Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Mua sắm

Shopping luôn là chủ đề được chị em yêu thích của các chị em phụ nữ chúng mình phải không? Nếu muốn chia sẻ, tám chuyện về chủ đề này bằng tiếng Anh thì bạn cần trau dồi cho mình vốn từ vựng. Hãy làm phong phú thêm kho từ vựng tiếng Anh về mua sắm của mình thông qua bài viêt bên dưới của duhoctms.edu.vn nhé!

1. Một số từ vựng tiếng Anh về mua sắm

1.1. Những vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

  • Shop window: cửa kính trưng bày hàng
  • Trolley: xe đẩy hàng
  • Plastic bag: túi ni-lông
  • Stockroom: kho/khu vực chứa hàng
  • Shelf: kệ, giá
  • Fitting room: phòng thay đồ
  • Aisle: lối đi giữa các quầy hàng
  • Shopping bag: túi mua hàng
  • Shopping list: danh sách các đồ cần mua

1.2. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm: thanh toán

  • Wallet: ví tiền
  • Purse: ví tiền phụ nữ
Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
Từ vựng tiếng Anh về mua sắm: thanh toán
  • Bill: hóa đơn
  • Receipt: giấy biên nhận
  • Refund: hoàn lại tiền
  • Credit card: thẻ tín dụng
  • Cash: tiền mặt
  • Coin: tiền xu
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Price: giá
  • Queue: hàng/ xếp hàng
  • Brand: thương hiệu
  • Shop assistant: nhân viên bán hàng
  • Manager: quản lý cửa hàng
  • Sample: mẫu, hàng dùng thử
  • Billboard: bảng, biển quảng cáo
  • Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
  • Department: gian hàng, khu bày bán
  • Leaflet: tờ rơi
  • Cash register: máy đếm tiền mặt
  • Checkout: quầy thu tiền
  • Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  • Member card: thẻ thành viên
  • Change: tiền trả lại
  • Return: trả lại hàng
  • Bid: sự trả giá
  • Bargain: việc mặc cả
  • Cheque: tấm séc
  • Coupon: phiếu giảm giá

1.3. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm: các loại cửa hàng

  • Corner shop: cửa hàng nhỏ lẻ
  • Department store: cửa hàng tạp hóa
  • Discount store: cửa hàng giảm giá
  • Flea market: chợ trời
  • Franchise: cửa hàng miễn thuế
  • Mall/shopping center: trung tâm mua sắm
  • Shopping channel: kênh mua sắm
  • E-commerce: thương mại điện tử
  • Retailer: người bán lẻ
  • Wholesaler: người bán buôn
  • High-street name: cửa hàng nổi tiếng
  • Up-market: thị trường cao cấp

2. Từ vựng về mua sắm online

  • to run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến
  • to save a great deal of time: tiết kiệm nhiều thời gian
  • return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
  • the popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
  • physical stores: các cửa hàng truyền thống
  • the convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
  • to create new employment opportunities: tạo ra các cơ hội việc làm mới
  • the bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
  • the labour market: thị trường lao động
  • to reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
  • to give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7
  • to offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
  • can’t try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
  • to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
  • out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
Từ vựng về mua sắm online
  • a higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …)
  • to get a refund: được hoàn tiền
  • to place an order: đặt hàng
  • to make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết
  • provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm

