Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập

Câu điều kiện là loại câu được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh, bao gồm: câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3. Trong bài học hôm nay, duhoctms.edu.vn sẽ chia sẻ đến các bạn đầy đủ công thức, cách sử dụng của từng loại câu điều kiện kèm với bài tập để các bạn rèn luyện. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Câu điều kiện loại 1

1.1. Khái niệm

Câu điều kiện loại 1 hay còn được gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai.

1.2. Cấu trúc

If clauseMain clause
If + S + V s (es)…S + will/ can/ may + V1 (won’t/ can’t + VI)


Hiểu một cách khác trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề If sử dụng ở thì hiện tại đơn, mệnh đề chính sử dụng thì tương lai đơn.

IF + Chủ ngữ 1 + Động từ chia ở thì hiện tại đơn + Bổ ngữ, Chủ ngữ 2 + WILL + Động từ nguyên mẫu + Bổ ngữ (nếu có).
  • Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng với nhau. Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu. Mệnh đề IF và mệnh đề chính có thể đứng trước hoặc sau đều được.
câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1
  • Trong câu điều kiện loại 1, động từ của mệnh đề điều kiện sẽ được chia ở thì hiện tại đơn, còn động từ của mệnh đề chính thì được chia ở thì tương lai đơn.

1.3. Cách dùng

Câu điều kiện loại 1 còn có thể được gọi là câu điều kiện hiện tại có thể có thật. Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 1 để đặt ra một điều kiện gì đó có thể thực hiện được ở hiện tại và nêu ra kết quả có thể xảy ra.

Các ví dụ minh hoạ:

  •  If I find her address, I’ll send her an invitation.

(Nếu tôi tìm được địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ gửi lời mời tới cô ấy)

=> Đổi vị trí 2 mệnh đề quan hệ:  I will send her an invitation if I find her address.)

  • If John has the money, he will buy a Ferrari.

(Nếu John có nhiều tiền, anh ấy sẽ mua chiếc Ferrari)

2. Câu điều kiện loại 2

2.1. Khái niệm

Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh là câu điều kiện trái với thực tế ở hiện tại.

2.2. Công thức

If clauseMain clause
If + S + V-ed /V2…
To be: were/ weren’t 
S + would/ could/ should + V1 (wouldn’t / couldn’t + V1)


Ví dụ: Trong câu điều kiện loại 2 , động từ của mệnh đề điều kiện sẽ được chia ở bang thái cách (past subjunctive), động từ của mệnh đề chính sẽ chia ở thì điều kiện hiện tại (simple conditional).

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Chú ý: Bàng thái cách (Past subjunctive) là hình thức chia động từ giống hệt như chia ở thì quá khư đơn, riêng động từ “tobe” thì sử dụng “were” cho tất cả các ngôi.

Các ví dụ minh hoạ:

  • If I had a million USD, I would buy a Ferrari.

(Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua chiếc xe đó.)  hiện tại tôi không có

  • If he had more time, he would learn karate. 

(Nếu anh có nhiều thời gian, anh sẽ học karate.) ⇐ thời gian không có nhiều

  • She would spend a year in the USA if it were easier to get a green card.

(Cô ấy sẽ dành một năm ở Mỹ nếu dễ dàng có được thẻ xanh). ⇐ thực tế để lấy được thẻ xanh của Mỹ rất khó

  • If I lived on a lonely island, I would run around naked all day.

(Nếu tôi sống trên một hòn đảo cô đơn, tôi sẽ khỏa thân chạy quanh cả ngày.) ⇐ thực tế bạn không có hòn đảo nào

3. Câu điều kiện loại 3

3.1. Khái niệm

Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.

3.2. Cấu trúc

If clauseMain clause
lf +S + had + P.PS + would/ could/ should + have + P.P


Ví dụ: Trong câu điều kiện loại 3, động từ của mệnh đề if được chia ở quá khứ phân từ, còn động từ của mệnh đề chính sẽ được chia ở điều kiện hoàn thành (perfect conditional).

câu điều kiện
Câu điều kiện loại 3

Các ví dụ minh hoạ:

  • If the forwards had run faster, they would have scored more goals.

(Nếu tiền đạo chạy nhanh hơn, họ sẽ ghi được nhiều bàn thắng hơn.)

  • If it had been a home game, our team would have won the match.

(Nếu đó là trận đấu sân nhà, đội của chúng tôi sẽ thắng.)

  • If you had spoken English, she would have understood. 

(Nếu bạn nói tiếng Anh thì cô ấy đã hiểu)

  • If they had listened to me, we would have been home earlier. 

(Nếu họ đã nghe lời tôi, chúng ta đã về nhà sớm hơn)

  • would have written you a postcard if I had had your address. 

