Từ vựng chủ đề Hometown – Quê hương xuất hiện với tần suất dày đặt trong rất nhiều bài kiểm tra, đặc biệt là IELTS Speaking. Với một chủ đề lớn như vậy, giám khảo có thể đặt rất nhiều câu hỏi khác nhau cho bạn. Vì vậy, hãy cùng duhoctms.edu.vn khám phá bộ từ vựng để chinh phục những câu hỏi này nhé!
Nội dung chính:
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Hometown
Đây là những từ vựng có liên quan đến topic “Hometown”, các có thể tham khảo và học thêm cách sử dụng từ cũng như tự đặt ra các ví dụ để nhớ hơn về những từ vựng dưới đây nhé!
1.1. Các danh từ miêu tả cho thành phố
- Heart of the city= city center = downtown: Khu trung tâm thành phố
Ví dụ: I really want to live in heart of the city because this is the place which happens the most important events.
- Shopping centre = Shopping mall: A group of shops/stores built together, sometimes under one roof – Khu trung tâm mua sắm
Ví dụ 1: There are a variety of shopping centres in Ha Noi where I can buy anything.
Ví dụ 2: I usually go to the shopping mall near where I live so that I can buy the most beautiful clothes.
- High – rise flat: A building that is very tall and has a lot of floors – Căn hộ nhiều tầng
Ví dụ: Most of my friends live in high – rise flats where there are a lot of other families living.
- Sprawling city: /ˈsprɔːlɪŋ/ A city that has grown over time and which covers a wide area – Thành phố lớn.
Ví dụ: I am going to visit a sprawling city in Japan which is very beautiful and attracts thousands of tourists because of its beauty at night.
- Office block: A large building that contains offices – Tòa nhà văn phòng
Ví dụ: I am working in an office block with all the mod cons.
- Multi – story car park: Car parks on several floors – Bãi đỗ xe có nhiều tầng
Ví dụ: Most office blocks have multi–story car parks so that they can have enough places for vehicles of all workers.
- Chain store: Well-known brands with shops in multiple cities – Chuỗi cửa hàng đồ hiệu
Ví dụ: One of the most well–known chain stores throughout the world is Walmart.
- Fashionable boutique: /ˈfæʃnəbl/ – /buːˈtiːk/ Fashionable clothes shops – Cửa hàng thời trang
Ví dụ: When you go to Ha Noi, you will see a number of beautiful fashionable boutiques but the price is exorbitant.
- Upmarket shop: Expensive fashionable shops – Cửa hàng đồ hiệu
Ví dụ: Do you know Louis Vuitton, one of the most well – known upmarket shops in Germany?
- Places of interest: buildings that have a particular interest for visitors – địa điểm thu hút khách du lịch
Ví dụ: I know many places of interest in Ha Noi where you certainly like when you come there.
- Lively bars/restaurants: Bars or restaurants with a good atmosphere – Quán bar, nhà hàng sinh động.
Ví dụ: Young customers are passionate about lively bars because their atmosphere is very wonderful.
- The rat race: /ðə ˈræt reɪs/ – The way of life of people living and working in a large city where people compete in an aggressive way with each other in order to be more successful, earn more money – Lối sống chạy đua nhau
Ví dụ: The novel is about a couple who get out of the rat race and buy a farm in France.
1.2. Các danh từ miêu tả cho vùng nông thôn
- Suburb = Outskirt: /ˈsʌbɜːb/ – /ˈaʊtskɜːts/ An area where people live that is outside the centre of a city – Vùng ngoại ô, hai từ này hai được dùng theo cụm như sau:
- In the suburbs = On the outskirts of + a place
Có hai lưu ý mình muốn chia sẻ với các bạn khi sử dụng cụm từ này, đó là: Các bạn cần lưu ý về giới từ đi kèm với 2 từ này, mặc dù có nghĩa giống nhau nhưng trước “suburb” phải sử dụng giới từ “IN”, còn trước “outskirts” được sử dụng trước giới từ “ON” và các từ “suburb” và “outskirt” được sử dụng trong cụm từ này luôn ở dạng số nhiều
Ví dụ: They live on the outskirts of Ha Noi which has tons of people.
