Từ đa nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

Từ đa nghĩa trong tiếng Anh là một từ có nhiều hơn một nghĩa trong sử dụng, có thể là do từ đó thuộc nhiều loại từ khác nhau, cũng có thể do trong quá trình sử dụng tạo nên nhiều nghĩa. Dưới đây là một số từ đa nghĩa trong tiếng Anh mà duhoctms.edu.vn đã tổng hợp được.

1. Thế nào là từ đa nghĩa?

Từ đa nghĩa là một từ có nhiều hơn một nghĩa trong sử dụng. Tuỳ vào từng ngữ cảnh và tình huống mà từ tiếng Anh đó có những nghĩa khác nhau và cách phát âm khác nhau.

Từ đa nghĩa
Thế nào là từ đa nghĩa?

Chính vì thế, trong quá trình học tập, các bạn nên cẩn thận khi tra ngữ nghĩa của các từ mới, đặc biệt là chú ý vào ví dụ trong từ điển để nhận biết từ đó còn có những nghĩa nào khác không nhé.

2. Các từ đa nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

1. Address

  • Noun (UK /əˈdres/ US /ˈæd.res/): địa chỉ (trong thành phố hoặc email, bưu điện)

Ví dụ minh hoạ:

I can give you the address of a good attorney 

(Tôi có thể cho bạn địa chỉ của 1 luật sư giỏi)

  • Noun: a formal speech
  • Verb: (UK /əˈdres/ US /əˈdres/): deal with: giải quyết

Ví dụ minh hoạ:

We’ll address that question at the next meeting 

(Chúng tôi sẽ giải quyết câu hỏi đó vào kỳ họp tới)

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Verb: speak or write to someone.

Ví dụ minh hoạ:

That letter was addressed to me. 

(Bức thư đó được viết cho tôi)

2. Advocate

  • Noun(/ˈæd.və.kət/): luật sư, người bảo vệ người khác trước tòa. Hoặc người công khai đứng ra bảo vệ ai hoặc 1 ý kiến nào đó.
  • Verb (/ˈæd•vəˌkeɪt/): bảo vệ ý kiến

Ví dụ minh hoạ:

The organization advocates for human rights 

(Tổ chức này bảo vệ cho quyền con người)

3. Alternate

  • Noun (/ˈɒl.tə.nət/): vật, người thay thế
  • Adjective (/ɒlˈtɜː.nət/): lần lượt, xen kẽ)

Ví dụ minh hoạ:

A dessert with alternate layers of chocolate and cream. 

(Món tráng miệng với nhiều lớp chocolate và kem xen kẽ nhau)

  • Verb (/ˈɒl.tə.neɪt/): thay đổi luân phiên

Ví dụ minh hoạ:

She alternated between cheerfulness and deep despair. 

(Cô ấy liên tục luân phiên thay đổi giữa trạng thái vui vẻ và trầm tư, buồn bã sâu sắc)

4. Battery /ˈbæt̬.ɚ.i/

  • Noun: pin (thiết bị cung cấp năng lượng cho 1 số máy móc)
Từ đa nghĩa
Từ đa nghĩa Battery
  • Noun: số lượng lớn

Ví dụ: In the kitchen an impressive battery of stainless steel utensils hangs on the wall.

  • Noun: cuộc/vụ tấn công
  • Adjective: liên quan đến phương pháp sản xuất (gia cầm) với số lượng lớn (sản xuất công nghiệp)

Ví dụ: battery farming

5. Capture /ˈkæp.tʃɚ/

  • Noun, verb: bắt giữ = catch/catching

Ví dụ: The two soldiers somehow managed to avoid capture 

  • Verb: chụp lại, ghi lại = record

Ví dụ: The robbery was captured on police video cameras.

  • Verb: gây hứng thú

Ví dụ: The American drive to land a man on the Moon captured the imagination/ attention of the whole world.

6. Certain /ˈsɜː.tən/

  • Adjective: chắc chắn
  • Adjective: (người/vật) cụ thể nhất định

Ví dụ minh hoạ:

I like modern art to a certain extent/degree. 

(Tôi thích nghệ thuật hiện đại ở 1 mức độ nhất định).

  • Determiner: một vài

Ví dụ minh hoạ: Certain members of the audience may disagree with what I’m about to say.

7. Chest /tʃest/

  • Noun: phần ngực (của cơ thể)

Ví dụ: Her heart was pounding in her chest.

  • Noun: rương, hộp to (để đựng đồ vật)

Ví dụ: In our family, we should have a medicine chest.

8. Conduct

  • Verb /kənˈdʌkt/: thực hiện

Ví dụ: We are conducting a survey of consumer attitudes towards organic food.

  • Verb (/kənˈdʌkt/): thể hiện, cư xử

Ví dụ minh hoạ:

You should conduct yourself politely at the meeting. 

(Bạn nên cư xử lịch sự ở buổi họp này)

  • Verb (/kənˈdʌkt/): dẫn đường/ áp giải

Ví dụ minh hoạ:

The protesters were conducted from the courtroom by two police fficers. 

