Tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ vựng về chủ đề không thể thiếu các tính từ miêu tả đi kèm. Chúng sẽ giúp cho câu văn của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn rất nhiều. Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu các tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn, trái cây hay thịt cá cụ thể theo từng phần dưới đây nhé!

1. Tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn

  • mouldy /ˈməʊldi/: bị mốc
  • creamy /ˈkriːmi/: mềm mịn như kem
  • raw /rɔː/: sống
  • yummy /ˈjʌmi/: ngon lành
  • mushy /ˈmʌʃi/: mềm xốp
  • tough /tʌf/: dai, cứng
  • bitter /ˈbɪtə/: đắng
  • skinless /ˈskɪnləs/: không có da
  • crunchy /ˈkrʌnʧi/: giòn
  • under-done /ˈʌndə-dʌn/: tái
  • tender /ˈtɛndə/: mềm
  • greasy /ˈgrisi/: ngấy mỡ
  • burnt /bɜːnt/: cháy
Tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn
Tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn
  • rotten /ˈrɒtn/: bị hỏng (hoa quả, thịt)
  • sweet /swiːt/: ngọt
  • bitter sweet /ˈbɪtə swiːt/: vừa ngọt vừa đắng
  • go off /gəʊ ɒf/: bị hỏng
  • sickly /ˈsɪkli/: mùi tanh khó chịu
  • soft /sɒft/: mềm
  • chocolaty /ˈtʃɒkləti/: có vị sô-cô-la
  • crumbly /ˈkrʌmbli/: vụn
  • minty /ˈmɪnti/: có vị bạc hà
  • buttery /ˈbʌtəri/: có vị bơ
  • unhealthy /ʌnˈhɛlθi/: không tốt cho sức khỏe
  • over-cooked /ˈəʊvə-kʊkt/: nấu quá kĩ
  • fragrant /ˈfreɪgrənt/: thơm
  • sour /ˈsaʊə/: chua
  • spicy /ˈspaɪsi/: cay
  • healthy /ˈhɛlθi/: tốt cho sức khỏe
  • hot /hɒt/: cay
  • fresh /frɛʃ/: tươi
  • addictive /əˈdɪktɪv/: gây nghiện
  • sugary /ˈʃʊgəri/: ngọt như đường
  • cooked /kʊkt/: chín
  • bland /blænd/: nhạt
  • crispy /krɪspi/: giòn
  • rancid /ˈrænsɪd/: bị hỏng (bơ)
  • salty /ˈsɔːlti/: mặn
  • delicious /dɪˈlɪʃəs/: rất ngon
  • savoury /ˈseɪvəri/: ngon đậm đà
  • stale /steɪl/: bị hỏng (bánh mì)
  • moist /mɔɪst/: mềm ẩm
  • tasty /teɪsti/: ngon

2. Ví dụ sử dụng tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn

Dưới dây là một số ví dụ để các bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng của một số tính từ ở trên nhé!

  • Please give me some sugar, this coffee is quite bitter. 

(Làm ơn cho tôi ít đường, cà phê này khá đắng.)

  • The main tastes of Thailand food are spicy and sour. 

(Các món ăn Thái Lan có vị chính là cay và chua.)

Tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn
The main tastes of Thailand food are spicy and sour
  • You shouldn’t eat greasy foods that are not good for your health. 

(Bạn không nên ăn những đồ ăn nhiều dầu mỡ sẽ không tốt cho sức khỏe.)

  • The dish is fragrant and slightly buttery. 

(Món ăn có mùi thơm và hơi có vị bơ.)

  • Savoury pancakes are my favorite food. 

(Bánh xèo mặn là món ăn yêu thích của tôi.)

  • All of the bread is mouldy after three days if I don’t sell out. 

(Tất cả số bánh mì đều bị mốc sau ba ngày nếu tôi không bán hết.)

  • Would you like well done or underdone steak? 

(Bạn muốn món bít tết được làm kỹ hay nấu chưa chín?)

  • I will buy some ripe mango. 

(Tôi sẽ mua một ít xoài chín.)

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Watermelon is a kind of succulent fruit. 

(Dưa hấu là một loại quả mọng nước.)

  • Lime fruit is green and acidic. 

(Quả chanh có màu xanh và có tính axit.)

3. Tục ngữ, thành ngữ và cụm từ về mùi vị trong tiếng Anh

Có rất nhiều thành ngữ hay các cụm từ cố định trong tiếng Anh dùng những từ chỉ mùi vị mang ý nghĩa cực kỳ thú vị. Nếu các bạn cảm thấy cụm từ nào chỉ mùi vị trong tiếng Anh thật thú vị, nhớ ghi chép lại nhé!

1. Smell fishy: đáng nghi ngờ

  • Ví dụ: His actions smell fishy, I don’t trust him.

Hành động anh này đáng ngờ ghê, tôi chẳng tin anh ấy đâu.

Bạn có thể sử dụng cụm “Something smells” để ám chỉ nghĩa tương tự.

  • She said she was at home but she’s no where to be found. Something smells.

Cô ấy bảo đang ở nhà mà chả thấy cô ấy đâu cả. Có gì đó sai sai ở đây.

2. Leave a bad taste (in the mouth): để lại kỷ niệm, ấn tượng không tốt

Ví dụ minh họa: He failed the interview because he left a bad taste in the interviewer’s mouth.

Anh ấy trượt phỏng vấn vì để lại ấn tượng xấu cho nhà tuyển dụng.

Tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn
Tục ngữ, thành ngữ và cụm từ về mùi vị trong tiếng Anh

3. A taste of one’s own medicine: gậy ông đập lưng ông.

Ví dụ minh họa: She thought she could get away with cheating on him. But she had a taste of her own medicine when she was the one being cheated on.

Cô ấy tưởng việc lừa dối anh ấy đã trót lọt. Thế nhưng, cô ấy bị gậy ông đập lưng ông khi chính cô mới là người bị lừa dối.

4. Bad egg: Người xấu, kẻ lừa đảo

Ví dụ minh họa: Don’t come near him, he’s rumored to be a bad egg.

Đừng lại gần hắn, người tả đồn hắn là kẻ chẳng ra gì.

5. Take a grain of salt: biết một sự việc hoặc điều gì đó là sai

Ví dụ minh họa: You really do believe the earth’s flat? I take that with a grain of salt.

Bạn thật sự tin trái đất phẳng á? Tôi sẽ chẳng bao giờ tin đâu.

6. Sour grape: đố kỵ

Ví dụ minh họa: I don’t think that’s much of an achievement, and that’s not sour grape.

Không phải đố kỵ đâu nhưng mà tôi thấy cái đấy cũng chả phải thành tựu gì to tát.

7. Have a sweet tooth: người hảo ngọt

Ví dụ minh họa: Almost all children have sweet tooth, they love sweets and treats!

Gần như đứa trẻ nào cũng hảo ngọt hết, mấy đứa nhỏ thích đồ ngọt với bánh kẹo lắm!

Duhoctms.edu.vn hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đến các bạn những tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn hay nhất. Hãy ra ngoài và mời một số người bạn đi ăn và cùng nhau luyện tập tiếng Anh đi nào! Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.

Bình luận

Bình luận