= They live in the suburbs of Ha Noi which has tons of people.
- Out – of town shopping centre/ retail park: large shopping centres outside of the town or city – Khu trung tâm mua sắm lớn ngoài thành phố
Ví dụ: My hometown has an out – of town shopping centre which attracts a number of visitors each year.
- Inner-city: The central part of a city where people live and where conditions are often poor – Vùng nội thành
- Poor housing: Housing that is not in good condition – Khu nhà ở tồi tàn
Ví dụ: Most people in Africa still live in poor housing.
- Local facility: Local buildings or services serving the public – Cơ sở vật chất tại địa phương
Ví dụ: The government should upgrade local facilites so that residents can benefit from better services.
- Residential area: /ˌrezɪˈdenʃl/ – An area where people live – Khu dân cư
Ví dụ: I live in a residential area which has just repaired and now it becomes a really beautiful and modern place.
- Neighbourhood: /ˈneɪbəhʊd/ – Vùng lân cận
Ví dụ: We grew up in the same neighbourhood.
1.3. Từ vựng miêu tả các loại phương tiện giao thông trong “Hometown”
- Public transport: Phương tiện công cộng
Ví dụ: Public transport helps cities to reduce traffice jam, so the government should upgrade it.
- Traffic conjestion = Traffic jam: /kənˈdʒestʃən/ – Ùn tắc giao thông
Ví dụ: Traffic jam is a big challenge that most developing countries are solving.
- Rush hour: /ˈrʌʃ aʊə(r)/ – Giờ cao điểm
Ví dụ: Don’t travel at rush hour because it wastes a huge amount of time.
- Bus route: Tuyến đường xe buýt
Ví dụ: The house is not on a bus route.
- Underground system/subway: /ˌʌndəˈɡraʊnd/ / /ˈsʌbweɪ/ – Xe lửa ngầm
Ví dụ: I am taking a subway to go to Washington DC.
1.4. Một số danh từ khác để mô tả IELTS Speaking topic Hometown
- Pavement café: /ˈpeɪvmənt/ /ˈkæfeɪ/ – Cà phê vỉa hè
Ví dụ: Pavement café is an ideal place for those who want to hang out with their friends.
- Tourist attraction: A place of interest to tourists – Địa điểm thu hút khách du lịch
Ví dụ: Da Nang is the tourist attraction where there are tons of people not only local visitors but also foreigners coming each year.
- Boarded up shops: Shops that are no longer doing business – Cửa hàng không còn kinh doanh
Ví dụ: There are a lot of boarded up shops near where I live.
- Overcrowding: /əʊvəˈkraʊdɪŋ/ – Đông dân
Ví dụ: Living in overcrowding is really uncomfortable in terms of traffic jam.
- Cost of living: Chi phí sinh hoạt
Ví dụ: Despite the high cost of living, London is a greate place to live.
- Pace of life: Nhịp sống
Ví dụ: I prefer the relaxed pace of life in the countryside.
- Sense of community: Tính cộng đồng
Ví dụ: I enjoy living in the countryside because they have a sense of community.
1.5. Một số động từ liên quan đến chủ đề IELTS Speaking “Hometown”
- To close down: To stop doing business – Ngừng hoạt động kinh doanh
Ví dụ: Some out–of–town shopping centres in my hometown have to close down because there are a few customers.
- To get around: To travel around – Đi loanh quanh
Ví dụ: There is a fanstastic public transport system in Ha Noi, so it is very easy to get around.
1.6. Tính từ miêu tả IELTS Speaking chủ đề “Hometown”
- Quiet = Peaceful = Tranquil: /ˈtræŋkwɪl/ Yên bình
Ví dụ: Most people want to live in a tranquil contryside because it can make people to reduce stress in their life.
- Green: Xanh, hay đi kèm với danh từ “city” – Green city: thành phố xanh
Ví dụ: While some parts of Ha Noi are industrial, it is still a green city which is an ideal place for everyone to live.
- Lively = bustling = vibrant: /ˈlaɪvli/ – /ˈbʌslɪŋ/ – /ˈvaɪbrənt/ Sinh động, rộn ràng, nhộn nhịp
Ví dụ: Da Nang is a vibrant city worth living. That is the reason why there are a lot of people wanting to live there.
