Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức

Học tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học từ vựng tiếng Anh tại nhà, duhoctms.edu.vn biên soạn bộ từ vựng Tiếng Anh về đồ trang sức đầy đủ, chi tiết nhất. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về trang sức

Trang sức tiếng Anh được gọi chung là từ “jewelry”. Tuy nhiên mỗi đồ vật sẽ có một tên riêng khác nhau. Dưới đây là 40 từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức thông dụng nhất, giúp các bạn bước đầu bước chân vào “thế giới lấp lánh” này.

  • Anklet (n): Vòng chân
  • Bangle (n): Vòng tay không có móc cài
  • Bracelet (n): Vòng tay, lắc tay (có móc cài)
  • Bead (n): Hạt, hột của chuỗi vòng 
  • Brooch (n): Trâm cài tóc
  • Chain (n): Chuỗi vòng cổ
  • Charm bracelet (n): Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
  • Clasp (n): Cái móc, cái gài
  • Comb (n): Lược thẳng
  • Cufflink (n): Khuy cài cổ tay áo
  • Cufflinks (n): Khuy măng sét
  • Earrings (n): Khuyên tai
Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức
Từ vựng tiếng Anh về trang sức
  • Emery board (n): Duỗi móng tay
  • Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
  • Hairbrush (n): Lược chùm
  • Hair clip: Dây kẹp tóc
  • Hair tie (n): Dây buộc tóc
  • Hoop earrings (n): Hoa tai dạng vòng 
  • Jeweler (n): Thợ kim hoàn
  • Lipstick (n): Son môi
  • Locket (n): Mề đay (có lồng ảnh)
  • Makeup (n): Đồ trang điểm
  • Medallion (n): Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
  • Mirro (n): Gương
  • Nail polish (n): Sơn móng tay
  • Necklace (n): Vòng cổ
  • Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
  • Pendant (n): Mặt dây chuyền (bằng đá quý)
  • Piercing (n): Khuyên
  • Pin (n): Cài áo
  • Pocket (n): Túi quần áo
  • Precious stone (n): Đá quý
  • Ring (n): Nhẫn
  • Wedding ring (n): Nhẫn cưới
  • Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
  • Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
  • Strand of beads (n): Chuỗi hạt
  • Tie pin (n): Ghim cài cà vạt
  • Walking stick (n): Gậy đi bộ
  • Watch (n): Đồng hồ

2. Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh

Tưởng tượng một ngày bạn có cơ hội mua sắm trang sức ở nước ngoài, hoặc “order” trang sức qua một website nước ngoài, hay chỉ đơn giản là muốn khen chiếc lắc tay của người bạn Tây đẹp quá, bạn sẽ giao tiếp ra sao nhỉ? Hãy ứng dụng các từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức cùng một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức sau nhé!

2.1. Người mua và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức: 

  • How much does it cost?

Cái đó có giá bao nhiêu?

  • How much does this bracelet cost?

Cái vòng tay này giá bao nhiêu?

  • What kind of watch is it?

Đồng hồ này hiệu gì?

  • I’m looking for a clip on earrings. Do you carry any?

Tôi đang tìm khuyên tai gài. Bên bạn có không?

  • Can I look at this ring?

Tôi có thể xem chiếc nhẫn này không?

  • Could you show me the…?

Bạn có thể cho tôi xem…?

  • Can I see that one?

Tôi có thể xem cái đó không?

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Can I try on this necklace?

Tôi có thể thử chiếc vòng cổ này không? 

  • Do you have anything cheaper?

Có cái nào rẻ hơn không?

  • Would you have any necklace that would go well with this?

Bạn có chiếc vòng cổ nào hợp với món đồ này không?

  • Do you engrave here?

Bạn có khắc lên đây không?

  • Can you wrap it as a gift, please?

Làm ơn gói thành món quà giúp tôi. 

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức
Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh
  • I’m looking for a birthday present for…. What do you recommend?

Tôi muốn tìm quà sinh nhật cho… Bạn có gợi ý gì không?

2.2. Người bán và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức

  • What can I do for you? = Can I help you with anything?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?

  • This is our newest design

Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.

  • Let me get it out for you. What is your size?

Để tôi lấy ra cho bạn thử. Kích cỡ của bạn là gì?

  • These items are on sale

Những mặt hàng này đang được giảm giá.

  • What size do you want?

Quý khách muốn tìm kích cỡ nào?

  • I think this one will suit you.

Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách.

  • Why don’t you try this bracelet on?

Bạn thử chiếc vòng tay này đi. 

  • I’ll check the price for you.

Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách.

3. Hội thoại áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức

Trong cuộc sống thường ngày, sẽ có lúc bạn nói chuyện về trang sức, nhất là giữa các bạn nữ. Dưới đây là 2 cuộc hội thoại mẫu, áp dụng các từ vựng tiếng Anh về trang sức đơn giản để các bạn có thể tham khảo.

Hội thoại số 1 

A: I love your earrings. When did you get it?

Tôi thích khuyên tai của bạn. Bạn có nó như thể nào?

B: I got them a while ago, but I haven’t worn them much. You really like it?

Tôi có chúng một thời gian rồi nhưng tôi không đeo nhiều lắm. Bạn thực sự thích sao?

A: Yeah. It’s beautiful. What are they made of? White gold or silver?

Đúng. Chúng đẹp mà. Chất liệu là gì thế? Vàng trắng hay bạc?

B: It’s white gold.

Vàng trắng.

A: Where did you buy it?

Bạn mua nó ở đâu?

B: My boyfriend took me to a store in the Vincom mall and he let me pick it out.

Bạn trai tôi đưa tôi vào 1 cửa hàng trong Vincom và cho tôi chọn một đôi.

