Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Phòng khách

Phòng khách là nơi các thành viên quây quần sau những giờ làm việc căng thẳng và mệt mỏi. Trong phòng khách có rất nhiều đồ dùng khác nhau. Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của duhoctms.edu.vn hôm nay xin giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về phòng khách. Cùng tham khảo để biết cách gọi tên các đồ vật trong phòng khách nhé!

1. Định nghĩa về phòng khách trong tiếng Anh

PHÒNG KHÁCH trong tiếng Anh thông dụng là:

  • LIVING ROOM
  • phát âm như sau: /ˈlɪv·ɪŋ ˌrum/

Định nghĩa: the room in a house or apartment that is used for relaxing in and entertaining guests but do not usually eat or sleep – Một phòng trong nhà hoặc căn hộ nơi mọi người thường ngồi xuống thư giãn và tiếp khách nhưng không thường dùng làm nơi ăn uống hay ngủ nghỉ. 

Ví dụ:The sofa is usually the focal point of the living room.

Ghế sô pha thường đặt ở vị trí trung tâm của phòng khách.

2. Từ vựng tiếng Anh về Phòng khách

2.1. Các đồ dùng trong phòng khách

Từ vựng tiếng Anh về Phòng khách
Từ vựng tiếng Anh về Phòng khách

Đồ dùng trong phòng khách cự kỳ đa dạng và phong phú. Bạn có bao giờ thắc mắc những đồ dùng xung quanh có tên tiếng Anh là gì không? Hãy cùng duhoctms.edu.vn khám phá những từ vựng tiếng Anh về phòng khách nhé.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Cushion/ˈkʊʃn/Cái đệm
2Drape/dreɪps/Rèm
3Television/ ˈtelɪvɪʒn/Ti vi
4Wall-to-wall carpeting/ wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/Thảm trải
5Sofa/ˈsəʊfə/Ghế sopha
6Sound system /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/Dàn âm thanh
7Remote control/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/Điều khiển từ xa
8Stereo system/ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/Âm ly
9Speaker /ˈspiː.kɚ/Loa
10Recliner/rɪˈklaɪnə(r)/Ghế sa lông
11Lamp shade/ ˈlæmp ʃeɪd/Cái chụp đèn
12Desk/desk/Cái bàn
13Wall/wɔːl/Tường
14Clock/klɒk/Đồng hồ
15Coffee table/ ˈkɒfi ˈteɪbl/Bàn uống nước
16Fireplace/ˈfaɪəpleɪs/Lò sưởi
17Rug/rʌɡ/Thảm trải sàn
18Ottoman/’ɒtəmən/Ghế dài có đệm
19Wall unit/ wɔːl ˈjuːnɪt/Tủ tường
20Armchair/’ɑ:mt∫eə(r)/Ghế tựa
21 Step/step/Bậc thang
22Bookcase/ˈbʊk.keɪs/Tủ sách
23Tea set/ˈtiː ˌset/Bộ tách trà
24Table lamp/teibl læmp/Đèn bàn
25Telephone /ˈtel.ə.foʊn/Điện thoại để bàn
26Doormat/ˈdɔː.mæt/Thảm chùi chân
27Hanger/ˈhæŋ.ɚ/Đồ cài áo
28Air conditioning/ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/Điều hòa
29Record player/ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/Máy hát
30Tablecloths/ˈteɪblklɒθ/Khăn trải bàn
31Grate/greit/Vỉ sắt trong lò sưởi
32Floorboard/ˈflɔːbɔːd/Ván sàn
33MP3 player/ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/Máy nghe nhạc mp3
34Docking station/ˈdɒkɪŋ steɪʃn/Cổng lắp ráp
35Occasional table/əˈkeɪʒənl teɪbl/Bàn nhỏ chủ yếu để đồ trang trí
36Footstool/’futstu:l/Ghế để chân
37Radiator/’reidieitə/Bộ tản nhiệt
38Blind/blaind/Rèm che (có khe hở)
39Fire surround/ˈfaɪər sə’raund/Viền quanh lò sưởi
40Wing chair/ˈwing ˌche(ə)r/Ghế bên cạnh
41Curtain/’kə:tn/Màn cửa
42Ceiling/’si:liɳ/Trần nhà
43Mantelpiece/’mæntlpis/Bệ lò sưởi
44Stool/stu:l/Ghế đẩu
45Ashtray/ˈæʃtreɪ/Đồ gạt tàn thuốc

