200+ tên các loại hoa bằng tiếng Anh

Bạn yêu thích loài hoa nào nhất? Bạn đã biết tên tiếng Anh của loài hoa đó hay chưa? Trong bài ngày hôm nay, duhoctms.edu.vn xin gửi đến các bạn tên các loài hoa bằng tiếng Anh quen thuộc trong cuộc sống. Học nhanh rồi chém gió tiếng Anh ngay thôi!

1. Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

1.1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh

Những bông hoa tươi tắn xinh đẹp chính là một phần đặc biệt, quà tặng dành mà cuộc sống dành cho bạn. Bạn là một người có niềm yêu hoa mãnh liệt, bạn yêu cái đẹp, mong muốn khám phá tên các loài hoa bằng tiếng Anh và ý nghĩa của các loài hoa?

  • Accadia (Half-moon Wattle): Mimosa Bán Nguyệt Diệp
  • Ageratum conyzoides: Hoa ngũ sắc
  • Air plant: Hoa Sống đời
  • Amaranth: Hoa Bách Nhật
  • Andromedas: Sao Tiên Nữ
  • Anthurium: Hồng Môn
  • Apricot blossom: Hoa mai
  • Areca spadix: Hoa cau
  • Arum Lily: Loa Kèn
  • Azalea: Đổ Quyên
  • Ballarat Orchid/ Bllra: Lan Ballarat
  • Beeplant (Spider flower): Màng màng
  • Begonia: Thu Hải Đường
  • Belladonna Lily/ Amaryllis: Huyết Huệ
Tên các loài hoa bằng tiếng Anh
Tên các loài hoa bằng tiếng Anh
  • Bird of Paradise Flower/ Strelitzia: Thiên Điểu
  • Birdweed: Bìm bìm dại
  • Bleeding Heart Flower: Huyết Tâm
  • Blue butterfly: Cánh Tiên/ Thanh Điệp
  • Bluebell: Chuông lá tròn
  • Bluebottle: Cúc thỉ xa
  • Bougainvillaea: Hoa giấy
  • Bougainvillea: Hoa giấy
  • Bower of Beauty: Hoa Đại
  • Brassavola nodosa: Lan Dạ Nương
  • Brassidium: Hoa Lan Brassia
  • Buttercup: Hoa mao lương vàng
  • Cactus Flowers: Xương Rồng
  • Camellia: Hoa trà
  • Camellia: Trà My
  • Camomile: Cúc la mã
  • Campanula: Chuông
  • Carnation: Hoa cẩm chướng
  • Cherry blossom: Hoa anh đào
  • Chinese Sacred Lily/ Narcissus: Hoa Thủy Tiên
  • Chrysanthemum: Hoa cúc (đại đóa)
  • Clematis: Ông lão
  • Climbing rose: Hoa tường vi
  • Clock Vine: Hài Tiên
  • Cockscomb: Hoa mào gà
  • Cockscomb/ Celosia: Mồng Gà
  • Coelogyne Mooreana: Hoa Lan Thanh đạm tuyết ngọc
  • Coelogyne pandurata: Lan Thanh Đam
  • Columbine: Hoa bồ câu
  • Confederate Rose Cotton Rose: Phù Dung
  • Coral Vine/ Chain-of-love: Hoa Tigon
  • Corn flower: Hoa thanh cúc
  • Cosmos: Cúc vạn thọ tây
  • Crabapple Malus Cardinal: Táo Dại
