Truyền thông – Báo chí đang có sự phát triển mạnh mẽ và thu hút nhiều người tham gia học tập, làm việc. Đây cũng là ngành học năng động và mang tính sáng tạo. Do đó, việc nắm bắt được các từ vựng tiếng Anh chủ đề Truyền thông – Báo chí cơ bản là điều cần thiết. Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu chi tiết các từ vựng cần nắm bắt theo các chủ đề dưới đây nhé!
Nội dung chính:
1. Từ vựng chủ đề Truyền thông – Báo chí
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông (Media)
Muốn học và làm việc tốt trong ngành truyền thông thì các bạn cần phải nắm được từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành. Bên dưới là các từ vựng cơ bản mà các bạn cần phải hiểu và ghi nhớ.
STT | Từ vựng | Ngữ nghĩa |
1 | Media | Dùng để chỉ Truyền thông hoặc các phương tiện truyền thông |
2 | Press/the press/print media | Phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí, v. |
3 | Advertisement/ad/advert | Tin quảng cáo |
4 | Commercial | Bài quảng cáo thương mại |
5 | Breaking news | Tin mới nhất, tin tức nóng hổi |
6 | Correspondent | Phóng viên, thông tin viên trong báo chí |
7 | Broadcast | Phát sóng, phát thanh |
8 | Cable television: | Truyền hình cáp |
9 | to host a program | Dẫn chương trình |
10 | live broadcast | Phát sóng trực tiếp |
11 | paparazzi | Thợ săn ảnh |
12 | eyewitness | Nhân chứng hoặc những người đã có mặt tại hiện trường |
13 | media bias | Sự thiên lệch truyền thông |
14 | integrity | Tính chính trực, trung thực |
15 | libel | Bài viết có nội dung với tính chất bôi nhọ, phỉ báng |
16 | slander | lời lẽ vu khống, hoặc nói xấu và bôi nhọ danh dự người khác |
17 | freedom of speech | tự do ngôn luận |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Truyền thông – Báo chí
Truyền thông – Báo chí có lượng từ vựng tiếng Anh rất lớn. Tuy nhiên, dưới đây là một số từ cơ bản mà bạn cần phải biết:
STT | Từ vựng | Ngữ nghĩa |
1 | Sensation (n) | Tin giật gân |
2 | Proof-reader (n) | Nhân viên đọc bản in thử trong báo giấy |
3 | News bureaus/ desks | Bộ phận biên tập tin bài |
4 | Sub-editor (n) = managing editor | Thư ký tòa soạn |
5 | Fact-checker (n0 | Người kiểm tra thông tin |
6 | A popular newspaper/ a tabloid newspaper: | một tờ báo lá cải |
7 | Quality newspaper | Báo chính thống |
8 | Newspaper office | Tòa soạn |
9 | Television reporter | Phóng viên truyền hình |
10 | Newsroom (n) | Phòng tin |
11 | Editor (n) | Biên tập viên |
12 | Editorial (adj) | Thuộc/liên quan đến biên tập |
13 | Deputy editor-in-chief (n) | Phó tổng biên tập |
14 | Editorial board | Ban biên tập |
15 | Revenue (n) | Nhuận bút |
16 | Sensation-seeking newspapers | Những tờ báo chuyên săn các tin giật gân |
17 | Sensationalism (n) | Xu hướng chạy theo đăng các tin bài giật gân |
18 | News agency | Thông tấn xã |
1.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giải trí & Truyền thông
Giải trí và truyền thông là chủ đề khá phổ biến hiện nay. Do đó, khi học tập hay làm việc trong lĩnh vực này =, các bạn cần nắm vững các từ vựng sau đây
STT | Từ vựng | Ngữ nghĩa |
1 | advertisement | Sự quảng cáo |
2 | agreement | Là sự thỏa thuận sự đồng ý hoặc để chỉ Hợp đồng, |
3 | art | Nghệ thuật, mỹ thuật |
4 | actor | Diễn viên nam |
5 | actress | Diễn viên nữ |
6 | article | Bài báo, đề mục |
7 | artist | Nghệ sĩ |
8 | associate | người cộng sự, đồng minh, cộng tác trong công việc |
9 | attract | Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn |
10 | audience | Những người nghe, khán giả; bạn đọc, độc giả |
11 | author | Tác giả |
12 | camera | Máy ảnh, máy quay phim |
13 | channel | Kênh |
14 | comedy | Hài kịch |
15 | connect | Kết nối |
16 | design | Thiết kế |
17 | publication | Sự phát hành, sự xuất bản |
18 | release | Sự phát hành |
19 | documentary | Phim tài liệu |
20 | record | Bản thu (băng đĩa…) |
21 | reader | Người đọc, độc giả |
22 | publishing | Ngành xuất bản |
23 | scene | hiện trường, cảnh (trong phim, truyện…), phong cảnh |
24 | screen | Màn hình |
25 | shoot | chụp (ảnh), quay (phim) |
26 | stage | Sân khấu |
27 | studio | trường quay, xưởng phim, phòng thu |
28 | technique | kỹ xảo, kỹ thuật |
