Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Giải trí

Bạn muốn giới thiệu về những hoạt động giải trí mà mình đã làm vào cuối tuần nhưng lại không biết cách để dẫn dắt. Vậy hãy tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh về Giải trí mà duhoctms.edu.vn giới thiệu bên dưới để có thêm vốn từ cho bài nói của mình thêm phần hấp dẫn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí

  • Entertain: Giải trí
  • Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí
  • Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn
  • Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái
  • Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái
  • Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn
  • Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi
  • Hobby = Pastime: Sở thích, hoạt động đam mê (Lúc rảnh rỗi)
  • Favorite: Yêu thích
  • Popular: Phổ biến; Được đam mê
  • Event: Sự kiện
Từ vựng tiếng Anh về Giải trí
Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí
  • Participate = Join = Take part in: Tham gia
  • Participation: Sự tham dự
  • Recommend: Giới thiệu; Gợi ý
  • Admission: Sự bằng lòng cho vào; Tiền vé vào
  • Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
  • Spectator: Khán giả (1 người tham quan 1 sự kiện nào đó)
  • Perform: Biểu diễn
  • Performance: Buổi trình diễn
  • Review: Nhận xét; Đánh giá
  • Documentary: Phim tài liệu
  • Comedy: Phim hài
  • Comedian: Diễn viên hài
  • Actor: Nam diễn viên
  • Actress: Nữ diễn viên
  • Collect: Sưu tầm; Thu thập
  • Collection: Bộ sưu tập
  • Exhibit: Trưng bày; Triển lãm
  • Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
  • Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
  • Massage: Sự xoa bóp
  • Orchestra: Dàn nhạc
  • Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế
  • Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện
  • Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện

2. Từ vựng tiếng Anh về một số mẫu hình thư giãn – giải trí

  • Go to the movies /gou tu ðə ‘mu:viz/: đi tham quan phim
  • Listen to music /’lisn tu ‘mju:zik/: nghe nhạc
  • Read /ri:d/: đọc
  • Write /rait/: viết
  • Fishing /’fiʃiɳ/: câu cá
  • Picnic /’piknik/: dã ngoại
  • Go out with friends /gou aut wɪð frendz/: ra ngoài với bạn bè
  • Study something /’stʌdi ‘sʌmθiɳ/: học môn gì đó
  • Art and crafts /ɑ:t ənd krɑ:ft/: nghệ thuật và thủ công
  • Exercise /’eksəsaiz/: tập thể dục
  • Play a sport /plei ə spɔ:t/: chơi thể thao
  • Surf the internet /sə:f ði ˈɪntənɛt/: lướt web
  • Play video games /plei ‘vidiou geim/: chơi game
  • Play a musical instrument /plei ə ‘mju:zikəl ‘instrumənt/: chơi nhạc cụ
  • Go to the park /gou tu ðə pɑ:k/ : đi công viên
  • Go to cultural locations and events /gou tu ‘kʌltʃərəl lou’keiʃns ənd i’vents/: đi tới khu văn hóa và sự kiện
  • Shopping /’ʃɔpiɳ/: sắm tìm
  • Cook /kuk/: nấu nướng
  • Gardening /’gɑ:dniɳ/: làm vườn
  • Watch TV /wɔtʃ tiːˈviː/: tham quan tivi
  • Spend time with family /spend taim wɪð ‘fæmili/: dành thời gian cho gia đình

3. Các danh từ chỉ người làm trong ngành giải trí

STTTừ vựngCách phát âmNgữ nghĩa
1Actress /ˈæk.trəs/Diễn viên nữ
2Artist/ˈɑː.tɪst/Nghệ sĩ
3Author /ˈɔː.θər/Tác giả
4Dancer/ˈdɑːn.sər/Vũ công, diễn viên múa
5Musician /mjuːˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ
6Producer /prəˈdʒuː.sər/Nhà sản xuất
7Singer /ˈsɪŋ.ər/Ca sĩ
8Vocalist /ˈvəʊ.kəl.ɪst/Người hát (chính)
9Actor /ˈæk.tər/Diễn viên nam
10Star /stɑːr/Ngôi sao

4. Một số cụm từ tiếng Anh chủ đề Entertainment

Ngoài các từ vựng tiếng Anh về giải trí trên đây, các bạn có thể tham khảo thêm các cụm từ vựng IELTS chủ đề entertainment để làm cho bài thi Writing hay Speaking của mình thêm phong phú hơn.

