700+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics

Logistics là ngành mà tiếng Anh gần như bạn bắt buộc bạn phải học để giao tiếp tốt mới mong có cơ hội nghề nghiệp tốt. Mọi vị trí làm việc trong ngành logistic đều liên quan đến tiếng Anh. Trong bài viết này, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics hay dùng nhất. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics  – Xuất nhập khẩu

  • Auction: Đấu giá
  • Export: xuất khẩu
  • Customer: khách hàng
  • Import: nhập khẩu
  • Consumption: tiêu thụ
  • Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
  • Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
  • End user = consumer
  • Sole Agent: đại lý độc quyền
  • Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
  • Supplier: nhà cung cấp
  • Trader: trung gian thương mại
  • ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  • Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
  • Processing: hoạt động gia công
  • Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
  • Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
  • Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
  • Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
  • Producer: nhà sản xuất
  • OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
  • Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
  • Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
  • Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
  • Customs clearance: thông quan
từ vựng tiếng anh chuyên ngành logistics
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu
  • Tax(tariff/duty): thuế
  • Intermediary = broker
  • Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
  • Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
  • Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
  • VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
  • Customs : hải quan
  • Processing zone: khu chế xuất
  • Customs declaration:  khai báo hải quan
  • Customs broker: đại lý hải quan
  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  • Franchise: nhượng quyền
  • GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
  • Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
  • Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Inbound: hàng nhập
  • Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
  • Merchandise: hàng hóa mua bán
  • Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
  • GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
  • Wholesaler: nhà bán buôn
  • Quota: hạn ngạch
  • GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
  • Warehousing: hoạt động kho bãi
  • Outbound: hàng xuất
  • Trade balance: cán cân thương mại
  • On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
  • WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
  • MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
  • Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
  • Non-tariff zones: khu phi thuế quan
  • Retailer: nhà bán lẻ
  • International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
  • Importing country: nước nhập khẩu
  • Frontier: biên giới
  • Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
  • Border gate: cửa khẩu
  • Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
  • Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
  • Bonded warehouse: Kho ngoại quan
  • Logistics coodinator: nhân viên điều vận
  • Exporting country: nước xuất khẩu
  • Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
  • Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
  • NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  • Documentation staff  (Docs): nhân viên chứng từ
  • Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu
  • Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
  • Flight No: số chuyến bay
  • National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
  • VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
  • Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  • Shipping Lines: hãng tàu
  • Freight: cước
  • Air freight: cước hàng không
  • Airlines: hãng máy bay
  • Addtional cost = Sur-charges
  • Voyage No: số chuyến tàu
  • Delivery order: lệnh giao hàng
  • Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
  • Ocean Freight (O/F): cước biển
  • Sur-charges: phụ phí
  • Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
  • Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
  • Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng
  • Local charges: phí địa phương
  • Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  • On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
  • Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
  • Consignee: người nhận hàng
  • Seal: chì
  • Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  • Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  • Order party: bên ra lệnh
  • Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  • Port of transit: cảng chuyển tải
  • Transhipment: chuyển tải
  • Shipper: người gửi hàng
  • Notify party: bên nhận thông báo
  • Partial shipment: giao hàng từng phần
  • Marks and number: kí hiệu và số
  • Airway: đường hàng không
  • Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  • Consignment: lô hàng
  • Road: vận tải đường bộ
  • Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  • Pipelines: đường ống
  • Seaway: đường biển
  • Endorsement: ký hậu
  • FCL – Full container load: hàng nguyên container
  • Railway: vận tải đường sắt
  • Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  • To order: giao hàng theo lệnh…
  • FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
  • Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
  • LCL – Less than container Load: hàng lẻ
  • Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  • Container Yard – CY: bãi container
  • CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
  • Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)
  • Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  • Freight prepaid: cước phí trả trước
  • Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
  • Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  • Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
  • Said to contain (STC): kê khai gồm có
từ vựng tiếng anh chuyên ngành logistics
Said to contain (STC)
  • Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  • Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
  • Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
  • As carrier: người chuyên chở
  • Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  • Voyage: tàu chuyến
  • Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  • Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
  • Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  • Lashing: chằng
  • Transit time: thời gian trung chuyển
  • Measurement: đơn vị đo lường
  • As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  • Liner: tàu chợ
  • Bulk vessel: tàu rời
  • Detention: phí lưu container tại kho riêng
  • Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  • Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
  • Shipped on board: giao hàng lên tàu
  • Ship rail: lan can tàu
  • Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
  • Departure date: ngày khởi hành
  • Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
  • General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
  • Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
  • Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
  • Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  • Tare: trọng lượng vỏ cont
  • House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
  • Open-top container (OT): container mở nóc
  • Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
  • Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  • High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
  • Means of conveyance:  phương tiện vận tải
