Despite, In spite of, Although, Though, Even Though là các liên từ quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác những liên từ này sẽ giúp các bạn rất nhiều trong việc liên kết cũng như trình bày ý tưởng khi nói và viết tiếng Anh. Trong bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ giúp các bạn nắm rõ kiến thức về những liên từ này, cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính:
1. So sánh Despite, In spite of, Although, Though, Even Though
1.1. Điểm chung của Though, Although, Even though và Despite, In spite of
Điểm chung của hai nhóm liên từ này đó chính là chúng đều sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “dù…”. Nói một cách chi tiết hơn, hai nhóm liên từ này thể hiện mối tương quan là bất chấp sự tồn tại của tình trạng A, thì tình trạng B cũng không bị ảnh hưởng.
Ví dụ minh hoạ:
- Although/ Though/ Even though she had a headache, she went to work.
⟶ Dù cô ấy bị đau đầu, cô ấy đã đi làm.
- Despite/ In spite of her headache, she went to work.
⟶ Bất chấp cơn đau đầu của cô ấy, cô ấy đã đi làm.
Phân tích: 2 câu trên dù có cấu trúc khác nhau và mang ý nghĩa khi dịch ra cũng có chút khác biệt về mặt từ ngữ nhưng đều diễn tả việc sự tồn tại của một tình trạng – “cô ấy đau đầu” cũng không làm ảnh hưởng đến một tình trạng khác – “cô ấy đi làm”.
1.2. Điểm khác biệt của Though, Although, Even though so với Despite, In spite of
Sự khác biệt giữa nhóm liên từ ‘although’ – ‘though’ – ‘even though’ và nhóm ‘despite’ – ‘in spite of’ nằm ở cấu trúc câu khi bạn sử dụng chúng. Để tìm hiểu về sự khác biệt khi sử dụng, các bạn hãy tiếp tục đọc bài viết nhé.
2. Cấu trúc Despite và In spite of
Liên từ Despite và In spite of là các từ chỉ sự nhượng bộ. Chúng giúp cho làm rõ sự tương phản của 2 hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.
2.1. Cấu trúc
Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì các bạn cần phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.
Cấu trúc: Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …S + V + …despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing. |
Ví dụ minh hoạ:
- Despite the bad weather, I still go to school
(Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.)
- He still came to visit me sick in spite of being very busy
(Anh ấy vẫn đến thăm tôi ốm mặc dù rất bận rộn.)
2.2. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite of
Lưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that
Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo nên một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này sẽ là một mệnh đề chính của câu.
Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause |
Cấu trúc này rất dễ gây nên nhầm lẫn bởi người học tiếng Anh thường ghi nhớ một cách máy móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/ of the fact that.
Ví dụ minh hoạ:
- The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring
(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)
- In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.
(Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc)
Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được
Ví dụ minh hoạ:
- Despite his leg pain, he still plays soccer
(Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng)
- He still plays soccer despite his leg pain.
(Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau)
Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực IELTS, cấu trúc Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn so với In spite of
3. Cấu trúc Although, Though, Even though
Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.
3.1. Về mặt cấu trúc
Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này để thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.
Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp) |
Ví dụ minh hoạ:
- He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.
(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)
- Although your parents won’t let him, he still goes out with you.
(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)
Lưu ý: Cả 3 liên từ này đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu câu, các bạn cần phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.
3.2. Cách sử dụng
Mặc dù Although, Though, Even though mang ý nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.
- Chúng ta sử dụng Though ở đầu câu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.
- Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.
- Sử dụng mệnh đề rút gọn cùng với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân thiện, không trang trọng.
Ví dụ minh hoạ:
- Though he was busy, he still came to see me.
(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)
- Her salary is low even though her job is hard.
(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.)
4. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite
Nguyên tắc chung khi bạn muốn biến đổi câu giữa Although và Despite đó là:
- Although/ though + mệnh đề
- Despite / in spite of + cụm từ
Dưới đây là một số cách để biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ mà các bạn có thể ứng dụng.
4.1. Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ
Trong trường hợp này, chúng ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be
Although + S + V => In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N |
Ví dụ minh hoạ:
- Although the rain is heavy, she still goes to work.
=> Despite the heavy rain, she still goes to work
(Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi làm.)
- Although the shirt was beautiful, she didn’t buy it because she ran out of money.
=> In spite of the beautiful shirt, she didn’t buy it because she ran out of money.
(Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì hết tiền.)
4.2. Nếu chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau
Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, chúng ta bỏ chủ ngữ, động từ thêm “ing”.
Ví dụ minh hoạ:
- Although she was ill, she still went to school
=> Despite being ill, he still went to school.
(Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường)
- Although he is poor, he is still playful.
=>In spite of being poor, he is still playful.