29 | tone | âm thanh, tiếng hoặc chất giọng, âm điệu của âm thanh |
30 | saxophonist | người thổi kèn xắc-xô-phôn |
31 | cartoon | Phim hoạt hình |
1.4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các phương tiện truyền thông
Từ vựng tiếng Anh Truyền thông – Báo chí về các phương tiện cũng được nhiều bạn quan tâm. Dưới đây là những từ vựng cơ bản và thường gặp nhất.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Media | Phương tiện truyền thông |
2 | Mass media | Truyền thông đại chúng |
3 | Advertising | Quảng cáo |
4 | Print media | Dùng để chỉ phương tiện truyền thông bằng báo chí in |
5 | Publishing | Xuất bản, in ấn |
6 | Communication channel | Kênh truyền thông |
7 | Social media | Truyền thông qua mạng xã hội |
8 | Digital media | Truyền thông số |
9 | Broadcast media | Phát thanh truyền hình |
10 | Entry | Nội dung trên blog |
11 | Blogger | Người viết blog |
12 | Blog | Nhật ký trực tuyến |
13 | Smart device | Thiết bị thông minh |
14 | Censorship | Kiểm duyệt |
15 | Premium content | Nội dung có trả phí |
16 | Mainstream media | Truyền thông chủ lưu |
17 | Cụm từ The way content will be consumed | Cách nội dung được tiếp nhận |
18 | Content personalization | Cá nhân hoá nội dung |
19 | Cụm từ: shift and mold public opinion | Thay đổi và định hướng dư luận |
20 | Shareable | Có thể chia sẻ được |
21 | To remain well-informed | Cập nhật tốt thông tin |
22 | Honest | Trung thực |
23 | Credible news | Tin tức đáng tin |
24 | Trustworthy | Đáng tin |
25 | to influence others | Ảnh hưởng tới ai |
26 | Share | Chia sẻ |
27 | get involved in | Tham gia |
28 | to tweet | Đăng nội dung lên Twitter |
29 | misrepresent | Dựng chuyện, xuyên tạc |
30 | depict | khắc hoạ |
31 | access | truy cập |
1.5. Những người liên quan đến báo chí
- a broadcaster: người nói chuyện, dẫn chương trình trên đài phát thanh
- a columnist: người phụ trách chuyên mục
- a journalist: nhà báo
- a news anchor: biên tập viên tin tức
- a newscaster: người phát thanh bản tin ở đài
- a photojournalist: phóng viên nhiếp ảnh
- a reporter: phóng viên đưa tin
- paparazzi: người săn ảnh, thường là ảnh của người nổi tiếng
- unscrupulous reporters: tay báo vô đạo đức
2. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Truyền thông – Báo chí
Cách nhanh chóng để có thể ghi nhớ nhanh các từ vựng tiếng Anh đó chính là đặt câu. Dưới đây là một số mẫu câu mà các bạn có thể tham khảo.
- Do you think that news reporting has gotten better, gotten worse, or stayed the same over years?
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng tình hình đưa tin tức đang trở nên tốt hơn hay tệ hơn, hay không thay đổi trong khoảng thời gian qua?
- I think that a politician’s private life is newsworthy?
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng không cần đưa tin về các tin tức về đời sống cá nhân của các chính trị gia.
- Are there certain things journalists shouldn’t report on? Why?
Dịch nghĩa: Có những vấn đề nào mà phóng viên không nên đưa tin không? Tại sao?
- Recently, it seems like people are so interestead in the private lives of celebrities.
Dịch nghĩa: Gần đây, có vẻ như mọi người rất quan tâm đến cuộc sống đời tư của người nổi tiếng.
- What’s happening in the news right now, both in your country and abroad? Where did you hear about it?
Dịch nghĩa: Gần đây có tin tức gì mới không? Ở cả nước của bạn và nước ngoài? Bạn nghe được những tin tức đó từ đâu?
3. Một số Phrases và Idioms về Truyền thông – Báo chí
- A slow news day
Một ngày không có nhiều tin tức (a day with little news to report)
- Information overload
Bội thực thông tin (exposure to too much information or data)
- Invasion of privacy
Xâm phạm đời tư (unjustifiable intrusion into the personal life of another without consent)
- The gutter press
Loại hình báo chuyên tập trung vào các tin giật gân về đời sống của người nổi tiếng (ewspapers which focus on sensational journalism, often about the lives of famous people)
- Yellow journalism
Loại hình báo chuyên đưa những thông tin ít hoặc không chính thống, không được tìm hiểu kỹ càng mà sử dụng những tiêu đề bắt mắt để câu khách.
