Cấu trúc as soon as là một trong những cấu trúc dễ dùng nhưng mang lại một vẻ “nâng cao” hơn cho trình độ tiếng Anh của bạn. Cấu trúc “as soon as” khi được sử dụng một cách linh hoạt sẽ khiến cho câu văn của bạn ý nghĩa và thú vị hơn. Cùng duhoctms.edu.vn khám phá ngay công thức và cách dùng của as soon as ngay bên dưới bài viết nhé!
Nội dung chính:
1. Tổng quan về cấu trúc as soon as
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về các liên từ (conjunction) trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, liên từ được hiểu một cách đơn giản là từ có chức năng liên kết giữa hai từ, cụm từ hoặc các mệnh đề lại với nhau.
Có 3 loại liên từ trong tiếng Anh:
1. Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): được sử dụng để kết nối hai (hoặc hơn) đơn vị từ tương đương với nhau: từ vựng, cụm từ, mệnh đề,…
Một số ví dụ: and, but, yet, or, nor, for, so, …
2. Liên từ tương quan (correlative conjunctions): được sử dụng để kết nối hai (hoặc hơn) đơn vị từ tương đương với nhau: từ vựng, cụm từ, mệnh đề,…
Một số ví dụ: both … and, not only … but also, either … or, neither … nor, rather than,…
3. Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions): được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, nối mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.
Một số ví dụ: because, since before, after, though, although, if, until, when, even if,…
As soon as là là một liên từ phụ thuộc, với ý nghĩa là “ngay khi”; nhằm diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác.
Ví dụ minh hoạ:
- As soon as I opened the door, I realised there was someone in the room
Ngay từ khi tôi mở cửa, tôi đã nhận ra có ai đó trong phòng.
- It rained as soon as she leave the house
Cô ấy vừa ra khỏi nhà thì trời mưa.
- I will give him your letter as soon as I meet him
Tôi sẽ đưa anh ấy bức thư của bạn ngay khi gặp được anh ấy.
2. Cấu trúc và cách dùng as soon as trong tiếng Anh
As soon as có thể được dùng ở thì hiện tại, thì quá khứ và cả thì tương lai; nhằm thể hiện 2 hành động diễn ra liên tiếp.
2.1. Cấu trúc as soon as ở hiện tại
Chúng ta sử dụng cấu trúc as soon as ở thì hiện tại đơn nhằm diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần.
Công thức:
S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
Ví dụ minh hoạ:
- He checks his phone for messages as soon as he wakes up
Anh ấy kiểm tra điện thoại ngay khi vừa thức dậy
- My brother opens the fridge as soon as he arrives home
Em trai tôi về đến nhà là mở tủ lạnh ra ngay
- Jane forgives her boyfriend as soon as he says sorry even when he hits her
Jane tha thứ cho bạn trai của cô ấy ngay khi anh ta nói xin lỗi thậm chí khi anh ta đánh cô
- My sister runs away as soon as I call her name every time
Em gái tôi chạy biến đi mỗi lần tôi gọi nó
- She goes to school as soon as she finishes her breakfast every morning
Sáng nào cũng vậy, ăn sáng xong là con bé đi học luôn
2.2. Cấu trúc as soon as ở quá khứ
As soon as có thể được dùng để diễn tả 2 hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.
Công thức:
S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)
Ví dụ minh hoạ:
- She said that she alerted the police as soon as she realised what was happening
Cô ấy nói cô ấy đã báo cảnh sát ngay sau khi nhận ra chuyện gì đang xảy ra
- Tom turned on the TV as soon as he had completed his homework
Vừa làm xong bài tập về nhà Tom liền bật TV lên.
- He came as soon as I had finished painting the bedroom wall
Anh ấy đến ngay lúc tôi vừa sơn xong tường phòng ngủ.
- I felt better as soon as I drank a cup of hot chocolate
Tôi cảm thấy thoải mái hơn ngay sau khi được uống một cốc sô-cô-la nóng.
- My mom knew I was telling a lie as soon as I spoke the first word
Mẹ tôi biết là tôi nói dối ngay khi tôi vừa mở miệng.
2.3. Cấu trúc as soon as ở tương lai
As soon as cũng có thể được dùng để nói về 2 hành động nối tiếp diễn ra ở tương lai chưa diễn ra ở thời điểm nói.
Công thức:
S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)
Ví dụ minh hoạ:
- I’ll go to the shop as soon as it stops raining
Tôi sẽ đến cửa hàng ngay khi trời tạnh mưa
- I’ll go home as soon as the show has ended
Tôi sẽ về nhà ngay khi buổi biểu diễn kết thúc
- I’ll go to the dentist’s as soon as I have a toothache
Nếu bị sâu răng tôi sẽ đi nha sẽ ngay
- As soon as you meet Janet, you will love her
Ngay khi gặp Janet, bạn sẽ yêu cô ấy
Lưu ý:
Chúng ta có thể đảo as soon as và mệnh đề sau as soon as lên đầu câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu nói:
Ví dụ: She burst into tears as soon as she saw him.
=> As soon as she saw him, she burst into tears.