3. Từ vựng chủ đề mua sắm trong các bài thi IELTS

  • Shop: Cửa hàng
  • Shopping: Đi mua hàng
  • Shopping centre: Trung tâm thương mại
  • Shopping list: danh sách những thứ bạn cần mua khi đi mua sắm
  • Go shopping: đi mua sắm những thứ bạn muốn mua
  • Do the shopping: mua sắm thức ăn hoặc những đồ dùng cần thiết cho việc sinh hoạt thường ngày.
  • Internet shopping / online shopping: mua sắm trực tuyến, trên mạng
  • Shopaholic = Crazy about shopping: người nghiện mua sắm
  • Window shopping : Đi ngắm đồ tại các cửa hàng
  • The popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
  • To go on a shopping spree: một khoảng thời gian ngắn mà ai đó mua rất nhiều thứ
  • The convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
  • Shop around (phrasal verb): Đi khảo giá xung quanh để tìm được nơi có giá tốt nhất
  • Dress Code (n): phong cách ăn mặc chung cho một nơi hoặc 1 sự kiện nào đó
  • Outfit (n): trang phục
  • Trendy (a): thời thượng
  • To be careful with money: chi tiêu cẩn thận
  • To be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
  • To give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng
  • To browse: lướt qua cửa hàng nhưng không có ý định mua gì
  • To pay the full price: trả toàn bộ
  • To shop until you drop: vung tiền mua sắm
  • To snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất)
  • To try something on: thử đồ
  • To shop until you drop: Mua sắm thả ga
  • To be value for money: đáng tiền mua
  • A pay in cash: trả bằng tiền mặt
  • An impulse buy: kiểu mua sắm bất chợt
  • Fashion-conscious = chase after fashion: ưa chuộng thời trang
  • Compulsive shopper = can’t help buying something: Người nghiện mua sắm
  • Door-to-door service: Dịch vụ giao hàng
  • Retail therapy: Giải tỏa ức chế bằng cách mua sắm
  • Customer service: dịch vụ khách hàng
  • Promotion: chương trình giảm giá
  • Pre-holiday sale : mùa giảm giá trước các kỳ nghỉ lễ.
  • Can’t try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
  • Splurge: tiêu nhiều tiền vào việc mua sắm
  • An impulse buy: Mua một thứ gì đó theo cảm tính, không dự tính trước
  • Hit the shops / stores: đi mua sắm
  • Frumpy (a): (ăn mặc) lạc hậu và nhàm chán
  • Dress up (v): ăn diện >< dress down (v): mặc thoải mái
  • Casual clothes (n): quần áo thường ngày
  • Designer (label) clothes: quần áo của các nhà thiết kế/có thương hiệu (clothes)
  • Off the peg/rack = on the high street: quần áo giá rẻ, bình dân
  • All the rage = very fashionable
  • Up-to-the-minute fashion = the most recent trends: phong cách thời trang được cập nhật mới nhất
  • Catch on (v): bắt kịp (xu hướng)
  • Afford (v): (đủ khả năng) chi trả
  • Slave of/to fashion: nô lệ thời trang
  • Serious shopper: người mua sắm nghiêm túc (chỉ mua những gì cần mua)
  • Have an eye for (v): để mắt đến (món đồ nào đó)
  • Indulge in (v): tự nuông chiều bản thân mình bằng…
  • Shop till “one” drop (idiom): mua sắm đến khi kiệt sức
  • (North American English) stand in line/ (British English) queue at the checkout: Xếp hàng ở quầy thanh toán
  • Big brand names: những thương hiệu tên tuổi
  • Facility: cơ sở vật chất
  • Amenities: những sự tiện nghi
  • Glamorous models: ma nơ canh mặc những bộ quần áo lộng lẫy

4. Những mẫu câu tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
Những mẫu câu tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng

Để việc học bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm của mình trở nên dễ dàng hơn và giúp bạn có thể ứng dụng vào trong cuộc trò chuyện hàng ngày, duhoctms.edu.vn sẽ cung cấp đến bạn những mẫu câu và hội thoại về chủ đề mua sắm thường gặp nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nào!

4.1. Tại cửa hàng tạp hóa, siêu thị

Nhân viên cửa hàng

  • “Do you need any help finding anything?”

(Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)

  • “Would you like a sample?”

(Bạn có muốn thử không?)

  • “Do you have any coupons?”

(Bạn có phiếu giảm giá không?)

  • “Do you have your grocery card?”

(Bạn có thẻ thành viên không?)

  • “Would you like paper or plastic bags?”

(Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)

  • “Would you like me to help bring things to the car?”

(Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)

Khách hàng

  • “Where is the fruit section?”

(Cho hỏi khu vực trái cây ở đâu vậy?)

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • “Do you sell ice cream here?”

(Ở đây có bán kem không nhỉ?)

  • “Where can I find batteries?”

(Tôi có thể tìm pin ở đâu vậy?)

  • “I know where to find what I need.”

(Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi.)

  • “Can you tell me the difference between…?”

(Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….?)

