his shoulders…

(Nó bị nổi những nốt mẩn đỏ trên cánh tay và trên vai)

Dr. Johnson: Does he have red spots all over his body?

(Những nốt mẩn có nổi khắp người không?)

Mrs. Lee: Yes, he does.

(Có bác sĩ ạ)

Dr. Johnson: Does he have a fever?

(Bé có bị sốt không?)

Mrs. Lee: Yes, he does. This morning his temperature was 39 degrees in centigrade.

(Vâng có. Thân nhiệt của nó sáng nay là 39 độ C.)

Dr. Johnson: Well, that’s too bad.

(Ôi, tình hình tệ rồi đó ạ.)

Mrs. Lee: What’s wrong with Bill? He cried all day long. I just can’t stop him.

(Có chuyện gì với con trai Bill của tôi vậy? Cháu cứ khóc suốt ngày. Tôi không tài nào dỗ được.)

Dr. Johnson: He has the measles.

(Cháu bị lên sởi rồi.)

Mrs. Lee: Measles? Oh, dear. Can you come and see him now?

(Ôi con tôi. Bác sĩ có thể đến khám cho cháu luôn được không ạ?)

Dr. Johnson: I’ m going to have an operation this morning. But I can come this afternoon.

(Tôi có ca phẫu thuật vào sáng nay. Nhưng tôi có thể đến vào buổi chiều.)

Mrs. Lee: Thank you, Dr. Johnson.

(Cám ơn bác sĩ.)

Dr. Johnson: Remember, you must keep him from scratching the spots.

(Nhớ là đừng để bé gãi các vết mẩn nhé.)

Mrs. Lee: No, no. I won’t let him do that. See you then, doctor.

(Vâng. Tôi sẽ không để cháu làm thế đâu. Hẹn gặp bác sĩ ạ.)

Dr. Johnson: Goodbye.

(Vâng. Chào chị.)

4.4. Chủ đề Thuốc thảo dược Trung Quốc

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Hội thoại chủ đề Thuốc thảo dược Trung Quốc

Patient: This is my prescription. Can you fill it for me, please?

(Đây là đơn thuốc của tôi. Làm ơn lấy thuốc cho tôi nhé.)

Chemist: Certainly.

(Vâng.)

Patient: Thank you.

(Cám ơn.)

Chemist: You’re welcome. Well, let me see. It will take about five minutes.

(Không có gì. Để tôi xem nào. Sẽ mất khoảng 5 phút đấy.)

Patient: All right.

(Vâng.)

Chemist: O.K. This is your herbal medicine.

(Đây là thuốc thảo dược của anh/chị.)

Patient: Could you tell me what I should do with it?

(Có thể chỉ tôi cách dùng được không?)

Chemist: Every morning soak one bad in 200 mls of cold water for one and a half hours, then heat it up quickly. As soon as it begins to boil, turn down the heat, and simmer for thirty minutes. Then turn off the heat. Leave it to cool, then pour out the liquid to drink. Be careful no to let any of the leaves go into the cup.

(Mỗi buổi sáng ngâm một lượng trong 200 ml nước lạnh khoảng một tiếng rưỡi, sau đó đun nhanh. Ngay khi bắt đầu sôi, giảm nhiệt và đun trong ba mươi phút. Sau đó tắt lửa. Để nguội rồi đổ ra cốc. Cẩn thận không để lá lẫn vào cốc.)

Patient: It is quite complicated. By the way, can I use a steel pan?

(Nó khá phức tạp nhỉ. Nhân tiện, tôi có thể sử dụng chảo thép không?)

Chemist: No, you can’t do that. You’d better use an earthenware pot.

(Không, anh/chị không nên làm vậy. Anh/chị nên sử dụng nồi đất nung ấy.)

Patient: Thank you very much. I have learned a lot today for you.

(Cảm ơn rất nhiều. Hôm nay tôi đã biết thêm nhiều điều.)

Chemist: You’re welcome. I hope you will recover in no time.

(Không có gì. Mong anh/chị sớm lành bệnh.)

4.5. Hội thoại tiếng Anh chủ đề Chụp X quang

A: I need take a chest X-ray test.

(Tôi cần chụp X-quang phổi.)

B: I will need you to take your clothes off from the waist up and put on the gown.

(Bạn cần cởi bỏ quần áo từ thắt lưng trở lên và mặc áo choàng vào, để đồ ở cửa đằng sau lưng bạn.)

A: What’s the next?

(Sau đó ạ?)

B: I will need you to face this glass plate right over here.

(Bạn cần nhìn vào tấm kính này tại đây nhé.)

A: Should I do anything else?

(Tôi cần làm gì nữa không?)

B: Your arms need to be raised to shoulder height.

(Giơ tay lên ngang vai.)

A: Is this OK?

(Như thế này ạ?)

B: So far, so good.

(Vâng, đúng rồi.)

You will be able to put your clothes on as soon as I have checked the film.

(Bạn có thể mặc quần áo vào ngay khi tôi kiểm tra film chụp nhé.)

Hi vọng với những kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược mà duhoctms.edu.vn cung cấp trên đây, bạn có thể ứng dụng hiệu quả vào công việc của mình. Lượng từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Y cực kỳ khổng lồ và rất khó học. Chính vì vậy, các bạn cần dành thời gian để học tập cũng như rèn luyện nâng cao vốn từ nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.