Bạn đang hoạt động trong lĩnh vực Sale, học tiếng Anh là chuyện việc cần làm ngay bây giờ. Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale mà duhoctms.edu.vn chia sử bên dưới sẽ giúp các bạn cải thiện được tiếng Anh chuyên ngành. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng trong nước và nước ngoài.
Nội dung chính:
1. Sale tiếng Anh là gì? Tiếng Anh chuyên ngành Sales
Sales tiếng Anh là gì? Chốt sale trong tiếng Anh là gì? Chuyên ngành Sales hay còn được gọi ngành bán hàng. Đây là ngành quan trọng góp phần thúc đẩy quá trình tiêu thụ sản phẩm và tìm kiếm đối tác trong các doanh nghiệp.
Nhân viên Sale thực hiện nhiệm vụ tìm kiếm khách hàng, tư vấn và khuyến khích họ đưa ra quyết định lựa chọn sản phẩm – dịch vụ của công ty.
Đồng thời, nhân viên Sales cũng tham gia vào quá trị hỗ trợ chăm sóc và giải đáp các thắc mắc liên quan đến sản phẩm – dịch vụ trong quá trình tư vấn nhằm tăng doanh thu cho công ty.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sales
2.1. 37 từ vựng tiếng Anh trong bán hàng thông dụng
STT | Từ vựng | Nghĩa Anh Anh | Nghĩa Anh Việt |
1 | After sales service | Service that continues after the sale of a product (maintenance, etc.) | Dịch vụ tiếp tục sau khi bán sản phẩm (bảo trì, v.v.) |
2 | Agent | Person or company that acts for another and provides a specified service. | Cá nhân hoặc công ty hành động cho người khác và cung cấp một dịch vụ cụ thể. |
3 | B2B e-commerce | Business to business e-commerce: use of commercial networks, online product catalogues and other online resources to obtain better prices and reach new customers. | “Doanh nghiệp để kinh doanh thương mại điện tử: |
4 | B2C e-commerce | Business to consumer e-commerce: online sale of goods and services directly to consumers. | sử dụng các mạng thương mại, danh mục sản phẩm trực tuyến và các tài nguyên trực tuyến khác để có được giá tốt hơn và tiếp cận khách hàng mới. “ |
5 | Benchmarking | Comparing one’s products to those of competitors in order to improve quality and performance. | “Kinh doanh thương mại điện tử tiêu dùng: |
6 | Buyer | 1) Any person who makes a purchase.2) A person employed to choose and buy stock for a company. | bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trực tiếp cho người tiêu dùng. “ |
7 | Cash refund offer | Offer to pay back the purchase price of a product to customers who are not satisfied and send a “proof of purchase” to the manufacturer. | So sánh sản phẩm của một người với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để cải thiện chất lượng và hiệu suất. |
8 | Chain store | Two or more shops or outlets that have the same owner and sell similar lines of merchandise. | “1) Bất kỳ người nào mua hàng. |
9 | Client | A person who buys services or advice from a lawyer, an accountant or other professional. | 2) Một người được tuyển dụng để chọn và mua cổ phiếu cho một công ty. “ |
10 | Close | Finalise or conclude a sale or deal. | Đề nghị trả lại giá mua sản phẩm cho những khách hàng không hài lòng và gửi “bằng chứng mua hàng” cho nhà sản xuất. |
11 | Convenience store | Small shop located near a residential area that opens long hours, seven days a week. | Hai hoặc nhiều cửa hàng hoặc đại lý có cùng chủ sở hữu và bán các dòng hàng hóa tương tự. |
12 | Coupon | A voucher offering a discount to customers when they purchase a specific product. | Một người mua dịch vụ hoặc lời khuyên từ luật sư, kế toán hoặc chuyên gia khác. |
13 | Deal | A business transaction. | Hoàn thiện hoặc kết thúc một giao dịch mua bán hoặc giao dịch. |
14 | Department store | A large shop or store that carries a wide variety of product lines. | Cửa hàng nhỏ nằm gần khu dân cư mở cửa nhiều giờ, bảy ngày trong tuần. |
15 | Direct investment | Entering a foreign market by setting up assembly or manufacturing facilities in that country. | Một phiếu giảm giá cho khách hàng khi họ mua một sản phẩm cụ thể. |