(Tôi đã viết cho bạn một tấm bưu thiếp nếu tôi có địa chỉ của bạn)

4. Những cách khác để diễn đạt câu điều kiện

4.1. Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng, hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên, một kết quả tất yếu xảy ra. 

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)

Tất cả các động từ trong câu (mệnh đề chính và mệnh đề điều kiện) đều được chia ở thì hiện tại đơn.        

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn giản)
=> Khi muốn nhắn nhủ ai đó

For example:

If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam

(Nếu bạn gặp Nam, you hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé)

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức)
=> Dùng khi muốn nhấn mạnh

For example:

If you have any trouble, please telephone me though 115 

(Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hẫy gọi cho tôi qua số điện thoại 115)

Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường sẽ xuất hiện thêm các từ như: often, usually, or always.

Các ví dụ minh hoạ:

  • If water is frozen, it expands.

(Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.)

  • I usually walk to school if I have enough time.

(Tôi thường đi bộ đến trường nếu tôi có thời gian.)

  • If you heat ice, it turns to water.

(Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)

  • If we are cold, we shiver.

(Nếu bị lạnh, chúng ta sẽ run lên.)

4.2. Câu điều kiện Hỗn hợp

Ngoài công thức áp dụng cho câu điều kiện loại 1, 2, 3 thì trong tiếng Anh có rất nhiều cách khác nhau được sử dụng để diễn tả điều kiện trong mệnh đề chỉ điều kiện với “If”.

Câu điều kiện hỗn hợp là mix của những câu điều kiện khác lại với nhau. Ví dụ một số trường hợp được dùng trong giao tiếp và ngôn ngữ viết như sau:

  • If she hadn’t stayed up late last night, she wouldn’t be so tired now. (Nếu cô ấy không ở lại muộn vào đêm qua, bây giờ cô ấy sẽ không quá mệt mỏi)

⇒ Thường có trạng từ đi theo (loại 3+ loại 2: giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì trái ngược với hiện tại)

  • If I were you, I would have learned English earlier. (Nếu tôi là bạn, tôi đã học tiếng Anh sớm hơn)

⇒ (loại 2 + loại 3: giả thiết trái ngược với hiện tại nhưng kết quả trái ngược với quá khứ)

4.3. Câu điều kiện ở dạng đảo

Lưu ý: câu điều kiện loại 2, 3 và loại 2/3 thường được sử dụng ở dạng đảo. Dùng should, were, had đảo lên phía trước chủ ngữ. Should được sử dụng trong điều kiện loại 1; were sử dụng trong loại 2; had sử dụng trong loại 3)

Ví dụ minh hoạ:

Were I the president, I would build more hospitals. Had I taken his advice, I would be rich now.

Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ xây thêm nhiều bệnh viện hơn. Nếu tôi lấy lời khuyên của anh ấy, bây giờ tôi đã giàu có.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + Vo, S + Will +Vo

Ví dụ minh hoạ: Should I meet him tomorrow, I will give him this letter = If I meet him tomorrow, I will give him this letter

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: Were + S + to + Vo, S + Would + Vo

Ví dụ minh hoạ: Were I you, I would buy this house = If I were you, I would buy this house.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Had + S + V3/Ved, S + Would have + V3/Ved

Ví dụ minh hoạ: Had he driven carefully, the accident wouldn’t have happened. = If he had driven carefully, the accident wouldn’t have happened.

4.4. Những trường hợp khác trong câu điều kiện

a. Unless = If…not (Trừ phi, nếu…không)

Ví dụ minh hoạ:  If you don’t study hard, you can’t pass the exam. = Unless you work hard, you can’t pass the exam.

câu điều kiện
Những cách khác để diễn đạt câu điều kiện

b. Cụm từ đồng nghĩa: Suppose/ Supposing (giả sử như), in case (trong trường hợp), even if (ngay cả khi, cho dù), as long as, so long as, provided (that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là) đều có thể thay cho if trong câu điều kiện tiếng Anh.

Ví dụ: Supposing (that) you are wrong, what will you do then?

c. Without: không có

Ví dụ minh hoạ: Without water, life wouldn’t exist. = If there were no water, life wouldn’t exist.

5. Một số biến thể khác của các cụm động từ trong các vế câu điều kiện

5.1. Biến thể Câu điều loại 1

  • Đối với trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh trạng thái diễn ra/hoàn thành của sự việc.
Công thức: If + present simple, future continuous/ future perfect.

Các ví dụ minh hoạ: 

  • If we leave Hanoi for Hue today, we shall be staying in Hue tomorrow.

(Nếu chúng ta rời Hà Nội tới Huế hôm nay, chúng ta sẽ ở Huế vào ngày mai)

  • If you do your home work right now, you will have finished it in 2 hours’ time.