  • Crocus: Nghệ tây
  • Crown Of Thorns flower: Xương Rồng Bát Tiên
  • Daffodil: Hoa thủy tiên vàng
  • Dahlia: Hoa thược dược
  • Daisy: Hoa cúc
  • Dandelion: Bồ công anh Trung Quốc
  • Daphne: Thuỵ hương
  • Day-lity: Hoa hiên
  • Daylily: Hiên
  • Delphis flower: Hoa phi yến
  • Dendrobium chrysotoxum: Lan Kim Điệp
  • Dendrobium densiflorum: Lan Thủy Tiên
  • Dendrobium hancockii: Hoàng Thảo Trúc
  • Dendrobium nobile: Lan Hoàng thảo/ Hồng Hoàng Thảo
  • Dendrobium: Lan Rô/ Đăng Lan
  • Desert Rose: Sứ Thái Lan
  • Eglantine: Hoa tầm xuân
  • Enpidendrum Burtonii: Hoa Lan Burtonii
  • Enzian: Long Đởm Sơn
  • Epihyllum Orchid Cactus: Hoa Quỳnh
  • Flamboyant/ Peacock Flower: Phượng Vỹ
  • Flowercup: Hoa bào
  • Forget-me-not: Hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
  • Forsythia: Nghinh Xuân
  • Four O’Clock Marvel: Hoa Phấn
  • Frangipani Plumeria Alba: Sứ Đại
  • Frangipani: Hoa đại (Hoa sứ)
  • Fuchsia: Hoa Lồng Đèn
  • Gardenia: Dành Dành/ Ngọc Bút
  • Gelsemium: Đoạn Trường Thảo
  • Gerbera (gerbera daisy) là đồng tiền, hay cúc đồng tiền
  • Gerbera: Hoa đồng tiền
  • Gladiolus: Hoa lay ơn
  • Glorybower: Ngọc Nữ
  • Gloxinia: Báo Xuân
  • Gold Shower: Kim Đồng
  • Golden Chain Flowers: Muồng hoàng yến/ Bò cạp vàng
  • Golden chain tree/ Cassia fistula: Hoa Hoàng Thiên Mai
  • Hawaiian Sunset Miltonidium: Lan Hawaiian Sunset
  • Heliconia Firebird: Hoàng Điệp
  • Hellebore: Lê Lư
  • Helwingia: Thanh Giáp Diệp
  • Honeysuckle: Hoa kim ngân
  • Horticulture: Hoa dạ hương
  • Hoya: Cẩm Cù
  • Hyacinth: Tiên ông/ Dạ lan hương
  • Hydrangea/ Hortensia: Cẩm Tú Cầu
  • Impatiens: Móng tay
  • Iris: Hoa Diên Vĩ
Tên các loại hoa bằng tiếng Anh
Hoa Diên Vĩ
  • Italian aster/ European Michaelmas Daisy: Thạch Thảo
  • Ixora: Hoa Trang
  • Jacaranda obtusifolia: Phượng Tím
  • Jade Vine (Emerald Creeper): Móng cọp
  • Jamaican feverplant Puncture Vine: Quỷ Kiến Sầu
  • Japanese Rose/ Kerria japonica: Hoa Hoàng Độ Mai/ Lệ Đường Hoa
  • Jasmine: Hoa lài (hoa nhài)
  • Kaffir Lily: Kiếm Tử Lan/ Quân tử lan
  • Lady’s Slipper/ Paphiopedilum: Hoa Lan Hài Tiên
  • Laelia: Hoa Lan Laelia
  • Lagerstroemia: Bằng Lăng
  • Lantana: Trâm ổi
  • Lilac: Hoa tư đinh hương
  • Lilium Longiflorum: Bách Hợp
