Cách dùng Already, Since, Just, Still và Yet trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, thì hoàn thành là một trong 12 thì có động từ mà bạn có thể dễ dàng nhận biết rõ nhất với các “dấu hiệu” như Already, Since, Just, Still và Yet. Hãy cùng duhoctms.edu.vn học cách phân biệt Already, Since, Just, Still và Yet để rõ hơn về thể này nhé!

1. Cách sử dụng Already và Yet trong tiếng Anh

Sự khác biệt mà bạn có thể dễ dàng nhận thấy nhất giữa 2 từ này là Already được dùng trong câu khẳng định còn Yet lại được sử dụng nhiều trong câu phủ định.

1.1. Cách sử dụng Already

  • Already diễn tả hành động xảy ra sớm hơn dự kiến. được hiểu là hành động đó đã kết thúc, đã hoàn thành.

Ví dụ minh hoạ:

already phoned Mom.

(Tớ gọi mẹ rồi).

She’s already been to England three times a year.

(Cô ấy đến Anh 3 lần trên 1 năm).

Already, Since, Just, Still và Yet
Cách sử dụng already
  • Lưu ý rằng, các bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc ở trước động từ.

Ví dụ minh hoạ:

He’s finished his homework already.

(Anh ấy làm xong bài tập rồi).

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Has Mary already gone home?

(Mary đã về nhà chưa?)

  • Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là:
Subject + have/has + already + past participle.

Ví dụ minh hoạ:

Her team has already discussed the problems happening recently.

(Nhóm của cô ấy đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây).

1.2. Cách sử dụng Yet

Ví dụ minh hoạ:

I haven’t completed my homework yet.

(Mình chưa làm xong bài tập về nhà).

She hasn’t watched the episode yet.

(Cô ấy chưa xem tập phim đó).

We have yet to determine if she is on board.

(Chúng tôi chưa xác định được liệu cô ta đã lên tàu chưa).

  • Ngoài việc được dùng phổ biến trong thì hiện tại hoàn thành, yet còn có thể được sử dụng để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh, sử dụng như một từ nối hoặc diễn tả một hành động vẫn chưa kết thúc trong hiện tại.

Ví dụ minh hoạ:

Yet another issue to deal with

(Vẫn còn khó khăn khác cần tháo gỡ).

My mother served her yet another piece of pie.

(Mẹ tôi mời cô ấy ăn thêm miếng bánh nữa).

That was her best film yet!

(Đó là bộ phim hay nhất của cô ấy!)

2. Cách sử dụng của For và Since trong tiếng Anh

2.1. Cách sử dụng của For

  • For được sử dụng trong câu diễn tả một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nào đó không xác định.

Ví dụ minh hoạ:

I have been sick for four days.

(Tôi đã bị ốm trong suốt 4 ngày).

=> Trong ví dụ trên, hành động have been sick kéo dài trong khoảng thời gian là 4 ngày. Vì vậy, for được đặt ở trước four days.

  • Đối với câu hỏi

How long have you been sick? – For a whole week.

(Bạn bị ốm bao lâu rồi? – Tôi bị cả tuần nay rồi.)

2.2. Cách sử dụng của Since

  • Since được sử dụng trong câu mô tả thời điểm bắt đầu khi hành động diễn ra. (since sẽ đứng trước một mốc thời gian).

Ví dụ minh hoạ:

I have been sick since last Wednesday.

(Tôi đã bị ốm từ thứ 4 tuần trước).

=> Đối với trường hợp này, việc bị ốm ra từ thời điểm thứ Tư tuần trước, từ since đặt trước Wednesday.

  • Đối với câu hỏi:

How long have you been sick? – Since last Monday.

(Bạn bị ốm bao lâu rồi? –  từ thứ Hai tuần trước rồi.)

Already, Since, Just, Still và Yet
Cách sử dụng của For

Ví dụ minh hoạ:

She has learned English since she was 8.

(Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Anh từ khi cô ấy lên 8)

  • Since there có nghĩa  là “kể từ đó”.

Ví dụ minh hoạ:

Since then, we have never used the internet.

(Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ sử dụng internet).

3. Cách sử dụng Just trong tiếng Anh

Just có thể là tính từ, danh từ hoặc phó từ. Chúng ta thường bắt gặp just với vai trò phó từ nhiều nhất.

3.1. Just là tính từ

Just có nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.

Ví dụ minh hoạ:

I think he has just got what he deserved.

(Tôi nghĩ anh ấy đã nhận được những gì mà anh ấy xứng đáng).

3.2. Just là danh từ (ít gặp)

The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng.

Ví dụ cụ thể về trường hợp just là danh từ: 

To sleep the sleep of the just 

(ngủ một giấc ngủ ngon)

3.3. Just là phó từ

Đây là dạng thông dụng nhất của Just, có 9 trường hợp dưới đây tương ứng với 9 ngữ nghĩa khác nhau của just.

Trường hợp 1

Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra. (Thường sẽ đứng trước động từ chính).

Ví dụ minh hoạ:

  • When you arrived, he had only just left.

(Trước khi bạn đến, anh ấy vừa mới rời đi).

  • I just saw him a moment ago.

(Tôi vừa mới trông thấy anh ta).

Trường hợp 2

Just có nghĩa là chỉ (=only) 

Ví dụ minh hoạ:

I decided to learn Japanese just for fun.

(Tôi học tiếng Nhật  chỉ để tìm niềm vui).

Trường hợp 3

Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn.