2.2. Từ vựng về đồ trang trí trong phòng khách bằng tiếng Anh

Phòng khách ngoài đồ dùng cần thiết, chủ nhà còn phải trang trí thêm các đồ vật để làm đẹp cho căn phòng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chỉ đồ trang trí trong phòng khách đặc sắc

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Vase/veɪs/Lọ hoa
2Frame/freɪm/:Khung ảnh
3Painting/ˈpeɪntɪŋ/Bức vẽ
4Indoor plant/ˌɪnˈdɔːr plænt/Cây cảnh trong nhà
5Aquarium/əˈkwer.i.ə/Bể cá cảnh
6Ornament/ɔ:nəment/Đồ trang trí
7Mirror /mirə/Gương
8Bonsai pot/bonsai pɒt/Chậu cây cảnh
9Photo frame/ˈfəʊtəʊ freɪm/Khung ảnh
10Windchimes/wind ʧaɪmz/Chuông gió
11Pottery/pɒtəri/Lọ gốm
12Statue /stætjuː/Tượng
13Chandelier/ʃændi’liə/Đèn chùm
14Embroidery/im’brɔidəri/Tranh thêu
15Poster/poustə/Tranh lớn
16Calendar/’kælində/Lịch

3. Những từ vựng về đồ dùng trong ngôi nhà

3.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp

Từ vựng tiếng Anh về Phòng khách
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp

Phòng bếp có đặc điểm riêng biệt khác hẳn so với những căn phòng khác trong nhà. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Oven/’ʌvn/Lò nướng
2Pot/pɔt/Nồi to
3Microwave/’maikrəweiv/Lò vi sóng
4Rice cooker/rais ‘kukə/Nồi cơm điện
5Toaster/toustə/Máy nướng bánh mỳ
6Apron/’eiprən/Tạp dề
7Scales/skeil/Cân
8Pot holder/pɔt ‘houldə/Miếng lót nồi
9Grill/gril/Vỉ nướng
10Oven cloth/’ʌvn klɔθ/Khăn lót lò
11Tray/trei/Cái khay, mâm
12Steamer/’sti:mə/Nồi hấp
13Saucepan/’sɔ:spən/Cái nồi
14Burner/’bə:nə/Bật lửa
15Knife/naif/Dao

3.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm

STTTừ vựngPhiên âm
Ngữ nghĩa
1Face towel/feis ‘tauəl/Khăn mặt
2Hand towel/hænd ‘tauəl/Khăn tay
3Shower/’ʃouə/Vòi tắm hoa sen
4Towel rack/’tauəl ræk/Giá để khăn
5Shampoo/ʃæm’pu:/Dầu gội đầu
6Conditioner/kən’diʃnə/Dầu xả
7Shower/’ʃouə/Vòi tắm hoa sen
8Shower cap/’ʃouə kæp/Mũ tắm
9Toothbrush/ˈtuːθbrʌʃ/Bộ bàn chải, kem đánh răng
10Comb/koum/Lược
11Bath foam/bɑ:θ foum/Dầu tắm
12Bath mat/bɑ:θ mæt/Khăn chùi chân
13Bath towel/bɑ:θ ‘tauəl/Khăn tắm
14Bath robe/bɑ:θ roub/Áo choàng tắm
15Body lotion/’bɔdi ‘louʃn/Kem dưỡng thể