  • Lily of the valley: Hoa linh lan
  • Lily: Hoa loa kèn
  • Lisianthus: Hoa cát tường (lan tường)
  • Lotus: Hoa sen
  • Lou Snearly: Lan Neostylis
  • Magnolia: Hoa ngọc lan
  • Marigold: Hoa Vạn tho
  • Mendenhall Gren valley/ Oncidium Papilio x Kalihi: Lan Bướm Kalihi
  • Milk flower: Hoa sữa
  • Milkwood pine: Hoa sữa
  • Mokara Sept: Phong Lan
  • Morning Glory: Bìm Bìm
  • Moss rose – forsythia: Mười Giờ
  • Narcissus: Hoa thuỷ tiên
  • Nasturtium: Sen Cạn
  • Nautilocalyx: Cẩm Nhung
  • Oleander: Trúc Đào
  • Oncidium Sharry Baby: Hoa Lan Sharry Baby
  • Oncidium: Lan Vũ Nữ
  • Orchid: Hoa phong lan
  • Pansy: Hoa păng-xê, hoa bướm
  • Paris polyphylla: Thất Diệp Nhất Chi Hoa
  • Passion Flower: Lạc Tiên
  • Peach blossom: Hoa đào
  • Penstemon: Son Môi
  • Peony flower: Hoa mẫu đơn
  • Petunia: Dã Yên Thảo
  • Phalaenopsis/ Moth Orchid: Hoa Lan Hồ Điệp
  • Phlox paniculata ‘Fujiyama’: Giáp Trúc Đào
  • Phoenix-flower: Hoa phượng
  • Poinsettia Christmas Star: Hoa Trạng Nguyên
  • Pomegranate Flower: Hoa Lựu
  • Primrose: Anh Thảo
  • Purple Statice: Hoa salem tím
  • Quince/ Chaenomeles japonica: Mộc Trà
  • Rain Lily: Huệ Móng Tay
  • Rampion: Móng Quỷ
  • Rhynchostylis gigantea: Hoa Lan Ngọc Điểm
  • Rose Myrthe: Hoa Sim
  • Rose Periwinkle: Dừa Cạn
  • Rose: Hoa hồng
  • Rosemallow/ Hibiscus: Dâm Bụt/ Bông Bụp
  • Sierui/ Ornamental onion/Allium aflatunense: Hành Kiểng
  • Snapdragon: Hoa mõm chó
  • Snowdrops: Hoa Giọt Tuyết
  • Statice: Hoa salem
  • Star Glory: Tóc Tiên
  • Succulent flower: Hoa Sỏi
  • Sun Drop Flower: Giọt Nắng
  • Sunflower: Hoa hướng dương
  • Sword Orchid/ Cymbidium: Hoa Lan Kiếm/ Địa Lan
  • Tabernaemontana: Ngoc Anh/ Bông sứ ma
  • Texas Sage: Tuyết Sơn Phi Hồng
  • Thunbergia grandiflora: Cát đằng
  • TickleMe Plant/ Mimosa pudica: Hoa Trinh Nữ
  • Treasure Flower Gazania: Hoa cúc huân chương
  • Tuberose: Hoa huệ
  • Tulip: Hoa uất kim hương
  • Vanda Orchids: Vân Lan
  • Violet: Hoa đổng thảo
  • Water hyacinth: Lục Bình
  • Water lily: Hoa súng
  • White-dotted: Hoa mơ
  • Winter daphne Daphne Odora: Thuỵ Hương
  • Winter Rose/ Hellebore: Đông Chí
  • Wisteria: Tử Đằng
  • Witch Hazel: Đông Mai
  • Wondrous Wrightia: Hoa Mai Chiếu Thủy
  • Wrightia: Hoa Mai Chỉ Thiên

