Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Kế toán là ngành đang có sự phát triển nhanh chóng, mở ra cơ hội việc làm cao. Để trở thành ứng cử viên sáng giá, ngoài chuyên môn giỏi bạn phải có nền tảng toàn diện tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Trong bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất, giúp các bạn cơ hội trúng tuyển vào những vị trí công việc tốt nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ

  • Break-even point: Điểm hòa vốn
  • Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
  • Capital: Vốn
  • Authorized capital: Vốn điều lệ
  • Called-up capital: Vốn đã gọi
  • Capital expenditure: Chi phí đầu tư
  • Invested capital: Vốn đầu tư
  • Issued capital: Vốn phát hành
  • Uncalled capital: Vốn chưa gọi
  • Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
  • Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  • Cash book: Sổ tiền mặt
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Fixed assets: Tài sản cố định
  • Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
  • Intangible assets: Tài sản vô hình
  • Fixed capital: Vốn cố định
  • Equity and funds: Vốn và quỹ
  • Owners equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
  • Stockholders equity: Nguồn vốn kinh doanh
  • Total liabilities and owners equity: Tổng cộng nguồn vốn

1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí

  • Carriage: Chi phí vận chuyển
  • Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
  • Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
  • Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  • Conversion costs: Chi phí chế biến
  • Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
  • Cost application: Sự phân bổ chi phí
  • Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
  • Cost object: Đối tượng tính giá thành
  • Cost of goods sol: Nguyên giá hàng bán
  • Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
  • Depletion: Sự hao cạn
  • Depreciation: Khấu hao
  • Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
  • Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
  • Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
  • Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Expenses prepaid: Chi phí trả trước
  • Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
  • Accrued expenses: Chi phí phải trả
  • Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  • Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
  • Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
  • General costs: Tính tổng chi phí
  • Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
  • Sales expenses: Chi phí bán hàng
  • Administrative cost: chi phí quản lý
  • Billing cost: Chi phí hoá đơn
  • Operating cost: Chi phí hoạt động

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ

  • Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
  • Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
  • Company accounts: Kế toán công ty
  • Conventions: Quy ước
  • Discounts: Chiết khấu
  • Discounts allowe: Chiết khấu bán hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
  • Discounts received: Chiết khấu mua hàng
  • Closing an account: Khóa một tài khoản
  • Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
  • Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
  • Drawing: Rút vốn

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp

  • Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Category method: Phương pháp chủng loại
  • Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
  • Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
  • Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
  • Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  • Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
  • Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
  • Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
  • Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Money measurement concept: Nguyên tắc thước đo tiền tệ
  • Straight­ line method: Phương pháp đường thẳng

1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

  • Assets: Tài sản
  • Control accounts: Tài khoản kiểm tra
  • Credit balance: Số dư có
  • Credit note: Giấy báo có
  • Credit transfer: Lệnh chi
  • Creditor: Chủ nợ
  • Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Current accounts: Tài khoản vãng lai
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Current liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Current ratio: Hệ số lưu hoạt
  • Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
  • Debenture interest: Lãi trái phiếu
  • Debit note: Giấy báo Nợ
  • Debtor: Con nợ
  • Final accounts: Báo cáo quyết toán
  • Finished goods: Thành phẩm
  • Depreciation of fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
  • Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
  • Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
  • Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  • Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  • Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

1.6. Các chức danh kế toán bằng tiếng Anh​

  • Directors: Hội đồng quản trị
  • Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
  • Accountant: Nhân viên kế toán
  • Accounting Manager: Quản lý kế toán
  • General Accountant: Kế toán tổng hợp
  • Accounting Supervisor: Giám sát kế toán
  • Project Accountant: Kế toán dự án
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Các chức danh kế toán bằng tiếng Anh​
  • Staff Accountant: Kế toán viên
  • Cost Accountant: Kế toán chi phí
  • Accounting Clerk: Thư ký kế toán
  • Accounting Secretary: Thư ký kế toán
  • Financial Auditor: Kiểm toán viên
  • Internal Auditor: Kiểm toán viên nội bộ
  • Treasurer: Thủ quỹ
  • Finance Manager: Quản lý tài chính
  • Internal Accountant: Nhân viên kế toán nội bộ
  • Controller: Kiểm soát viên
  • Finance Clerk: Nhân viên tài chính
  • Revenue Tax Specialist: Chuyên viên thuế doanh thu
  • Payment Accountant: Kế toán thanh toán
  • Revenue Accountant: Kế toán doanh thu

1.7. Một số từ vựng khác về chuyên ngành kế toán

  • Dishonored cheques: Sec bị từ chối
  • Cheques: Sec (chi phiếú)
  • Clock cards: Thẻ bấm giờ
  • Dividends: Cổ tức
  • Equivalent units: Đơn vị tương đương
  • Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
  • Errors: Sai sót
  • First call: Lần gọi thứ nhất
  • Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
  • General ledger: Sổ cái
  • General reserve: Quỹ dự trữ chung
  • Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
  • Goodwill: Uy tín
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
  • Historical cost: Giá phí lịch sử
  • Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
  • Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
  • Imprest systems: Chế độ tạm ứng
  • Income tax: Thuế thu nhập.