Từ vựng tiếng Anh về Giải trí
Một số cụm từ tiếng Anh chủ đề Entertainment
  1. to be out of date: trở nên lạc hậu
  2. to take up st as a hobby: tham gia một hoạt động như một sở thích
  3. to take sb’s mind off st/sb: làm cho ai không lo nghĩ đến vấn đề gì
  4. to be a pastime: trò giải trí, tiêu khiển
  5. 5.to blow/let off steam: xả hơi, giải khuây
  6. to enjoy a night out with friends: tận hưởng một buổi đi ra ngoài với bạn bè
  7. exciting/convivial atmosphere: không khí thú vị/thân thiện, ấm cúng
  8. to watch the newly released movies: xem các phim mới phát hành
  9. to enjoy the big-screen: tận hưởng màn hình lớn
  10. special cinema effects: các hiệu ứng điện ảnh đặc biệt
  11. to be able to appreciate the cinematography: có thể thưởng thức nghệ thuật hình ảnh
  12. advanced sound system: hệ thống âm thanh hiện đại
  13. to sit comfortably at home: ngồi thoải mái ở nhà
  14. to invite your friends round: mời bạn bè
  15. to watch many different programs: xem nhiều chương trình khác nhau
  16. to choose what to watch: chọn cái gì để xem
  17. to flick through channels: chuyển kênh nhanh chóng
  18. to switch it off freely: tắt đi một cách thoải mái
  19. to reduce stress and improve health: giảm stress và tăng cường sức khỏe
  20. to boost your mood: cải thiện cảm xúc
  21. to help you sleep better: giúp bạn ngủ ngon hơn
  22. to strengthen memory: nâng cao trí nhớ
  23. to enhance work and study productivity: nâng cao năng suất làm việc và học tập
  24. to improve focus: tăng khả năng tập trung
  25. to be in a conflict with sb: có xung đột với ai
  26. to be widely recognised: được biết đến rộng rãi
  27. the thrill of watching st on a big-screen: sự hồi hộp khi xem cái gì trên màn hình lớn
  28. the excitement of watching a premiere screening: sự phấn khích khi xem một buổi chiếu ra mắt
  29. to have high impact on the public: có ảnh hưởng lớn đến công chúng
  30. to bring widespread attention to social/world problems: mang lại sự chú ý rộng rãi về các vấn đề xã hội/thế giới
  31. to catch up the latest trend and current affairs: bắt kịp xu hướng mới nhất và các vấn đề hiện tại
  32. to boost imagination and creativity: tăng trí tưởng tượng và sáng tạo
  33. to understand the outside the world: hiểu thế giới bên ngoài
  34. to broaden the horizon of knowledge/widen my outlook/enrich my knowledge of/extent my own limits: mở rộng tầm nhìn của kiến thức/mở rộng tầm nhìn của tôi/làm phong phú kiến thức của tôi về/mở rộng các giới hạn của tôi
  35. to develop the sense of beauty and morality: phát triển về ý thức và đạo đức
  36. to convey humanity messages: truyền tải thông điệp nhân loại
  37. to touch people’s heart so deeply/with so feelings: chạm vào trái tim của người khác sâu sắc/với những cảm xúc thật
  38. to relax myself/release my pressure/ease my mind: thư giãn bản thân/giải phóng áp lực/giảm bớt tâm trí
  39. to maintain a well-balanced life: duy trì một cuộc sống cân bằng
  40. to cheer myself up when I feel blue: vui lên khi cảm thấy buồn
  41. to keep people informed with st: giúp cho mọi người có thông tin về
  42. to pluck up the courage: lấy hết can đảm để làm việc gì đó
  43. to bring enjoyment: mang niềm hứng khởi tới cho
  44. to lead to attention problems: dẫn tới những vấn đề về sự tập trung
  45. to draw inspiration and easily access a world of knowledge: tìm thấy/khơi dậy nguồn cảm hứng
  46. to develop their soft skills: phát triển kỹ năng mềm
  47. to narrow the generation gap: thu hẹp khoảng cách thế hệ
  48. to play host to st: cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức
  49. to make sb welcome: chào mừng ai đó
  50. to find time to pay sb a visit: thu xếp thời gian để tới thăm ai đó
  51. to attend a formal function: đến tham dự với tư cách chính thức
  52. to please sb’s eyes and my ears = to make sb happy to hear and see st: làm thỏa mãn mắt và tai của ai
  53. to awake sb’s interests: khơi dậy niềm yêu thích của ai đó
  54. to hold/catch sb’s attention: giữ được sự chú ý của ai
  55. to fire sb’s imagination: làm cho ai cảm thấy rất thú vị về sự tưởng tượng
  56. to bear the suspense: hồi hộp, lo lắng về điều gì sắp tới
  57. to read st from cover to cover: đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
  58. to take out (a book from the library): mượn cuốn sách từ thư viện
  59. to tell the story of st: kể lại câu chuyện về
  60. the imaginary criminal organisation: tổ chức tội phạm không có thật
  61. a plot line involving lots of twists and turns = complicated dealings: tình huống khó giải quyết
  62. to cast to play supporting roles: chọn đóng vai phụ
  63. to like a roller-coaster ride: mang đến cảm xúc thăng trầm
  64. to take place in spectacular locations: quay ở những địa điểm ấn tượng
  65. not to put it down: không ngừng đọc (sách)
  66. to have/obtain a deeper understanding/insight into culture and people of various countries in the world: có những hiểu biết, sâu sắc hơn đến từ văn hóa và con người đến từ những quốc gia khác nhau trên thế giới
  67. to provoke thoughts towards humanity and life: gợi lên những suy nghĩ, tâm tư về con người và cuộc sống
  68. to develop the cognition of local customs and traditional values: thấu hiểu về phong tục địa phương và giá trị truyền thống
  69. to understand contexts and clichés used in movies/films: hiểu rõ bối cảnh và các thành ngữ sử dụng
  70. to escape from daily routine and experience st that can hardly happen in real life: thoát khỏi cuộc sống hằng ngày và trải nghiệm những thứ hiếm khi xảy ra trong cuộc sống
  71. to create the sensation that you are “in” the movie and make it more enjoyable: mang đến cảm giác bạn như đang là một nhân vật trong phim và điều này thật thú vị
  72. to convey messages about love, friendship and life: truyền tải những thông điệp về tình yêu, tình bạn và cuộc sống
  73. to get into shape ≠ to be out of condition: trở nên thon gọn ≠ không thon gọn
  74. to take up exercises: bắt đầu tập thể dục
  75. to have a crack/try at: cố gắng, nỗ lực về…
  76. to win/lose a match: thắng/thua trong một trận đấu
  77. to get narrowly defeated/beaten: bị đánh bại một cách sát sao
  78. to blow the competition away: chiến thắng dễ dàng
  79. to set a record: lập kỉ lục