3. Ví dụ về câu có As soon as
Ví dụ 1: She sobbed as soon as she saw a dead dog
(Cô ta đã khóc nức nở ngay khi nhìn thấy một chú chó đã chết)
Ví dụ 2: He planted a lot of flowers in the garden as soon as spring came
(Anh ta đã trồng rất nhiều hoa trong vườn ngay khi mùa xuân đến)
Ví dụ 3: My father will give my mother a bouquet of flowers as soon as he comes home from work
(Ba của tôi sẽ tặng mẹ tôi một bó hoa ngay khi đi làm về)
Ví dụ 4: My boyfriend will pick me up at the airport as soon as I go out the gate
(Bạn trai của tôi sẽ đón tôi tại sân bay ngay khi tôi đi ra khỏi cổng)
Ví dụ 5: Sally will be at school on time as soon as the lesson begins
(Sally sẽ đến lớp đúng giờ ngay khi tiết học bắt đầu)
Ví dụ 6: Catty will walk around the park as soon as he finishes the housework
(Catty sẽ đi dạo quanh công viên ngay khi hoàn tất công việc nhà)
4. Các trường hợp đặc biệt của As soon as
4.1. Sử dụng As soon as ở đầu câu
a. Khi 2 hành động kéo dài từ hiện tại đến hiện tại hoặc tương lai
Công thức: As soon as + S + have/has + V (past participle) …, S + will + V(inf) … |
Ví dụ minh hoạ:
As soon as I have finished the show, I’ll call my mother.
(Ngay sau khi kết thúc show, tôi sẽ gọi điện cho mẹ của tôi ngay)
b. Khi hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói ta dùng công thức.
Công thức: As soon as + S + V (present) …, S + will + V(inf) … |
Ví dụ:
As soon as I meet him, I’ll hold him tight.
(Ngay khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ ôm anh ấy thật chặt)
4.2. Sử dụng As soon as trong câu đảo ngữ
Công thức:
As soon as + S + V (past)…, S + V (past)… |
No sooner/ Hardly + had + S + V (past participle) + than/ when + S + V (past) |
Ví dụ minh hoạ:
- As soon as my son finished his homework, he went to bed.
(Ngay sau khi con trai tôi hoàn thành bài tập về nhà, nó đã đi ngủ)
- No sooner/ Hardly had my son finished his homework than/ when he went to bed.
(Không sớm hơn/ Hầu như con trai tôi hoàn thành bài tập về nhà của nó/ khi nó đi ngủ)
4.3. As soon as possible
Đây là cấu trúc chúng ta thường bắt gặp nhiều trong tiếng Anh, viết tắt là ASAP. Mang nghĩa là càng sớm càng tốt, khi yêu cầu ai đó làm gì một cách tế nhị.
Ví dụ:
Could you please return the book to me as soon as possible?
(Bạn làm ơn trả tôi cuốn sách sớm nhất có thể có được không?)
5. Bài tập cấu trúc as soon as trong tiếng Anh
Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- I may have a biscuit as soon as they …home. (get)
- He called his mom as soon as he … to Hanoi. (arrive)
- He went away as soon as he … a call from his dad. (receive)
- She will call you as soon as she … home (get)
- He will buy a diamond ring for his girl friend as soon as he … paid the salary (be)
- My brother will angry with me as soon as he … my test score (see)
- As soon as I knew the truth, you no longer … my friend any more. (be)
- She … on the air-conditioner as soon as she … in the room. (turn/get)
- My teacher says he … me the article as soon as he … Internet connection. (send/have)
- As soon as you … her, remember to tell her I am waiting here. (meet)
Bài tập 2: Nối 2 câu cho sẵn sử dụng as soon as
1. He received the telegram. He started at once.
2. He finished his work. He went out immediately.
3. The bus arrived. At once the passengers rushed to board it.
4. The mother saw her son. She embraced him immediately.
5. The bell rang. Presently the students ran out of the class.
6. I went to bed. I fell asleep within no time.
7. She said it. At once she realized her mistake.
8. We heard the news. At once we rushed to the hospital.
9. I saw a snake. At once I ran away.
10. My friend saw me. He stopped the car at once.
Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc
1. You may have a biscuit as soon as we …home. (get)
2. I called my mom as soon as I … to Hanoi. (arrive)
3. She went away as soon as she … a call from her dad. (receive)
4. I’ll call you as soon as I … home (get)
5. He will buy a diamond ring for his girlfriend as soon as he … paid the salary (be)
6. My brother will angry with me as soon as he … my test score (see)
7. As soon as I knew the truth, you no longer … my friend any more. (be)
8. He … on the air-conditioner as soon as he … in the room. (turn/get)
9. My teacher says she … me the article as soon as she … Internet connection. (send/have)
10. As soon as you … him, remember to tell him I am waiting here. (meet)
Đáp án
Bài tập 1
- get
- arrived
- received
- gets
- is
- sees
- was
- turns/gets
- will send/has
- meet
Bài tập 2
1. As soon as he received the telegram, he started.
2. As soon as he finished his work, he went out.
3. As soon as the bus arrived, the passengers rushed to board it.
4. As soon as the mother saw her son, she embraced him.
5. As soon as the bell rang, the students ran out of the class.
6. As soon as I went to bed, I fell asleep.
7. As soon as she said it, she realized her mistake.
8. As soon as we heard the news, we rushed to the hospital.
9. As soon as I saw a snake, I ran away.
10. As soon as my friend saw me, he stopped the car.
Bài tập 3
1. get | 2. arrived | 3. received | 4. get | 5. is |
6. sees | 7. was | 8. turns/gets | 9. will send/has | 10. meet |
Như vậy, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp đến bạn những kiến thức ngữ pháp liên quan đến cách sử dụng as soon as trong tiếng Anh. Đây cũng là một trong các cách để các bạn có thể hoàn thiện thêm các ý tưởng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.
Xem thêm các bài viết khác:
Bình luận