Topic Personality là một trong những chủ đề được khai thác nhiều trong các bài thi IELTS Speaking Part 2. Vì vậy, để giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi IELTS này, duhoctms.edu.vn xin giới thiệu đến các bạn đề thi mẫu, hướng dẫn cách làm topic Personality, cũng như các từ vựng thuộc chủ đề này.
Nội dung chính:
1. Từ vựng IELTS People
Từ vựng | Phát ẩm | Ngữ nghĩa |
Characteristic | /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ | Nét đặc trưng |
Personality | /ˌpɜːsəˈnælɪti/ | Tính cách |
Innate | /ɪˈneɪt/ | Bẩm sinh |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Đức tính gây đươc lòng tin |
Trait | /treɪt/ | Nét (nét tính cánh) |
Up-bringing | /ʌp–ˈbrɪŋɪŋ/ | Sự nuôi dưỡng |
Persistent | /pəˈsɪstənt/ | Bền bỉ |
Discipline | /ˈdɪsɪplɪn/ | Sự kỷ luật |
Self-esteem | /sɛlf–ɪsˈtiːm/ | Tự trọng |
Tendency | /ˈtɛndənsi/ | Xu hướng |
Temperament | /ˈtɛmpərəmənt/ | Khí chất |
2. Từ vựng IELTS Topic Personality
Từ vựng | Phát âm | Ngữ nghĩa |
to be the life and soul of the party | /tə bi ðə laɪf ənd səʊl əv ðə ˈpɑːti/ | Người là trung tâm của bữa tiệc |
to bend over backwards | /tə bɛnd ˈəʊvə ˈbækwədz/ | Cố gắng hết mình để hỗ trợ ai đó |
broad-minded | /brɔːd–ˈmaɪndɪd/ | Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
easy-going | /ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/ | Thoải mái, vô tư |
extrovert | /ˈɛkstrəʊˌvɜːt/ | Người hướng ngoại |
fair-minded | /feə–ˈmaɪndɪd/ | Công bằng, không thiên vị |
fun-loving | /fʌn–ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thích sự vui vẻ |
to hide one’s light under a bushel | /tə haɪd wʌnz laɪt ˈʌndər ə ˈbʊʃl/ | Che giấu tài năng |
good company | /gʊd ˈkʌmpəni/ | Tính cách hòa đồng |
good sense of humour | /gʊd sɛns əv ˈhjuːmə/ | Có khiếu hài hước |
introvert | /ˈɪntrəʊˌvɜːt/ | Người hướng nội |
laid-back | /leɪd–bæk/ | Thư thái, ung dung |
to lose one’s temper | /tə luːz wʌnz ˈtɛmpə/ | Nóng nảy, dễ bực mình, |
narrow minded | /ˈnærəʊ ˈmaɪndɪd/ | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
painfully shy | /ˈpeɪnfʊli ʃaɪ/ | Rất rụt rè |
to put others first | /tə pʊt ˈʌðəz fɜːst/ | Biết suy nghĩ cho người khác |
quick-tempered | /kwɪk–ˈtɛmpəd/ | Dễ nóng nảy |
reserved | /rɪˈzɜːvd/ | Kín đáo, dè dặt |
self-assured | /sɛlf–əˈʃʊəd/ | Tự tin |
self-centred | /sɛlf–ˈsɛntəd/ | Ích kỷ |
self-confident | /sɛlf–ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
self-effacing | /sɛlf–ɪˈfeɪsɪŋ/ | Khiêm tốn |
to take after | /tə teɪk ˈɑːftə/ | Trông giống người nào đó (thường nói về người trong gia đình) |
thick-skinned | /ˈθɪkˈskɪnd/ | Mặt dày, trơ, lì |
trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜːði/ | Đáng tin cậy |
two-faced | /ˈtuːˈfeɪst/ | Hai mặt, không đáng tin cậy |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
awkward | /ˈɔːkwəd/ | khó chịu |
put up a façade | /pʊt ʌp ə fɑːçeɪd/ | giả vờ một điều gì đó |
a control freak | /ə kənˈtrəʊl friːk/ | muốn tự mình làm mọi việc |
an eye for detail | /ən aɪ fə ˈdiːteɪl/ | đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo |
reliable and dependable | /rɪˈlaɪəbl ənd dɪˈpɛndəbl/ | được tin tưởng và không làm ai thất vọng |
punctuality | /ˌpʌŋktjʊˈælɪti/ | đến đúng giờ |
disretfuspecl | /disretfuspecl/ | bất lịch sự |
a negative trait | /ə ˈnɛgətɪv treɪt/ | một đặc điểm tiêu cực |
parental way | /pəˈrɛntl weɪ/ | cư xử theo cách của người lớn |
