Động từ (Verb), phân loại động từ trong tiếng Anh

Cùng với danh từ, tính từ và trạng từ, các loại động từ (Verb) trong tiếng Anh là một loại từ loại rất thông dụng mà chắc chắn ai cũng đã từng nghe qua. Trong bài viết ngày hôm nay, duhoctms.edu.vn sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan về những động từ tiếng Anh nhé.

1. Động từ trong tiếng Anh – verb là gì?

Động từ (verb) được định nghĩa là các từ thể hiện một hành động hoặc trạng thái của bản thể…

Cùng với chủ ngữ, động từ là thành phần bắt buộc, cần phải có trong câu. Một cách khác động từ là hành động hoặc trạng thái của câu.

Động từ (Verb)
Động từ trong tiếng Anh – verb là gì?

Khi viết một câu hay mệnh đề, chúng ta cần bao gồm một động từ, sử dụng để nói đến hành động (những gì làm) và trạng thái của hiện tượng (mọi thứ như thế nào).

Ví dụ minh hoạ:

  • To write ⇒ viết
  • To anticipate ⇒ mong chờ
  • To love ⇒ yêu
  • To smoke ⇒ hút

2. Vị trí của động từ (Verb) trong câu

Trong tiếng Anh, động từ (Verb) có thể nằm ở rất nhiều vị trí khác nhau trong câu và trong một câu cũng có thể có rất nhiều động từ. Nghe có vẻ khá rắc rối nhưng sẽ rất đơn giản nếu bạn nắm rõ nguyên tắc sau:

Trong một câu đơn hoặc một mệnh đề, gắn với một chủ ngữ thì chỉ có một động từ được chia thì, các động từ còn lại thì sẽ được chia theo dạng.

Ví dụ minh hoạ:

  • He loves to read books during the weekend.

⇒ Anh ấy yêu thích việc đọc sách mỗi cuối tuần.

⇒ Động từ “love” là động từ được chia thì hiện tại đơn (simple tense) còn “read” được chia theo dạng to + nguyên mẫu.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I look forward to hearing from you soon

⇒ Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.

⇒ Động từ “love” là động từ được chia theo thì hiện tại đơn (simple tense) còn “hearing” được chia theo dạng V-ing.

  • They are dancing and singing outside to celebrate their father’s birthday

⇒ Họ đang nhảy và hát bên ngoài để chúc mừng sinh nhật cha của họ.

⇒ Chúng ta có 2 động từ “dance” và “sing” được chia theo thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên, đây là câu ghép từ 2 câu đơn: They are dancing outside to celebrate their father’s birthday và they are singing outside to celebrate their father’s birthday.

⇒ “Celebrate” là động từ được chia theo dạng to + nguyên mẫu.

Từ những ví dụ trên, bạn có thể suy ra rằng động từ chia ở thì (tense) sẽ đứng sau chủ ngữ còn động từ chia ở dạng (form) sẽ được sắp xếp theo một công thức.

3. Những loại động từ trong tiếng Anh

Do số lượng khổng lồ trong ngôn ngữ Anh, có rất nhiều cách để chúng ta phân loại các động từ tiếng Anh tùy theo chức năng của nó. Tuy nhiên, chúng ta có những cách phổ biến để phân loại động từ trong tiếng Anh như sau:

3.1. Động từ thường (Ordinary verbs) và trợ động từ (Auxiliary verbs)

Giống như tên gọi của nó, trợ động từ (auxiliary verbs) là các động từ được sử dùng để hỗ trợ các động từ trong tiếng Anh khác nhằm tạo thành một câu có cấu trúc chính xác và dễ hiểu. Trợ động từ thường sẽ có 3 loại chính như sau:

Động từ (Verb)
Động từ thường (Ordinary verbs) và trợ động từ (Auxiliary verbs)
  • To be, to have: là 2 trợ động từ vừa có thể sử dụng làm trợ động từ vừa là động từ thường.
  • Động từ khiếm khuyết (modal verbs): là các động từ sử dụng để miêu tả khả năng, sự chắc chắn, nghĩa vụ, sự cho phép (can, may, shall, will, ought to, must, v.v). Cùng chúng mình tìm hiểu vậy sau can là động từ gì ở phần 4 nhé!
  • Một số động từ đặc biệt: có trường hợp dùng làm động từ thường, có trường hợp dùng làm trợ động từ. Một số ví dụ: to dare, to need, to do, used to.