  • “Can I please have 1 kilogram of the chicken?”

(Cho tôi 1 cân gà.)

  • “Do you have any more apples in the back room?”

(Các bạn còn nhiều táo trong kho không?)

  • “No I do not have any coupons.”

(Tôi không có phiếu giảm giá nào cả.)

  • “I do not have a grocery card. What is that?”

(Không, tôi không có thẻ thành viên. Đó là cái gì vậy?)

  • “I would like paper bags please.”

(Tôi muốn gói bằng túi giấy.)

  • “I brought my own bags to use. Here you go.”

(Tôi có mang túi của mình đi, đây.)

  • “Yes, please help me bring things to the car.”

(Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.)

4.2. Tại cửa hiệu quần áo

Nhân viên cửa hàng

  • “The dressing room is in the left back corner.”

(Phòng thử đồ ở góc bên trái.)

  • “All our jeans are located on the back wall.”

(Tất cả quần bò của chúng tôi được treo ở tường phía sau.)

  • “It costs twenty dollars.”

(Cái đó có giá 20 đô-la.)

  • “This dress is on 10% discount.”

(Chiếc váy này đang được giảm giá 10%.)

  • “We’ll have our winter line on display in September.”

(Chúng tôi sẽ bắt đầu trưng bày hàng mùa đông từ tháng 9.)

  • “Do you want to pay by credit card or in cash?”

(Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)

Khách hàng

  • “Where is the dressing room?”

(Phòng thử đồ ở đâu vậy?)

  • “I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size S?”

(Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ S không?)

  • “Do you have this shirt in different colors?”

(Cái áo sơ mi này có màu khác không?)

  • “Where are your jeans located?”

(Quần bò ở đâu vậy?)

  • “Where is the blue sweater on display in the window?”

(Cái áo len màu xanh trưng bày ở cửa sổ ở đâu vậy?)

  • “How much is this skirt?”

(Cái chân váy này giá bao nhiêu?)

  • “Are you going to have a sale soon?”

(Cửa hàng các bạn sắp có khuyến mại phải không?)

  • “Where is the matching shirt for this skirt?”

(Cái áo đi kèm với chân váy này ở đâu vậy?)

  • “I’m looking for a belt.”

(Tôi đang muốn tìm một cái thắt lưng.)

  • “When do you start selling winter clothing?”

(Khi nào các bạn bàn đồ mùa đông?)

5. Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề shopping

Đoạn hội thoại 1

Shop Assistant: What can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ

Customer: I am looking for a T-shirt. 

Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo thun

Shop Assistant: We have lots of t-shirts on the second floor. Let me help you. 

Chúng tôi có rất nhiều áo thun ở tầng 2. Để tôi chỉ giúp bạn.

Customer: Ok. 

Vâng

Customer: Can I try this on? 

Tôi thử nó được không?

Shop Assistant: Of course, the fitting room is right here. 

Đương nhiên rồi, phòng thử đồ ở ngay đây.

Customer:  I think I need a smaller size. 

Tôi nghĩ tôi cần một size nhỏ hơn.

Shop Assistant: Yes, wait a minute. Here you are. This is a small one. 

Có chứ, phiền quý khách đợi một chút. Đây ạ. Đây là chiếc nhỏ hơn.

Customer: Thank you. 

Cảm ơn bạn.

Customer: Excuse me! How much is it? 

Xin lỗi, nó bao nhiêu tiền vậy?

Shop Assistant: It’s 50$ 

Nó có giá 50$ ạ.

Customer: I will take this one. 

Tôi sẽ mua chiếc áo này.

Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề shopping

Shop Assistant: How would you like to pay for it? 

Quý khách muốn thanh toán theo hình thức nào ạ?

Customer: I pay by cash? 

Tôi trả bằng tiền mặt

Shop Assistant: Yes. Thank you. 

Được chứ ạ, cảm ơn quý khách.

Đoạn hội thoại 2

Lulia: Good afternoon. What can I do for you?

Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho chị không?

Jolie: I’d like to buy a shirt

Tôi muốn mua chiếc áo sơ mi

Lulia: What size, please?

Chị mặc cỡ nào?