1.2. Từ vựng về các bộ phận của cây hoa

Hoa cũng được xem là một trong các chủ đề phổ biến để các bạn có thể trò chuyện khi giao tiếp tiếng Anh. Để các bạn có vốn từ vựng về tên các loài hoa tiếng Anh thật đa dạng thì duhoctms.edu.vn cũng đã tổng hợp danh sách từ vựng về bộ phận của hoa. Hãy note lại ngay để có thể ứng dụng khi giao tiếp bạn nhé!

Tên các loại hoa bằng tiếng Anh
Từ vựng về các bộ phận của cây hoa
  • Petals: cánh hoa
  • Pollen: phấn hoa
  • Flower: bông hoa
  • Sepals: đài hoa
  • Stem: thân hoa
  • Stamen: nhị hoa
  • Pistil: nhụy hoa
  • Anthers: bao phấn
  • Leaf: lá
  • Root: rễ
  • Spore: bào tử
  • Pollination: thụ phấn
  • Embryo: phôi thai

1.3. Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của hoa

Một bông hoa đang nở rộ sẽ có vẻ đẹp quyến rũ. Các bạn muốn miêu tả về vẻ đẹp của các loài hoa bằng tiếng Anh nhưng lại không có từ vựng, không biết diễn đạt như thế nào? Hãy lưu lại các từ vựng tiếng Anh về chủ đề các loài hoa bên dưới để ứng dụng ngay nào.

  • Wonderful: tuyệt vời
  • Captivating: quyến rũ
  • Charming: duyên dáng
  • Abloom: nở rộ
  • Blooming: nở
  • Bright: tươi sáng
  • Aromatic: thơm
  • Beautiful: xinh đẹp
  • Abundant: phong phú
  • Amazing: ngạc nhiên
  • Artful: khéo léo
  • Artistic: thuộc về nghệ thuật
  • Unforgettable: không thể nào quên
  • Dazzling: chói sáng
  • Elegant: thanh lịch
  • Idyllic: bình dị

1.4. Từ vựng tiếng Anh diễn tả sắc hương của hoa

Bên cạnh việc miêu tả, bày tỏ vẻ đẹp bên ngoài của bông hoa, các bạn hoàn toàn có thể diễn tả về mùi hương của các loài hoa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sắc hương của hoa.

  • Laden: thơm nồng, xông lên
  • Evocative: mùi hương gợi nhớ
  • Sweet: ngọt ngào
  • Aroma: mùi thơm (nồng nhưng dễ chịu)
  • Intoxicating: say
  • Comforting: dễ chịu
  • Heady: thơm nồng
  • Reek: bốc lên
  • Delicate: nhẹ nhàng

2. Ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh

Ngoài tên các loại hoa bằng tiếng Anh, hãy cùng duhoctms.edu.vn xem ý nghĩa của một số loài hoa đặc biệt ngay nhé!

2.1. Hoa dạ lan hương – Hyacinth

Nhắc đến loài hoa dạ lan hương người ta sẽ nhớ ngay một bông hoa màu sắc nhẹ nhàng như hồng, xanh da trời, tím hoa cà, … Không những vậy, đây còn được biết đến là loài hoa với hương thơm nhẹ nhàng mà say lòng người. 

Hoa dạ lan hương mang trong mình một nỗi buồn sâu thẳm bắt nguồn từ một câu chuyện cổ, đó là sự yêu thương, ganh ghét và hối hận.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2.2. Hoa trà – Camellia

Cây hoa trà Camellia đến rất nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thông thường cây hoa trà sẽ giúp ta gợi nhớ đến lòng biết ơn và và sự may mắn.

Với mỗi màu sắc khác nhau của hoa sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Hoa trà có màu hồng thể hiện lòng ngưỡng mộ. Màu đỏ lại thể hiện sự khiêm nhường. Còn màu trắng thể hiện một sự tinh khiết và hãnh diện trong tình yêu.

Tên các loại hoa bằng tiếng Anh
Hoa trà – Camellia

Lời tỏ tình bằng các loại hoa này thể hiện một tình yêu chân thành và toàn vẹn. Ở phương Tây, loài hoa này kỷ niệm cưới lần thứ 51 sau ngày kỉ niệm vàng thứ 50.

Với nhiều nơi, hoa trà còn được xem là biểu tượng như thành phố Trùng Khánh hay bang Alabama của Mỹ.

2.3. Hoa thủy tiên – Alstroemeria

Hoa thủy tiên mọc ở các dãy núi cao với khí hậu mát mẻ của xứ sở Nam Mỹ. Loài hoa được phát hiện vào năm 1753, bởi vị nam tước người Thụy Điển trong một chuyến thu thập hạt giống. Chính vì vậy, loài hoa này đã mang tên ông.

