Hiện nay, tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng tại hầu hết các quốc gia khác nhau trên thế giới. Tại Việt Nam, tiếng Anh cũng được sử dụng một cách phổ biến trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là trong lĩnh vực nha khoa. Trong bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ chia sẻ đến các bạn tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa, cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính:
1. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa
Với những người mới học chuyên ngành răng hàm mặt, nắm vững từ vựng tiếng ANh chuyên ngành nha khoa sẽ giúp các bạn dễ dàng học tập và nắm bắt được các công nghệ tiên tiến một cách nhanh chóng.
Hơn nữa, khả năng giao tiếp với người nước ngoài cũng được cải thiện. Từ đó, giúp các điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân ngoại quốc.
Bên cạnh đó, Việt Nam là quốc gia ngày càng được nhiều công ty nước ngoài đầu tư, đặc biệt là lĩnh vực nha khoa. Nếu bạn sở hữu vốn tiếng Anh tốt, thì cơ hội nghề nghiệp rất rộng mở.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa khá rộng, phong phú và đa dạng. Vì vậy, để dễ ghi nhớ khối lượng từ vựng chuyên ngành chính là một thách thức. Dưới đây, duhoctms.edu.vn đã list ra những từ vựng chuyên ngành nha khoa cơ bản và thông dụng nhất. Các bạn có thể ôn tập và ghi chú lại theo danh sách dưới đây.
2.1. Từ vựng về răng và các bộ phận liên quan
- Baby teeth: Răng trẻ em
- Canine: Răng nanh
- Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
- Cement: Men răng
- Wisdom tooth: Răng khôn
- Dentures: Hàm răng giả
- Adult teeth: Răng người lớn
- Enamel: Men
- Permanent teeth: Răng vĩnh viễn
- Gums: Lợi
- Jaw: Hàm
- False teeth: Răng giả
- Premolars: Răng tiền hàm
- Primary teeth: Răng sữa
- Molars: Răng hàm
- Incisors: Răng cửa
- Tooth/Teeth: Răng
- Pulp: Tủy răng
2.2. Từ vựng về các loại bênh và các triệu chứng răng miệng
- Numb: Ê răng
- Toothache: Đau răng
- Cavity: Lỗ hổng
- Infection: Nhiễm trùng
- Gingivitis: Sưng nướu răng
- Pyorrhea: Chảy mủ
- Inflammation: Viêm
- Decay: Sâu răng
- Caries: Lỗ sâu răng
- Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
2.3. Từ vựng về các dụng cụ trong phòng khám nha khoa
- Bib: Cái yếm
- Suture: Chỉ khâu
- Braces: Niềng răng
- Bands: Nẹp
- Crown: Mũ chụp răng
- Rubber bands: Dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
- Gargle: Nước súc miệng
- Sink: Bồn rửa
- Drill: Máy khoan răng
- Caps: Chụp răng
2.4. Từ vựng về tên gọi các nhân viên trong phòng khám nha khoa
- Dentist: Nha sĩ
- Orthodontist: bác sĩ chỉnh răng
- Dental Clinic: Phòng khám nha khoa
- Assistant: Phụ tá
- Hygienist: Người chuyên vệ sinh răng miệng
- Nurse: y tá
2.5. Một số từ vựng liên quan khác
- Acid: Axit
- Shot: Bắn
- Amalgam: Trám răng bằng amalgam
- Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
- Bite: Cắn
- Sweets: Đồ ngọt
- Bristle: Dựng lên
- Bacteria: Vi khuẩn
- Alignment: Thẳng hàng
- Smile: Nụ cười
- Checkup: Kiểm tra
- Toothbrush: Bàn chải đánh răng
- Canine: Răng nanh
- Toothpaste: Kem đánh răng
- Cleaning: Vệ sinh
- Treatment: Điều trị
- Wisdom tooth: Răng khôn
- White: Trắng
- Correction: Điều chỉnh
- Whiten: Làm trắng
- X-ray: Tia X
- Cement: Men răng
- Chew: Nhai
- Consultation: Tư vấn
- Crown: Mũ chụp răng
3. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành răng
3.1. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt được dùng ở quầy lễ tân
- Please take a seat: Xin mời anh/chị ngồi
- Would you like to come through?: Mời anh/chị vào trong phòng khám
- I’d like a check-up: Tôi muốn khám răng
- Can I make an appointment to see the …?: Tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?
3.2. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt dùng khi thực hiện khám răng
- I’ve chipped a tooth: Tôi bị sứt một cái răng
- I’d like a clean and polish, please: Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
- You’ve got an abscess: Anh/chị bị áp xe
- When did you last visit the dentist?: Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
- A little wider, please: Mở rộng thêm chút nữa
- I’ve got toothache: Tôi bị đau răng
- I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
- Can you open your mouth, please?: Anh/chị há miệng ra được không?
- You’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
- Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không?
- One of my fillings has come out: Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
3.3. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt dùng trong khi điều trị răng
- How much will it cost?: Hết bao nhiêu tiền?
- Would you like to rinse your mouth out?: Anh/chị có muốn súc miệng không?
- Let me know if you feel any pain: Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
- You need two fillings: Anh/chị cần hàn hai chỗ
- You should make an appointment with the hygienist: Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng
- I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
4. Cách để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Nha khoa
4.1. Đọc nhiều để quen với từ vựng
Để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh nha khoa hiệu quả thì việc đọc vô cùng quan trọng. Đọc những quyển sách, đặc biệt là sách tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt, sách tiếng Anh chuyên ngành nha khoa… hay bất cứ loaij tài liệu nào liên quan đến chủ đề mà các bạn muốn học. Lưu ý là cáctài liệu mà bạn càng hứng thú thì lại càng hiệu quả đấy nhé!
4.2. Sử dụng từ vựng trong cuộc sống hằng ngày
Một trong những cách đơn giản và đạt hiệu quả lại cao đó là ứng dụng trực tiếp các từ vựng mà mình đã học vào trong các tình huống thực tế đời sống hàng ngày. Điều này cần các bạn phải kiên trì trong thời gian dài mới có được hiệu quả đấy nhé!
4.3. Các mẹo để nhớ từ vựng
- Viết các từ vựng vào vở (kèm theo ngữ nghĩa hoặc định nghĩa)
- Gom nhóm các từ vào các nhóm khác nhau
- Bạn nên sử dụng những từ vựng này khi nói hoặc viết
- Nhờ người khác kiểm tra bạn
- Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ
- Nhắc lại nhiều lần các từ này
Trên đây duhoctms.edu.vn đã cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa. Hy vọng các bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích. Bên cạnh việc học các từ vựng, bạn cũng cần học thêm các kỹ năng khách để trau dồi kiến thức của mình nhé!
Bình luận