  • Trucking: phí vận tải nội địa
  • Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  • Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  • Cut-off time: giờ cắt máng
  • Container packing list: danh sách container lên tàu
  • Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
  • Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
  • Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
  • Omit: tàu không cập cảng
  • Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  • Forklift: xe nâng
  • Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
  • Closing time = Cut-off time
  • Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
  • Roll: nhỡ tàu
  • Volume: số lượng hàng book
  • Shipment terms: điều khoản giao hàng
  • Freight note: ghi chú cước
  • Nominated: hàng chỉ định
  • Ship’s owner: chủ tàu
  • On deck: trên boong, lên boong tàu
  • Laytime: thời gian dỡ hàng
  • Merchant: thương nhân
  • Straight BL: vận đơn đích danh
  • Bulk container: container hàng rời
  • Bearer BL: vận đơn vô danh
  • Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
  • Negotiable: chuyển nhượng được
  • Shipping marks: ký mã hiệu
  • Straight BL: vận đơn đích danh
  • Port-port: giao từ cảng đến cảng
  • Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
  • Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  • Through BL: vận đơn chở suốt
  • Charterer: người thuê tàu
  • Non-negotiable: không chuyển nhượng được
  • Bulk Cargo: Hàng rời
  • Door-Door: giao từ kho đến kho
  • Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  • Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
  • Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  • Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
  • Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  • Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
  • Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  • International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
  • Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu
  • Said to weight: Trọng lượng khai báo
  • Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  • Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
  • Terminal: bến
  • Transit time: Thời gian trung chuyển
  • Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  • Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
  • Container Ship: Tàu container
từ vựng tiếng anh chuyên ngành logistics
Container Ship – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistic
  • Said to contain: Được nói là gồm có
  • Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
  • Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  • Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  • Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
  • Stowage: xếp hàng
  • Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  • Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
  • Crane/tackle: cần cẩu
  • EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng
  • FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
  • Container: công-te-nơ chứa hàng
  • CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
  • Trimming: san, cào hàng
  • Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
  • CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
  • FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
  • CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
  • FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
  • DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
  • Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
  • Cost: chi phí
  • CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
  • CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
  • DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
  • Freighter: máy bay chở hàng
  • Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
  • Airport: sân bay
  • DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
  • In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  • Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế
  • Risk: rủi ro
  • Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  • Oversize: quá khổ
  • Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
  • Seaport: cảng biển
  • On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  • Trailer: xe mooc
  • Handle: làm hàng
  • Hub: bến trung chuyển
  • Overweight: quá tải
  • Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  • Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  • Tonnage: Dung tích của một tàu
  • Intermodal: Vận tải kết hợp
  • FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  • Clean: hoàn hảo
  • Net weight: khối lượng tịnh
  • Dimension: kích thước
  • Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  • Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
  • Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  • Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
  • IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  • Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  • Empty container: container rỗng
  • Laycan: thời gian tàu đến cảng
  • Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
  • Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  • DC- dried container: container hàng khô
  • Free in (FI): miễn xếp
  • Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  • Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
  • Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  • Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
  • Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  • Free out (FO): miễn dỡ
  • Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
  • BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  • Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
  • Shipping note – Phiếu gửi hàng
  • BL draft: vận đơn nháp
  • Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
  • Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  • Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  • BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  • FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
  • Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
  • International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  • Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  • AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  • CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
  • Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  • PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  • Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  • Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  • GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  • WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  • SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  • PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  • Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  • Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  • Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
  • Labor fee: Phí nhân công
  • Weightcharge = chargeable weight
  • Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
  • X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  • Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  • International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
  • Ship flag: cờ tàu
  • Cash: tiền mặt
  • Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
  • Letter of credit: thư tín dụng
  • Documentary credit: tín dụng chứng từ
  • Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
  • Financial documents: chứng từ tài chính
  • D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
  • erms/method: phương thức thanh toán quốc tế
  • Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  • Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
  • Terms of payment = Payment terms