16 | Discount | A reduction in price. | Một giao dịch kinh doanh. |
17 | E-commerce | Buying and selling on the Internet. | Một cửa hàng hoặc cửa hàng lớn kinh doanh nhiều dòng sản phẩm. |
18 | E-marketing | Promoting products and services over the Internet. | Thâm nhập thị trường nước ngoài bằng cách thiết lập các cơ sở lắp ráp hoặc sản xuất tại quốc gia đó. |
19 | Extranet | Network that connects a company with its suppliers and distributors. | Giảm giá. |
20 | Follow-up | Maintain contact after the sale to ensure customer satisfaction. | Mua bán trên Internet. |
21 | Franchise | Association between a manufacturer or wholesaler (franchiser) and an independent business person (franchisee) who buys the right to own and operate a unit in the franchise system. | Quảng bá sản phẩm và dịch vụ qua Internet. |
22 | Guarantee | A promise that the product will be repaired or replaced if faulty. | Mạng kết nối công ty với các nhà cung cấp và nhà phân phối. |
23 | Intranet | A network that connects people to each other within a company. | Duy trì liên lạc sau khi bán hàng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. |
24 | Joint venture | A way of entering a foreign market by joining with a foreign company to manufacture or market a product or service. | Liên kết giữa nhà sản xuất hoặc nhà bán buôn (bên nhượng quyền) và một cá nhân kinh doanh độc lập (bên nhận quyền) mua quyền sở hữu và vận hành một đơn vị trong hệ thống nhượng quyền. |
25 | Market leader | The company with the largest market share in an industry. | Công ty có thị phần lớn nhất trong một ngành. |
26 | Mark up | Percentage of the price added to the cost to reach a selling price. | Phần trăm giá đã cộng vào chi phí để đạt được giá bán. |
27 | Opinion leader | Person with a reference, who, because of competence, knowledge, or other characteristics, exerts influence on others. | Người có tài liệu tham khảo, vì năng lực, kiến thức hoặc các đặc điểm khác, có ảnh hưởng đến người khác. |
28 | Packaging | Designing and producing the container or wrapper for a product. | Thiết kế và sản xuất bao bì hoặc bao bì cho một sản phẩm. |
29 | Product line | A group of products that are closely related. | Một nhóm các sản phẩm có quan hệ mật thiết với nhau. |
30 | Prespect | A potential customer. | Một khách hàng tiềm năng. |
31 | Representative | A person who represents and sells for a company. | Một người đại diện và bán cho một công ty. |
32 | Retail | To sell in small quantities, as in a shop, directly to customers. | Bán với số lượng ít, như trong cửa hàng, trực tiếp cho khách hàng. |
33 | Shopping centre | Group or complex of shops with a common area for cars to park. | Nhóm hoặc tổ hợp cửa hàng có khu vực chung để ô tô. |
34 | Telephone marketing | Using the telephone to sell directly to customers. | Sử dụng điện thoại để bán hàng trực tiếp cho khách hàng. |
35 | Trade fair | An exhibition at which companies in a specific industry can show or demonstrate their products. | Một cuộc triển lãm mà tại đó các công ty trong một ngành cụ thể có thể trưng bày hoặc giới thiệu sản phẩm của họ. |
36 | Viral marketing | The Internet version of word-of-mouth marketing: email messages that customers pass on to friends. | Phiên bản Internet của tiếp thị truyền miệng: thông điệp email mà khách hàng chuyển cho bạn bè. |
37 | Wholesale | To sell goods in large quantities at low prices to those buying for resale (e.g. a shop) or for business use. | Bán hàng với số lượng lớn với giá thấp cho những người mua để bán lại (ví dụ như cửa hàng) hoặc để sử dụng cho mục đích kinh doanh. |
2.2. Các thuật ngữ tiếng Anh trong bán hàng
STT | Từ vựng | Ngữ nghĩa |
1 | Monthly Recurring Revenue (MRR) | Doanh thu định kỳ hàng tháng (MRR) |
2 | Customer Lifetime Value (CLV) | Giá trị lâu dài của khách hàng (CLV) |