Tất cả các động từ còn lại được gọi là động từ thường (ordinary verbs).

Dưới đây là danh sách 23 trợ động từ (Auxiliary verbs) thường gặp trong tiếng Anh.

STTAuxiliary verbsNghĩa
1Am
2Is
3Are
4Were
5BeingHiện tại
6Been
7Has
8Have
9Had
10ShallNên
11WillSẽ
12ShouldNên
13MayCó thể
14MightCó thể
15MustCần phải
16CouldCó thể
17DoesLàm
18DoLàm
19Was
20BeThì là ở
21DidLàm
22WouldSẽ
23CanCó thể

3.2. Ngoại động từ (Transitive verbs)

Về mặt ngữ pháp, ngoại động từ (Transitive verbs) là các động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi sau trong câu không bị tối nghĩa.

Ví dụ minh hoạ:

  • We arrived at the classroom door with only seven seconds to spare.

⇒ Chúng tôi vừa kịp đến lớp 7 giây trước khi quá trễ.

⇒ Động từ “arrive” phải đi kèm với tân ngữ (at the classroom) thì câu văn mới có ý nghĩa.

  • To escape the midday sun, the cats lie in the shade under the trees.

⇒ Để thoát khỏi ánh mặt trời giữa trưa, những con mèo nằm trong bóng râm dưới tán cây.

⇒ Động từ “lie” đi kèm với tân ngữ (in the shade) thì câu văn mới có ý nghĩa đầy đủ.

Dưới đây là danh sách 18 ngoại động từ (Transitive verbs) thường gặp kèm với ngữ nghĩa tiếng Việt:

STTTransitive verbsNghĩa
1ateăn
2borrowvay
3bringmang đến
4buymua
5cleandọn dẹp
6discussbàn luận
7feedcho ăn
8gaveđã đưa cho
9hugôm
10leftbên trái
11offerphục vụ
12praisekhen
13primenguyên tố
14promiselời hứa
15sendgửi
16teasetrêu chọc
17wantmuốn
18writeviết

3.3. Nội động từ (Intransitive verbs)

Ngược lại, nội động từ (intransitive verbs) trong tiếng Anh không cần phải có tân ngữ do hành động mà động từ đó đang miêu tả không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng nào.

Động từ (Verb)
Nội động từ (Intransitive verbs)

Ví dụ minh hoạ:

I was sleeping when my cats decided to scream at me at 3 in the morning.

⇒ Tôi đang ngủ thì mèo của tôi quyết định hét vào mặt tôi lúc 3 giờ sáng

⇒ Động từ sleep không cần phải có tân ngữ đi theo sau mà vẫn không bị tối nghĩa.

Bên dưới là 50 nội động từ (Intransitive verbs) trong tiếng Anh thường gặp nhất.

STTTransitive verbsNghĩa tiếng Việt
1AgreeĐồng ý
2AppearHiện ra
3ArriveĐến
4BecomeTrở nên
5BelongThuộc về
6DependTùy theo
7DieChết
8DisappearBiến mất
9ExistHiện hữu
10ExplodeNổ tung
11FadePhai màu
12FallNgã
13FastNhanh
14FloatTrôi nổi
15FlyRuồi
16GoĐi
17GrowMọc lên
18HappenXảy ra
19Have
20JumpNhảy
21LeadChỉ huy
22LearnHọc
23LeftBên trái
24Lie (recline or tell an untruth)Nói dối (ngả lưng hoặc nói điều không đúng sự thật)
25ListenNghe
26LiveTrực tiếp
27LookNhìn
28MoveDi chuyển
29OccurXảy ra
30PanicHoảng loạn
31PartyBuổi tiệc
32PauseTạm ngừng
33RelaxThư giãn
34RiseTrỗi dậy
35RollCuộn
36RunChạy
37SkipNhảy
38SleepNgủ
39SlideTrượt
40SmellĐánh hơi
41SmileNụ cười
42SpinQuay
43StandĐứng
44StayỞ lại
45SwimBơi
46SwingLung lay
47WaitĐợi đã
48WakeThức dậy
49WalkĐi bộ
50WorkCông việc

3.4. Động từ có quy tắc (Regular verbs)

Động từ có quy tắc (regular verbs) trong tiếng Anh là các động từ được chia thì theo một quy tắc nhất định.