3.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Bathrobe/ˈbɑːθrəʊb/Áo choàng
2Pillowcase/ˈpɪləʊkeɪs/Vỏ gối
3Dressing table/’dresiɳ ‘teibl/Bàn trang điểm
4Bedspread/’bedspred/Khăn trải giường
5Slippers/’slipə/Dép đi trong phòng
6Bed/bed/Giường
7Bed sheet/bed ʃi:t/Lót giường
8Mattress/’mætris/Nệm
9Pillow/’pilou/Gối
10Barier matting/’bɑ:ri ‘mætiɳ/Thảm chùi chân
11Bedside table/’bedsaid ‘teibl/Bàn nhỏ bên cạnh giường
12Mirror/’mirə/Gương
13Wardrobe/’wɔ:droub/Tủ quần áo
14Blanket/’blæɳkit/Chăn, mền

4. Cách nhớ từ vựng chủ đề phòng khách dễ dàng

4.1. Suy nghĩ bằng tiếng Anh

Vì phòng khách là nơi mà chúng ta thường xuyên ra vào nên việc tiếp xúc với các đồ đạc này thường xuyên sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ mới một cách dễ hơn đó.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

4.2. Chia từ vựng thành các nhóm nhỏ

Ngoài ra, các bạn cũng có thể chia nhỏ các từ vựng cần học thành từng nhóm và ưu tiên những nhóm từ vựng thường gặp hoặc nhóm từ cơ bản trước. Các bạn nên phân chia các nhóm từ vựng nên có sự liên quan với nhau để đảm bảo học từ vựng được tốt nhất.

Từ vựng tiếng Anh về Phòng khách
Cách nhớ từ vựng chủ đề phòng khách dễ dàng

4.3. Đọc truyện, sách báo tiếng Anh nhiều hơn

Thậm chí bạn có thể đọc tài liệu, truyện ngắn có sử dụng nhiều từ vựng về phòng khách. Thay vì chỉ học đơn lẻ các từ vựng, cách đọc thì việc áp dụng từ vựng vào câu cụ thể sẽ giúp bạn nhớ từ vựng được tốt hơn bởi chúng có sự liên quan nhất định.

4.4. Học các từ liên quan

Nếu như các bạn đang học từ study – học tập thì đừng dừng lại ở đó. Hãy học thêm các từ phát sinh khác của từ đó cũng như cách diễn đạt của từ đó nữa như book – quyển sách, pen – cây viết, notebook – sổ,…là các từ vựng về dụng cụ học tập.

Chỉ với việc bắt đầu với một từ bạn hoàn toàn có thể biết thêm rất nhiều từ mới khác nữa. Giúp bạn giao tiếp thành thạo, tự nhiên hơn rất nhiều.

4.5. Làm Flashcards

Đây là phương pháp được nhiều rất bạn học áp dụng và thành công. Các bạn có thể sử dụng một tờ giấy nhỏ và dán chúng ở những nơi mà các bạn thường xuyên nhìn hoặc vẽ một hình đơn giản để miêu tả từ đó một cách trực quan.

5. Miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh

5.1. Đoạn văn miêu tả số 1

Tiếng Anh

I live in a big city, and my house is not very big since there are only rich people who can afford to live in a spacious house. Every room in my house is just enough for our activities, so we do not have much space for the living room. However, we try our best to decorate it because it is where the whole family gathers after a long day staying outside. We lay down a thick rug on the floor, it both helps to decorate and keep the floor safe from the scratches. To save some space, we put the TV and the loud speakers on the wall. The Play Station, DVD player and other electronic devices are put in a small cabinet in the corner of the room, and we only take them out whenever we want to play something. In the middle of the room is a glass table, we put on the surface a bottle of fresh water and some cups so everyone can have a quick drink before leaving or after coming back to the house. Behind the table is a big white couch, and it can be considered as the biggest thing in the living room. My mother loves the pastel tone, so the walls are painted in cream color; and they all go very well with the couch. We do not have any window there, so we install an air conditioner to keep the atmosphere cool. We hang some pictures of landscape as well as painting on the walls to make the room livelier. There are also a pot of a small plant in the corner of the room, so we can get some fresh air from it. Every night, we would gather to watch TV or sing karaoke, and it is my favorite time of the day. Although the living room is no too big, our family will always have good times there together.