(Nếu bạn làm việc nhà ngay bây giờ, bạn sẽ hoàn thành nó trong 2 giờ)

  •  Đối với trường hợp thể hiện sự đồng ý, sự cho phép và gợi ý
Công thức: If + present simple, … may/ can + V-inf.

Ví dụ minh hoạ:

If it stops raining, we can go out.

(Nếu trời ngừng mưa, chúng tôi sẽ đi ra ngoài)

  •  Đối với các câu gợi ý, câu khuyên răn, đề nghị hoặc yêu cầu nhưng nhấn mạnh về hành động
Công thức: If + present simple, … would like to/must/have to/should… + V-inf.

Ví dụ minh hoạ:

If you go to the library today, I would like to go with you. 

(Nếu bạn đi đến thư viện ngày hôm nay, tôi muốn đi với bạn.)

  • Đối với câu mệnh lệnh có chủ ngữ ẩn ở mệnh đề chính
Công thức: If + present simple, (do not) V-inf.

Ví dụ minh hoạ:

  • If you are hungry, go to a restaurant.

(Nếu bạn đói, hãy đi đến nhà hàng.)

  • If you feel cold, don’t open the door.

(Nếu bạn cảm thấy lạnh, đừng mở cửa)

5.2. Biến thể Câu điều kiện loại 2

a. Mệnh đề chính (main clause)

 If + past simple, … would/should/could/might/had to/ought to + be V-ing.

Ví dụ minh hoạ:

If we left Hanoi for Hue this morning, we would be staying in Hue tomorrow.

(Nếu chúng tôi rời Hà Nội vào Huế sáng nay, chúng tôi sẽ ở Huế vào ngày mai)

 If + past simple, past simple. (việc đã xảy ra)

Ví dụ minh hoạ:

If the goalkeeper didn’t catch the ball, they lost.

(Nếu thủ môn không bắt bóng, họ đã thua.)

 If + past simple, … would be + V-ing.

Ví dụ minh hoạ:

If I were on holiday with him, I would/might be touring Italy now.

(Nếu tôi đi nghỉ cùng anh ấy, tôi sẽ / có thể đi lưu diễn tại Ý bây giờ.)

If dùng như “as, since, because” 

Bạn có thể kết hợp cùng với động từ ở nhiều thì khác nhau trong mệnh đề chính và không thực sự là một câu điều kiện.

Ví dụ minh hoạ:

If you knew her troubles, why didn’t you tell me?

(Nếu bạn biết rắc rối của cô ấy, tại sao bạn không nói cho tôi)

b. Mệnh đề phụ (if-clause)

If + past continuous, … would/ could + V-inf.

Ví dụ minh hoạ:

If we were studying English in London now, we could speak English much better.

(Nếu bây giờ chúng ta học tiếng Anh ở London, chúng ta có thể nói tiếng Anh tốt hơn.)

 If + past perfect, … would/could + V-inf.

Ví dụ minh hoạ:

If you had taken my advice, you would be a millionaire now.

(Nếu bạn đã lấy lời khuyên của tôi, bây giờ bạn sẽ là một triệu phú)

5.3. Biến thể Câu điều kiện loại 3

a. Mệnh đề chính (main clause)

If + past perfect, … could/might + present perfect.

Ví dụ minh hoạ:

If we had found him earlier, we could have saved his life.

(Nếu chúng tôi đã tìm thấy anh ta trước đó, chúng tôi có thể đã cứu sống anh ta.)

 If + past perfect, present perfect continuous.

Ví dụ minh hoạ:

If you had left HungYen for ThanhHoa last Saturday, you would have been swimming in SamSon last Sunday.

(Nếu bạn rời Hưng tới Thanh Hoá và chủ nhật tuần trước, có thể bạn sẽ bơi ở biển Sầm Sownv à chủ nhật tuần trước)

If + past perfect, … would + V-inf.

Ví dụ minh hoạ:

If she had followedmy advice, she would be richer now.

(Nếu cô ấy đã làm theo lời khuyên của tôi, bây giờ cô ấy sẽ giàu hơn.)

b. Mệnh đề phụ (if-clause)

 If + past perfect continuous, … would + present perfect.

Ví dụ minh hoạ:

If it hadn’t been raining the whole week, I would have finished the laundry

(Nếu trời không mưa suốt cả tuần, tôi đã hoàn thành xong việc giặt quần áo)

6. Câu ao ước với wish/ if only

Khi học về câu điều kiện, các bạn cần học thêm về câu ao ước thể hiện ước muốn ở tương lai, hiện tại và quá khứ.

câu điều kiện
Câu ao ước với wish/ if only

6.1. Wish – trong tương lai

Ý nghĩa: Câu ao ước ở tương lai sử dụng để diễn tả những mong ước về một sự việc trong tương lai.