Jolie: Size S

Cỡ S

Lulia: Here’s one in your size

Cỡ đó đây thưa chị

Jolie: May I try it on?

Tôi có thể mặc thử chứ?

Lulia: Of course. The fitting room is over there

Tất nhiên. Phòng thử đồ ở đằng kia ạ

6. Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping như thế nào mới đúng?

6.1. Học từ vựng theo chủ đề

Bạn sẽ cảm nhận được thấy được vốn từ vựng của bản thân được cải thiện rõ rệt khi học từ vựng thường xuyên theo cách này. Phương pháp này cũng giúp bạn xây dựng tư duy rõ ràng, có hệ thống khi sử dụng từ vựng.

Điểm mấu chốt của phương pháp này là cách phân loại các từ vựng vào những nhóm, và thống kê theo một tư duy nhất quán. Không nhất thiết các chủ đề từ vựng phải rõ ràng, phân chia theo loại từ vựng cũng là một cách thức khá thông dụng.

6.2. Học theo cụm từ, ghép thành câu hoặc viết thành đoạn ăn

Phương pháp học theo cụm từ giúp cho người học khắc phục được những điểm yếu không biết sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể, hay khái quát hơn “lỗ hổng” về phối ngữ (collocation) của đa số người học tiếng Anh.

Việc ghép từ vựng thành câu, hay viết các đoạn văn nhằm giúp bạn học được nhiều từ vựng cùng một lúc, đa dạng chủ đề khác nhau, và xây dựng ngữ cảnh ứng dụng phù hợp.

6.3. Học từ vựng thông qua hình ảnh

Khi ghi nhớ, não bộ có xu hướng dễ dàng ghi nhớ các hình ảnh nhiều hơn so với chữ đơn thuần và khi phải nhớ lại, não bộ cũng có xu hướng gợi lại cáchình ảnh trước tiên, sau đó là sự móc nối tới các chữ cái.

Chính vì vậy, phương pháp học tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng trở nên phổ biến và được ứng dụng rộng rãi.

7. Bài nói tiếng Anh về chủ đề shopping

Bài mẫu 1

What I love to do in my free time costs me a big amount of money, and it is shopping. Since I was a kid, my mother has been taking me to the markets and supermarkets with her, so I had many chances to pick up the goods that I liked. It has gradually become my hobby without me realizing, and now I love to spend my free time wandering in the malls and window shops.

I love to observe and buy everything, not just clothes or some certain goods. My friends usually ask me to buy them something whenever they know that I will go to the mall, and it is the thing that I am happy to help.

The beginning of the month is my favorite time, because it is when my family goes to the supermarket to buy necessary stuff for the whole month. I always volunteer in that activity with my mother, and we usually spend half of a day in there. I love the feeling of going along the aisles of countless brands of goods, choosing the best type of shampoo, or picking up the freshest fruits.

Although later the bill will sometimes hurt my heart, I still think it is worth it. I am very aware of my financial status, and most of the time I just walk around and look at the shops without buying anything. My dream is to be a very rich person, so that I can continue shopping without worrying about my wallet.

Bài dịch 1

Điều tôi thích làm trong thời gian rảnh rỗi tiêu tốn của tôi một khoảng tiền lớn, và đó là sở thích mua sắm. Kể từ khi còn nhỏ, mẹ tôi đã dẫn tôi theo khi đi chợ hoặc siêu thị, vậy nên tôi đã có cơ hội chọn những món hàng mà tôi thích. Nó dần dần trở thành sở thích của tôi mà tôi không nhận ra, và bây giờ tôi thích dành thời gian rảnh của mình để lang thang trong những trung tâm thương mại và ngắm nhìn những gian hàng trưng bày.

Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
Bài nói tiếng Anh về chủ đề shopping

Tôi thích quan sát và mua tất cả mọi thứ, không chỉ có quần áo hay một mặt hàng cố định nào. Bạn bè hay nhờ tôi mua giúp họ thứ gì đó bất cứ khi nào họ biết tôi sẽ đến trung tâm thương mại, và đó là một việc tôi rất vui vẻ khi làm giúp.