- Industrial (hay cụm industrial zone): (thuộc) khu công nghiệp
Ví dụ: If you live in an industrial zone, it is very risky for your health because you have to breathe in a polluted air.
- Provincial: /prəˈvɪnʃl/ Thuộc về tỉnh
Ví dụ: My hometown is a provincial town but it has changed a lot during the last five years.
- Historic: /hɪˈstɒrɪk/ Có tính chất lịch sử, được ghi vào lịch sử
Ví dụ: My hometown has many historic places such as …., so it attracts many tourists from all walks of life.
- Cosmopolitan: /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ Containing people of different types or from different countries, and influenced by their culture – Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
Ví dụ: Ha Noi is a cosmopolitan city
2. Một số cụm từ tiếng Anh về quê hương thường dùng
- Be surrounded by open/picturesque countryside: được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ
Ví dụ:
The life of most villagers depends on agriculture.
(Cuộc sống của hầu hết người dân trong làng là dựa vào nông nghiệp.)
- Downshift to a less stressful life: thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn
Ví dụ:
Sometimes you should take the time to visit your hometown to downshift to a less stressful life.
(Đôi khi bạn nên dành thời gian về thăm quê nhà để giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống.)
- enjoy/love/explore the great outdoors: thích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trời
Ví dụ:
My kids love to explore the great outdoors, so I usually take them to the countryside on weekends.
(Con tôi rất thích khám phá các hoạt động ngoài trời, vì vậy tôi hay đưa chúng về vùng quê vào cuối tuần.)
- enjoy the relaxed/slower pace of life: tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn
Ví dụ:
My hobby is to go to the remote countryside to enjoy the slower pace of life.
(Sở thích của tôi là hay tìm đến những vùng quê xa xôi để tận hưởng nhịp sống chậm rãi hơn.)
- escape/quit/get out of/leave the rat race: trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời khỏi guồng quay cuộc sống
Ví dụ:
Countryside is a great place for you to escape the rat race.
(Vùng quê là nơi tuyệt vời để bạn thoát khỏi guồng quay của cuộc sống.)
- look for/get/enjoy a little peace and quiet: tìm kiếm/tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh
Ví dụ:
If your life is stressful, look for a little peace and quiet by going to a remote countryside.
(Nếu cuộc sống bạn áp lực, hãy tìm kiếm một chút yên bình và thanh tĩnh bằng cách về một vùng quê xe xôi nào đó.)
- need/want to get back/closer to nature: cần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiên
Ví dụ:
You will be closer to nature when you live in countryside.
(Bạn sẽ được gần gũi với thiên nhiên hơn khi bạn sống ở nông thôn.)
- seek/achieve a better/healthy work-life balance: tìm kiếm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh
Ví dụ:
My family usually spends 2 days on the weekend in countryside. It helps us have a healthy work-life balance.
(Gia đình tôi thường dành hai ngày cuối tuần ở miền quê. Điều đó giúp chúng tôi có sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.)
- seek/start a new life in the country: tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê
Ví dụ:
My father says that he will start a new life in the country when he retires.
(Bố tôi nói rằng ông ấy sẽ bắt đầu một cuộc sống mới ở miền quê khi ông ấy về hưu.)
3. Cụm từ vựng về vị trí địa lý, quy mô và khí hậu
- … to be located in the northern/central/southern/eastern/western part of somewhere: … nằm ở khu vực phía Bắc/trung tâm/Nam/Đông/Tây của nơi nào đó.
- It borders …. to the north, … to the south, … to the east, … to the west: Nó giáp ranh với … về phía Bắc, … về phía Nam, … về phía Đông, … về phía Tây.