Tiếng Việt

Tôi sống trong một thành phố lớn, và nhà của tôi không quá lớn bởi vì chỉ có những người giàu có mới có khả năng sống trong một căn nhà rộng rãi. Mỗi phòng trong nhà đều chỉ vừa đủ cho hoạt động của chúng tôi, vì thế nên chúng tôi không có nhiều diện tích cho căn phòng khách. Tuy nhiên, chúng tôi cố gắng để trang trí nó bởi vì đó là nơi cho cả gia đình tụ họp sau một ngày dài ở bên ngoài. Chúng tôi trải một tấm thảm dày trên mặt sàn, nó vừa giúp trang trí vừa bảo vệ sàn nhà khỏi những vết xước. Để tiết kiệm một ít diện tích, chúng tôi để TV và cặp loa lên tường. Máy chơi trò chơi, đầu đĩa và những thiết bị điện tử khác được để trong một chiếc tủ nhỏ đặt ở góc phòng, và chúng tôi chỉ lấy chúng ra khi nào chúng tôi muốn chơi gì đó. Ở giữa phòng là một chiếc bàn thuỷ tinh, chúng tôi để trên mặt bàn một bình nước lọc và một vài chiếc ly để mọi người có thể uống nước nhanh chóng trước khi rời khỏi hay khi vừa về đến nhà. Phía sau chiếc bàn là một bộ ghế sô pha lớn màu trắng, và nó có thể được xem là thứ lớn nhất trong phòng khách. Mẹ tôi thích những tông màu nhạt, vậy nên tường nhà được sơn màu kem, và nó đi rất hài hoà với bộ sô pha. Chúng tôi không có cái cửa sổ nào ở đó, vậy nên chúng tôi đã lắp máy điều hoà nhiệt độ để giữ không khí mát mẻ. Chúng tôi cũng treo một vài bức tranh phong cảnh cũng như tranh vẽ trên tường để làm căn phòng trông sống động hơn. Trong góc phòng cũng có một chậu cây cảnh nhỏ để chúng tôi có thể có được một chút không khí trong lành từ nó. Mỗi buổi tối, chúng tôi sẽ tụ họp lại để xem TV hoặc hát karaoke; và đó là khoảng thời gian yêu thích nhất của tôi trong ngày. Mặc dù phòng khách không quá lớn, gia đình chúng tôi luôn có những khoảng thời gian tốt đẹp ở đó.

5.2. Đoạn văn miêu tả số 2

Tiếng Anh

I live in a pretty big house in the countryside since we also live with our grandparents, and the biggest, as well as the most beautiful room in our house, is the living room. We have a tradition to visit others house in our free times, so the living is specialized to welcome our guests. We do not put the TV, loud speakers or the DVD player there, because that is the space for us to talk to each other. At the end of the room, we put a big altar which is used to worship our ancestors. My mother takes a very good care of it since she changes the water and incenses every day. My father installs some lights to make it brighter and warmer. In the middle of the room is a couch which made from wood. It is beautifully carved into a dragon which the body is the back, the head is the place to rest our heads, and the claws are the four legs of the couch. The table surface is decorated with conch, and it makes the complete look to not look too heavy. On the table are a big flower vase and a set of tea pot and cups, which is used to serve the best tea to our guests. There is a big window behind the couch, and it gives the room plenty sources of light. The curtains are in light green color, and go very well with the dark green paint of the walls. On the walls are some of our family pictures as well as some pieces of my grandfather’s calligraphy. He has the ability to write Chinese and Vietnamese words in a very beautiful way, so we frame some of his works and put them on the walls. It can be said that the living room represent the whole family, so we always try to take a very good care of it.