Ví dụ minh hoạ:

This skirt is just her size.

(Chiếc váy này vừa đúng cỡ của cô ấy).

Trường hợp 4

Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng

Ví dụ minh hoạ:

She’s just been clever as her brother.

(Cô ta thông minh không kém anh trai của cô ta).

Trường hợp 5

Cách sử dụng của just là sẽ theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây sự chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự.

Ví dụ minh hoạ:

Just listen to what he’s saying, will you!

(Hãy nghe những gì anh ta nói đã).

Already, Since, Just, Still và Yet
Cách sử dụng Just trong tiếng Anh

Trường hợp 6

Just in case: nghĩa là phòng khi có một điều gì đó không tốt xảy ra, thường sẽ được đặt ở cuối câu.

Ví dụ minh hoạ:

You probably won’t need to call, but take his number, just in case.

(Bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của anh ta, phòng khi cần dùng đến).

Trường hợp 7

Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra.

Ví dụ minh hoạ:

Try her home number, she might just be there.

(Thử dùng số điện thoại nhà cô ấy, cô ấy có thể ở đó)

Trường hợp 8

Just mang nghĩa là đơn giản là (=simply)

Ví dụ minh hoạ:

It was just an ordinary book.

(Nó đơn giản là một  quyển sách bình thường).

Trường hợp 9

Just có nghĩa là vừa đúng, vừa kịp lúc.

Ví dụ minh hoạ:

The clock struck six just as he arrived.

(Đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc anh ấy đến).

4. Cách sử dụng Still trong tiếng Anh

  • Still được sử dụng để ám chỉ những hành động mang tính tiếp tục và thường được dùng trong câu khẳng định.

Ví dụ minh hoạ:

“Tom and Jerry” cartoon is still showing in television

(Phim hoạt hình “Tom and Jerry” vẫn còn đang chiếu trên tivi)

  • Nếu hành động trong câu là một hành động tiếp diễn nên động từ trong câu cũng phải để ở dạng tiếp diễn. Trừ trường hợp đối với động từ “to be” (is, am, are, was, were), động từ “have” và các động từ chỉ nhận thức (feel, smell, hear, see, have,…)

Ví dụ minh hoạ:

We still see each other.

(Chúng tôi vẫn còn gặp nhau)

  • Đối với những hành động chỉ thói quen thường lệ thì động từ cũng không cần để ở dạng tiếp diễn.
Already, Since, Just, Still và Yet
Cách sử dụng Still trong tiếng Anh

Ví dụ minh hoạ:

still walk around the park every morning.

(Tôi vẫn đi bộ quanh công viên mỗi buổi sáng)

  • Ngoài ra, still cũng được dùng để đề cập đến những hành động tiếp tục tại một thời điểm trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Ví dụ minh hoạ:

My sister still enjoyed playing volleyball

(Em gái tôi đã rất thích chơi bóng chuyền) => quá khứ

That tiger will still be in the zoo next month.

(Con hổ đó vẫn sẽ ở trong sở thú vào tháng sau) => tương lai

Do you still live with your uncle?

(Bạn còn sống chung với chú không?) ⇒ hiện tại

5. Bài tập về cách dùng Already, Since, Just, Still và Yet

Tới đây các bạn đã nắm rõ cách sử dụng Already, Since, Just, Still và Yet rồi phải không nào? Một lần nữa hãy cùng duhoctms.edu.vn củng cố những kiến thức ở trên bằng một số bài tập ngắn dưới đây nhé!

Bài tập

Bài tập 1: Bài tập về cách dùng Already trong tiếng Anh

1. It’s 1:00 p.m. I’m hungry. I haven’t eaten lunch _____.

  1. already
  2. still
  3. yet
  4. anymore

2. It’s 1:00 p.m. I’m not hungry. I’ve _____ eaten lunch.

  1. already
  2. still
  3. yet
  4. anymore

3. It started raining an hour ago. We can’t go for a walk because it’s _____ raining.

  1. already
  2. still
  3. yet
  4. anymore

4. We have not seen each other _____ Monday

  1. since
  2. still
  3. yet
  4. just

5. I have………….realized how beautiful you are.

  1. since
  2. still
  3. yet
  4. just

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống từ chính xác nhất

  1. I have………..seen this movie twice.
  2. We have not seen each other………..Saturday.
  3. Jack and Pauline have been married……….three years.
  4. Haven’t you done your Christmas shopping……….?
  5. Stephen has worked here……….last May.
  6. I am …………..having lunch. I will call you later. stilll
  7. Put your money away. I have………..paid the bill.
  8. I have lived in the same house……….I was born.
  9. Dad, I’m……………hungry!
  10. I have not cooked supper……….because I thought you were going to be late.
  11. Do not say anything to Mary. I have not told anyone…………
  12. Haven’t you finished your food………….? No, I am still eating mom.
  13. Do you hear the noise? The train has……….arrived.
  14. He…………goes for a walk with his dog every day.

Đáp án

Bài tập 1

 1-32-13-24-15-4

Bài tập 2

  1. already
  2. since
  3. for
  4. yet
  5. since
  6. still
  7. already
  8. since
  9. still
  10. yet
  11. yet
  12. yet
  13. just
  14. still

Hy vọng sau bài viết bạn có thể biết cách sử dụng Already, Since, Just, Still và Yet chính xác hơn. Hãy theo dõi những bài học tiếp theo của duhoctms.edu.vn để có thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.