Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc của con người

Cảm xúc là một trong các trạng thái tự nhiên nhất của con người. Trong bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc đã được tổng hợp đầy đủ nhất. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc

1.1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực

  • Wonderful: tuyệt vời
  • Terrific: tuyệt vời
  • Surprised: ngạc nhiên
  • Relaxed: thư giãn, thoải mái
  • Positive: lạc quan
  • Overjoyed: cực kỳ hứng thú
  • Over the moon: rất sung sướng
  • Happy: hạnh phúc
  • Great: tuyệt vời
  • Excited: phấn khích, hứng thú
Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
  • Enthusiastic: nhiệt tình
  • Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
  • Delighted: rất hạnh phúc
  • Confident: tự tin
  • Amused: vui vẻ

1.2. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực

  • Worried: lo lắng
  • Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
  • Upset: tức giận hoặc không vui
  • Unhappy: buồn
  • Thoughtful: trầm tư
  • Tired: mệt
  • Terrified:  rất sợ hãi
  • Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
  • Tense: căng thẳng
  • Angry: tức giận
  • Suspicious: đa nghi, ngờ vực
  • Stressed: mệt mỏi
  • Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
  • Scared: sợ hãi
  • Sad: buồn
  • Reluctant: miễn cưỡng
  • Overwhelmed: choáng ngợp
  • Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi đứng hình
  • Negative: tiêu cực; bi quan
  • Malicious: ác độc
  • Let down: thất vọng
  • Jealous: ganh tị
  • Jaded: chán ngấy
  • Irritated: khó chịu
  • Intrigued: hiếu kỳ
  • Hurt: tổn thương
  • Horrified: sợ hãi
  • Furious: giận giữ, điên tiết
  • Frustrated: tuyệt vọng
  • Frightened: sợ hãi
  • Envious: thèm muốn, đố kỵ
  • Emotional: dễ bị xúc động
  • Embarrassed: xấu hổ
  • Disappointed: thất vọng
  • Depressed: rất buồn
  • Cheated: bị lừa
  • Confused: lúng túng
  • Bored: chán
  • Bewildered: rất bối rối
  • Ashamed: xấu hổ
  • Arrogant: kiêu ngạo
  • Apprehensive: hơi lo lắng
  • Appalled: rất sốc
  • Anxious: lo lắng
  • Annoyed: bực mình

2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

  • Over the moon:  rất hạnh phúc, sung sướng

Ví dụ:

Mary was over the moon when Harry gave her a diamond ring. 

Mary vui sướng vô cùng khi Harry tặng cô ấy cái nhẫn kim cương

  • Thrilled to bits: vô cùng hài lòng

 Ví dụ:

My father was thrilled to bits with my results at school. 

Bố tôi rất hài lòng với thành tích học ở trường của tôi.

  • On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.

Ví dụ:

When we got married, we was on cloud nine for several months. 

Khi chúng tôi mới cưới nhau, chúng tôi hạnh phúc như ở trên mây trong vài tháng.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng 

Nói về ai đó đang vui vẻ và hạnh phúc vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.

Ví dụ:

Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself.

Dừng việc sống trong ảo tưởng đi, cậu biết là không thể để vấn đề đó tự giải quyết được mà!

Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
  • To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài

Ví dụ:

She’s still puzzled over the strange phone at midnight.

Cô ta vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.

  • Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.

Ví dụ:

Butruck was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.

Butruck đắn đo không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam hay không.

  • Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng

Ví dụ:

When Malam discovered she had a breast cancer, she was at the end of her rope.

Khi Malam phát hiện ra mình mắc ung thư vú, cô ấy đã bất lực muốn buông xuôi.

  • To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ

Ví dụ:

He was so kind to offer to help you, and look what you do? – you didn’t have to bite his head off!

Anh ấy đã tốt bụng và đề nghị giúp đỡ cậu, mà cậu thì làm gì? Cậu đâu cần thiết phải nổi giận vô cớ với anh ấy.

  • Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu

Ví dụ:

Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.