Tiếng Việt

Tôi sống trong một căn nhà lớn ở vùng nông thôn bởi vì chúng tôi sống cùng với ông bà nội, và căn phòng lớn nhất cũng như rộng nhất trong nhà tôi chính là phòng khách. Chúng tôi có truyền thống đi thăm nhà người khác vào thời gian rảnh, vì thế nên phòng khách được đặc biệt dành cho việc tiếp khách. Chúng tôi không đặt TV, loa hay đầu đĩa ở đó bởi vì đó là nơi để chúng tôi nói chuyện với nhau. Ở cuối căn phòng, chúng tôi đặt một chiếc bàn thờ lớn để thờ cúng tổ tiên của mình. Mẹ tôi chăm sóc bàn thờ rất kĩ vì mẹ thay nước và thắp hương mỗi ngày. Bố của tôi lắp đặt một vài ngọn đền ở đó để khiến bàn thờ trong sáng và ấm áp hơn. Ở ngay giữa căn phòng là một bộ ghế sô pha làm bằng gỗ. Nó được điêu khắc rất xinh đẹp hình một con rồng với thân hình làm lưng dựa, cái đầu là nơi để chúng ta dựa đầu vào, và bộ móng vuốt chính là bốn chân ghế. Mặt bàn được trang trí với ốc xà cừ, mà nó giúp cho tổng thể bộ ghế nhìn không quá nặng nề. Trên bàn là một bình hoa lớn và một bộ ấm tách trà dùng để phục vụ loại trà ngon nhất cho các vị khách. Có một cửa sổ lớn phía sau bộ ghế, và nó cung cấp cho căn phòng nguồn ánh sáng dồi dào. Rèm cửa có màu xanh lá nhạt, và nó đi kèm hoàn hảo với màu sơn xanh đậm của bức tường. Trên tường là một vài bức hình của gia đình tôi cũng như những tác phẩm thư pháp của ông nội. Ông có khả năng viết tiếng Trung Quốc và tiếng Việt rất đẹp, vậy nên chúng tôi đóng khung một vài bức và treo lên tường. Có thể nói rằng phòng khách chính là nơi đại diện cho cả gia đình, vì thế nên chúng tôi luôn cố gắng hết sức để chăm sóc tốt cho nó.

5.3. Đoạn văn miêu tả số 3

Tiếng Anh

Our house has many rooms but perhaps the most beautiful is the living room. It is located on the ground floor, with access to doors, kitchen and dining room. My father likes the light color so he paints it blue. On the walls, there are two glass windows as a result the room is always full of light. This is probably the largest room in the house and quite convenient. The floor is covered with a soft purple velvet rug. In the center of the room is a beige sofa, sitting on it feels very soft. Next to it is the glass shelf to contain TV. I put on it a lot of teddy and a flower vase to decorate. The left corner of the room is a wooden cabinet, with many drawers. The largest drawer is the place my father storage wine, there are many types of wine such as claret, vodka, …. In other drawers, mother puts many books, photos, certificate of merit and have a desktop phone, all are arranged neatly. At the ceiling there is a colorful chandelier, it is often turned on the holidays, celebrations. On the wall, I hang a lot of artwork to decorate the room. In the corner of the room, this is also the place where I love best because there is a small aquarium. Mother bought so many colorful fishes such as sailfish, carp. Every day, I supply them with food so they look so chubby. All members in our family love this room so much, we keep it always clean and neat. In the future, it will definitely be furbished more, becomes more comfortable to welcome the members back home after a stressful day.

Từ vựng tiếng Anh về Phòng khách
Miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh

Tiếng Việt

Nhà mình có rất nhiều phòng nhưng có lẽ đẹp nhất là phòng khách. Nó nằm ở tầng trệt, thông với cửa ra vào, nhà bếp và phòng ăn. Bố mình thích màu sáng nên đã sơn nó màu xanh da trời. Trên những bức tường, có hai cửa sổ bằng thủy tinh bởi vậy căn phòng luôn tràn ngập ánh sáng. Đây có lẽ là phòng rộng nhất nhà và khá tiện nghi. Nền nhà được phủ bởi một tấm thảm nhung màu tím rất mềm mại. Ở chính giữa căn phòng là bộ sô pha màu be, ngồi lên nó rất êm ái. Cạnh đó là kệ thủy tinh để kê TV. Mình để trên đó rất nhiều gấu bông và một lọ hoa để tô điểm. Góc trái của phòng là một chiếc tủ gỗ, có rất nhiều ngăn. Ở ngăn to nhất là nơi đựng rượu của bố, có rất nhiều loại rượu như là rượu nho, vodka. Ở những ngăn khác, mẹ đựng biết bao nhiêu là sách, ảnh, bằng khen và có cả một chiếc điện thoại để bàn, tất cả đều được sắp xếp một cách ngay ngắn. Trên trần nhà là một chiếc đèn chùm sặc sỡ sắc màu, nó thường hay được bật lên vào các dịp lễ tết, tiệc mừng. Trên các bức tường, mình treo rất nhiều những bức ảnh nghệ thuật để tô điểm cho căn phòng. Nơi góc phòng, đây cũng là nơi mình thích nhất vì có một bể cá nhỏ. Mẹ mua biết bao những em cá sặc sỡ sắc màu, nào là cá cờ, cá chép. Mỗi ngày, mình đều cho chúng ăn nên con nào nhìn cũng rất mũm mĩm. Mọi người trong nhà đều rất thích căn phòng này, giữ cho nó luôn sạch sẽ và gọn gàng. Trong tương lai, chắc chắn nó sẽ được tu sửa thêm, ngày càng trở nên tiện nghi hơn để đón những thành viên trong nhà trở về sau một ngày căng thẳng.

5.4. Đoạn văn miêu tả số 4

Tiếng Anh

I am a student, live alone in a small apartment on the 12th floor of a residential area.To me, a beautiful living room is also a bedroom and a dining room. I paint the room pink color so it looks pretty young and warm. Right next to the door of the room, I have put a clothes hook to hang umbrellas, coat and bags. In the middle of the room is a soft brown sofa,it is also a temporary bed for me. There I put a big bear, which is my dear friend, shares with me the sadness or happiness and even loneliness when I feel homesick. In the left corner is a wooden bookcase. There are a lot of my favorite books, divided into several categories, neatly stacked on the compartment. Next to it is a furnace, which helped me dispel the cold of the icy winter days. On the walls I hung up many family photos, it makes me feel like I am at home, dispelling my nostalgia. Every day I go to school all the time, not until the afternoon do I come back home. After a tense and exhausted return from work, sit on the living room sofa, how wonderful it feels! On free days, I usually sit by the window, sip coffee and watch the city light up. At the moments I feel my soul so peaceful.

Tiếng Việt

Tôi là sinh viên, ở một mình tại căn hộ khá nhỏ nhắn trên tầng 12 của một khu chung cư, phòng khách xinh xinh đồng thời cũng là phòng ngủ và phòng ăn.Tôi sơn căn phòng màu hồng nên nhìn nó khá trẻ trung và ấm áp. Ngay cạnh cửa phòng, tôi có để một móc quần áo để treo ô, áo gió và túi xách. Ở giữa phòng là bộ sofa màu nâu mềm mại, đồng thời cũng là giường ngủ tạm thời của tôi. Trên đó tôi để một em gấu khá to, đó như người bạn thân thiết, chia sẻ cùng tôi những buồn vui hay cái cô đơn khi nhớ nhà. Ở góc trái phòng là một tủ sách bằng gỗ. Trên đó có rất nhiều sách của tôi, được chia thành nhiều loại, xếp ngay ngắn trên các ngăn. Cạnh đó là một cái lò, giúp tôi xua đi cái lạnh của những ngày đông băng giá. Trên các bức tường tôi treo những tấm ảnh gia đình, nó khiến tôi cảm giác như mình đang ở nhà, xua tan đi nỗi nhớ người thân. Bạn ngày tôi thường đi học suốt , đến tận chiều tối tôi mới trở về. Sau một ngày làm việc căng thẳng và mệt mỏi trở về, được ngồi trên chiếc ghế sofa phòng khách, cảm giác ấy thật tuyệt vời làm sao. Vào những ngày rảnh rỗi, tôi thường ngồi cạnh cửa sổ, nhâm nhi cà phê và ngắm cảnh thành phố lên đèn. Những khoảnh khắc ấy, tôi thấy lòng mình bình yên đến lạ thường.