từ vựng tiếng anh chuyên ngành logistics
Terms of payment
  • Honour = payment: sự thanh toán
  • Open-account: ghi sổ
  • Reference no: số tham chiếu
  • Collection: Nhờ thu
  • Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
  • Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  • Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
  • Commercial documents: chứng từ thương mại
  • Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
  • D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
  • Stand by letter of credit: LC dự phòng
  • Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
  • Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
  • Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
  • Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
  • Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
  • Drafts: hối phiếu
  • Beneficiary: người thụ hưởng
  • UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
  • Accountee = Applicant
  • ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
  • Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
  • Collecting bank: ngân hàng thu hộ
  • Bill of exchange: hối phiếu
  • Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
  • Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
  • Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
  • Paying bank: ngân hàng trả tiền
  • Presentation: xuất trình
  • Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
  • Remittance: chuyển tiền
  • Credit: tín dụng
  • Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
  • Deposit: tiền đặt cọc
  • Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
  • Down payment = Deposit
  • Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
  • Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien
  • LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
  • Applicable rules: quy tắc áp dụng
  • Advance = Deposit
  • Discrepancy: bất đồng chứng từ
  • The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
  • Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
  • Maximum credit amount: giá trị tối đa của  tín dụng
  • Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
  • Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
  • Period of presentation: thời hạn xuất trình
  • Defered LC: thư tín dụng trả chậm
  • Drawer: người kí phát hối phiếu
  • LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
  • Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
  • Exchange rate: tỷ giá
  • Message Type (MT): mã lệnh
  • Usance LC = Defered LC
  • Available with…: được thanh toán tại…
  • Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
  • Endorsement: ký hậu
  • Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
  • Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
  • Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
  • Blank endorsed: ký hậu để trống
  • Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
  • Account : tài khoản
  • Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  • Undertaking: cam kết
  • Charges: chi phí ngân hàng
  • International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
  • Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
  • Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
  • Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
  • Promissory note: kỳ phiếu
  • Disclaimer: miễn trách
  • Issuer: người phát hành
  • Intermediary bank: ngân hàng trung gian
  • Cheque: séc
  • Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
  • Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
  • Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
  • Tolerance: dung sai
  • Typing errors: lỗi đánh máy
  • Correction: các sửa đổi
  • Triplicate: ba bản gốc như nhau
  • Duplicate: hai bản gốc như nhau
  • Mispelling: lỗi chính tả
  • Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
  • Originals: bản gốc
  • Second original: bản gốc thứ hai
  • Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
  • Quadricate: bốn bản gốc như nhau
  • International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
  • Shipment period: thời hạn giao hàng
  • First original: bản gốc đầu tiên
  • Field: trường (thông tin)
  • Third original: bản gốc thứ ba
  • Copy: bản sao
  • Dispatch: gửi hàng
  • Bank slip: biên lai chuyển tiền
  • Comply with: tuân theo
  • Signed: kí (tươi)
  • Transfer: chuyển tiền
  • Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
  • Sender : người gửi (điện)
  • Bank receipt = bank slip
  • Drawing: việc ký phát
  • Value Date: ngày giá trị
  • Currency code: mã đồng tiền
  • Interest rate: lãi suất
  • Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
  • Receiver: người nhận (điện)
  • Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
từ vựng tiếng anh chuyên ngành logistics
Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
  • Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
  • Documentary credit number: số thư tín dụng
  • Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
  • Abandonment: sự từ bỏ hàng
  • General average: Tổn thất chung
  • Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
  • Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  • Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế
  • Particular average: Tổn thất riêng
  • Enquiry = inquiry = query
  • Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
  • Procurement: sự thu mua hàng
  • Inquiry: đơn hỏi hàng
  • Sales off: giảm giá
  • Purchase: mua hàng
  • Buying request = order request = inquiry
  • Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
  • Inventory: tồn kho
  • Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
  • Free of charge (FOC)
  • Sign: kí kết
  • Negotiate/negotiation: đàm phán
  • Release order: đặt hàng (ai)
  • Transaction: giao dịch
  • Assurance: sự đảm bảo
  • Co-operate: hợp tác
  • Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
  • Quote: báo giá
  • Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
  • PIC – person in contact: người liên lạc
  • Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
  • Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
  • Quotation: báo giá
  • Trial order: đơn đặt hàng thử
  • Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
  • Undervalue = Underbilling
  • RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
  • Person in charge: người phụ trách
  • Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
  • Offer = quotation
  • Price list: đơn giá
  • Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
  • Fix: chốt
  • Requirements: yêu cầu
  • Bargain: mặc cả
  • Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
  • Throat-cut price: giá cắt cổ
  • Deal: thỏa thuận
  • Deduct = reduce: giảm giá
  • Target price: giá mục tiêu
  • Rate: tỉ lệ/mức giá
  • Feedback: phản hồi của khách
  • Match: khớp được
  • Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
  • Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
  • Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
  • Purchase contract: hợp đồng mua hàng
  • Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
  • Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
  • Sales contract = Sales contract
  • Company Profile: hồ sơ công ty
  • Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
  • Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
  • Contract: Hợp đồng
  • Validity: thời gian hiệu lực
  • Sale Contract: hợp đồng mua bán
  • Come into effect/come into force: có hiệu lực
  • Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
  • Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
  • Goods description: mô tả hàng hóa
  • Items: hàng hóa
  • Quantity: số lượng
  • Article: điều khoản
  • Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
  • Documents required: chứng từ yêu cầu
  • Commodity = Goods description
  • Terms of payment: điều kiện thanh toán