Đừng có đi loanh quanh tớ nữa! Hôm nay tớ đang bực bội lắm.

  • Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người

Ví dụ:

Jimmy is petrified of dogs.

Jimmy sợ chó lắm.

3. Cách đặt câu hỏi và trả lời về những từ thể hiện cảm xúc

3.1. Cách đặt câu hỏi

Thông thường, để đặt một câu hỏi về các trạng thái cảm xúc bằng tiếng Anh thì câu “What are you feeling now?” được dùng thường xuyên khi giao tiếp với nghĩa là Cảm giác của bạn lúc này như thế nào?

Hãy lưu ý rằng, các câu hỏi bên dưới chỉ là những dòng câu để hỏi thăm sức khỏe mỗi ngày, không sử dụng để hỏi về các cảm xúc của con người bằng tiếng Anh:

  • How are you feeling today? 
  • How are you feeling? 
  • How do you feel?

3.2. Cách để diễn tả cảm giác hiện tại

  • I feel + tính từ

VD: I feel terrific – Tôi cảm thấy tuyệt vời.

  • I am + tính từ

VD: I’m tired  – Tôi cảm thấy mệt mỏi.

  • I get + tính từ

VD: I get worn out – Tôi bị kiệt sức.

  • I’m feeling + tính từ

VD: I’m feeling awesome – Mình đang cảm thấy rất tuyệt vời.

  • S (ngôi ba) + looks + tính từ

VD: He looks embarrassed – Anh ấy trông có vẻ ngại ngùng.

  • Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?

VD: Are you sick? Bạn có cảm thấy ốm dưới người không?

4. Bài viết tiếng Anh ngắn có sử dụng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

4.1. Bài mẫu

Bài mẫu 1

Everyone has different emotions, and one person is usually experiencing different emotions throughout the day when things happen and the situation evolves. Emotions differ from emotions although they are both related.

Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
Bài viết tiếng Anh ngắn có sử dụng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Learning how to identify and deal with your emotions and emotions can bring about a positive change in your own behavior. If you can identify exactly how you feel and what causes you, you’ll be able to handle difficult situations more easily.

Emotional intelligence can start developing at an early age. Scientific studies show that 2-year-old children are often aware of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sadness. The first step is to learn a language for feelings, so that little kids can understand them and then act accordingly, such as keeping calm in stressful situations or responding when they feel cold. Feel indignant. All of these social skills will help children develop and pave the way for a healthy and happy life!

Bài dịch

Mỗi người đều có những cảm xúc khác nhau, và một người thường trải qua những cảm xúc khác nhau trong suốt cả ngày khi mọi thứ xảy ra và tình huống phát triển. Cảm xúc khác với cảm xúc mặc dù cả hai đều có liên quan.

Học cách xác định và đối phó với cảm xúc và cảm xúc của bạn có thể mang lại sự thay đổi tích cực trong hành vi của chính bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra bạn, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn.

Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ khi còn nhỏ. Các nghiên cứu khoa học cho thấy trẻ 2 tuổi thường nhận thức được những cảm xúc cơ bản như vui, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn bã.

Bước đầu tiên là học ngôn ngữ cho cảm xúc, để những đứa trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó hành động phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Cảm thấy phẫn nộ. Tất cả những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc!

Bài mẫu 2

Everybody has different emotions and, generally, one person experiences various feelings all day long as things happen and the situation develops. One emotion is different from other emotions while they can be related.

Learning how to recognize and handle your thoughts and feelings will affect your actions positively. If you can identify exactly how you feel and what causes your feelings, you will be able to cope more easily with difficult situations.

Emotional intelligence can begin to develop early in life. Scientific research indicates that children aged 2 are often conscious of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sorrow.

The first step is to learn a language for emotions, so that little children can understand them and then behave appropriately, such as staying calm in tense situations or reacting when they feel cold. Having these social skills will help children grow and pave the path to a happy and safe life!