interpersonal skills | /ˌɪntəˈpɜːsən(ə)l skɪlz/ | nói chuyện tử tế với người khác |
empathetic | /empathetic/ | hiểu cảm xúc của ai đó |
generous listener | /ˈʤɛnərəs ˈlɪsnə/ | dành thời gian lắng nghe người khác nói |
considerate | /kənˈsɪdərɪt/ | tốt bụng và chu đáo |
insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊə/ | nhút nhát, không tự tin |
moody | /ˈmuːdi/ | tâm trạng |
supportive | /səˈpɔːtɪv/ | sẵn sàng giúp đỡ |
cheerful | /ˈʧɪəfʊl/ | vui vẻ |
ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | có nhiều tham vọng |
outgoing | /aʊtˈgəʊɪŋ/ | thoải mái, thân thiện |
considerate | /kənˈsɪdərɪt/ | suy nghĩ thận trọng |
adventurous | /ədˈvɛnʧərəs/ | ưa mạo hiểm |
3. Từ vựng IELTS Character
Từ vựng | Phát âm | Ngữ nhĩa |
Encouraging | /ɪnˈkʌr.ɪ.dʒɪŋ/ | Khuyến khích, làm cho can đảm |
Intellectual | /ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl/ | Hiểu biết rộng |
Witty | /ˈwɪt.i/ | Hài hước |
Dependable | /dɪˈpen.də.bəl/ | Đáng tin cậy |
Self-reliance | /ˈself·rɪˈlɑɪ·əns/ | Tự lực, độc lập |
Talented | /ˈtæl.ən.tɪd/ | Tài năng |
Diligent | /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ | Siêng năng |
Meticulous | /məˈtɪk.jə.ləs/ | Tỉ mỉ |
Eager | /ˈiː.ɡər/ | Háo hức |
Modest | /ˈmɒd.ɪst/ | Khiêm tốn |
Talkative | /ˈtɔː.kə.tɪv/ | Hay nói |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Nhiệt tình |
Sociable | /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ | Có tính quảng giao |
Cheerful | /ˈtʃɪə.fəl/ | Vui vẻ |
Considerate | /kənˈsɪd.ər.ət/ | Ân cần, chu đáo |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Insensitive | /ɪnˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy cảm |
Stingy | /ˈstɪnʤi/ | Keo kiệt |
Deceitful | /dɪˈsiːtfʊl/ | Không trung thực |
Arrogant | /ˈærəʊgənt/ | Kiêu căng |
Bad-tempered | /ˈbædˈtɛmpəd/ | Xấu tính, dễ nổi nóng |
4. Các tính từ ghép chủ đề Personality & Character
- Laid-back /ˌleɪdˈbæk/: bình tĩnh, thư thái
Ví dụ: I’ve never seen him worried or anxious in any way – he’s so laid-back.
- Strong-willed /ˌstrɒŋˈwɪld/: cương quyết
Ví dụ: She’s very strong-willed and if she’s decided to drop out of school, nothing will stop her.
- Self-assured /ˌself.əˈʃɔːd/: tự tin
Ví dụ: The interview showed her as a self-assured and mature student.
- Self-conscious /ˌselfˈkɒn.ʃəs/: ngượng ngùng, e thẹn
Ví dụ: He looked uncomfortable, like a self-conscious adolescent.
- Self-centered /ˌselfˈsen.t̬ɚd/: chỉ quan tâm đến bản thân mình
Ví dụ: Robert is a self-centered, ambitious and bigoted man.
- Self-reliant /ˌself.rɪˈlaɪ.ənt/: tự lực, tự dựa vào sức mình
Ví dụ: ingle parents have to be self-reliant and inventive.
- Self-effacing /ˌself.ɪˈfeɪ.sɪŋ/: khiêm tốn
Ví dụ: In spite of her success, she remains self-effacing and reserved.
- Level-headed /ˌlev.əlˈhed.ɪd/: bình tĩnh, điềm đạm
Ví dụ: His level-headed approach suggests he will do what is necessary.
- Narrow-minded /ˌnær.əʊˈmaɪn.dɪd/: hẹp hòi, không tiếp thu cái mới
Ví dụ: He is a narrow-minded person who would crow over other’s failure.
- Open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/: cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới
Ví dụ: Doctors these days tend to be more open-minded about alternative medicine.
- Easy-going /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/: thoải mái, vô tư
Ví dụ: He’s an easy-going young man with a casual sort of attitude towards money.
- Bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/: nóng tính, dễ cáu giận
Ví dụ: I’m afraid I was rather bad-tempered yesterday, I think I owe you an apology.
- Big-headed /ˌbɪɡˈhed.ɪd/: tự cao tự đại
Ví dụ: The thing that pleases me most is that he is a good kid, willing to learn and not big-headed.
- Kind-hearted /ˌkaɪndˈhɑː.tɪd/: tốt bụng, có lòng tốt
Ví dụ: I wouldn’t have helped him at all, but then I’m not as kind-hearted as you.
5. IDIOMS Topic Personality and character
- A busybody: người tò mò, soi mói đời sống của người khác
Ví dụ: My aunt is such a busybody – she’s always asking nosy questions about my love life.
- A cheapskate: người bủn xỉn, keo kiệt vô cùng
Ví dụ: John bought his mother a $5 gift for her birthday. I can’t believe what a cheapskate he is!
- A social butterfly: người thích giao lưu, gặp gỡ mọi người
Ví dụ: You can always spot a social butterfly at a party, talking to everyone and never staying with one group for too long.
- A party animal: người thích tiệc tùng, vui chơi
Ví dụ: In college he was a total party animal. I don’t think he ever even went to class.
- A lone wolf: người thích ở một mình
Ví dụ: She was a true lone wolf, her only friend was her motorcycle and the poker game at our local casino.
- A wallflower: người có tính cách hướng nội
Ví dụ: I was such a wallflower, too afraid to talk to anyone new at the few parties I attended.
- A smart cookie: người rất thông minh
Ví dụ: My grandmother was a smart cookie. She grew up on farm but she built a successful business.
- A tough cookie: người mạnh mẽ, kiên cường, can đảm
Ví dụ: Honestly, she’s a tough cookie. She can handle any challenge that comes her way.
- A mover and shaker: người khôn khéo, giỏi giang trong một lĩnh vực
Ví dụ: I am definitely a mover and shaker in Marketing. I’ve created a lot of ideas for my previous company. These ideas have attracted a huge number of customers.
- A go-getter: người xông xáo, năng nổ trong công việc
Ví dụ: He’s a real go-getter, I think he is going to be our boss one day soon.
- A guy/girl Friday: người có thể đảm đương nhiều việc trong công ty
Ví dụ: I did everything from ordering office suppliers to answering customer emails and picking up lunch. I guess that I’m a girl Friday.
- A jack of all trades: người có nhiều kỹ năng, hiểu biết nhiều lĩnh vực
Ví dụ: I am a jack of all trades. For the past 6 years, I’ve learnt to play a lot of instruments such as piano, guitar, saxophone, harmonica.
- A worrywart: người luôn luôn lo lắng
Ví dụ: My mother’s such a worrywart that if I don’t call her every day, she starts imagining I’ve been killed in a horrible accident.
- An armchair critic: người không làm gì nhưng luôn ngồi chỉ tay năm ngón, kêu ca phàn nàn về nhiều thứ
Ví dụ: It’s easy to be an armchair critic, but no one ever takes action to help solve the problem.
- A couch potato: người lười biếng, cả ngày chỉ nằm dài xem tivi
Ví dụ: Stop being a couch potato – turn off the TV and go get some exercise.
- Down-to-earth: người rất thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn
Ví dụ: I like working with Jane, she’s so down-to-earth. Her plans and expectations are very reasonable.
- Behind the times = A fuddy-duddy: người cổ hủ, không chịu tiếp cận với thứ mới hơn
Ví dụ: My dad doesn’t have an email address. He’s a little behind the times.
- A goody-goody = A goody two shoes: người hoàn hảo và nghiêm chỉnh quá mức
Ví dụ: Harry was a goody two shoes in high school, but when he went to college he turned into a real rebel.
- A man/woman of his/her word: người đáng tin cậy, giữ chữ tín, có trách nhiệm
Ví dụ: If Gary said he’ll be there at 6:00, you can count on it. He’s a man of his word.
- Set in his/her ways: người bảo thủ, cứng đầu, ương ngạnh
Ví dụ: I showed my boss the benefits of this new strategy, but he’s set in his ways and doesn’t want to change anything.
- A slimeball: người đáng ghê tởm, xấu tính, giả tạo
Ví dụ: Harry dumped Kate and immediately started trying to hook up with her 16-years-old sister. What a slimeball!
- A stickler for something: người câu nệ nguyên tắc, quá khắt khe
Ví dụ: Clean up the classroom after you’re done with your project. The teacher’s a stickler for neatness.
- A wet blanket/party pooper: người nhàm chán, luôn làm người khác mất vui
Ví dụ: I hate to be a wet blanket, but we should probably turn down the music – our neighbors are trying to sleep.