- a metropolitan area with millions of dwellers: 1 thành phố lớn với hàng trăm triệu dân
- a small town/a coastal city/an ancient city with a population of around…: 1 thị trấn nhỏ/1 thành phố ven biển/1 thành phố cổ với số dân vào khoảng …
- have a tropical/humid subtropical/temperate climate: có khí hậu nhiệt đới/cận nhiệt đới ẩm/ôn đới
- have two distinct seasons: the dry season and the rainy season: có 2 mùa tách biệt: mùa khô và mùa mưa
- have four distinct seasons: spring, summer, autumn and winter: có 4 mùa tách biệt: xuân, hạ, thu, đông
- the dry season lasts from … to …: mùa khô kéo dài từ tháng…tới tháng…
- It’s quite windy/hot/cold/foggy/cloudy,…: Trời khá nhiều gió/nóng/lạnh/nhiều sương mù/nhiều mây
- It’s hot and humid with high rainfall: Trời nóng và ẩm với lượng mưa cao
- It’s hot and dry with low rainfall: Trời nóng và khô với lượng mưa thấp
4. Từ vựng về những đặc điểm nổi bật
- have spectacular natural landscapes: có thắng cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
- stunning ocean views: cảnh biển tuyệt vời
- rolling mountains: những dãy núi trùng trùng
- dense forests: những cánh rừng rậm rạp
- historic buildings: các tòa nhà cổ
- have well-developed facilities >< less-developed facilities (sports facilities, cinemas, shopping malls, …): có các trang thiết bị phát triển >< các trang thiết bị kém phát triển (các cơ sở thể thao, rạp chiếu phim, trung tâm mua sắm,..)
- rich natural resources: tài nguyên thiên nhiên dồi dào
- it’s a suitable place for young/old people to live in: nó là 1 nơi phù hợp cho người trẻ/già sinh sống
- there are plenty of things to do there: có rất nhiều thứ để làm ở đó
- go shopping, go sightseeing: đi mua sắm, đi tham quan
- It’s historic but modern at the same time: nó vừa cổ kính nhưng cũng vừa hiện đại
- to be famous for …: nổi tiếng về …
- the hustle and bustle of city life: sự tấp nập và hối hả của cuộc sống thành phố
- get a fantastic view of the city from: có được cảnh quang tuyệt đẹp của thành phố từ…
- lively bars and restaurants: các nhà hàng và quán bar nhộn nhịp
- fantastic public transport system (buses, commuter trains, subway systems,…): hệ thống giao thông công cộng tuyệt vời (xe buýt, xe lửa chở khách, hệ thống xe điện ngầm,…)
- famous tourist destinations: các điểm đến du lịch nổi tiếng
- attractive green spaces: những khu vực xanh đầy hấp dẫn
5. Cụm từ vựng về cuộc sống thành thị và nông dân
5.1. Urban life
Xem thêm:
- 100+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả con người
- Tổng hợp 100 dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh
- much higher living costs: chi phí sống cao hơn nhiều
- higher levels of crime and unemployment: tỷ lệ tội phạm, thất nghiệp cao hơn
- the pace of life is faster: nhịp điệu cuộc sống nhanh hơn
- people often suffer from stress and anxiety due to their busy work schedules: con người thường bị căng thẳng và lo dâu vì lịch trình công việc bận rộn
- it’s not a suitable place for old people to live in → due to high levels of noise and pollution: không phải là nơi phù hợp cho người già sinh sống → vì mức độ tiếng ồn và ô nhiễm cao
- there are more job opportunities → attract a large number of young adults from rural areas: có nhiều cơ hội việc làm hơn → thu hút 1 lượng lớn người trẻ từ các vùng nông thôn.
5.2. Rural life
- lower living costs: chi phí sống thấp hơn
- lower levels of crime, unemployment: tỷ lệ tội phạm, thất nghiệp thấp hơn
- the pace of life is slower: nhịp điệu cuộc sống chậm hơn
- people are more laid back and friendly: con người thư thả và thân thiện hơn
- it’s a suitable place for old people to live in → it’s quiet and peaceful: là nơi phù hợp cho người già sinh sống → vì nó yên tĩnh và thanh bình
6. List câu hỏi và câu trả lời chi tiết IELTS speaking về chủ đề hometown
6.1. Tell me about your hometown/street/ apartment?
I’m Long from Dong Anh – a rural district in Hanoi city. This is an ancient land of the suburbs of Hanoi. It is a convergence of many cultural values and spiritual material typical of the capital.