5. Idioms – Những thành ngữ tiếng Anh hay dùng trong chủ đề giải trí 

STTThành ngữNgữ nghĩa
1To be in the limelightỞ giữa trung tâm, chỉ những người muốn làm trung tâm của sự chú ý, sự nổi bật
2To make a clown of yourselfLàm trò hề, trò vui để người khác cảm thấy vui vẻ
3Museum pieceLỗi thời
4The show must go onTiếp tục cuộc chơi dù cho có tác động ngoại cảnh nào xảy ra
5A dog and pony showtrình diễn hoặc quảng bá cho một thứ gì đó quá mức
6To run the shownắm quyền điều hành, kiểm soát, cuộc chơi
7To sing your heart outhát rất sung, hát như muốn nhảy khỏi lồng ngực
8To steal the showdành được sự chú ý và khen ngợi

6. Mẫu câu giao tiếp về các hoạt động giải trí trong tiếng Anh

Để có thể giao tiếp tốt, các bạn nên luyện tập thường xuyên. Dưới đây là các loại câu được áp dụng dưới chủ đề từ vựng tiếng Anh về giải trí

Từ vựng tiếng Anh về Giải trí
Mẫu câu giao tiếp về các hoạt động giải trí trong tiếng Anh
  • What do you do in your space time/ free time: Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
  • What do you get up to in your space time?: Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
  • What are your hobbies?: Sở thích của bạn là gì?
  • What do you like doing?: Bạn thích làm gì?
  • What do you do for fun?: Bạn thường làm gì để giải trí?
  • In my free time, I …/ In my free time, I usually watch horror film: Trong thời gian rảnh, tôi thường tham quan phim kinh dị.
  • When I have free time/spare time, I.. / When I have free time, I go shopping with my close friends: Khi có thời gian rảnh, tôi đi tìm rinh với hội bạn thân.
  • I like/love (V-ing)…/ I love going to cultural locations and events: Tôi thích đi tới những khu văn hóa sự kiện.
  • I enjoy + V-ing/Noun: Tôi thích…
  • I’m interested in + V-ing/ Noun: Tôi thấy thích thú với…
  • I relax by + V-ing: Tôi thư giãn bằng …
  • What kind of things does she do in her spare time?: Cô ấy thường làm gì vào các lúc rảnh rỗi?
  • I’m really into watching foreign films. What about you?: Mình rất thích tham quan những bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?
  • I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping?: Mình thích những hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại không?
  • Have you ever been camping in…?: Cậu đã bao giờ cắm trại tại … chưa?
  • Do you have any photos of any of your camping trips there?: Cậu có bức ảnh về cảnh cắm trại tại đó không?