5.5. Đoạn văn miêu tả số 5

Tiếng Anh

My house has a living room which is on the second floor and it’s quite narrow. The floor is paved with green flowered bricks and the wall is paved with white-flowered bricks. These colors make the room more bright. It has one door and two windows. One window is near the steps and the other one is it’s opposite. From this window, we can see the blue sky and green fields. This window is always opened to welcome the sunshine. It’s the most wonderful thing of this room. In the middle of the room, there is a brown sofa with a black glass coffee table. They are very suitable with each other. Because my Mom likes to decorate this room naturally, there is always a vase of fresh flowers on the coffee table. This makes our living room more beautiful. Besides, our living room has a big black TV which is on a square cabinet, some pictures on the wall and some calendars. I like reading books and listening to music in our living room. It makes me feel comfortable and relaxed so much. So the living room is the most favorite room of mine in the house.

Bản dịch

Nhà tôi có một phòng khách ở trên tầng 2 khá là hẹp. Sàn nhà được lát gạch hoa xanh và tường nhà được lát bằng gạch hoa trắng. Màu sắc của gạch hoa giúp căn phòng sáng sủa hơn. Căn phòng có 1 cửa ra vào và 2 cửa sổ. Một cửa sổ cần bậc thang và cửa kia ở bên đối diện. Từ cửa sổ, có thể ngắm nhìn bầu trời xanh và những cánh đồng xanh biếc. Chúng luôn được mở để đón ánh nắng vào nhà. Đó là điều tuyệt vời nhất của căn phòng này. Nằm ở giữa phòng là một chiếc ghế sofa nâu và một bàn cà phê thủy tinh màu đen. Chúng rất hợp với nhau. Bởi vì mẹ tôi thích trang trí phòng một cách tự nhiên, nên luôn có một lọ hoa tươi đặt trên bàn cà phê. Nó làm cho căn phòng trông rực rỡ hơn. Bên cạnh đó, trong phòng khách còn có một cái TV lớn màu đen đặt trên 1 cái tủ vuông, trên tường treo một vài bức tranh và lịch. Tôi thích đọc sách và nghe nhạc ở phòng khách. Điều đó làm tôi thoải mái và thư giãn vô cùng. Bởi thế mà phòng khách là một trong những phòng yêu thích của tôi trong căn nhà.

6. Bài tập từ vựng về phòng khách

Bài tập

Bài tập 1: Tìm từ vựng tiếng Anh thích hợp với số thứ tự đồ dùng trong phòng khách.

Từ vựng tiếng Anh về Phòng khách
Bài tập từ vựng về phòng khách

Bài tập 2: Hãy chọn từ đúng với nghĩa cho sẵn

  1. An open space for a fire in the wall of a room ______
  2. A large cupboard for hanging clothes in, which is either a piece of furniture or (in British English) built into the wall ______
  3. An attractive cover put on top of all the sheets and covers on a bed ______
  4.  A large cover, often made of wool, used especially on beds to keep people warm ______
  5. A set of hanging pieces of metal, etc. that make a pleasant ringing sound in the wind ______
  6. A shelf above a fireplace ______
  7. A long flat piece of wood on a wooden floor ______
  8. A comfortable chair with sides on which you can rest your arms ______
  9. A piece of furniture like a large box with a soft top, used for storing things in and sitting on _______
  10. A strong border or structure of wood, metal, etc. that holds a picture, door, piece of glass, etc. in position ______

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. Sofa
  2. Pillow
  3. Occasional table
  4. Bookshelf
  5. Television
  6. Fireplace
  7. Table
  8. Carpet
  9. Lampshade
  10. Curtains
  11. Recliner
  12. Footstool

Đáp án bài tập 2

  1. Fireplace
  2. Wardrobe
  3. Bedspread
  4. Blanket
  5. Windchimes
  6. Mantelpiece
  7. Floorboard
  8. Armchair
  9. Ottoman
  10. Frame

Trên đây là bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về phòng khách cùng với đó là một số từ vựng về đồ đạc trong gia đình. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ tích luỹ thêm nhiều kiến thức mới và ứng dụng vào cuộc sống. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt và thành công!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.