Bên dưới là danh sách các động từ có quy tắc (Regular verbs) thường gặp trong tiếng Anh.

BASE FORMSIMPLE PASTPAST PARTICIPLE
AcceptAcceptedAccepted
AchieveAchievedAchieved
AddAddedAdded
AdmireAdmiredAdmired
AdmitAdmittedAdmitted
AdoptAdoptedAdopted
AdviseAdvisedAdvised
AgreeAgreedAgreed
AllowAllowedAllowed
AnnounceAnnouncedAnnounced
AppreciateAppreciatedAppreciated
ApproveApprovedApproved
ArgueArguedArgued
ArriveArrivedArrived
AskAskedAsked
AssistAssistedAssisted
AttackAttackedAttacked
BakeBakedBaked
BegBeggedBegged
BehaveBehavedBehaved
BoilBoiledBoiled
BorrowBorrowedBorrowed
BrushBrushedBrushed
BuryBuriedBuried
CallCalledCalled
ChallengeChallengedChallenged
ChangeChangedChanged
ChaseChasedChased
CheatCheatedCheated
CheerCheeredCheered
ChewChewedChewed
ClapClappedClapped
CleanCleanedCleaned
CollectCollectedCollected
CompareComparedCompared
ComplainComplainedComplained
ConfessConfessedConfessed
ConstructConstructedConstructed
ControlControlledControlled
CopyCopiedCopied
CountCountedCounted
CreateCreatedCreated
CryCriedCried
CycleCycledCycled
DamageDamagedDamaged
DanceDancedDanced
DeliverDeliveredDelivered
DestroyDestroyedDestroyed
DivideDividedDivided
DragDraggedDragged
EarnEarnedEarned
EmployEmployedEmployed
EncourageEncouragedEncouraged
EnjoyEnjoyedEnjoyed
EstablishEstablishedEstablished
EstimateEstimatedEstimated
ExerciseExercisedExercised
ExpandExpandedExpanded
ExplainExplainedExplained
FryFriedFried
GatherGatheredGathered
GreetGreetedGreeted
GuessGuessedGuessed
HarassHarassedHarassed
HateHatedHated
HelpHelpedHelped
HopeHopedHoped
IdentifyIdentifiedIdentified
InterruptInterruptedInterrupted
IntroduceIntroducedIntroduced
IrritateIrritatedIrritated
JokeJokedJoked
JumpJumpedJumped
KickKickedKicked
KillKilledKilled
KissKissedKissed
LaughLaughedLaughed
LieLiedLied
LikeLikedLiked
ListenListenedListened
LoveLovedLoved
MarryMarriedMarried
MeasureMeasuredMeasured
MoveMovedMoved
MurderMurderedMurdered
NeedNeededNeeded
ObeyObeyedObeyed
OffendOffendedOffended
OfferOfferedOffered
OpenOpenedOpened
PaintPaintedPainted
ParkParkedParked
PhonePhonedPhoned
PickPickedPicked
PlayPlayedPlayed
PrayPrayedPrayed
PrintPrintedPrinted
PullPulledPuled
PunchPunchedPunched
PunishPunishedPunished
PurchasePurchasedPurchased
PushPushedPushed
QuestionQuestionedQuestioned
RaceRacedRaced
RelaxRelaxedRelaxed
RememberRememberedRemembered
ReplyRepliedReplied
RetireRetiredRetired
ReturnReturnedReturned
RubRubbedRubbed
ScoldScoldedScolded
SelectSelectedSelected
SmokeSmokedSmoked
SnoreSnoredSnored
StareStaredStared
StartStartedStarted
StudyStudiedStudied
TalkTalkedTalked
ThankThankedThanked
TravelTravelledTravelled
TroubleTroubledTroubled
TypeTypedTyped
UseUsedUsed
VisitVisitedVisited
WaitWaitedWaited
WalkWalkedWalked
WantWantedWanted
WarnWarnedWarned
WinkWinkedWinked
WorryWorriedWorried
YellYelledYelled

3.5. Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

Động từ bất quy tắc (irregular verbs) trong tiếng Anh là các động từ không thêm “d” hoặc “ed” vào cuối từ như trong thì quá khứ đơn hay trong quá khứ V-3. Bởi vì nó không được chia như các động từ có quy tắc thông thường, nên cách duy nhất để ghi nhớ đó là học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc một cách đầy đủ nhất.