Alstroemeria là biểu tượng của sự may mắn, sự giàu có và yêu thương. Thủy Tiên mang trong mình một vẻ đẹp sang trọng, kiêu hãnh. Hoa rất phù hợp để trang trí tại các dịp đặc biệt như lễ, Tết, hoặc dùng làm quà tặng cho những người yêu thương.

2.4. Hoa Baby – Baby’s breathe

Hoa bi trắng (hay còn gọi là hoa baby, baby’s breath) do chính những bông hoa nhỏ xinh mang lại.

Giống như cái tên của mình, hoa Baby mang một vẻ đẹp nhỏ bé, thanh thuần và tinh khiết. Loài hoa này tượng trưng cho tình yêu tinh khiết và trong trắng bởi vẻ đẹp mỏng manh, thanh tao như bông tuyết trắng muốt. 

2.5. Hoa phong lữ – Geranium

Hoa Phong lữ hay còn gọi là Thiên trúc quỳ. Đây là giống hoa có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Ở Việt Nam, Phong lữ rất được mọi người yêu thích bởi màu sắc rực rỡ trong ngày mùa Đông giá lạnh.

Phong lữ là biểu tượng “sự ưu ái” có lẽ vì sự mềm mại của những chiếc lá, vẻ đẹp của bông hoa và mùi hương dễ chịu của nó. Khi chà xát lá vào các ngón tay, sẽ cho một mùi hương thú vị và dễ chịu.

2.6. Hoa hướng dương – Sunflower

Không có một loại hoa nào có thể nâng cao tâm hồn, lòng trung thành và sự trường tồn như Hoa Hướng Dương. Đây là một món quà yêu thương dành tặng cho người nhận. Từ kích thước cho đến màu sắc, ánh sáng ban mai đến hoàng hôn.

Ngoài ý nghĩa “mặt trời” còn là tên thường gọi của Hoa Hướng Dương có bông rực rỡ hướng thẳng lên trời. Do đó, loài hoa này biểu trưng cho lòng trung thành và bất biến. Vẻ đẹp rực rỡ, Hoa Hướng Dương còn mang ý nghĩa chúc mừng cũng như chúc sức khỏe.

2.7. Cẩm Chướng – Carnation

Nhìn chung hoa cẩm chướng tượng trưng cho tình yêu, đam mê và sự ái mộ của người phụ nữ. Nhưng mỗi màu hoa lại mang ý nghĩa khác nhau.

Hoa cẩm chướng trắng gợi tình yêu thuần khiết và may mắn. Trong khi đó, màu đỏ nhạt tượng lại trưng cho sự ngưỡng mộ. Còn màu đỏ sẫm tượng trưng cho một tình yêu sâu sắc. Hoa cẩm chướng màu tím ngụ ý cho sự thất thường. Hoa cẩm chướng màu hồng lại mang ý nghĩa lớn nhất, tình yêu của người mẹ.

2.8. Hoa Oải Hương – Lavender

Từ mùi hương cho đến màu tím xinh đẹp, một bó hoa oải hương là thông điệp thể hiện sự tận tâm. Nó cũng có tính chất hương liệu làm dịu. Vì vậy một bó hoa oải hương có thể là món quà tuyệt vời mà bất cứ ai cũng cần để thư giãn.

2.9. Hoa Dã Quỳ – Black-Eyed Susan

Tên tiếng Anh của loài hoa này có nguồn gốc từ một bài thơ tiếng Anh cổ của John Gay về một người phụ nữ tên Susan. Những bông hoa dã quỳ tượng trưng cho sự công lý. Tại Việt Nam hoa Dã Quỳ tượng trưng cho sức sống mãnh liệt.

2.10. Hoa Rum – Arum Lily

Loài hoa với cánh trắng muốt tượng trưng cho sự thánh thiện, đức tin và tinh khiết. Ngoài ra, khi những bông hoa hình nón nở vào mùa xuân. Chúng đã trở thành biểu tượng của tuổi trẻ và sự tái sinh.