Tôi là Long đến từ Đông Anh – một huyện ngoại thành ở thành phố Hà Nội. Đây là một vùng đất cổ xưa của vùng ngoại ô của Hà Nội. Là nơi hội tụ nhiều giá trị văn hóa vật chất và tinh thần tiêu biểu của thủ đô.
6.2. What do you like your hometown/ street/ house/ apartment?
I love my hometown because of its tranquility. Although the area is under the process of strong urbanization and industrialization in recent years, the environment and local residents are still in harmony.
Tôi yêu quê hương của tôi vì sự thanh bình của nó. Mặc dù nơi đây đang trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa mạnh mẽ trong những năm gần đây, môi trường và người dân địa phương vẫn luôn hài hòa với nhau.
6.3. Tell me a good thing about the house?
My house is located in Dong Anh town. As to the place where I live, though it’s bit old, which was built almost 20 years ago, relatively tiny compared with modern houses, they are still comfortable to live.
Nhà tôi nằm ở thị trấn Đông Anh. Nơi tôi sống, mặc dù nó hơi cũ, được xây dựng cách đây 20 năm, tương đối nhỏ so với những ngôi nhà hiện đại, nhưng chúng vẫn rất thoải mái để sống.
6.4. Is there anything you don’t like about it?
Well to be quite honest, there’s one thing I don’t really like. That’s a traditional market in our area, which is very noisy in the morning.
Trung thực mà nói, có một điều tôi không thực sự thích. Đó là chợ truyền thống trong khu vực vì nó hay gây tiếng ồn vào buổi sáng.
6.5. Would you like to move to another city/street/house/ apartment?
I would readily come up with is Da Lat. I could spend my life closer to the nature, away from the loudness of urban life. But that is just a dream.
Tôi nghĩ ngay về Đà Lạt. Nếu tôi có thể ở đó, tôi có thể dành cuộc đời mình gần gũi hơn với thiên nhiên, tránh xa sự ồn ào của cuộc sống đô thị. Nhưng đó chỉ là một giấc mơ.
6.6. What would you change about your city?
If I had a chance to do so, I would undoubtedly choose to protect its environment. My city has been under rapid development, which results in the air pollution in a few places. This pollution will soon affect the health of city inhabitants.
Nếu tôi có một cơ hội để thay đổi thành phố của tôi, tôi chắc chắn sẽ lựa chọn bảo vệ môi trường. Thành phố của tôi đang phát triển nhanh chóng, mà kết quả là sự ô nhiễm không khí ở một vài nơi. Sự ô nhiễm này sẽ nhanh chóng ảnh hưởng đến sức khỏe của cư dân thành phố.
6.7. Would you recommend your area/street as a good place to live?
Considering so many advantages I have mentioned above, though there’s a drawback, which I’m sure that can be improving; but in the end it’s still an ideal place to spend one’s life.
Xem xét rất nhiều lợi thế tôi đã đề cập ở trên, mặc dù có sự hạn chế mà theo tôi chắc chắn có thể được cải thiện; nhưng cuối cùng thì đây vẫn là một nơi lý tưởng để sống.
7. Write a paragraph about your Hometown
Bài viết về quê hương bằng tiếng Anh bao gồm những ý chính dưới đây:
- What is the name of your hometown? – Tên quê quán của bạn?
- Where is your hometown? – Quê bạn ở đâu?
- Is your hometown is a town or a city? Quê của bạn là thị trấn hay thành phố?
- What is it famous for? Quê bạn nổi tiếng về cái gì?
- What is the weather like? Thời tiết ở đó thế nào?
- What do you like about it? Bạn thích quê hương của bạn vì điều gì?
7.1. Write about your hometown – bài viết số 1
Bài viết
My hometown is Hung Yen province. Now, I am living with my parents and my elder brother here. My hometown is very beautiful and wonderful, it has many small rivers, fields and vast expanses of green paddies. And my hometown is quite hot during the day, so the nights are the good time to play.
Today, the landscape of my country have changed, it’s nicer, more modern. During the holidays, my hometown has many activities going on, many games are held for everyone. People here are very kind and friendly. I love my hometown because it was where I was born and grew up.