  • Amount: giá trị hợp đồng
  • Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
  • Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
  • Shipping documents: chứng từ giao hang
  • Settlement: thanh toán
  • Lead time: thời gian làm hàng
  • Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
  • Unit price: đơn giá
  • Grand amount: tổng giá trị
  • Standard packing:  đóng gói tiêu chuẩn
  • Delivery time: thời gian giao hàng
  • Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
  • Terms of test running: điều khoản chạy thử
  • Packing/packaging: bao bì, đóng gói
  • Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
  • Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
  • Arbitration: điều khoản trọng tài
  • Penalty: điều khoản phạt
  • Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
  • Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
  • Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
  • Disclaimer: sự miễn trách
  • Model number: số mã/mẫu hàng
  • Inspection: giám định
  • Dosage: liều lượng
  • Liability: trách nhiệm
  • Claims: Khiếu nại
  • Subject to: tuân thủ theo
  • General Conditions: các điều khoản chung
  • Act of God = force majeure: bất khả kháng
  • Dispute: tranh cãi
  • On behalf of: đại diện/thay mặt cho
  • Stamp: đóng dấu
  • Date of manufacturing:  ngày sản xuất
  • Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
  • Brandnew: mới hoàn toàn
  • Unit: đơn vị
  • Signature: chữ kí
  • Roll: cuộn
  • In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
  • Sheet: tờ, tấm
  • Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
từ vựng tiếng anh chuyên ngành logistics
Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
  • Set: bộ
  • Outer packing: đóng gói bên ngoài
  • Case: thùng, sọt
  • Box: hộp
  • Piece: chiếc, cái
  • Basket: rổ, thùng
  • Pallet: pallet
  • Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
  • Carton: thùng carton
  • Bundle: bó
  • Cbm: cubic meter (M3): mét khối
  • Jar: chum
  • Bag: túi
  • Bar: thanh
  • Package: kiện hàng
  • Drum: thùng (rượu)
  • Can: can
  • Pair: đôi
  • Offset: hàng bù
  • Bottle: chai
  • Compensation: đền bù, bồi thường
  • Crate: kiện hàng
  • Combo: bộ sản phẩm
  • Processing Contract: hợp đồng gia công
  • Carboy: bình
  • War risk: bảo hiểm chiến tranh
  • Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
  • Free of charge (FOC): hàng miễn phí
  • Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
  • Airway bill: Vận đơn hàng không
  • All risks: mọi rủi ro
  • Protest/strike: đình công
  • House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
  • Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
  • FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
  • Telex fee: phí điện giải phóng hàng
  • Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không
  • Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
  • Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
  • Marine Bill of Lading = BL
  • Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
  • Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
  • Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
  • Ocean Bill of Lading = BL
  • Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
  • Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
  • Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
  • Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
  • Railway bill: Vận đơn đường sắt
  • Bill of truck: Vận đơn ô tô
  • Purchase order: đơn đặt hàng
  • Final invoice: Hóa đơn chính thức
  • Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
  • Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
  • Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
  • Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
  • Delivery order: lệnh giao hàng
  • Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
  • Commercial invoice: hóa đơn thương mại
  • Notice of arrival = Arrival notice
  • Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
  • Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
  • Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
  • Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
  • Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
  • Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
  • Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
  • Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
  • Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
  • Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
  • Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
  • Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
  • Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
  • Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
  • Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
  • Back-to-back CO: CO giáp lưng
  • CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
  • Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
  • CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
  • Accumulation:  xuất xứ cộng gộp
  • Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
  • Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
  • CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
  • Partial cumulation: cộng gộp từng phần
  • Issue retroactively: CO cấp sau
  • De minimis: tiêu chí De Minimis
  • Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
  • Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
  • Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
  • Inspection report: biên bản giám định
  • Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
  • Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm
  • Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
  • Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
  • Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
  • Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
  • Production List: danh sách quy trình sản xuất
  • Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
  • Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
  • Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
  • Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
  • Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
  • Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
  • Packing list: phiếu đóng gói
  • Certificate of sanitary = Certificate of health
  • Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
  • Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
  • Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
  • Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
  • List of containers: danh sách container
  • Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
  • Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
  • Debit note: giấy báo nợ
  • Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
  • Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
  • Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
  • Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
  • Survey report: biên bản giám định
  • Letter of indemnity: Thư cam kết
  • Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
  • Tally sheet: biên bản kiểm đếm
  • Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
  • Shipping documents: chứng từ giao hàng
  • International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
  • Consignment note: giấy gửi hàng
  • Laycan: thời gian tàu đến cảng
  • Certificate of inspection: chứng nhận giám định
  • Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
  • Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống
  • Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
  • Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
  • Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
  • Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
  • Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
  • Balance of materials : bảng cân đối định mức