3 | Historic CLV | CLV lịch sử |
4 | .Predictive CLV | CLV dự đoán |
5 | Customer Acquisition Cost (CAC) | Chi phí chuyển đổi khách hàng (CAC) |
6 | Signup Conversion Rate | Tỷ lệ chuyển đổi đăng ký |
7 | Signup-to-Paying Conversion Rate | Tỷ lệ chuyển đổi từ đăng ký thành thanh toán |
8 | Weighted Sales Pipeline | Đường ống bán hàng có trọng số |
9 | Net Promoter Score (NPS) | Điểm nhà quảng cáo ròng (NPS) |
10 | Customer Relationship Management (CRM) System | Hệ thống Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM) |
11 | Operational CRM( Customer Relationship management) | CRM hoạt động |
12 | Analytical CRM ( Customer Relationship management) | CRM phân tích |
13 | Collaborative CRM( Customer Relationship management) | CRM cộng tác |
14 | BANT Framework | Khung BANT |
15 | BANT for SaaS Qualification | BANT cho Chứng chỉ SaaS |
16 | Sales Roles | Vai trò bán hàng |
17 | Sales Development Rep | Đại diện phát triển bán hàng |
18 | Field Sales Rep | Đại diện bán hàng tại hiện trường |
19 | Account Executive | Điều hành tài khoản |
20 | Sales Engineer | Kỹ sư bán hàng |
21 | Marketing Qualified Lead (MQL) | Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (MQL) |
22 | Sales Qualified Lead (SQL) | Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng (SQL) |
23 | Sales Pipeline | Đường ống dẫn bán hàng |
24 | Sales Pipeline Coverage (SPC) | Phạm vi đường ống bán hàng (SPC) |
2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales về hình thức bán hàng
- Bear seller (n): Người bán khống, người bán non
- Best selling (n): Bán chạy
- Bulk selling (n) = Package deal: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ
- Buying in against a seller (n): Sự mua lại của người bán
- Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
- Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
- Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
- Exclusive sale (n): Bán độc quyền
- Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
- Forced sale (n): Bán cưỡng bức
- Forward sale (n): Sự bán giao sau
- After sales servie (n): Dịch vụ sau khi bán hàng
- Agent: đại lý
- Amicable sale: Thuận mua vừa bán
- Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
- Bargain sale: Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
- Benchmarking: chuẩn mực (tiêu chuẩn về giá hoặc về chất lượng của sản phẩm)
- Best seller (n): Sách bán chạy
- Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
- Business to business: thương mại điện tử liên công ty
- Business to customer: mua bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến thẳng tay người tiêu dùng
- Buyer: người mua
- Cash refund offer: khuyến mãi hoàn tiền mặt
- Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt
- Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
- Chain store: Chuỗi cửa hàng
- Client: kết thúc (một đợt bán hàng)
- Close: Khách hàng
- Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
- Convenience store: cửa hàng tiện ích
- Coupon: phiếu mua hàng
- Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu
- Day of sale (n): Ngày bán
- Deal: thỏa thuận mua bán
- Deed of sale (n): Chứng từ bán
- Deed of sale (n): Chứng từ bán.
- Department store: cửa hàng bách hóa
- Direct investment: đầu tư trực tiếp
- Discount: chiết khấu
- Door-to-Door sales: bán hàng tận nhà
- E-commerce: thương mại điện tử
- E-marketing: marketing điện tử
- Extranet: mạng ngoại bộ (kết nối giữa một công ty với các nhà cung cấp
- Firm-sale (n): Bán đứt
- Follow up: chăm sóc sau bán hàng (đảm bảo khách hàng hài lòng)
- Forced sale (n): Bán cưỡng bức, phát mại cưỡng bức trung tâm tiếng anh
- Franchise: đặc quyền (mua hoặc bán)
- Guarantee: bảo hành
- In stock: còn hàng
- Influencer: Người ảnh hưởng
- Information search: Tìm kiếm thông tin
- Initiator: Người khởi đầu
- Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới.