(Những người biểu tình được áp giải đến phòng xử án bởi 2 sỹ quan cảnh sát).

  • Noun (/ˈkɒn.dʌkt/:) hành vi

9. Display /dɪˈspleɪ/

  • Verb: trưng bày
  • Noun: sự trưng bày, phần trình diễn

Ví dụ minh hoạ: firework display: màn trình diễn pháo hoa.

10. Drop /drɒp/

  • Noun: giọt (nước)

Ví dụ minh hoạ: A single drop of blood splashed onto the floor.

  • Noun, verb: giảm

Ví dụ minh hoạ: The water level in the flooded region has finally begun to drop

  • Verb: rơi, rụng

Ví dụ: The apples are beginning to drop from the trees.

  • Verb: từ bỏ, ngưng

Ví dụ: He’s been dropped from the team because of injury.

11. Duck /dʌk/

  • Noun: con vịt

Ví dụ: Every afternoon they went to the park to feed the duck

  • Động từ: né, tránh khỏi cái gì đó

Ví dụ: He had to duck as he came through the door.

12. Effect /ɪˈfekt/

  • Noun: hệ quả, tác động

Ví dụ minh hoạ: My parents’ divorce had a big effect on me.

  • Verb: tác động lên cái gì đó để đạt được kết quả

Ví dụ minh hoạ: Many parents lack confidence in their ability to effect change in their children’s behavior.

13. Engage

  • Verb: thuê, mướn ai đó = employ

Ví dụ minh hoạ:

I have engaged a secretary to deal with all my paperwork. 

(Tôi đã thuê thư ký để giải quyết tất cả mớ tài liệu của tôi)

  • Verb: gây hứng thú

Ví dụ minh hoạ:

The debate about food safety has engaged the whole nation. 

(Cuộc tranh luận về an toàn thực phẩm đã gây hứng thú cho cả quốc gia)

  • Verb: liên quan, liên đới (engage with)

14. Fan

  • Noun: người hâm mộ

Ví dụ minh hoạ: He’s a big fan of Elvis Presley.

  • Noun, verb: cái quạt, quạt

Ví dụ minh hoạ: He is turning on the electric fan.

15. Fall

Từ đa nghĩa
Từ đa nghĩa Fall
  • Noun: mùa thu
  • Verb: rơi, rụng, té
  • Verb: giảm = drop

16. Fortune /ˈfɔː.tʃuːn/

  • Noun: vận may

Ví dụ: The family’s fortunes changed overnight. (Vận may của gia đình đó thay đổi trong 1 đêm)

  • Noun: gia tài/chỉ sự nhiều tiền

Ví dụ minh hoạ:

He was still young when he gained both fame and fortune. 

(Anh ấy vẫn còn trẻ khi anh ấy có cả danh tiếnh và sự giàu có)

17. File /faɪl/

  • Noun: Hồ sơ, thư mục (máy tính)

Ví dụ minh hoạ: Every file on the same disk must have a different name.

  • Verb: lưu trữ hồ sơ
  • Verb: kiện

Ví dụ minh hoạ: The police filed charges against the two suspects.

18. Fine /faɪn/

  • Adjective: ổn, khỏe

Ví dụ minh hoạ: If you want to use cheese instead of chicken, that’s fine.

  • Noun: hình phạt tiền

Ví dụ minh hoạ: Offenders will be liable to a heavy fine.

19. Firm /fɝːm/

  • Noun: văn phòng, công ty nhỏ

Ví dụ minh hoạ: I’m working for a firm of accountants.

  • Adjective: rắn chắc

Ví dụ minh hoạ: These peaches are still firm.

20. House

  • Let’s have the party at my house.
  • The museum is housed in the Old Court House.

21. Impact

  • The report assesses the impact of AIDS on the gay community.
  • The company’s performance was impacted by the high value of the pound.

22. Intrigue

  • There was something about him that intrigued her.
  • The young heroine steps into a web of intrigue in the academic world.

23. Lead

  • Verb /liːd/: dẫn đến, gây ra
  • Noun /liːd/: sự dẫn đầu

Ví dụ minh hoạ: She took the lead in the second lap.

  • Noun /led: nguyên tố chì

Ví dụ minh hoạ: Lead exposure can be harmful to everyone, especially young children and babies.

24. Live 

  • Verb /lɪv/: sinh sống

Ví dụ minh hoạ: We used to live in London.

  • Adjective: sống động, phát song trực tiếp

Ví dụ minh hoạ: The club has live music most nights.

25. Manifest /ˈmæn.ɪ.fest/

  • Verb: biểu thị

Ví dụ minh hoạ:

The workers chose to manifest their dissatisfaction in a series of strikes. 

(Công nhân chọn cách biểu thị sự không hài lòng của mình bằng hàng loạt cuộc đình công).

  • Adjective: lộ liễu, dễ nhận thấy, rõ ràng

26. Match

  • Noun: que diêm

Ví dụ minh hoạ: If you suspect a gas leak do not strike a match or use electricity.

