72+ từ vựng tiếng Anh văn phòng

Tiếng Anh đang là rào cản lớn đối với rất nhiều bạn trẻ hiện nay khi muốn làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia. Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban, chức vụ trong công ty,…. để dễ dàng giao tiếp với đồng nghiệp bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng

1.1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban

Dù là làm việc ở vị trí nào, các bạn đều thuộc về một phòng ban cụ thể. Cùng xem trong tiếng Anh văn phòng, các phòng ban sẽ được gọi tên như thế nào bạn nhé!

  • Department (viết tắt Dept): phòng, ban, bộ phận
  • Accounting department: phòng kế toán
  • Administration department: phòng hành chính
  • Audit department: phòng Kiểm toán
  • Customer Service department: phòng Chăm sóc Khách hàng
  • Financial department: phòng tài chính
từ vựng tiếng Anh văn phòng
Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban
  • Human Resources department: phòng nhân sự
  • Marketing department: phòng marketing
  • Operation department: phòng vận hành
  • Production department: phòng sản xuất
  • Quality department: phòng quản lý chất lượng
  • Research & Development department: phòng nghiên cứu và phát triển
  • Sales department: phòng kinh doanh
  • Outlet: cửa hàng bán lẻ
  • Agency: đại lý

1.2. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ

Từ vựng tiếng Anh văn phòng chính là chìa khóa giúp các bạn thành công hơn trong sự nghiệp. Khi học chủ đề từ vựng này, các bạn không thể bỏ qua các chức vụ tại văn phòng để có thể nắm rõ vị trí của bản thân cũng như các cấp khác.

  • Chairman: chủ tịch
  • CEO-Chief Executives Officer: giám đốc điều hành, tổng giám đốc
  • President: chủ tịch
  • Vice president: phó chủ tịch
  • The board of directors: hội đồng quản trị
  • Founder: người sáng lập
  • Director: giám đốc
  • Senior managing director: giám đốc điều hành cấp cao
  • Deputy/vice director: phó giám đốc
  • Assistant manager: trợ lý giám đốc
  • Executive: quản lý điều hành
  • Head of department: trưởng phòng
  • Manager: quản lý
  • Supervisor: người giám sát
  • Representative: người đại diện
  • Team leader: trưởng nhóm
  • Employer: chủ
  • Employee: nhân viên
  • Colleague/ Co-worker: đồng nghiệp
  • Trainee: nhân viên tập sự
  • Worker: công nhân
  • Labor union: công đoàn

1.3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về văn phòng phẩm

  • Calculator: máy tính cầm tay
  • Calendar: lịch
  • Clipboard: bảng kẹp giấy
  • Computer: máy tính để bàn
  • Correction pen: bút xóa
  • Crayon: bút màu
  • Envelope: phong bì
từ vựng tiếng Anh văn phòng
Từ vựng tiếng Anh văn phòng về văn phòng phẩm
  • File cabinet: tủ đựng tài liệu
  • File folder: tập hồ sơ
  • Folder: tập tài liệu
  • Glue: keo dán
  • Scissors: kéo
  • Paper clip: kẹp giấy
  • Pencil: bút chì
  • Pins: ghim
  • Post-it-notes: giấy nhớ
  • Printer: máy in
  • Projector: máy chiếu
  • Rubber stamp: con dấu
  • Sellotape: cuộn băng dính

1.4. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về chế độ và phúc lợi

Nhằm đảm bảo quyền lợi cho bản thân, khi học chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng chúng ta cũng cần lưu ý đến các từ vựng về chế độ, phúc lợi người lao động bên dưới.

  • Agreement: hợp đồng
  • Health insurance: bảo hiểm y tế
  • Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ được hưởng
  • Leaving date: ngày nghỉ việc
  • Maternity leave: nghỉ thai sản
  • Pension scheme: chế độ lương hưu, trợ cấp
  • Promotion: thăng chức
  • Resign: từ chức
  • Salary increase: tăng lương
  • Salary: lương
  • Sick leave: nghỉ ốm
  • Training scheme: chế độ tập huấn
  • Travel expenses: chi phí đi lại
  • Working hours: giờ làm việc

2. Các cụm từ vựng tiếng Anh về công sở

Từ vựng tiếng Anh về đời sống công sở là một trong các kiến thức quan trọng. Ngoài những chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề văn phòng thông dụng trên, các bạn cần học thêm những cụm từ vựng tiếng Anh về công sở để áp dụng hiệu quả trong học tập và tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé!