Cấu trúc:

S + wish (es) + S + would/ could + V1

Ví dụ minh hoạ: I wish I would be a teacher in the future.

6.2. WISH ở hiện tại

Ý nghĩa: Câu ước ở hiện tại sử dụng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở thời điểm hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế.

Cấu trúc:

S + wish (es) + S + V2/ed + …
(to be: were/ weren’t)

Động từ BE được dùng ở dạng giả định cách, tức là chúng ta chia BE WERE với tất cả các chủ ngữ.

Ví dụ minh hoạ: I wish I were rich. (But I am poor now).

6.3. Wish trong quá khứ

Ý nghĩa: Câu ước ở quá khứ sử dụng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở quá khứ, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế đã xảy ra ở quá khứ.

Cấu trúc: 

S + wish (es) + S + had + V2/ed + …

Ví dụ minh hoạ:

  • I wish I had met her yesterday. (I didn’t meet her).
  • She wishes she could have been there. (She couldn’t be there.)

6.4. Các cách sử dụng khác của WISH

Wish + to V

Ví dụ:  I wish to go out with you next Sunday.

Wish + N (đưa ra một lời chúc mừng, mong ước)

Ví dụ:  I wish happiness and good health.

Wish + O + (not) to V…

Ví dụ: She wishes him not to play games any more.

7. Bài tập về câu điều kiện tiếng Anh

Bài tập 

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. If we meet at 9:30, we  (to have) plenty of time.
  2. Lisa would find the milk if she  (to look) in the fridge.
  3. The zookeeper would have punished her with a fine if she  (to feed) the animals.
  4. If you spoke louder, your classmates  (to understand) you.
  5. Dan  (to arrive) safe if he drove slowly.
  6. You  (to have) no trouble at school if you had done your homework.
  7. If you  (to swim) in this lake, you‘ll shiver from cold.
  8. The door will unlock if you  (to press) the green button.
  9. If Mel  (to ask) her teacher, he‘d have answered her questions.
  10. I  (to call) the office if I was/were you.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. Mary would have visited her old friend before if there _____ quite a lot of people there.

A. hadn’t

B. wouldn’t be

C. hadn’t been

D. wasn’t

2. If you had caught the bus, you _____ late for school.

A. wouldn’t have been

B. wouldn’t be

C. would be

D. would have been

3. If I _____, I would express my feelings to her.

A. were you

B. would be you

C. was you

D. am you

4. If _____ as I told her, she wouldn’t have had many mistakes .

A. she has done

B. she does

C. she had done

D. she did

5. If the tree wasn’t so high, the child _____ it up to take his kite down.

A. could have climbed

B. could climb

C. is climbing

D. climbed

Bài tập 3: Chuyển những câu sau sang câu điều kiện.

1. Stop talking or you will wake the children up.

→ If………………………………………..….…….

2. I lost her number, so I didn’t ring her up.

→If………………………………………..….……..

3. Mary got lost because she didn’t have a map.

→ If …………………………………….……..…….……

4. Linda felt sick because she ate lots of cakes.

→……………………………………………..……

5. June is so fat because of his eating so many chips.

→……………………………………………..……

Đáp án

Bài tập 1

  1. If we meet at 9:30, we will have plenty of time.
  2. Lisa would find the milk if she looked in the fridge.
  3. The zookeeper would have punished her with a fine if she had fed the animals.
  4. If you spoke louder, your classmates would understand you.
  5. Dan would arrive safe if he drove slowly.
  6. You would have had no trouble at school if you had done your homework.
  7. If you swim in this lake, you‘ll shiver from cold.
  8. The door will unlock if you press the green button.
  9. If Mel had asked her teacher, he‘d have answered her questions.
  10. would call the office if I was/were you.

Bài tập 2

1. C2. A3. A4. C5. B

Bài tập 3

  1. If you keep talking, you will wake the children up.
  2. If I hadn’t lost her number, I would have rung her up.
  3. If Mary had had a map, she wouldn’t have got lost.
  4. If Linda hadn’t eaten lots of cakes, she wouldn’t have felt sick.
  5. If June ate less chips, he wouldn’t be fat.

Trên đây là tất cả lý thuyết tổng quan và bài tập về Câu điều kiện trong tiếng Anh bạn cần biết. Đây là chủ điểm ngữ pháp cơ bản nói chung và khá quan trọng trong luyện thi IELTS nói riêng. Do đó, các bạn hãy học bài và thực hành thật nhiều cho nhuần nhuyễn phần này nhé. Duhoctms.edu.vn chúc bạn học tập tốt.

Bình luận

Bình luận