Đầu tháng là khoảng thời gian mà tôi thích nhất, bởi vì đó là khi gia đình tôi đến siêu thị để mua những thứ cần thiết cho suốt cả tháng. Tôi luôn xung phong trong hoạt động đó với mẹ của tôi, và chúng tôi thường dành cả nửa ngày trong đó. Tôi thích cảm giác đi dọc xuống những lối đi có vô số nhãn hiệu hàng hóa, chọn loại dầu gội đầu tốt nhất, hoặc lấy những loại trái cây tươi ngon nhất.

Mặc dù sau đó hóa đơn thanh toán đôi khi làm tôi đau tim, nhưng tôi vẫn nghĩ điều đó là xứng đáng. Tôi rất có nhận thức về tình hình tài chính của bản thân, và hầu hết thời gian tôi chỉ đi lòng vòng và ngắm nhìn các cửa hàng mà không mua gì cả. Ước mơ của tôi là trở thành một người giàu có để tôi có thể tiếp tục đi mua sắm mà không phải lo lắng về ví tiền của mình.

Bài mẫu 2

My favorite hobby is shopping with my friends. My sister takes me to the mall all the time with my friends and hers. When we get to the mall she lets us do what we want.

I always take my friends with me when ever I go shopping! Our favorite stores are The Sock Shop, American Eagle, Aeoropostal, Rue 21, And Hot Topic.

We shop for about an hour then we go to the Pretzel Maker, it is the best! We always get the  same thing pretzel bites with a strawberry banana smoothie! It is the best! Last time we went, we got in the hurricane simulator!  Two hours of doing our hair for nothing. But it was so much fun.

My mom tries to take me shopping but I don’t like to shop with her. My mom says she likes to shop but she really doesn’t. My sister loves to shop if she had all the money in the world, that is all she would do. Now she sells jewelry and pants so she buys them from her self and the company she works for.

My dad doesn’t like us shopping because we use up all his money. He says if we want to shop so much then we need to get jobs. I really like holidays because I get to shop a lot. But I don’t get to shop for myself. And that is my favorite hobby!

Bản dịch 2

Sở thích yêu thích của tôi là mua sắm với bạn bè của tôi. Chị gái của tôi đưa tôi đến trung tâm thương mại tất cả các thời gian với bạn bè của tôi và của chị ấy. Khi chúng tôi đến trung tâm thương mại, chị ấy cho phép chúng tôi làm những gì chúng tôi muốn.

Tôi luôn đi cùng những người bạn của mình khi tôi đi mua sắm! Cửa hàng yêu thích của chúng tôi là The Sock Shop, American Eagle, Aeropostale, Rue 21 và Hot Topic.

Chúng tôi mua sắm khoảng một giờ sau đó chúng tôi đi đến cửa hàng bán bánh quy Pretzel Maker, đó là nơi làm ngon nhất! Chúng tôi luôn luôn có được những thứ ăn tương tự ăn cùng bánh quy pretzel như một sinh tố chuối dâu tây! Nó là tốt nhất! Lần cuối chúng tôi đi, chúng tôi đã nhận được trong một cơn bão! Hai giờ làm tóc của chúng tôi không có gì. Nhưng nó rất vui.

Mẹ tôi cố gắng đưa tôi đi mua sắm nhưng tôi không thích đi mua sắm với mẹ. Mẹ tôi nói rằng bà ấy thích mua sắm nhưng thực sự thì không. Chị gái tôi thích mua sắm nếu cô ấy có đủ tiền trên thế giới, đó là tất cả những gì chị ấy sẽ làm. Bây giờ chị ấy bán đồ trang sức và quần nên chị ấy mua chúng từ bản thân và công ty chị ấy đang làm việc.

Bố tôi không thích mua sắm vì chúng tôi thường tiêu hết tiền của ông. Ông nói nếu chúng tôi muốn mua sắm nhiều thì chúng tôi cần kiếm việc làm. Tôi thực sự thích ngày nghỉ lễ bởi tôi được mua sắm rất nhiều. Nhưng tôi không tự mua cho mình. Và đó là sở thích yêu thích của tôi!

Như vậy, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm, cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hãy áp dụng phương pháp này vào việc học từ vựng tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn luôn học tập tốt và gặt hái được nhiều thành công!

Bình luận

Bình luận