Bản dịch

Mọi người thường có nhiều cảm xúc và nói chung, một người trải qua những cảm xúc khác nhau suốt cả ngày, khi có chuyện gì đó xảy ra và hoặc tình hình trở nên xấu đi. Một cảm xúc khác này có thể khác với cảm xúc kia trong khi chúng liên quan đến nhau.

Học cách nhận biết và xử lý suy nghĩ và cảm xúc của bạn sẽ ảnh hưởng tích cực đến hành động của bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra cảm xúc đó, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn.

Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ rất sớm. Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng trẻ em 2 tuổi thường có ý thức về những cảm xúc cơ bản như vui mừng, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn phiền.

Bước đầu tiên là học một ngôn ngữ cho cảm xúc, để trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó cư xử phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Có những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống hạnh phúc và an toàn!

Bài mẫu 3

My girlfriend is hard to understand. She is always happy in the morning. Then she suddenly feels sad because she doesn’t know what to eat for breakfast. She can be angry when she sees a girl wearing the same shirt as her. However, she smiles happily when a singer on TV wears the same shirt.

In the afternoon, she is usually exhausted because of her part-time job, but she still can go shopping and laugh with her friends. I don’t understand her emotions at all.

Bản dịch

Bạn gái của tớ thật khó hiểu. Cô ấy luôn vui vẻ vào buổi sáng. Sau đó, cô ấy bỗng nhiên cảm thấy buồn chán vì cô ấy không biết nên ăn gì trong bữa sáng. Cô ấy có thể bực mình khi cô ấy nhìn thấy một cô gái khác mặc một chiếc áo sơ mi giống mình. Tuy nhiên, cô ấy lại cười thật hạnh phúc khi một ca sĩ trên ti vi mặc cùng một chiếc áo như vậy.

Vào buổi chiều, cô ấy thường thấy mệt mỏi vì công việc bán thời gian, nhưng cô ấy vẫn có thể đi mua sắm và cười đùa với những người bạn. Tớ thật sự không thể hiểu được cảm xúc của cô ấy nữa.

5. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hiệu quả 

5.1. Học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh

Bạn nên nhớ rằng bộ não của chúng ta dễ dàng tiếp nhận hình ảnh và âm thanh nhanh gấp nhiều lần so với chữ viết. 

Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hiệu quả

Khi bạn bắt đầu học từ vựng, hãy cố gắng lắng nghe cách nói chuyện của người bản xứ, sau đó thử gắn những từ vựng đó vào một hình ảnh minh họa cụ thể mà bạn bắt gặp hay tự tưởng tượng ra.

Thậm chí, các bạn có thể học từ vựng thông qua các hoạt động giải trí như: truyện tranh, âm nhạc hoặc phim ảnh. Đây cũng là một trong những cách học không gây nhàm chán giúp nhớ lâu và làm cho việc tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà trở nên thú vị hơn. 

5.2. Ứng dụng việc học tính từ chỉ cảm xúc ra sao?

Duhoctms.edu.vn sẽ lấy một ví dụ cụ thể về một từ để để bạn dễ hình dung hơn nhé!

Khi các bạn học cụm từ “to bite someone’s head off”, đừng cố gắng chỉ học ngữ nghĩa một cách riêng lẻ, hãy thử tìm một hình ảnh thật “bắt mắt” và ấn tượng.

Tiếp theo bạn sao chép cụm từ lên Natural Reader và nghe cách người bản địa phát âm chuẩn cụm từ, rồi bắt đầu ghi âm lại phát âm của mình. Cùng với đó miêu tả một đoạn ngắn gọn về hình ảnh mà bạn tìm được cũng như cảm nhận về hình ảnh. Bạn có thể nghe đoạn ghi âm này ở bất cứ đâu, thậm chí là trong lúc ngủ!

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc sẽ giúp các bạn học TOEIC 1 cách hiệu quả nhất. Ngoài ra, các bạn cũng có thể tìm hiểu thêm 1 số bộ từ vựng tiếng Anh hay hoàn toàn miễn phí tại duhoctms.edu.vn nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.