(Dù nghèo khó nhưng vẫn ham chơi.)
4.3. Nếu chủ từ là đại từ + be + tính từ
Ta có thể biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be.
Ví dụ minh hoạ:
- Although he was sick, he still played volleyball.
=> Despite his sickness, he still played volleyball.
(Mặc dù ốm, anh ấy vẫn chơi bóng chuyền)
- Although he is fine, he can still get sick.
=> In Spite of his fineness, he can still get sick.
(Mặc dù anh ấy khỏe nhưng anh ấy vẫn có thể bị ốm)
Lưu ý: Cách chuyển đổi này có thể áp dụng với cấu trúc Because trong tiếng Anh.
5. Phân biệt “Although” với “But”
Mặc dù cùng mang ý nghĩa là “nhưng”, nhưng “although” và “but” lại có sự khác biệt rõ nét về mặt chức năng cũng như cấu trúc trong câu. Khi cùng là liên từ, chúng khác nhau ở:
5.1. “Although” có thể đứng đầu hoặc giữa câu
Khi câu có 2 mệnh đề (cụm S – V), “although” có thể đứng đầu hoặc giữa câu.
Trái lại, “but” luôn đứng ở giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ minh hoạ:
- Even though you might not remember me, I like you. hoặc I like you even though you might not know me
Tôi thích cậu dù cậu có thể không nhớ tôi là ai.
- I don’t know who you are, but I’ll find you.
Tôi không biết ông là ai, nhưng tôi sẽ tìm ông.
5.2. “Although” sử dụng để nối hai mệnh đề chính phụ
Hai mệnh đề trong câu chứa “but” có chức năng ngang hàng với nhau và không có ý nhấn mạnh. Khi chúng ta bỏ “but”, chúng ta có 2 câu tách biệt độc lập.
Ví dụ minh hoạ:
- I’m sick but I saw something really interesting today.
Nay em bị ốm mà em gặp chuyện này hay cực.
Hai vế trong câu này có độ quan trọng như nhau. Chính vì thế, anh nào mà chỉ quan tâm đến vế “something really interesting” mà quên vế “I’m sick” thì bị người yêu dỗi cũng đừng có than!
Trái lại, “although” nối mệnh đề kém quan trọng với mệnh đề quan trọng hơn. Khi câu văn sử dụng “although”, người đọc hiểu được vế nào được nhấn mạnh và sẽ được phát triển tiếp. Khi bỏ “although”, câu mất đi ý nghĩa nhấn mạnh.
Chính bởi vậy, Step Up khuyên bạn hãy sử dụng “although” trong văn viết, đặc biệt là bài viết học thuật. Việc dùng “although” sẽ giúp bạn:
✔ Thể hiện rằng mình có biết các quan điểm trái ngược với mình.
✔ Nhấn mạnh vào luận điểm bản thân muốn thể hiện
Ví dụ minh hoạ:
Although playing video games is believed to have an adverse effect on the young, I would argue that with moderate usage, video games shall bring extremely positive outcomes to their users.
Mặc dù việc chơi trò chơi điện tử bị coi là mang đến những tác hại xấu cho giới trẻ, nhưng tôi muốn biện luận rằng nếu chơi điều độ, trò chơi điện tử sẽ mang đến những lợi ích to lớn cho người chơi.
Qua cách dùng “although”, người viết đã nêu bật được:
✔ Có biết và nắm được ý kiến “video games bad”
✔ Ủng hộ ý “video games good” trong bài
✔ Sẽ phát triển ý “video games good
6. Bài tập ứng dụng cấu trúc Despite, In spite of, Although, Though, Even Though
Cùng duhoctms.edu.vn thực hành một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cấu trúc Despite, In spite of, Although, Though, Even Though nhé!
Bài tập
Bài 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Despite, In spite of, Although, Though, Even Though
1. …………….. she is beautiful, everybody hates her.
2. ……………..earning a low salary, Sara helped her parents
3. Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.
4. Lisa never talked to him …………….. she loved him.
5. …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.
6. …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.
7. …………….. the weather was bad, we had a good time.
8. Hung did the work …………….. being ill.
9. She refused the job …………….. the low salary.
10. He runs fast …………….. his old age.
Bài 2: Điền ‘although’ – ‘though’ – ‘even though’ và ‘despite’ – ‘in spite of’ vào chỗ thích hợp
- ………………… the fact that she has lots of money, she is very modest.
- My younger sister didn’t choose that job ………………… the salary was high.
- ………………… having a broken leg, she took part in the competition.
- We didn’t go camping that day ………………… the nice weather.
- His mother didn’t let him go out ………………… he had done his homework.
- ………………… working very hard, he lost his job.
- Lots of people trust him ………………… his dishonesty.