A: That’s so sweet. You’re so lucky. To me, I always want to own a necklace. 

Thật ngọt ngào. Bạn rất may mắn đấy. Đối với tôi thì tôi luôn muốn có một chiếc vòng cổ.

B: There is a jewelry shop nearby, and they have a couple of beautiful necklaces. Do you want to go for a look? 

Có một cửa hàng trang sức gần đây, và họ có vài chiếc vòng cổ đẹp lắm. Bạn có muốn đi xem không?

A: Sounds great. Let’s go! 

Nghe được đó. Đi thôi!

Hội thoại số 2

A: Look at Taylor Swift! She is wearing a pearl necklace and a coat made of bird feathers.

Nhìn Taylor Swift kìa. Cô ấy đeo một chuỗi hạt ngọc trai và một chiếc áo choàng bằng lông chim. 

B: She looks so luxurious… I think they must be very expensive. 

Nhìn cô ấy thật sang trọng. Tôi nghĩ chúng phải đắt lắm.

A: Yes of course. She is my idol. I used to buy a charm bracelet engraved with her name. 

Đương nhiên rồi. Cô ấy là thần tượng của tôi. Tôi từng mua một chiếc vòng có khắc tên cô ấy

B: Wow, can I see that one?

Wow, tôi có thể xem được không?

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức
Hội thoại áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức

A: Sure, it’s on my left arm. I asked the jeweler to do it for me.

Chắc chắn rồi, nó đang trên tay trái tôi đây. Tôi đã nhờ người thợ kim hoàn làm cho tôi.

B: It’s gorgeous. If you don’t mind me asking, how much do they cost?

Nó thật lộng lẫy. Nếu bạn không phiền, chiếc vòng đó bao nhiêu tiền vậy?

A: This one is $150. But they range from $60 to $300.

Chiếc vòng này là 150 đô. Nhưng nó sẽ dao động từ 60 đến 300 đô.

Hội thoại số 3

A: Hi. Can I help you with anything?

Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách?

B: Yeah. Can I look at this ring?

Vâng. Tôi xem cái nhẫn này được chứ?

A: Sure. Let me get it out for you. What is your size?

Chắc chắn rồi. Để tôi lấy nó ra cho quý khách. Kích thước của quý khách là gì?

B: I believe I am a six.

Tôi nghĩ là cỡ 6.

A: Here you go.

Nó đây

B: Would you have any necklace that would go well with this?

Bạn sẽ có chiếc vòng cổ nào phù hợp với nó?

A: Actually, we have a few to choose from. They are over here.

Thực tế là chúng tôi có một vài cái để lựa chọn. Chúng ở đây.

B: There’s no price tag on this necklace.

Không có thẻ giá trên vòng cổ này.

A: Oh. I’m sorry. I’ll check the price for you. It is $199.

Ôi. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách. Nó có giá 199 đô.

B: This necklace is a little short. Do you have one that is longer?

Vòng cổ này hơi ngắn. Bạn có cái nào dài hơn không?

A: Yes. Why don’t you try this one on?

Vâng. Tại sao quý khách không thử cái này?

B: This one is much better. Can I try on the ring with this necklace?

Cái này hợp hơn đón. Tôi có thể thử chiếc nhẫn với vòng cổ này không?

A: Sure. Here you go.

Tất nhiên rồi. Nó đây.

B: Let me think about it.

Để tôi nghĩ đã nha.

A: Sure. Take your time.

Chắc chắn rồi. Quý khách cứ từ từ suy nghĩ.

B: Thank you for all the help.

Cảm ơn bạn đã hỗ trợ.

A: No problem at all.

Không có gì.

4. Phương pháp học từ vựng chủ đề đồ trang sức

4.1. Từ vựng bằng hình ảnh

Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ. Bạn có thể học từ vựng cả khi rảnh rỗi nếu bạn sở hữu một tấm hình in từ vựng có đính kèm hình ảnh lên bàn học, cửa ra vào, phòng tắm, đầu giường,… Mỗi lần lướt qua thì hình ảnh bắt mắt sẽ đi sâu vào tâm trí của bạn, dần dà ăn sâu vào tiềm thức một cách tự nhiên. 

4.2. Học từ vựng bằng âm thanh

Sử dụng âm thanh để học từ vựng mang lại cho người học sự thư giãn và độ hiệu quả cao. Bạn có thể tìm kiếm tài liệu về từ vựng liên quan đến chủ đề mà mình đang học trên mạng, sẽ có các phần mềm cho bạn học từ vựng dưới dạng hình ảnh và cả audio để bạn nghe.

4.3. Học cùng Flashcard

Một cách học cực kì thông minh và mang lại sự thú vị. Flashcard sở hữu thiết kế nhỏ gọn giúp cho người dùng có thể mang theo bên mình, học ở mọi lúc mọi nơi thay vì phải ngồi tập trung trên bàn giấy như những cách học truyền thống.

4.4. Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý

Thời gian học thuộc các từ vựng là một yếu tố quan trọng quyết định việc học từ vựng tiếng Anh có hiệu quả hay không. Thời gian thích hợp trong ngày để học tiếng Anh là trước khi đi ngủ, và sau khi thức dậy. Bời vì đó là 2 khoảng thời gian giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Hãy luôn mang theo cuốn sổ ghi chép từ vựng của mình nhé!

4.5. Áp dụng vào thực tế

Bên cạnh việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về trang sức và các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trên, để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt, chúng ta cần sử dụng trong thực tiễn nhiều lần.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức mà duhoctms.edu.vn đã tổng hợp cho bạn. Giờ thì bắt tay vào học ngay các từ vựng này nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.