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
- Intranet: mạng nội bộ
- Joint venture: sự liên doanh, liên kết
- Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
- Mark up: phần tiền chênh lệch giữa giá bán và giá vốn
- Market leader: công ty hàng đầu trên thị trường
- Opinion leader: người dẫn dắt dư luận
- Out of stock: hết hàng
- Packaging: bao bì
- Product line: dòng sản phẩm
- Promotion: khuyến mãi
- Prospect: khách hàng tiềm năng
- Public sale (n): Sự bán trả dần
- Refund: hoàn tiền
- Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xong
- Representative: đại diện bán hàng
- Retail: bán lẻ
- Salaried salesman (n): Người chào hàng ăn lương
- Sale (n): Sự bán, hàng hóa bán, số hàng bán được
- Sale (n): Sự bán, hàng hóa bán, số hàng bán được, cuộc bán đấu giá, sự bán xong, số thương vụ
- Sale by auction (n): Bán đấu giá
- Sale by commission (n): Sự bán hết để thanh lý, bán cuốn gói
- Sale: giảm giá
- Sales department (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
- Salesgirl (n): Cô bán hàng, mậu dịch viên (nữ), người chào hàng (nữ)= shopgirl
- Saleslady (n): (Mỹ) Bà bán hàng
- Salesman (n): Người bán hàng nam, mậu dịch viên nam, người chào hàng nam
- Salesperson (n): Người bán hàng, người chào hàng
- Saleswoman (n): Chị bán hàng
- Sell (v): Bán, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì, làm cho (ai) thích muốn cái gì
- Seller: người bán
- Shop assistant: nhân viên hỗ trợ
- Shopping Centre: Trung tâm mua sắm
- Special offer: ưu đãi đặc biệt
- Telephone marketing: bán hàng qua điện thoại
- To sell a new drug (v): Quảng cáo cho một thứ thuốc mới
- To sell a project (v): Làm cho mọi người biết tính hấp dẫn của dự án
- To sell a short (v): Bán non, bán trước khi có hàng để giao
- To sell an idea (v): Trình bày một ý tưởng mới
- To sell at a discount (v): Bán có chiết khấu
- To sell by weight (v): Bán theo cân
- To sell credit (v): Bán chịu
- To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi
- To sell off (v): Bán theo mẫu
- To sell off (v): Bán xon, bán hạ giá
- To sell on approval (v): Bán cho trả về nếu không ưng ý
- To sell on instalment (v): Bán trả góp có đặt cọc
- To sell on sample (v): Bán theo mẫu
- To sell on sample (v): Bán xong, bán hạ giá
- To sell on trial (v): Bán thử
- To sell on trial (v): Bán thử.
- To sell out (v): Bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán lại
- To sell rice by the ton (v): Bán gạo theo từng tấn một
- To sell second hand books (v): Chuyên bán sách cũ
- To sell showly (v): Bán chậm
- Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
- Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
- Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
- Exclusive sale (n): Bán độc quyền
- Forward sale (n): Sự bán giao sau
- Firm-sale (n): Bán đứt
- Forced sale (n): Bán cưỡng bức
2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales về văn kiện bán hàng
- General salesman (n): Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)
- Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
- Instalment sale (n): Sự bán trả dần
- Mail order selling (n): Bán bằng thư tín
Xem thêm các bài viết khác:
- Net sales (n): Doanh thu ròng
- On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
- Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
- Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng
- Public sale (n): Sự bán đấu giá
- Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
- Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
- Retail sales (n): Hàng bán lẻ
- Sale book (n): Sổ bán, sổ xuất
- Sale by aution (n): Bán đấu giá
- Sale by certificate (n): Sự bán theo giấy chứng
- Sale by commission (n): Sự bán ăn hoa hồng
- Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
- Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
- Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
- Sale by type (n): Sự bán theo loại
- Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
- Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
- Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
- Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
- Sale in lots (n): Bán từng phần
- Sale invoice (n): Hóa đơn bán
- Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
- Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
- Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC
- Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
- Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
- Sale price (n): Giá bán
- Sale tax (n): Thuế hàng hóa
- Sale value (n): Số thương vụ
- Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng anh online
- Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
- Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
- Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
- Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
- Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
- Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
- Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
- Sales woman (n): Chị bán hàng
- Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
- Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được
- Seller’s market (n): Thị trường bị khống chế bởi người bán, thị trường mà lực mặc cả nằm ở phía người bán