2. Những ký hiệu viết tắt thuật ngữ chuyên ngành kế toán

  • BACS (The Bankers Automated Clearing Service): Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
  • BGC (Bank GIRO Credit): Ghi có qua hệ thống GIRO
  • CGM (Cost of Goods Manufactured): Chi phí sản xuất chưa tính các chi phí khác
  • CGP (Cost of Good Production): Chi phí sản xuất cuối cùng, tính cho 1 sản phẩm
  • CHAPS (Clearing House Automated Payment System): Hệ thống thanh toán bù trừ tự động
  • COGS (Cost Of Goods Sold): Giá vốn hàng bán
  • EBIT (Earning Before Interest And Tax): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
  • EBITDA (Earnings Before Interest, Tax, Depreciation And Amortization): Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao
  • EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale): Máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàngFIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • GAAP (Generally Accepted Accounting Principles): Các nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung
  • GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
  • IAS (International Accounting Standards): Tiêu chuẩn Kế toán quốc tế
  • IASC (International Accounting Standards Committee): Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế
  • IBOS: Hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
  • IFRS (International Financial Reporting Standards): Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
  • LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
  • PIN (Personal Identification Number): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
  • SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu

3. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán qua ví dụ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán qua ví dụ
  • Present business year: năm kinh doanh hiện tại

Ví dụ:

Debts are often considered of 2 kinds: debts to be paid during present business year and debts to be paid over many years.

(Nợ thường được xem có 2 loại: nợ trả trong năm kinh doanh hiện tại và nợ trả qua nhiều năm.)

  • Fiscal year: năm tài chính

Ví dụ:

A fiscal year in the USA is counted from October 1st to September 30th

(Một năm tài chính tại Hoa Kì được tính từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 30 tháng 9)

  • Financial statements: Bản báo cáo tài chính

Ví dụ:

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

The shareholders want to review the annual financial statements to see if the company made a profit or loss.

(Các cổ đông muốn xem báo cáo tài chính hàng năm để xem công ty lỗ hay lãi.)

  • Auditor: Kiểm toán viên

Ví dụ:

We must prepare the papers well before the auditors come.

(Chúng ta phải chuẩn bị mọi giấy tờ kĩ càng trước khi đoàn kiểm toán viên tới.)

  • Income tax: Thuế thu nhập

Ví dụ:

Government will continue to reduce corporate income tax for start-up companies.

(Chính phủ sẽ tiếp tục giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các công ty mới thành lập.)

  • Chief accountant: Kế toán trưởng

Ví dụ:

The chief accountant gathered us for a urgent meeting.

(Kế toán trưởng tập hợp chúng tôi cho một cuộc họp khẩn.)

  • Payroll accountant: Kế toán lương

Ví dụ:

You can ask the the payroll accountant to issue your bonuses.

(Bạn có thể hỏi kế toán lương về phần tiền thưởng của bạn.)

  • Tax accountant: Kế toán thuế

Tax accountant is responsible for helping corporation minimize the amount of tax that they need to pay.

(Kế toán thuế chịu trách nhiệm giúp các tập đoàn giảm thiểu số thuế mà họ phải đóng.)

  • Delivery date: ngày giao hàng

Ví dụ:

The delivery dates written in the orders must be strictly followed.

(Ngày giao trên đơn đặt hàng phải được tuân theo một cách nghiêm túc.)

  • Invoice date: ngày lập hóa đơn

Ví dụ:

We have to pay not later than 30 days from the invoice date.

(Chúng ta phải thanh toán trong vòng 30 ngày kể từ ngày lập hóa đơn.)

  • Date to issue: ngày phát hành.

Ví dụ:

All invoices should be paid before the  30th  day from the date of issue.

(Mọi hóa đơn phải được thanh toán trước ngày thứ 30 kể từ ngày phát hành.)

4. Hội thoại bằng tiếng Anh về chủ đề kế toán

A: What would I do in accounting?

Kế toán viên cần phải làm những gì?

B: An accountant is responsible for analyzing and communicating financial information.

Kế toán viên là người chịu trách nhiệm trong các báo cáo và giao tiếp về thông tin tài chính.