7. Cách giới thiệu về bộ phim yêu thích trong Tiếng Anh

Khi kể lại cho bạn bè về một bộ phim mà bạn yêu thích, bạn nên kể thế nào? Cùng Enmota English Center tìm hiểu nhé!

  • It’s set in…(Viet Nam/ in the 1990’s).

Nó được quay ở/ tại/ vào… (Viet Nam/ những năm 90)

  • The film’s shot on location in Da Nang.

Bộ phim quay lấy bối cảnh ở Đà Nẵng.

  • The main characters are … and they’re played by…

Nhân vật chính là … và người đóng vai là …

  • It’s a mystery/ thriller/ love-story.

Đó là một bộ phim trinh thám/ giật gân/ câu chuyện tình  yêu.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Well, the main character decides to… (rob a bank)

Nhân vật chính quyết định … (cướp ngân hàng)

  • But when he drives there…

Nhưng khi anh ấy lái xe ở đó …

  • The actors/ costumes/ screenplay are/is …

Diễn viên/ trang phục/ kịch bản phim thì …

  • The special effects are fantastic

Kỹ xảo điện ảnh cực tốt

  • The best scene is when…

Cảnh hay nhất là khi …

8. Đoạn hội thoại mẫu có sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giải trí

Từ vựng tiếng Anh về Giải trí
Đoạn hội thoại mẫu có sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giải trí

A: What do you usually do in your free time? – Thời gian rảnh rỗi bạn thường làm gì?

B: I usually like to go to the movies – Tôi thường thích đi xem phim

A: What movies do you usually watch? – Bạn thường xem phim gì?

B: I watch horror movies – Tôi xem phim kinh dị

A: Which movie do you like to watch? – Bạn thích xem phim nào?

B: I love watching Escape Room – a very dramatic movie – Tôi thích xem phim Escape Room – một bộ phim vô cùng kịch tính

A: Also, what else do you like? – Ngoài ra, bạn còn thích gì nữa không?

B: I like to go shopping and go out with my best friends. What about you? – Tôi thích đi mua sắm và đia dạo với hội bạn thân.Còn cậu thì sao?

A: I like listening to music and watching movies – Tôi thích nghe nhạc và xem phim

B: What kind of music do you like to listen to? – Bạn thích nghe dòng nhạc nào?

A: I like to listen to Rock music. Do you like camping? – Tôi thích nghe nhạc Rock. Cậu có thích cắm trại không?

B: Very interesting, but I don’t have much time to go camping. – Rất thú vị, nhưng tôi không có nhiều thời gian để đi cắm trại.

A: Yes, camping needs to go far and it takes quite a while – Đúng rồi, cắm trại cần đi xa và mất khá nhiều thời gian

B: Let’s go camping tomorrow – Hôm nào chúng mình cùng nhau đi cắm trại đi

A: Okay, let me invite some more friends! – Được, để tớ rủ thêm mấy bạn nữa nhé!

B: See you later! – Hẹn gặp sau nhé!

9. Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí hiệu quả 

Bạn có thể xem phim để nạp thêm thật nhiều từ vựng, hay xem những kênh youtube bằng tiếng Anh về những video mang tính chất giải trí mà bạn thích, qua đó những từ vựng tiếng Anh sẽ được ghi nhớ trong bạn một cách dễ dàng và không áp lực.

Mong rằng qua bài viết này, các bạn đã bổ sung thêm cho mình nhiều từ vựng tiếng Anh về giải trí để dễ dàng giao tiếp với mọi người hơn. Hẹn gặp lại các bạn trong trong những bài viết tiếp theo của duhoctms.edu.vn nhé!

Bình luận

Bình luận