Nội dung thường bao gồm việc phóng đại các tin tức sự kiện, bán các tin bê bối, biêu xấu hoặc tin kích động, nhạy cảm (a type of journalism that presents little or no legitimate well-researched news and instead uses eye-catching headlines to sell more newspapers. Techniques may include exaggerations of news events, scandal-mongering or sensationalism)
4. Một số từng vựng IELTS về chủ đề truyền thông – báo chí
- attention-grabbing: thu hút sự chú ý (a news story which draws public attention)
- circulation: số ấn bản của một tờ báo được in trong ngày (the number of copies a newspaper distributes on an average day)
- eye-catching: bắt mắt (a picture or layout which catches a person’s eye)
- fact checker: người làm công việc kiểm chứng các thông tin được đưa ra trong bài báo đã chính xác chưa (a person who checks if the newspaper facts and information in an article are correct)
- front page: trang nhất của tờ báo (the first page of a newspaper)
- hot off the press: tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo (news that has just been printed and is very recent)
- in-depth: chi tiết (with many details)
- layout: thiết kế dàn trang báo (the way articles are designed on a page. This can include the position of pictures, the number of columns and the size of headlines)
- issue: một vấn đề, đề tài quan trọng trong một cuộc tranh luận (an important topic for a debate)/ số báo (a copy of a newspaper)
- readership: đội ngũ độc giả của một tờ báo (the collective readers of a newspaper)
5. Một số câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking
5.1. Speaking Part 1
Question. Which magazines and newspapers do you read? [Why?]
A: Well, I guess I usually read magazines for women. They are pretty inspiring with some stories about stunning and successful women all around Vietnam. Besides, there are some sections for tips in terms of beauty, cooking, shopping, etc. which are useful to me sometimes.
Question. What kinds of articles are you most interested in? [Why?]
Question. Have you ever read a newspaper or magazine in a foreign language? [When/Why?]
Question. Do you think reading a newspaper or magazine in a foreign language is a good way to learn the language? [Why/Why not?]
5.2. Speaking Part 2
Describe an article that you read from a magazine or from the Internet about healthy lifestyle you should say:
- When you read it
- Where you read it
- What it is about
- And if you agree with the opinions in the article
5.3. Speaking Part 3
- Would you say the media presents us with more good news than bad news, or vice-versa?
- What kind of person can become a good journalist?
- Should the government control what is in our newspapers?
- Why is it important to read the news?
- Which news medium, TV, the internet, or mobile devices, do you think is best for broadcasting the news?
6. Bài nói Tiếng Anh về phương tiện truyền thông
Bài nói số 1
Social media is a tool that is becoming quite popular these days because of its user-friendly features. Social media platforms like Facebook, Instagram, Twitter and more are giving people a chance to connect with each other across distances. In other words, the whole world is at our fingertips all thanks to social media. The youth is especially one of the most dominant users of social media.
All this makes you wonder that something so powerful and with such a massive reach cannot be all good. Like how there are always two sides to a coin, the same goes for social media. Subsequently, different people have different opinions on this debatable topic. So, in this essay on Social Media, we will see the advantages and disadvantages of social media.
Bài nói số 2: Advantages of Social Media
When we look at the positive aspect of social media, we find numerous advantages. The most important being a great device for education. All the information one requires is just a click away. Students can educate themselves on various topics using social media.
Moreover, live lectures are now possible because of social media. You can attend a lecture happening in America while sitting in India.
Furthermore, as more and more people are distancing themselves from newspapers, they are depending on social media for news. You are always updated on the latest happenings of the world through it. A person becomes more socially aware of the issues of the world.
In addition, it strengthens bonds with your loved ones. Distance is not a barrier anymore because of social media. For instance, you can easily communicate with your friends and relatives overseas.
Most importantly, it also provides a great platform for young budding artists to showcase their talent for free. You can get great opportunities for employment through social media too.
Another advantage definitely benefits companies who wish to promote their brands. Social media has become a hub for advertising and offers you great opportunities for connecting with the customer.
Bài nói số 3: Disadvantages of Social Media
Despite having such unique advantages, social media is considered to be one of the most harmful elements of society. If the use of social media is not monitored, it can lead to grave consequences.
It is harmful because it invades your privacy like never before. The oversharing happening on social media makes children a target for predators and hackers. It also leads to cyberbullying which affects any person significantly.
Thus, the sharing on social media especially by children must be monitored at all times. Next up is the addition of social media which is quite common amongst the youth.
This addiction hampers with the academic performance of a student as they waste their time on social media instead of studying. Social media also creates communal rifts. Fake news is spread with the use of it, which poisons the mind of peace-loving citizens.
In short, surely social media has both advantages and disadvantages. But, it all depends on the user at the end. The youth must particularly create a balance between their academic performances, physical activities, and social media. Excess use of anything is harmful and the same thing applies to social media. Therefore, we must strive to live a satisfying life with the right balance.
Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Truyền thông – Báo chí ở trên sẽ giúp các bạn tra cứu thuận tiện và hiệu quả. Để học tốt tiếng Anh hơn, hãy tham khảo thêm các bài viết khác tại website duhoctms.edu.vn nhé!
Bình luận