Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về Thể thao

Bạn đang lúng túng vì từ vựng tiếng Anh về thể thao quá ít ỏi. Đừng lo, hãy đọc ngay bài viết của duhoctms.edu.vn nhé chắc chắn bạn sẽ cập nhật thêm cho mình một bộ từ vựng mới, hay và thông dụng trong cuộc sống đấy.

1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Bạn là người năng động và có sự yêu thích đối với các môn thể thao. Bạn thích xem các kênh truyền hình thể thao quốc tế, tuy nhiên vốn từ tiếng Anh của bạn lại quá hạn hẹp, khó khăn để hiểu hết thông tin. Dưới đây là từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh giúp các bạn nâng cao vốn từ.

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxing: đấm bốc
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi
  • Cricket: crikê
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh
  • Fishing: câu cá
  • Football: bóng đá
  • Go-karting: đua xe kart
  • Golf: đánh gôn
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Handball: bóng ném
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating: trượt băng
  • Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Karate: võ karate
  • Kickboxing: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục
  • Running: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga

2. Một số từ vựng khác về các môn thể thao trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Một số từ vựng khác về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách một số từ tiếng Anh về chủ đề thể thao cũng với các trò chơi, bao gồm tên của các dụng cụ thể thao, các địa điểm chơi thể thao và một số từ vựng liên quan khác.

2.1. Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

Chúng ta không thể thiếu các dụng cụ đi kèm khi chơi các môn thể thao. Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu ngay bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé!

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis

2.2. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Địa điểm chơi các môn thể thao thường sẽ khác nhau. Có môn cần một khoảng không gian rộng nhưng cũng có môn chỉ cần một không gian nhỏ là đủ.

  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Gym: phòng tập
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Stand: khán đài
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Competition: cuộc thi đấu

2.3. Một số từ vựng khác về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Ngoài các từ vựng về môn thể thao bằng tiếng Anh, sau đây là các từ vựng khác cũng nằm trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thể thao.

  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To play: chơi
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc

3. Một vài ví dụ về chủ đề thể thao trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Một vài ví dụ về chủ đề thể thao trong tiếng Anh
  • A session of exercises in gym. You can do a workout for chest, for legs, for losing weight etc.

Một buổi tập các bài thể dục trong phòng gym. Bạn có thể tập cho ngực, cho chân, giảm cân, v.v.

  • Athletics makes us more independent, persistent, determined. Meanwhile, football, the king sport trains us the teammate, flexibility and strength.

Điền kinh khiến chúng ta trở nên độc lập, bền bỉ, quyết tâm hơn. Trong khi đó, bóng đá, môn thể thao vua rèn luyện cho chúng ta tính đồng đội, sự dẻo dai và sức mạnh.

  • Swimming give us a well-building, increase height and train ourselves survival skills needed in some risky situations.

Bơi lội giúp chúng ta có một thể trạng tốt, tăng chiều cao và rèn luyện cho mình những kỹ năng sinh tồn cần thiết trong một số tình huống rủi ro.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • With these previous benefits, sports have played a very important role in one’s life. Let’s take up one of the sports to keep our body healthy and relaxed. 

Với những lợi ích trước đây, thể thao đã đóng một vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Hãy tham gia một trong những môn thể thao để giữ cho cơ thể chúng ta khỏe mạnh và thư thái.

  • Playing sport is necessary because it brings about physical strength and mental power to the person involved in this on regular basis.

Chơi thể thao là cần thiết vì nó mang lại sức mạnh thể chất và trí lự cho người tham gia vào việc này một cách thường xuyên.