- Shame sale (n): Sự bán man trá
- Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
- Short seller (n): Người bán khống
- Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
2.5. Từ vựng liên quan đến cách hình thức mua bán khác
- Selling (n): Việc bán, sự bán
- Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán
- Selling off price (n): Giá bán hạ
- Selling order (n): Lệnh bán
- Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán
- Selling out (n): (Mỹ): Sự bán rẻ hết (hàng còn lại), sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng
- Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua
- Selling price (n): Giá bán
- Terms sale (n): Bán theo điều kiện
- Tie-in sale = tie-in deal (n): Sự bán man trá
- To sell a bear (v): Bán khống, bán non
- To sell above the price (v): Bán trên giá
- To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn
- To sell at a profit (v): Bán có lời
- To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng
- To sell dear (v): Bán mắc
- To sell firm (v): Bán đứt
- To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt
- To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
- To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ
- To sell in falling market (v): Bán hạ giá
- To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi
- To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi
- Trial sale (n): Bán thử
2.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sales về thị trường, giá cả
- Buyer’s market: Người mua có lợi thế trên thị trường khi một sản phẩm có cung lớn hơn cầu
- Blow a deal: Phá hủy một hợp đồng
- Seller’s market: Người bán có lợi thế trên thị trường khi một sản phẩm có cung nhỏ hơn cầu
- Come down in price: Giảm giá thành sản phẩm
- Come in high: Bán giá cao
- Come in low: Bán giá thấp
- Corner the market: Thống trị thị trường với một sản phẩm nào đó
- A hard sell: Chào bán, sale mạnh và quyết liệt
2.7. Thuật ngữ về chức vụ chuyên ngành Sales
- Sales Executive (n): Nhân viên kinh doanh (có nơi gọi là Sales Staff)
- Senior Sales Executive (n): Chuyên viên kinh doanh
- Sales Manager (n): Trưởng bộ phận kinh doanh
- Sales Representative (n): Đại diện kinh doanh
- Key Account (n): tương đương với “Sales Executive”.
- Account manager (n): tương đương với “Sales Manager” nhưng được giao nhiệm vụ quản lý và chăm sóc một số khách hàng cụ thể, tùy cách gọi của mỗi công ty.
- Key account manager (n): Cũng là “Account Manager” nhưng chuyên phụ trách những khách hàng quan trọng của công ty
- Director of Sales (n): Giám đốc kinh doanh
- Regional/Area Sales Manager (n): Trưởng bộ phận kinh doanh theo khu vực
- Sales Support/Assistant Executive (n): Nhân viên hỗ trợ kinh doanh, thường được giao nhiệm vụ hỗ trợ các thủ tục, giấy tờ liên quan đến việc bán hàng cho Sales Executive hay Sales Manager.
- Sales Supervisor (n): Giám sát kinh doanh
- Telesales (n): Bán hàng từ xa, thường được giao nhiệm vụ ngồi tại văn phòng và liên lạc với khách hàng thông qua điện thoại hoặc Internet để chào bán sản phẩm.
2.8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bán lẻ
- Anchor Store: Cửa hàng lớn
- Convenience products: Sản phẩm tiện lợi
- Discount Store: Cửa hàng giảm giá
- Anchor Store: Cửa hàng lớn
- Battle of the Brands: Cạnh tranh giữa các thương hiệu
- Department Store: Trung tâm thương mại
- Food-Based Superstore: Một loại cửa hàng bán lẻ lớn hơn và đa dạng hơn so với một siêu thị thông thường
- Forecourt Retail: Trạm xăng bán lẻ
- General Store: Cửa hàng tạp hóa
- General Merchandise: Cửa hàng bách hóa tổng hợp.
- Generic Brands: Những thương hiệu chung
- Goods: Hàng hóa
- Goods Retailing: Bán lẻ hàng hoá
- Gray Market Goods: Thương hiệu sản phẩm mua tại thị trường nước ngoài
3. 15 kỹ năng cần thiết giúp các bạn phát triển trong ngành Sales
- Effective Communication: Kĩ năng giao tiếp
- Effective Communication: Kỹ năng cần thiết tư vấn bán hàng tiếng anh
- Product Expertise: Chuyên gia trong sản phẩm
- Customer Service: Chăm sóc khách hàng
- Problem Solving: Giải quyết vấn đề
- Problem Solving: Giải quyết vấn đề
- Business Acumen: Sự nhạy bén trong kinh doanh
- Sales Demoing: Giới thiệu sản phẩm mới
- Negotiating skill: Kỹ năng đàm phán
- Prospecting: Thăm dò
- Collaboration: Cộng tác làm việc
- Relationship-Building: Kỹ năng xây dựng mối quan hệ
- Relationship-Building: Kỹ năng xây dựng mối quan hệ
- Following Up: Chăm sóc khách hàng
- Closing: Kỹ năng chốt sales
- Adaptability: Khả năng thích ứng
- Active Listening: Kĩ năng lắng nghe chủ động
4. Các từ viết tắt trong ngành Sale
- FMCG – Fast-moving consumer good: Hàng tiêu dùng nhanh
- B2B – Business to business: Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và doanh nghiệp
- B2C – Business to consumer: Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
- B2G – Business to government: Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và chính phủ
5. Cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sales thông dụng
After-sales service
Ý nghĩa: Bảo trì thường xuyên (bảo trì) hoặc sửa chữa sản phẩm. Dịch vụ sau bán hàng (hậu mãi) có thể được cung cấp bởi nhà sản xuất (công ty sản xuất sản phẩm) hoặc nhà cung cấp, trong và sau thời gian bảo hành.