  • Noun: trận đấu (thể thao)
  • Verb: trùng khớp

Ví dụ minh hoạ: Her fingerprints match those found at the scene of the crime.

  • Verb: phù hợp với

27. Play

  • Verb: Chơi đùa

Ví dụ minh hoạ: You’ll have to play inside today.

  • Noun: trận đấu

Ví dụ minh hoạ: On the next play, Johnson ran 15 yards for a touchdown.

  • Noun: vở kịch

28. Point

  • Noun: quan điểm

Ví dụ minh hoạ: He’s just saying that to prove a point.

Từ đa nghĩa
Từ đa nghĩa Point
  • Verb: chỉ ra, chỉ về

Ví dụ minh hoạ: Everything seemed to point in one direction.

29. Produce

  • Verb (/prəˈdʒuːs/:) sản xuất

Ví dụ minh hoạ: They were unable to produce any statistics to verify their claims.

  • Noun (/ˈprɒdʒ.uːs/): Nông sản

Ví dụ minh hoạ: The shop sells only fresh local produce

30. Race /reɪs/

  • Verb, noun: đua, cuộc đua

Ví dụ minh hoạ: We race each other back to the car.

  • Noun: chủng tộc

Ví dụ minh hoạ:

Discrimination on grounds of race will not be tolerated. 

(Phân biệt đối xử dựa trên nền tảng chủng tộc sẽ không được khoan dung)

31. Record

  • Noun (/ˈrek.ɔːd/) : bản thu, bản ghi lại
  • Noun (/ˈrek.ɔːd/): hồ sơ

Ví dụ minh hoạ:

A person’s medical records are confidential 

(Hồ sơ y tế của 1 người là tuyệt mật)

  • Verb (/rɪˈkɔːd/): thu lại, ghi lại

Ví dụ minh hoạ: We recorded their wedding on video.

32. Ring /rɪŋ/

  • Noun: nhẫn

Ví dụ minh hoạ: What a beautiful ring!

  • Noun: vòng tròn

Ví dụ minh hoạ: The children sat on the floor in a ring.

  • Verb: gọi điện

33. Sign /saɪn/

  • Noun: dấu hiệu

Ví dụ minh hoạ: Headaches may be a sign of stress.

  • Noun: biển hiệu
  • Verb: ký tên

Ví dụ minh hoạ: You forgot to sign the cheque.

34. Spring /sprɪŋ/

  • Verb: xuất hiện thình lình
  • Noun: con suối
  • Noun: mùa xuân

Ví dụ minh hoạ: He was born in the spring of 1944.

35. Tie /taɪ/

  • Verb: trói, cột

Ví dụ minh hoạ: He had to tie her hands together.

  • Noun: cà vạt

Ví dụ minh hoạ: I wear a shirt and tie at work.

36. Tear

  • Verb (/ter/): xé

Ví dụ minh hoạ: I’ll tear the package open.

  • Noun (/tɪr/): nước mắt

Ví dụ minh hoạ: She left the room in tears.

37. Type /taɪp/

  • Noun: loại, kiểu

Ví dụ minh hoạ: There are three main types of contracts.

  • Verb: đánh máy

Ví dụ minh hoạ: This letter will need to be typed again

38. Watch /wɑːtʃ/

  • Verb: xem, quan sát

Ví dụ minh hoạ: I like watching TV every night.

  • Noun: đồng hồ

Ví dụ minh hoạ: I glanced at my watch

39. Key

  • Nghĩa 1: Chìa khóa.

Ví dụ minh hoạ:

I think I have lost my keys.

(Tôi nghĩ rằng tôi đã bị mất chìa khóa).

  • Nghĩa 2: Chỉ điều gì đó cần thiết để làm hoặc để đạt được.

Ví dụ minh hoạ:

The key to learning English is practicing every day.

(Chìa khóa của việc học tiếng Anh là luyện tập mỗi ngày).

  • Nghĩa 3: Phím máy đánh chữ hoặc máy tính.

Ví dụ minh hoạ:

I love typing without looking at the keys.

(Tôi thích gõ mà không cần nhìn vào các phím).

  • Nghĩa 4 được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là cực kỳ quan trọng, chủ chốt.

Ví dụ minh hoạ:

He is a key worker in our company.

(Anh ấy là công nhân chủ chốt của công ty chúng tôi).

40. Water

  • Nghĩa 1: Nước.

Ví dụ minh hoạ:

I love drinking water in the morning.

(Tôi thích uống nước vào buổi sáng).

  • Nghĩa 2: Tưới nước, đổ nước lên vật gì đó; cho một con vật uống nước (động từ).

Ví dụ minh hoạ:

Please, water my plants while I am in Spain.

(Làm ơn, hãy tưới cây của tôi khi tôi ở Tây Ban Nha).

Trên đây là 40 từ đa nghĩa mà các bạn cần biết trong tiếng Anh đã được duhoctms.edu.vn tổng hợp được. Bạn còn biết những từ đa nghĩa nào không, hãy để lại comment bên dưới bài viết để mọi người cùng học bài nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.