Kiến thức về tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh

Đối với những người học tiếng Anh, phần cấu trúc từ ngữ, đặc biệt biến đổi từ ngữ do tiền tố và hậu tố là một trở ngại khá lớn. Điểm ngữ pháp này tuy cơ bản nhưng lại gây khó khăn cho nhiều người. Vì thế, trong bài viết này, duhoctms.edu.vn xin chia sẻ đến bạn bí quyết học để bạn nắm bắt kiến thức về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng hơn

1. Định Nghĩa về Tiền tố, hậu tố

1.1. Tiền tố

Prefix hay còn được gọi là tiếp đầu ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào trước từ gốc để làm thay đổi nghĩa từ.

Từ mới được tạo ra có nghĩa theo công thức là: “nghĩa của tiền tố + nghĩa từ gốc”.

Ví dụ minh hoạ:

Trong từ “unhealthy”

  • Tiền tố: “un-“ mang ý nghĩa phủ định ➝ “không”
  • Từ gốc: “healthy” có nghĩa là “khỏe mạnh”
Tiền tố, hậu tố
Định Nghĩa về Tiền tố, hậu tố

Khi bạn thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “healthy”, từ mới xuất hiện “unhealthy” có nghĩa trái ngược với từ gốc là “không khỏe mạnh”

1.2. Hậu tố

Suffix hay có tên tiếng việt là tiếp vị ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào cuối một từ để thực hiện chức năng ngữ pháp.

Tiền tố chỉ thay đổi về mặt ngữ nghĩa, trong khi đó hậu tố còn có tác dụng ngữ pháp: biến đổi loại từ. Hơn nữa, suffix cũng có thể thay đổi nghĩa của từ.

Cấu trúc nghĩa của từ mới được xác định theo công thức như sau: “nghĩa từ gốc + nghĩa hậu tố”.

Ví dụ minh hoạ: singer (ca sĩ)

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Từ gốc SING: hát là động từ, có nghĩa là “hát”. Hậu tố “-er” sử dụng cho danh từ chỉ người. Như vậy, khi chúng kết hợp với nhau, ta sẽ có từ mới là: “singer” – ca sĩ.

2. Prefix – tiền tố trong tiếng Anh

2.1. Ý nghĩa của tiền tố

Việc nắm bắt, hiểu rõ về tiền tố sẽ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả hơn, tăng vốn từ vựng. Có thể nói, tiền tố (Prefix) trong tiếng Anh góp phần giúp cho người học sáng tạo ra cách học từ mới; có thể thoải mái trong diễn đạt và trở nên linh hoạt hơn.

Khi thêm tiền tố vào trước từ gốc, chúng sẽ mang ý nghĩa trái ngược hoặc mang một nghĩa khác hẳn. Diễn đạt uyển chuyển sẽ vô cùng hữu ích trong các bài thi IELTS, TOEFL, và cả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

2.2. Các loại tiền tố thông dụng

Các tiền tố mang ý nghĩa phủ định thường được biết đến và sử dụng nhiều nhất. Tuy vậy, trong tiếng Anh có rất nhiều tiền tố quan trọng khác mà các bạn cần năm để chinh phục ngôn ngữ này.

Tiền tốÝ nghĩaVí dụ
Un-Phủ định, trái nghĩa với từ gốc ⇒“không”Unhappy – không vui, không hạnh phúc
In-Indirect – không trực tiếp = gián tiếp
Im-Impolite – Bất lịch sự
Il-Illegal – không hợp pháp
Ir-Irregular – không thường xuyên
Dis-Discomfort – không thoải mái
Non-Nonprofit – Phi lợi nhuận
Over-Quá mức, vượt quáOverload – quá tải
Super-SiêuSupermarket – siêu thị
Re-Lặp lạiRewrite – viết lại
Mis-Làm saiMistake – cầm nhầm/lỗi sai
Misunderstand – hiểu sai
Pre-TrướcPrehistory – tiền sử
Mono-Một (Chỉ số lượng)Monotone – một giọng điệu/đơn điệu
Bi-Hai (Chỉ số lượng)Bilingual – hai ngôn ngữ/ song ngữ; Bisexual – song tính/ lưỡng tính
Tri-Ba (Chỉ số lượng)Tricycle – xe ba bánh; Triangle – tam giác
Multi-Đa (nhiều)Multiculture: đa văn hóa; multitask: đa nhiệm

Người học cần lưu ý phân biệt được từ gốc và từ được tạo bởi tiền tố.

Ví dụ minh hoạ: trong từ “Insight”. “In” không phải là tiền tố mà là phần vốn có của từ.