Động từ (Verb)
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

Bên dưới là danh sách các động từ bất quy tắc (Irregular verbs) thường gặp

V1
Base Form
V2
Past Simple
V3
Past Participle
awakeawokeawoken
bewas, werebeen
beatbeatbeaten
becomebecamebecome
beginbeganbegun
bendbentbent
betbetbet
bidbidbid
bitebitbitten
blowblewblown
breakbrokebroken
bringbroughtbrought
broadcastbroadcastbroadcast
buildbuiltbuilt
burnburned or burntburned or burnt
buyboughtbought
catchcaughtcaught
choosechosechosen
comecamecome
costcostcost
cutcutcut
digdugdug
dodiddone
drawdrewdrawn
dreamdreamed or dreamtdreamed or dreamt
drivedrovedriven
drinkdrankdrunk
eatateeaten
fallfellfallen
feelfeltfelt
fightfoughtfought
findfoundfound
flyflewflown
forgetforgotforgotten
forgiveforgaveforgiven
freezefrozefrozen
getgotgot (sometimes gotten)
givegavegiven
gowentgone
growgrewgrown
hanghunghung
havehadhad
hearheardheard
hidehidhidden
hithithit
holdheldheld
hurthurthurt
keepkeptkept
knowknewknown
laylaidlaid
leadledled
learnlearned or learntlearned or learnt
leaveleftleft
lendlentlent
letletlet
lielaylain
loselostlost
makemademade
meanmeantmeant
meetmetmet
paypaidpaid
putputput
readreadread
rideroderidden
ringrangrung
riseroserisen
runranrun
saysaidsaid
seesawseen
sellsoldsold
sendsentsent
showshowedshowed or shown
shutshutshut
singsangsung
sinksanksunk
sitsatsat
sleepsleptslept
speakspokespoken
spendspentspent
standstoodstood
stinkstankstunk
swimswamswum
taketooktaken
teachtaughttaught
teartoretorn
telltoldtold
thinkthoughtthought
throwthrewthrown
understandunderstoodunderstood
wakewokewoken
wearworeworn
winwonwon
writewrotewritten

3.6. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Động từ khiếm khuyết có vai trò bổ nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng ta sử dụng động từ khiếm khuyết để hình thành các câu như là: ‘Could you please open the window?’ hay ‘You should take your umbrella with you. It might rain.’.

Cấu trúc câu có sử dụng động từ khiếm khuyết sẽ có dạng như sau:

Câu khẳng định: S + modal verb + V (nguyên mẫu)
Câu phủ định: S + modal verb + not + V (nguyên mẫu)
Câu nghi vấn: Modal verb + S + V (nguyên mẫu)?

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với cách dùng động từ khiếm khuyết (Modal verbs). Động từ khiếm khuyết thường được sử dụng để diễn đạt:

  • Khả năng thực hiện một việc gì đó

Ví dụ minh hoạ: He can play basketball

Động từ (Verb)
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)
  • Tỷ lệ/khả năng một việc gì đó sẽ xảy ra

Ví dụ minh hoạWe might/ may lose the game if we don’t practice

  • Sự bắt buộc/ cho phép làm một việc gì đó

Ví dụ minh hoạ: You mustn’t go out until you finish your homework.

  • Lời khuyên với một người nào đó

Ví dụ minh hoạ: I think she should/ ought to take this chance

  • Lời đề nghị/ yêu cầu đối với ai đó

Ví dụ minh hoạ: Would you like something to drink?/ May you pass me that bottle of ketchup?

  • Một sự suy luận/ phỏng đoán

Ví dụ minh hoạ: Look how thick the snow is! It must be freezing outside.

Bên dưới là danh sách các động từ khiếm khuyết (Modal verbs) thường gặp trong tiếng Anh.

Khẳng địnhPhủ định
Long formsContracted formsLong formsContracted forms
cancannotcan’t
couldcould notcouldn’t
maymay not
mightmight not
ought toought not tooughtn’t to
needneed notneedn’t
shall‘llshall notshan’t
should‘dshould notshouldn’t
will‘llwill notwon’t
would‘dwould notwouldn’t

4. Bài tập về Động từ (Verb) trong tiếng Anh

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau

1. They (build) ______________ a hotel in the city center last year.

A. build B. built C. building D. were built

2. Look! The bus (come) ______________.

A. comes B. coming C. is coming D. come

3. My parents are saving money because they (buy) ______________ a new house next year.

A. buy B. are buy C. buying D. are going to buy

Động từ (Verb)
Bài tập về Động từ (Verb) trong tiếng Anh

4. We’ll go out when the rain (stop) ______________.

A. stops B. stopped C. is stopped D. stopping

5. Mr. An (be)______________ a doctor. He (work)______________ in a hospital.

A. is – worked B. was – worked C. is – works D. is – work

6. We (visit) ______________ our grandparents last week.

A. are visiting B. visited C. visiting D. visit

7. You should (go) ______________ to bed early.

A. go B. to go C. went D. going

8. ______________you (drive) ______________ a car?