Ví dụ minh hoạ: They promised after-sales service, but the warranty period was not specified.
Cold calling
Ý nghĩa: Một kĩ thuật liên quan đến việc liên hệ với những khách hàng (được dự đoán là) tiềm năng mà chưa có liên hệ trước với nhân viên bán hàng đang thực hiện cuộc gọi.
Ví dụ minh hoạ: I always get annoyed when a cold caller decides to disturb my rest.
To buy in bulk
Ý nghĩa: Mua hàng với số lượng lớn, thường ở mức giảm giá.
Ví dụ minh hoạ: We bulk-buy office supplies because it’s a lot cheaper.
To buy on credit
Ý nghĩa: Mua thứ gì đó và trả tiền sau, thường có thêm lãi suất (khoản tiền phải trả thêm cho khoản vay).
Ví dụ minh hoạ: I usually buy a lot on credit because I tend to shop on impulse (without planning on it).
Catalog price
Ý nghĩa: Giá hiển thị cho mỗi sản phẩm của một công ty, trước khi cộng hay trừ các khoản khác (ví dụ như chi phí đóng gói và vận chuyển)
Ví dụ minh hoạ: This product is sold at 10% less than the catalog price.
Agreed price
Ý nghĩa: Giá đã được người mua và người bán chấp nhận.
Ví dụ minh hoạ: I was so disappointed that they suddenly increased the agreed price.
Payment by installments
Ý nghĩa: Một quy trình mà người mua trả cho một sản phẩm theo từng giai đoạn (thay vì tất cả cùng một lúc), trong khi vẫn có thể sử dụng nó.
Ví dụ minh hoạ: We couldn’t afford a washing machine at that point, so we paid for it in installments.
Advance payment
Ý nghĩa: Một hệ thống mà theo đó khách hàng trả trước một phần giá của một sản phẩm. Số dư (số tiền còn lại) sẽ được thanh toán khi sản phẩm được giao.
Ví dụ minh hoạ: We require advance payment for this car, as it is custom-made.
Price conscious
Ý nghĩa: Tìm kiếm mức giá thấp nhất
Ví dụ minh hoạ: She was so price conscious that she kept looking for the best deal until the product wasn’t available anymore.
Price reduction
Ý nghĩa: Giảm giá hàng hoá
Ví dụ minh hoạ: After the huge price reduction, everybody wanted to buy the new model.
Sales pitch
Ý nghĩa: Một bài thuyết trình bán hàng cố gắng thuyết phục người khác mua sản phẩm.
Ví dụ minh hoạ: Her sales pitch was so good that it convinced almost everyone in the room.
To submit an invoice
Ý nghĩa: Gửi hoặc đưa ra một dự án mua hàng
Ví dụ minh hoạ: They submitted the invoice late, so I assumed the product wouldn’t arrive on time.
To close the sale
Ý nghĩa: Hoàn tất (đóng) giao dịch.
Ví dụ minh hoạ: Jack was very good at presenting products, but he simply couldn’t close a sale.
Supplier
Ý nghĩa: Người hoặc công ty cung cấp hàng hoá hoặc dịch vụ.
Ví dụ minh hoạ: We stopped working with our supplier because he was late delivering the products.
Sales volume
Ý nghĩa: Số lượng hàng hoá hoặc dịch vụ được bán bởi một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ minh hoạ: Good sales reps can help increase the sales volume.
Recommended price
Ý nghĩa: Mức giá bán nhà sản xuất đề xuất cho sản phẩm. Giá này có thể thay đổi bởi nhà bán lẻ.