Bản dịch
Quê tôi ở tỉnh Hưng Yên. Bây giờ, tôi đang sống với bố mẹ và anh trai của tôi ở đây. Quê hương tôi rất đẹp và tuyệt vời, nó có nhiều con sông nhỏ, những cánh đồng và những cánh đồng lúa xanh bát ngát. Và quê tôi ban ngày khá nóng nên những buổi tối là thời điểm thích hợp để vui chơi.
Ngày nay, cảnh quan quê tôi đã thay đổi, đẹp hơn, hiện đại hơn. Trong những ngày lễ, quê tôi có nhiều hoạt động diễn ra, nhiều trò chơi được tổ chức cho mọi người. Con người ở đây rất tốt bụng và thân thiện. Tôi yêu quê hương mình vì đó là nơi tôi sinh ra và lớn lên.
7.2. Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về làng quê – Bài viết số 2
Bài viết
Ninh Binh – the most beautiful place I have ever seen, is a province in Northern Vietnam. My hometown is a small city, so it does not have many interesting places or buildings.
There are some interesting places such as: Gia Xuan Market, Ninh Binh amusement park, …. And some specialties such as: Steamed rice, spring rolls, mountain snails, … Once the dish has been After processing, tourists can enjoy the delicious taste of this gift, Ninh Binh also has many other special dishes.
In addition, it also produces wheat, which has a vast field. Ninh Binh may not be perfect in everyone’s eyes, but it is something very important to me.
Bản dịch
Ninh Bình – nơi đẹp nhất tôi từng thấy, là một tỉnh thuộc miền Bắc Việt Nam. Quê tôi là một thành phố nhỏ, vì vậy nó không có nhiều địa điểm hay tòa nhà thú vị.
Có một số địa điểm thú vị như: Chợ Gia Xuân, công viên giải trí Ninh Bình, …. Và một số đặc sản như: Cơm hấp, chả giò, ốc núi, … Một khi món ăn đã được chế biến, khách du lịch có thể thưởng thức hương vị thơm ngon của món quà này, Ninh Bình còn có nhiều món ăn đặc biệt khác.
Ngoài ra, nó cũng sản xuất lúa mì, có một cánh đồng rộng lớn. Ninh Bình có thể không hoàn hảo trong mắt mọi người, nhưng đó là điều rất quan trọng với tôi.
7.3. Viết đoạn văn về quê hương bằng tiếng Anh – bài viết số 3
Bài viết
My hometown is in Yen Bai, a province in the north of Viet Nam. It has a lot of natural views, such as the paddy fields that look like the stairs.
When the rice are already to harvest, tourists can enjoy wonderful sights here that is covered with yellow and happiness. We also have a lot of delicious special foods and exciting activities that you can enjoy when you travel here.
Yen Bai may not be so perfect, but it is my hometown. I have lots of memories about the place that I was born in, so I love my hometown so much.
Bài dịch
Quê tôi ở Yên Bái, một tỉnh phía Bắc Việt Nam. Nơi đây có rất nhiều quang cảnh tự nhiên, chẳng hạn như những cánh đồng lúa trông giống như cầu thang.
Khi chuẩn bị đến mùa thu hoạch lúa, du khách có thể thưởng thức những cảnh đẹp tuyệt vời nơi đây được bao phủ bởi một màu vàng ruộm và tươi mát. Chúng tôi cũng có rất nhiều món ăn ngon đặc biệt và các hoạt động thú vị mà bạn có thể thưởng thức khi đến đây du lịch.
Yên Bái có thể không quá hoàn hảo, nhưng đó là quê hương của tôi. Tôi có rất nhiều kỷ niệm về nơi mà tôi đã sinh ra, vì vậy tôi yêu quê hương của tôi rất nhiều.
Vậy là vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu xong bộ từ vựng chủ đề Hometown rồi. Việc học từ vựng theo từng chủ đề như vậy sẽ rất hiệu quả. Các bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề từ vựng khác của duhoctms.edu.vn để cải thiện vốn từ vựng, cũng như trình độ tiếng Anh của mình.
Bình luận