4. Tên các cuộc thi/giải đấu thể thao

Hãy cùng duhoctms.edu.vn liệt kê một số giải đấu thể thao lớn, có tầm cỡ trên thế giới nhé:

  • Olympic Games- thế vận hội Olympic. Đây là giải đấu được tổ chức 4 năm 1 lần tại quốc gia được quyền Đăng cai thế vận hội với các môn thi trải dài từ đua xe đạp, đấu kiếm, thể dục, bắn bia, bơi lội, quần vợt, đến điền kinh, cử tạ và đấu vật.
  • FIFA World Cup – Giải vô địch bóng đá thế giới được tổ chức 4 năm 1 lần do liên đoàn bóng đá thế giới tổ cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên bắt đầu từ năm 1930.
  • UEFA Champions League (hay cúp C1 Châu Âu). Đây là giải bóng đá lớn nhất của Liên đoàn bóng đá các nước châu Âu. Giải đấu nhận được rất nhiều sự yêu thích của người hâm mộ bóng đá trên toàn thế giới.
  • Formula 1 – Giải đua xe công thức 1 không còn là giải đấu xa lạ đối với những ai đam mê tốc độ. Đây là giải đấu tổ chức hàng loạt các cuộc đua, gọi là Grands Prix với những chi phí đắt đỏ. Hiện nay, các bạn có thể cập nhật thông tin giải đua này ngay tại Việt Nam dưới sự tài trợ của Vinfast, tên cụ thể của sự kiện là: F1 Vinfast Vietnam Grand Prix 2020.
  • SEA Games – là đại hội thể thao Đông Nam Á được tổ chức 2 năm 1 lần dành cho 11 nước thành viên trong khu vực. Đây là giải đấu Việt Nam góp mặt thường xuyên và dành được nhiều giải thưởng.

5. Một số câu nói thông dụng về chủ đề thể thao

Dưới đây là danh sách mẫu câu bạn thường sử dụng để giao tiếp về chủ đề thể thao bằng tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Một số câu nói thông dụng về chủ đề thể thao
  • What is your favorite sport? – Môn thể thao đam mê nhất của bạn là gì?
  • My favorite sport is soccer – Môn thể thao đam mê của mình là bóng đá.
  • Are you interested in sport? – Bạn có thích chơi thể thao không?
  • Do you like sport? Bạn thích chơi thể thao chứ?
  • Do you work out often ? – Bạn có luyện tập thường xuyên không?
  • Which do you prefer, foodble, badminton or table tennis ? Anh thích bóng đá, cầu lông hay bóng bàn?
  • How about another round of bowling with me ? – Anh chơi với tôi một trận bowling nữa nhé ?
  • That was a really close game. – Đó là một trận đấu ngang sức.
  • It’s two – nil at the moment. – Hiện ở tỉ số đang là 2-2 (bóng đá).
  • He’s just an amateur. – Anh ấy chỉ là một vận động viên nghiệp dư.

6. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về thể thao hiệu quả

Thật khó để “nhào nặn” hết lượng lớn từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh chỉ với phương pháp học truyền thống đúng không? Duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn một phương pháp học từ vựng hiệu quả khác của người Do Thái, đó là học từ vựng qua âm thanh tương tự

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ của bạn. Với mỗi từ vựng tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm ra từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt một câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.

Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Brief” 

Âm thanh tương tư: ríp

Nghĩa của từ: tóm tắt

=> Câu đặt: Ríp tóm tắt câu chuyện trong ba nốt nhạc

7. Bài tập từ vựng tiếng Anh về thể thao

Phần bài tập

Bài 1: Write down the names of the musical instruments

  1. I’m violinist. I play the…………………………….…
  2. I’m trumpeter. I play the………………………………
  3. I’m pianist. I play the…………………………………
  4. I’m trombonist. I play the…………………………..…
  5. I’m flautist. I play the………………………………….
  6. I’m violoncellist. I play the……………………………
  7. I’m guitarist. I play the…………………………………
  8. I’m harpist. I play the………………………………….
  9. I’m percussionist. I play the……………………………
  10. I’m altiste. I play the…………………………………..

Bài 2: Match the definitions with correct words

1. a public performancea.      live
2. a collection of songsb.     concert
3. the words of a songc. top ten
4. a type of released. soundtrack
5. 10 most popular songse. latest
6. not recordedf. album
7. most recentg. single
8. connected with the voiceh. number one
9. easy to remember and singi. lyrics
10. a collection of pieces of musicj. vocals
11. copy music to disc or cassettek. record
12. the most popular songm. catchy

Hy vọng qua bài viết trên, vốn từ vựng tiếng Anh về Thể thao của bạn sẽ phong phú hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà duhoctms.edu.vn đã giới thiệu để học tiếng Anh hiệu quả hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.