- He never hangs out with his friends ………………… the fact that he has lots of free time.
- ………………… not enjoying playing sports, he plays basketball twice a week.
- ………………… my best friend’s father is very strict, she loves him a lot.
- ………………… the restaurant’s good service, I don’t think it’s the best restaurant in town.
- Their elder brother always goes to work late ………………… the fact that he lives near his company.
- ………………… we have studied very hard, we don’t think we can pass this exam.
- ………………… not exercising every day, my younger sister still has good health.
- That employee never feels stressed ………………… she worked 10 hours per day.
Bài 3: Chuyển từ câu chứa ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ sang câu dùng ‘despite’ hoặc ‘in spite of’. Một số câu có thể có nhiều hơn một cách chuyển đổi
- Even though he doesn’t know how to cook, he tries to cook every day.
⟶ Despite…………………………………………………………………………………………………………… - Everybody likes him, though he is unfriendly.
⟶ ………………………………………………………… in spite of …………………………………………… - Yesterday, although it was stormy, all of my co-workers went to work.
⟶ Yesterday, despite………………………………………………………………………………………….. - She doesn’t earn much money, even though she works very hard.
⟶ ………………………………………………………despite……………………………………………………. - Although the song was very loud, the baby didn’t wake up.
⟶ In spite of………………………………………………………………………………………………………… - Even though that young guy behaves impolitely, they invites him to lots of events.
⟶ Despite……………………………………………………………………………………………………………. - She decided to buy the house, even though the neighborhood was very noisy.
⟶ ………………………………………………………… in spite of …………………………………………… - Last month, they bought that car, though the design was old- fashioned.
⟶ ………………………………………………………… despite ……………………………………………….. - Even though Alex thought carefully while doing that exam, she made lots of mistakes.
⟶ In spite of………………………………………………………………………………………………………… - We don’t enjoy eating at that restaurant, even though the servers are nice.
⟶ ………………………………………………………… in spite of …………………………………………….
Bài 4: Make one sentence from two, using despite or in spite of.
Example: I couldn’t sleep. I was very tired.
🡺 I couldn’t sleep despite/in spite of being very tired.
🡺 Despite/In spite of being very tired, I couldn’t sleep.
1. They have very little money. They are happy.
🡺 ___________________________________________________________________.
2. We live in the same street. We hardly ever see each other.
🡺 ___________________________________________________________________.
Bài 5: Change the sentences so they start with despite/in spite of + V-ing/Noun
Example: Although John speaks 4 languages, he was turned down for a job.
🡺 Despite/In spite of speaking 4 languages, John was turned down for a job.
1. Although Russia is one of the largest producers of oil, it still imports petrol.
🡺 ___________________________________________________________________.
2. Although it recorded high sales, the company closed last week.
🡺 ___________________________________________________________________.
Đáp án
Bài 1
1. Although
2. In spite of
3. In spite of
4. Although
5. Although
6. Although
7. Although
8. In spite of
9. Because of
10. In spite of
Bài 2
1. Despite/ In spite of | 6. Despite/ In spite of | 11. Despite/ In spite of |
2. though/ even though | 7. despite/ in spite of | 12. despite/ in spite of |
3. Despite/ In spite of | 8. despite/ in spite of | 13. Although/ Though/ Even though |
4. despite/ in spite of | 9. Despite/ In spite of | 14. Despite/ In spite of |
5. though/ even though | 10. Although/ Though/ Even though | 15. though/ even though |
Bài 3
1. Despite not knowing how to cook, he tries to cook every day.
2. Everybody likes him in spite of his unfriendliness.
3. Yesterday, despite the storm, all of my co-workers went to work.
4. She doesn’t earn much money despite working very hard.
5. In spite of the loud song, the baby didn’t wake up.
6. Despite that young guy’s impolite behavior, they invite him to lots of events.
7. She decided to buy the house in spite of the very noisy neighborhood.
8. Last month, they bought that car despite the old-fashioned design.
9. In spite of thinking carefully while doing that exam, Alex made lots of mistakes.
10. We don’t enjoy eating at that restaurant in spite of the nice servers.
Bài 4
1. Despite/In spite of having very little money, they are happy.
They are happy, despite/in spite of having very little money.
2. Despite/In spite of living in the same street, we hardly ever see each other.
We hardly ever see each other, despite/in spite of living in the same street.
Bài 5
1. Despite/In spite of being one of the largest producers of oil, Russia still imports petrol.
2. Despite/In spite of high sales, the company closed last week.
Trên đây là tất tần tật những kiến thức về Despite, In spite of, Although, Though, Even Though và bài tập minh hoạ. Nếu các bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới bài viết, duhoctms.edu.vn sẽ giải đáp giúp các bạn. Chúc các bạn học tập tốt tiếng Anh.
Bình luận