A: I am very good with numbers and money matters. What kinds of accounting jobs are available.

Tôi rất giỏi về các con số và tiền bạc. Loại hình công việc kế toán hiện có là gì vậy.

B: You could work for a company, for an individual, or even for government.

Cậu có thể làm việc cho công ty, cá nhận, hoặc thậm chí là cho nhà nước.

A: Are there specific accountant positions?

Có vị trí kế toán nào cụ thể không?

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Hội thoại bằng tiếng Anh về chủ đề kế toán

B: There four main position are public accounting, management accounting, goverment accounting, and internal auditing.

Có bốn vị trí chính là kế toán công, kế toán quản trị, kế toán của chính phủ, và kiểm toán nội bộ.

A: What does a public account do?

Kế toán công thì làm gì vậy?

B: Public accountants perform a wide range of duties including auditing, consulting activites and taxes.

Kế toán công cộng thực hiện một loạt các nhiệm vụ kiểm toán, hoạt động tư vấn và các loại thuế.

5. Công thức học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả

5.1. Nắm vững các kiến thức chuyên môn, nghiệp vụ

Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành kế toán, điều đầu tiên bạn cần làm đó là nắm vững những kiến thức cơ bản, chuyên môn của ngành kế toán bằng tiếng Việt trước.

Bởi vì, nếu các bạn am hiểu những nguyên lý, quy tắc trong kế toán, thì khi học tiếng Anh chuyên ngành, việc bạn làm là chỉ là chú trọng học cácg thuật ngữ mới. Điều đó sẽ tạo thuận lợi trong việc học và tránh gây sự nhàm chán và nản chí

5.2. Luôn duy trì sự yêu thích đối với tiếng Anh

Một rào cản cực lớn trong việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán của chúng ta đó là sự chán nản, nhụt chí vì các bạn không hề yêu thích nó, nên hiệu quả đạt được sẽ không đáng kể.

Vì vậy, hãy luôn cố gắng duy trì sở thích của mình đối với tiếng Anh, ăn ngủ với tiếng Anh, áp dụng tiếng Anh vào các lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày, biến tiếng Anh thành một thói quen và là một phần gắn liền với cuộc sống của chúng ta. Chỉ cần bạn quyết tâm, bạn sẽ làm được.

5.3. Chủ động đọc và dịch những tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Nếu bạn học tiếng Anh chuyên ngành kế toán nhưng không có sự thực hành thì kiến thức sẽ nhanh mất đi. Vì vậy, để củng cố và duy trì lượng kiến thức đã học, bạn nên thực hành đọc và dịch những tài liệu kế toán bằng tiếng Anh.

Điều đó vừa giúp các bạn củng cố kiến thức, vừa giúp bạn bổ sung thêm thuật ngữ mới hoặc những kiến thức mới. Bạn nên mang theo bên mình một quyển sổ nhật ký và một cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành kế toán để có thể tra cứu những từ mới và ghi chú bất cứ lúc nào.

5.4. Thực hành và học hỏi thường xuyên

Ngoài những điều ở trên, việc trao đổi và học hỏi từ những người có kiến thức chuyên môn là một điều vô cùng quan trọng, vừa giúp bạn củng cố kiến thức vừa giúp bạn tăng thêm sự tự tin, kinh nghiệm cũng như kỹ năng.

6. Chia sẻ bộ sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán

6.1. English for Accounting

Đã có nhiều bạn hỏi duhoctms.edu.vn tài liệu học tiếng Anh kế toán, nên hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn cuốn sạch “English for Accounting” – Tiếng Anh cho kế toán, của Oxford Business English.

Cuốn sách “English for Accounting” tuy khá ngắn gọn nhưng lại chắt lọc được những kiến thức tiếng Anh cần thiết nhất. Bạn sẽ được tiếp cận với các kiến thức tiếng Anh kế toán đa dạng như tài chính, tỷ lệ, kiểm toán, thuế, vốn đầu tư…

Ngoài ra, sách còn cung cấp các dạng bài tập phong phú, bạn sẽ nắm được lượng từ vựng cần thiết cho ngành kế toán, cách để viết báo cáo, email, luyện tập nghe thật nhiều để làm quen với các cuộc hội thoại trong ngành.

Bộ sách gồm 2 phần: sách pdf và đĩa CD (mp3)

6.2. 3000 từ vựng phổ biến trong giao tiếp và công việc

Để nâng cao hơn, bạn cũng cần trang bị bộ 3000 từ vựng phổ biến trong giao tiếp và công việc nữa.

Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp các bạn trang bị thêm cho mình nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán để phục vụ công việc của mình. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt và thành công!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.