- A happy-go-lucky: người luôn vui vẻ, vô lo vô nghĩ
Ví dụ: He is a happy-go-lucky boy. He’s always so cheerful.
6. Phân biệt “Character” và “Personality”
Character | Personality |
Định nghĩa: Bản chất, phẩm chất bên trong, qua một thời gian tiếp xúc tìm hiểu mới thấy được, không thể “fake” Ví dụ: – honest: chân thành – loyal: trung thành – kind: tử tế – virtue: đức hạnh | Định nghĩa:Tính cách, bề ngoài, dễ nhìn thấy được, dễ đoán được khi tiếp xúc một người, có thể “fake” Ví dụ: – funny: vui tính – extroverted: hướng ngoại – optimistic: lạc quan – confident: tự tin – lazy: lười biếng – shy: hay mắc cỡ, ngại ngùng – overly serious: nghiêm trọng hóa vấn đề |
7. Câu hỏi & câu trả lời mẫu IELTS Speaking – topic Personality
IELTS Speaking Part 1
1. How would you describe yourself?
Everyone tells me I take after my mum as I’m quite laid-back … I think I’m good company but you should ask my friends if they agree …
- take after (verb): giống ai đó về ngoại hình
- laid-back (adj): thoải mái
- good company (noun): người bạn tốt
Mọi người nói với tôi rằng tôi giống mẹ vì tôi khá thoải mái… Tôi nghĩ tôi là một người bạn tốt nhưng bạn nên hỏi bạn bè của tôi xem họ có đồng ý như vậy không…
2. In which ways are you similar to your friends?
I seem to be attracted to introverts … not people who are painfully shy but most of my friends are a little reserved … and I think that’s what I’m like …
- introverts (noun): người hướng nội
- painfully shy (adj): quá nhút nhát
- reserved (adj): dè dặt
Tôi dường như bị thu hút bởi những người hướng nội… không phải những người nhút nhát quá mức mà hầu hết những người bạn của tôi đều hơi dè dặt… và tôi nghĩ đó là điều tôi thích…
3. Are you similar or different to your brother(s)/sister(s)?
I think my brother and I are very similar … I’d say we’re fun-loving and tend to be a bit extroverted … my brother is certainly the life and soul of the party … I’m not sure that applies to me …
- fun-loving (adj): vui vẻ
- extroverted (adj): có tính hướng ngoại
- the life and soul of the party (idiom): trung tâm của bữa tiệc
Tôi nghĩ anh trai tôi và tôi rất giống nhau… Tôi muốn nói rằng chúng tôi rất vui vẻ và có xu hướng hơi hướng ngoại… anh trai tôi chắc chắn là trung tâm của các bữa tiệc… Tôi không chắc điều đó phù hợp với tôi…
Câu hỏi Speaking Part 2
Describe a feature of your personal character that you find important.
You should say:
- what it is
- is it a common characteristic
- how it is helpful to you
- and explain why it is important to you.
Câu trả lời:
Thank you very much for the topic. It’s kind of tough to talk about someone’s own personal characteristics as I believe, the way we judge ourselves differs from the perspective other people judge us. Nonetheless, we all have our own idea about our own characteristics and I would like to talk about my ability to stay calm (bình tĩnh) even in the time of distress (đau khổ).
I am not short-tempered (nóng tính) and I try to remain calm no matter how severe the situation is and I find it a helpful characteristic. From my own experience I can say that, whenever I got very much vibrated and acted very promptly without giving much consideration about the situation, I did not take the right decision and repented for that.
In my opinion, that should be a common characteristic among other people but my personal experience sometimes contradicts my opinion as I often find people who can’t remain calm in an adverse situation and act very weirdly (một cách kì quặc). So to say, this is not a rare quality but many people lack it.
Remaining calm and using brain rather than the tongue is a helpful characteristic as it would help you taking the right decision and would show you the right way and course of actions. Being very fragile (mỏng manh) in action and taking a prompt decision without thinking can sometimes lead us to misunderstand and can ruin relationships. Not being able to remain calm also shows your weakness and that often allure (làm cho xiêu lòng) you to take a completely wrong decision.
To me, this is a very important characteristic. This quality has saved me from making many mistakes and saved me from lamenting (than vãn) later on. Being able to remain calm in an adverse (bất lợi) situation helps me taking the right decision and that’s something which I find very helpful in my personal and professional life.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Topic Personality mà duhoctms.edu.vn đã tổng hợp được. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp các bạn hoàn thành tốt bài thi IELTS Speaking của mình. Chúc các bạn học tập tốt.
Bình luận