Ví dụ minh hoạ: Retailers who sell this model for more than the recommended priceare counting on uninformed customers.
Free trial
Ý nghĩa: Một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng miễn phí trong một khoảng thời gian ngắn để họ có thể thử sử dụng nó.
Ví dụ minh hoạ: A free trial was available for that laptop. In the end, I liked it so much that I bought it.
Complimentary gift
Ý nghĩa: Một món quà miễn phí được cung cấp cho bạn khi bạn mua thứ gì đó hoặc khi bạn ghé thăm một cửa hàng.
Ví dụ minh hoạ: She received a complimentary gift on her purchase and was very pleased.
Faulty goods
Ý nghĩa: Hàng hoá bị lỗi, sản phẩm không hoàn hảo.
Ví dụ minh hoạ: Their bad reputation was a result of having sold several faulty goods.
Quote/Quotation
Ý nghĩa: Một tuyên bố chính thức xác định chi phí ước tính cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Ví dụ minh hoạ: This company gave us the lowest quote, so we chose them.
6. Một số đoạn hội thoại để học tiếng Anh giao tiếp bán hàng
6.1. Chào hỏi lịch sự và đề nghị giúp đỡ
- Hello. How may I help you?
Nghĩa: Xin chào anh/ chị. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị được không?
- Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help?
Nghĩa: Xin chào, tôi có thể giúp gì được chứ?
- Good morning. What can I do for you?
Nghĩa: Xin chào buổi sáng. Tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/ chị?
- Let me know if you need any help
Nghĩa: Hãy nói cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ bất cứ thứ gì nhé.
6.2. Tìm hiểu nhu cầu/ mong muốn của khách hàng
- Is it for a girl or a boy? Is it for men for women?
Nghĩa: Anh/ chị đang tìm đồ cho bé gái hay bé trai vậy? cho đàn ông hay phụ nữ?
- What color are you looking for?
Nghĩa: Màu sắc anh/ chị đang tìm kiếm là gì?
- What size do you want?
Nghĩa: Kích cỡ mà anh/ chị mong muốn là bao nhiêu?
6.3. Giới thiệu sản phẩm bán hàng
- These items are on sale within this week.
Nghĩa: Đây là các mặt hàng đang được giảm giá trong tuần này.
- This is our newest design.
Nghĩa: Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
- This item is the best seller.
Nghĩa: Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
6.4. Đưa ra lời khuyên, hướng dẫn, gợi ý
- Would you like to try it on?
Nghĩa: Anh/ chị có muốn thử nó không?
- I think this one will suit you.
Nghĩa: Tôi nghĩ rằng món đồ này sẽ hợp với bạn đó.
6.5. Một số đoạn giao tiếp tiếng Anh trong bán hàng
- Mercedes – Benz and BMW are two market leaders in the automotive industry.
Nghĩa: Mercedes – Benz và BMW là hai công ty sản xuất ô tô hàng đầu trên thị trường.
- You can have a look at the brochure. It gives you a detailed introduction of our company and products.
Nghĩa: Bạn có thể xem sách quảng cáo này. Nó giới thiệu chi tiết về sản phẩm và công ty của chúng tôi.
- I’d like to give you a detail introduction of our new product.
Nghĩa: Tôi muốn giới thiệu chi tiết với bạn về sản phẩm mới của chúng tôi.
- Surely most people working in the business and business field understand the importance of learning English will greatly expand their opportunities, especially in today’s integration.
Nghĩa: Chắc chắn đa phần mọi người làm trong lĩnh vực buôn bán kinh doanh đều hiểu tầm quan trọng của việc học tiếng Anh sẽ giúp mở rộng cơ hội của mình lên rất nhiều, đặc biệt là trong thời buổi hội nhập hiện nay.
- Buying, selling, and commercial transactions are daily activities that is also the reason why selling English is interesting to many people.
Nghĩa: Mua bán, giao dịch thương mại là các hoạt động diễn ra hàng ngày đó cũng là lý do vì sao mà tiếng Anh bán hàng được rất nhiều người quan tâm.
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales nhằm phục vụ cho quá trình học và làm việc của mình. Hãy rèn luyện mỗi ngày để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình nhé. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt và thành công.
Bình luận