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics

STTThuật ngữ chuyên ngành logisticsNghĩa tiếng Việt
1Open- top container (OT) container mở nóc
2Verified Gross Mass weight (VGM) Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
3Safe of Life Advance at sea (SOLAS) Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển
4Japan Advance Filing Rules (AFR) phí khai báo trước( quy tắc AFR của Nhật)
5Currency Adjustment Charges (CAC) – Currency Adjustment Factor Phụ phí điều chỉnh tiền cước – Hệ số điều chỉnh tiền cước
6Combined transport or multimodal transport Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức
7Container Cleaning Fee (CCL) Phí vệ sinh công- te- nơ
8War Risk Surcharge (WRS) Phụ phí chiến tranh
9Master Bill of Lading (MBL) Vận đơn chủ
10House Bill of Lading (HBL) Vận đơn nhà
11Bulker Adjustment Factor (BAF) Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu
12Container Freight Station (FS Warehouse) Kho hàng lẻ
13Bulk Cargo Hàng rời
14Clean on board Bill of Lading Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu
15Closing date or Closing time Ngày hết hạn nhận chở hàng
16Container Yard Nơi tiếp nhận và lưu trữ container
17Estimated to Departure (ETD) Thời gian dự kiến tàu chạy
18Estimated to arrival (ETA) Thời gian dự kiến tàu đến
19Less than truckload (LTL) Hàng lẻ không đầy xe tải
20Full truckload (FTL) Hàng giao nguyên xe tải
21International ship and port security charges (ISPS) Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
22Advanced Manifest System fee (AMS) Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
23DET (Detention) Phí lưu container tại kho riêng
24Consolidation or Groupage Việc gom hàng
25BL revised Vận đơn đã chỉnh sửa
26Peak Season Surcharge (PSS) Phụ phí mùa cao điểm
27Agency agreement Hợp đồng đại lý
28All in rate Phí cước toàn bộ
29Antedated Bill of Lading Vận đơn ký lùi ngày cấp
30Container Freight Station (CFS Warehouse) Kho hàng lẻ