  • (to) live from hand to mouth: Sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng
  • jack of all trades: người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
  • (be) full of beans: hăng hái, sôi nổi
  • (be) full of oneself: tự đắc, tự hào về mình
  • eager beaver: người tham việc, người làm việc chăm chỉ
  • cough potato: người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi
  • big cheese: nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
  • behind the times: người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu
từ vựng tiếng Anh văn phòng
Các cụm từ vựng tiếng Anh về công sở
  • bad egg: kẻ không ra gì, người không đáng tin
  • goody-goody: người tỏ ra tử tế
  • above-board: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
  • (to) set a good example: nêu gương tốt, tấm gương tốt
  • positive outlook on life: quan điểm tích cực về cuộc sống
  • (to) take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai đó
  • (to) get on with somebody: ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai
  • hard-working: làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng
  • major influence: gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó
  • (to) put others first: nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình
  • sense of humour: sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh
  • (to) stand out: nổi bật, gây sự chú ý
  • well-built: mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng
  • open-minded: phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới
  • middle-aged: ở tuổi trung niên
  • Hot-temper: nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp
  • bad tempered: nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu
  • civil servant: công chức nhà nước
  • laid-back: dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng
  • self-confident: tự tin
  • (to) take after somebody: giống ai đó
  • (to) hide one’s light under a bushel: giấu đi tài năng, sở trường của ai đó
  • fun-loving: yêu thích những trò vui, vui vẻ
  • broad-minded: chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi
  • (be) the life and soul of the party: một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động
  • (to) bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó
  • (to) make an impression: tạo ấn tượng, gây ấn tượng
  • (be) popular with somebody: được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
  • well-educated: được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao
  • two-faced: hai mặt, không đáng tin cậy
  • thick-skinned: không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày
  • self-effacing: tự khiêm tốn
  • self-centred: ích kỷ
  • self-assured: tự tin
  • quick-tempered: nóng tính
  • painfully shy: vô cùng nhút nhát, khép mình
  • narrow minded: hẹp hòi, thiên vị, không công bằng
  • good company: một người bạn dễ gần, hòa đồng
  • fair-minded: đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị
  • easy-going: hòa đồng, dễ chịu, thoải mái
  • well-known: hầu như ai cũng biết, nổi tiếng
  • (to) make time for: dành thời gian cho (ai đó)
  • (to) get along: sống, xoay xở, làm ăn
  • (to) bring up: nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất

  • Let’s get down to the business, shall we?

Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc bây giờ được chứ?

  • What time does the meeting start/ finish?

Cuộc họp bắt đầu/ kết thúc lúc mấy giờ?

  • I’m here to talk about …

Tôi ở đây để nói về việc …

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I want as many ideas as possible to …

Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để …

  • I think we need to buy a new + văn phòng phẩm

Tôi nghĩ chúng ta cần mua … mới

  • Please finish this assignment by + time

Vui lòng hoàn thành công việc này trước …

  • Be careful and don’t make the same kinds of mistake again

Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.

từ vựng tiếng Anh văn phòng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất
  • She’s having a leaving-do + time

Cô ấy sẽ tổ chức tiệc chia tay vào …

  • This invoice is overdue

Hóa đơn này đã hết hạn thanh toán

  • I’m honored to meet you

Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.

  • Sorry to keep you waiting.

Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.

  • Will you wait a moment, please?

Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?

  • You are welcomed to visit our company.

Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.

  • May I introduce myself?

Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?

  • Let’s get down to the business, shall we?

Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

  • Can I help you?

Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

  • Can we meet (up) to talk about…?

Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?

  • Shall we make it 2 o’clock?

Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?

  • I hope to visit your factory.

Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.

  • This is my name card.

Đây là danh thiếp của tôi.

  • I hope to conclude some business with you.

Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.

  • We’ll have the contract ready for signature.

Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.

  • How long has your company been established?

Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?

  • How many departments do you have?

Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?

  • How many employees do you have?

Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?

  • Can I have a look at the production line?

Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?

  • I’m in sales department.

Tôi làm ở bộ phận bán hàng.

How long does it take you to get to work?

Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?

  • How do you get to work?

Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

  • How long have you worked here?

Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi?

  • Here’s my business card.

Đây là danh thiếp của tôi.

  • What time does the meeting start?

Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

  • What time does the meeting finish?

Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

  • I’m going out for lunch.

Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.

  • Have a nice day!

Chúc một ngày tốt lành.

  • What time is it?

Bây giờ là mấy giờ rồi?

  • We are going to go out for lunch.

Chúng ta sẽ ra ngoài ăn trưa chứ?

  • He is in a meeting.

Anh ấy đang họp.

  • I need to do some photocopying.

Tôi cần phải đi photocopy

  • Here is my business card!

Đây là danh thiếp của tôi.

  • Where is the photocopier/calculator?

Máy photocopy/máy tính cầm tay ở đâu?

  • Can I borrow your pen?

Tôi có thể mượn bút của bạn được không?

Nắm rõ bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng, chức vụ và các mẫu câu giao tiếp thường gặp,…  là các bạn đã nắm trong tay lợi thế trong công việc. Hãy ghi chép và luyện tập ngay các từ vựng về chủ đề này để rèn luyện thường xuyên nhé. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.