3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề các loài hoa

  • Look ! Here’s a flower shop. I’m going to order some flowers.

Nhìn kìa! Có một cửa hàng hoa. Tôi sẽ đặt mua mộ vài bông hoa.

  • I want to buy a bunch of flower.

Tôi muốn mua một bó hoa.

  • I want to order a pot of flowers

Tôi muốn đặt một chậu hoa

  • I must send some flowers to my teacher on teacher’s day.

Tôi phải gởi hoa đến tặng thầy tôi nhân ngày nhà giáo.

  • You have some very fresh rose. Are they fresh cut?

Bạn có nhiều hoa hồng tươi đó. Có phải chúng mới được cắt không?

  • Yes, so they won’t fade too soon

Vâng, nên chúng sẽ không héo nhanh đâu.

  • Make me a fine bouquet of dozen.

Cho tôi một bó khoảng 12 bông hoa.

  • Have them sent to this address

Làm ơn gửi hoa đến địa chỉ này

  • If you keep changing the water of the vase at regular intervals they will last for several days

Nếu bạn thay nước đều đặn thì hoa có thể tươi được nhiều ngày hơn đấy

Tên các loại hoa bằng tiếng Anh
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề các loài hoa
  • How often should change the water?

Nên thay nước sau bao lâu?

  • At least one a day

Ít nhất một ngày một lần nhé

  • How long will it take before the buds blossom out into flowers?

Bao lâu thì nụ hoa mới nở hoa vậy bạn?

  • I would say in a couple of days, or even sooner, depending on the temperature

Có thể là vài hôm hoặc cũng có thể sớm hơn, tùy vào nhiệt độ

  • I’ll take a few of roses if you can also furnish a few ferns to go with them

Tôi sẽ mua một ít hoa hồng nếu bạn cho thêm và cành dương xỉ đấy

  • Certainly. I’ll also wrap them up in cellophane and tie the bundle up nicely with a pink ribbon

Được chứ, tôi còn gói bằng giấy bóng kính và cột ruy băng màu hồng thật đẹp nữa đấy

4. Một số tips khi chọn các loại hoa thích hợp tùy theo các dịp vui, ngày lễ

Ngoài việc các bạn cần biết tên các loại hoa bằng tiếng Anh thì bạn nên chú ý lựa chọn các loại hoa thích hợp trong các dịp vui, ngày lễ nhé!

  • Vào mỗi dịp mừng tân gia, các bạn nên lựa chọn màu hoa tươi vui rực rỡ, điều này mang đến cho gia chủ những điều tuyệt vời và may mắn khi về ngôi nhà mới.
  • Tiệc sinh nhật, các bạn nên lựa chọn các loại hoa có màu tươi ấm, thanh khiết dành tặng cho người nhận.
  • Ngày Tình yêu (Valentine’s Day) thì các bạn nên chọn bó Hoa Hồng thắm hoặc màu hồng nàn để dành tặng cho người mình yêu.
  • Ngày Nhà giáo Việt Nam, những đóa hoa có màu đỏ, trắng, vàng hoặc các loại Lan, Cúc trắng, Cúc vàng v.v…
  • Ngược lại, khi dự lễ tang, các bạn nên chọn Hoa Huệ Ta, Huệ Tây, Vạn Thọ, Cúc Tím….
  • Ngày trọng đại nhất đời người, các bạn nên chọn loại hoa mà bản thân thích. Thông thường, các cô dâu hay lựa chọn Hoa Hồng trắng bó chung với Hoa Hồng đỏ, Hoa Hồng BB hoặc Hồng nhung, Hoa Cúc trắng…

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng về các loài hoa, bao gồm tên các loại hoa bằng tiếng Anh và ý nghĩa của một số loài hoa. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tại duhoctms.edu.vn để tích lũy cho mình thêm thật nhiều từ vựng nhé! Chúc các bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tập.

Bình luận

Bình luận