3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistics

từ vựng tiếng anh chuyên ngành logistics
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Mẫu câu 1: We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India, Philippines…

Được dịch là: Công ty chúng tôi thường hợp tác với những đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Philippines…

Mẫu câu 2: Let’s discuss about delay and result of delay

Được dịch là: Hãy thảo luận về việc thanh toán chấm và hậu quả

Mẫu câu 3: What mode of payment do you want to use

Được dịch là: Bạn muốn thanh toán theo hình thức nào

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Mẫu câu 4:  We have known about your products in Paris Electric 2019 Exhibition and would like to find out more about these

Được dịch là: Chúng tôi biết về các sản phẩm của bạn qua triển lãm Paris Electric 2019 và muốn tìm hiểu thêm về chúng

Mẫu câu 5: X company is one of the most prestigious and traditional companies in Korea car manufacturing

Được dịch là: Công ty X là một trong những đơn vị có uy tín và lâu đời nhất ở lĩnh vực sản xuất ô tô tại Hàn Quốc

Mẫu câu 6: Could you send me the brochure and sample for advanced reference

Được dịch là: Bạn có thể gửi cho tôi sách giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo

4. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics nhớ lâu

Với khối lượng từ vựng khá lớn và khó để có thể ghi nhớ, các bạn cần trang bị cho bản thân cách học phù hợp, hiệu quả, từ đó tối ưu được thời gian học. Sau đây, duhoctms.edu.vn sẽ mang đến cho các bạn cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics hiệu quả.

4.1. Học từ vựng qua email trao đổi công việc

Đây là cách học được nhiều bạn sử dụng trong ôn tập từ vựng. Với tần suất phải nhận/ gửi hàng trăm e-mail cho mỗi ngày kèm theo là hàng hàng nghìn cụm từ mới, bạn sẽ cảm thấy vô cùng thuận tiện và dễ dàng.

Hãy nhớ rằng, các từ/ cụm từ và các thuật ngữ mà đối tác hay đồng nghiệp gửi email cho bạn thì bạn hoàn toàn có thể học thêm rất nhiều từ vựng. Khi sử dụng và học tập trong công việc sẽ tạo nên môi trường tốt để các bạn có thể thực hành, ôn tập, sử dụng thường xuyên.

2. Thực hành thường xuyên khi giao tiếp

Ngoài việc tìm hiểu và ứng dụng trong các văn bản trao đổi công việc thì bạn cũng cần phải sử dụng khi giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh sẽ giúp các bạn vừa ôn tập vừa tăng khả năng phản xạ. 

Chính vì thế, trong quá trình học và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi, cập nhật thêm các thuật ngữ trong ngành để vận dụng tốt hơn.

Trên đây là bài viết tổng hợp 700+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics cùng với đó là cách học từ vựng chuyên ngành hiệu quả. Hi vọng rằng với những kiến thức mà duhoctms.edu.vn cung cấp trong bài viết sẽ giúp các bạn cải thiện và nâng cao vốn từ về chủ đề logistics.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.