3. Suffix – hậu tố trong tiếng Anh

3.1. Ý nghĩa của hậu tố

Tương tự với tiền tố, người học khi đã nắm bắt tốt kiến thức về hậu tố trong tiếng Anh sẽ giảm bớt được khó khăn đáng kể trong việc học từ vựng.

Tiền tố, hậu tố
Suffix – hậu tố trong tiếng Anh

Bên cạnh đó, khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn cũng được cải thiện linh hoạt hơn. Ngoài ra, hậu tố chính là điểm ngữ pháp cực kì quan trọng. Khi nắm bắt được một số dạng phổ biến, các bạn có thể đoán được từ loại của từ và áp dụng phù hợp vào trong câu.

3.2. Các loại hậu tố phổ biến

Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
HẬU TỐ DANH TỪ
-acyTrạng tháiAccuracy (từ gốc: accurate): sự chính xác
-ance; -enceTrạng thái/chất lượngTolerance – sự bao dung
-ity; -tyChất lượng của…Validity – hiệu lực
-alHành động hay quá trình của…Criminal – tội phạm; Trial – thử
-domTình trạngFreedom – sự tự do
-mentTình trạngArgument – sự tranh luận
-nessTrạng tháiSickness – ốm/ bệnh
-sion; -tionTrạng tháiPosition – vị trí
-er; -or, -istChỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đóTeacher – giáo viên; printer – máy in; scientist- nhà khoa học
-ismHọc thuyết/niềm tinBuddhism – đạo Do Thái
-shipVị trí nắm giữFriendship – tình bạn
HẬU TỐ ĐỘNG TỪ
-ateTrở thànhCreate – tạo ra
-enTrở thànhSharpen – làm sắc nhọn hơn/gọt giũa
-ify; -fyTrở thànhSimplify – đơn giản hóa
-ise; -izeTrở thànhPublicise – công bố
HẬU TỐ TÍNH TỪ
-able; -ibleCó khả năngEdible – có thể chỉnh sửa được; understandable – có thể hiểu được
-alTính chất củaThermal – thuộc về nóng/nhiệt
-esqueGiống với…Picturesque – đẹp như tranh vẽ
-iveCó bản chất củaInformative – giàu thông tin
-ic; -icalCó dạng thức/ tính chất củaHistoric – mang tính lịch sử
-ious; -ousLiên quan đến tính chất/tính cáchJealous – ghen tị
-ishCó chất lượng củaChildish – tính trẻ con
-fulNhiềuCareful – cẩn thận
-lessÍtCareless – thiếu cẩn thận
HẬU TỐ TRẠNG TỪ
-lyLiên quan tới chất lượngCarefully – cẩn thận
-ward; -wardsPhương hướngTowards – về hướng
-wiseCó liên quan tớiLikewise – tương tự

4. Bài tập về Tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh

Phần bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. It’s … of you to broke this vase.

A. careful

B. uncare

C. careless

2. He is professional …

A. actress

B. actor

C. action

Tiền tố, hậu tố
Bài tập về Tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh

3. John always lose his promise. He is …

A. unrealiable

B. irrealiable

C. realiable

4. You should …. your lesson regularly.

A. review

B. return

C. restore.

5. I’d like to buy a … CD player.

A. portful

B. portness

C. portable

6. One of the …. of living in the city is that the air is very dirty.

A. disavantages

B. unadvantages

C. inadvantages

Bài tập 2: Điền thêm các tiền tố để tạo từ mang nghĩa đối lập với các từ dưới đây. (4 từ cuối là động từ, còn lại là tính từ)

  1. –happy
  2. –patient
  3. –polite 
  4. –legal
  5. –correct
  6. –regular
  7. –visible
  8. –possible
  9. –legible
  10. –friendly 
  11. –employed
  12. –honest
  13. –pack
  14. –lock
  15. –agree
  16. –like

Đáp án

Bài tập 1

1. C2. B3. A4. A5. C6. A

Bài tập 2

  1. unhappy
  2. impatient
  3. impolite 
  4. illegal
  5. incorrect
  6. irregular
  7. invisible
  8. impossible
  9. illegible
  10. unfriendly 
  11. unemployed
  12. dishonest
  13. unpack
  14. unlock
  15. disagree
  16. dislike

Có thể thấy rằng, kiến thức về tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh không quá khó như bạn nghĩ. Chỉ với những quy tắc đơn giản, các bạn đã có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng vào việc học, thi cử hay cả trong cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng duhoctms.edu.vn phá đảo tiếng Anh nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.