A. Do – can drive B. Can – drive C. Did – can drive D. Can – do drive

9. My mother (not like) ______________ cats.

A. isn’t like B. don’t like C. doesn’t like D. isn’t liking

10. ______________she (prepare) ______________ her trip now?

A. Does – prepares B. Is – prepare

C. Is – preparing D. Does – prepare

Bài tập 2: Trong các câu sau đây, không phải câu nào cũng có lỗi sai. Tìm và sửa lỗi sai ở những câu có lỗi sai và nếu thấy câu nào đúng, hãy đánh dấu tick ().

1. My father used to giving me some good advice whenever I had a problem.

2. The sellers doesn’t want to sell things at a lower price.

3. If you don’t arrive soon, you did not have a seat in the conference.

4. There is differences and similarities between Vietnamese and American culture.

5. Let’s wait until the rain will stop.

6. George hasn’t completed the assignment yet, and Maria doesn’t, either.

7. There are many frequently mentioned reasons why one out of four arrests involve a juvenile.

8. Even though they are among the smallest carnivores, weasels will attacked animals that are twice their size.

9. Because of refraction, the water in a tank never looks as deeply as it actually is.

10. Today was such beautiful day that I couldn’t bring myself to complete all my chores.

Bài tập 3: Chia động từ ở thì phù hợp để hoàn thành một bài IELTS Writing Task 2 hoàn chỉnh

Caring for children is probably the most important job in any society. Because of this, all mothers and fathers should be required to take a course that prepares them to be good parents. To what extent do you agree or disagree with this view?

It (1-be)_______ true that parents shoulder a huge responsibility and that raising children is by no means an easy task. However, I completely disagree with the idea that we should therefore (2-force)___________all mothers and fathers to attend parenting courses.

In my opinion, the idea that all future parents should take a parenthood preparation course is completely impractical. Many prospective parents (3-have)__________jobs and busy schedules, and they may not be willing or able to attend regular parenting classes.

This (4-raise)__________ the question of whether those who missed the classes, or perhaps (5-refuse)__________ to attend, would be punished. I believe that it would be wrong to do this, and it would therefore be impossible to enforce the idea of compulsory training for parents. Besides, even if parents could be forced to attend, I doubt that people would agree on what good parenting entails, and so it would (6-be)_______difficult to create a parenting course to suit everyone.

As well as being impractical, I would argue that training courses for parents (7-be)________ unnecessary. Mothers and fathers (8-be)________ raising children without any formal help or official interference for thousands of years. Parenting skills are learnt from family members, friends, neighbors and the surrounding culture.

Perhaps more importantly, adults (9-learn)_________ to be good parents by instinct, by trial and error, and by getting to know their own children; for example, a good parent will try different strategies when faced with a badly-behaved child, and will gradually develop an understanding of what works to correct the behavior. None of this (10-require)___________ the intervention of a taught course.

In conclusion, while compulsory parenting lessons might seem like a good idea, I believe that such a scheme would be unworkable and largely pointless.

Đáp án

Bài tập 1

1. B2. C3. D4. A5. C6. B 7. A8. B9. C10. C

Bài tập 2

1. giving => give
2. doesn’t => don’t
3. did not => will not
4. is => are
5. will stop => stops
6. doesn’t => hasn’t
7. involve => involves
8. attacked => attack
9. deeply => deep
10. such beautiful day => such a beautiful day

Bài tập 3

1. is
2. force
3. have
4. raises
5. refused 6. be
7. are
8. have been
9. learn
10. requires

Động từ (verb) là một phần ngữ pháp không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. Bài viết trên đã giúp bạn hiểu được lý thuyết cũng như bài tập về động từ trong tiếng Anh. Hãy rèn luyện thường xuyên để học tốt chủ điểm nay nhé. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.