Conjunction – Liên từ trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp thường gặp và được sử dụng rất nhiều. Đúng như tên gọi của chúng, liên từ tiếng Anh có chức năng để liên kết các cụm từ, các câu và đoạn văn.
Hôm nay, duhoctms.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ, chi tiết các loại Conjunction trong tiếng Anh, cách sử dụng và mẹo sử dụng chúng nhé!
Nội dung chính:
1. Khái niệm về Conjunction – Liên từ trong tiếng Anh
1.1. Khái niệm (Definition)
Conjunction – Liên từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các sự vật trong câu, liên kết các mệnh đề khác nhau với nhau và kết hợp các câu. Liên từ là một chủ điểm quan trọng đi kèm với 9 từ loại trong tiếng Anh (parts of speech).
Ví dụ:
- Yesterday, He played badminton and rugby
(Hôm qua, anh ấy chơi cầu lông và bóng bầu dục).
- Both men and women were drafted into the army
(Cả đàn ông và phụ nữ đều được đưa vào quân đội).
1.2. Vai trò của Conjunction – Liên từ trong câu
Liên kết và nối các vế trong câu lại với nhau. | |
Ví dụ: Zera has a stomach ache so she takes the medicine. | Zera đau bụng nên cô uống thuốc. |
Tạo được ý nghĩa hoàn chỉnh, hoặc nối tiếp nghĩa của câu. | |
Ví dụ: She wants to eat burger and drink coffee. | Cô ấy muốn ăn burger và uống cà phê. |
Để tạo sự nhấn mạnh, hoặc diễn giải những ý nghĩa khác nhau. Tùy thuộc vào nhóm liên từ. | |
Ví dụ: Jay doesn’t like horror movie, nor does he like romantic one. | Jay không thích phim kinh dị, anh cũng không thích phim lãng mạn. |
Xem thêm:
2. Có bao nhiêu loại Conjunction – Liên từ trong tiếng Anh?
Liên từ được chia thành 3 loại chính:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu chi tiết cấu trúc, cách dùng cho từng loại liên từ nhé!
2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau (Ví dụ: kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu).
Example:
- I like watching sports and listening to music.
Tôi thích xem thể thao và nghe nhạc.
- I didn’t have enough money so I didn’t buy that car.
Tôi không có đủ tiền nên tôi không mua xe đó.
Mẹo giúp nhớ các liên từ kết hợp
FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)
Liên từ kết hợp | Ví dụ |
FOR: Giải thích lý do hoặc mục đích (dùng giống because) + Lưu ý: Khi hoạt động như một liên từ, for chỉ đứng ở giữa câu, sau for phải sử dụng một mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,) | I do morning exercise every day, for I want to keep fit. Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn giữ dáng |
AND: Thêm/ bổ sung một thứ vào một thứ khác | I do morning exercise every day to keep fit and relax. Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để giữ dáng và thư giãn |
NOR: Dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó. | I don’t like listening to music nor playing sports. I’m just keen on reading. Tôi không thích nghe nhạc và chơi thể thao. Tôi chỉ yêu thích việc đọc sách. |
BUT: Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa | He works quickly but accurately. Anh ấy làm việc nhanh nhưng chính xác. |
OR: Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác. | You can play games or watch TV. Bạn có thể chơi trò chơi hoặc xem TV. |
YET: Dùng để giới thiệu một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự but) | I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. Tôi cầm theo một cuốn sách vào kỳ nghỉ của tôi, nhưng tôi đã không đọc một trang duy nhất. |
SO: Dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó. | I’ve started dating one soccer player, so now I can watch the game each week. Tôi đã bắt đầu hẹn hò với một cầu thủ bóng đá, vì vậy tôi có thể xem các trận đấu mỗi tuần. |
Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp
- Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu) thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy (,).
Eg: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (I took a book with me on my holiday và I didn’t read a single page là mệnh đề độc lập nên phải có dấu phẩy)
- Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,).
Eg: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (keep fit và relax không phải mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy)
- Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy.
Eg: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes (,) and mango.
Nhiều loại trái cây rất tốt cho đôi mắt của bạn, chẳng hạn như cà rốt, cam, cà chua (,) và xoài.
2.2. Conjunction – Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời.
Eg: He’s not only affluent but also good-looking. (Anh ấy không chỉ giàu có mà còn đẹp nữa.)
Liên từ tương quan | Ví dụ |
EITHER … OR: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia. | I want either the pizza or the sandwich. Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich. |
NEITHER … NOR: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia. | I want neither the pizza nor the sandwich. I’ll just need some biscuits. Tôi không muốn cả pizza lẫn bánh sandwich.Tôi chỉ cần một ít bánh quy. |
BOTH … AND: dùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia. | I want both the pizza and the sandwich. I’m very hungry now. Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich. Bây giờ tôi đang rất đói. |
NOT ONLY … BUT ALSO: dùng để diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kia | I’ll eat them both: not only the pizza but also the sandwich Tôi sẽ ăn cả hai: không chỉ pizza mà còn bánh sandwich |
WHETHER … OR: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia. | I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so I got you both. Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn. |
AS … AS: dùng để so sánh ngang bằng: bằng, như | Bowling isn’t as fun as soccer. Bowling không phải là thú vị như đá banh. |
SUCH… THAT/ SO … THAT: dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà | The boy has such a good voice that he can easily capture everyone’s attention. Cậu bé có một giọng nói tốt mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người. His voice is so good that he can easily capture everyone’s attention. Giọng của anh ấy rất hay đến nỗi anh ấy có thể thu hút sự chú ý của mọi người. |
SCARECELY … WHEN/ NO SOONER … THAN: dùng để diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi | I had scarcely walked in the door when I got the call and had to run right to my office. Tôi vừa bước vào cửa ngay khi tôi nhận cuộc gọi và phải chạy ngay tới văn phòng luôn. |
RATHER … THAN: dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì | She’d rather play the drums than sing. Cô ấy thích chơi trống hơn là hát. |
Lưu ý: Trong cấu trúc với neither…nor và either…or, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất còn trong cấu trúc với both…and và not only …but also, động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó.)
2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Conjunction – Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Eg: Although I studied hard, I couldn’t pass the exam. (Mặc dù tôi học tập chăm chỉ, nhưng tôi không thể vượt qua kỳ thi)
Liên từ phụ thuộc | Ví dụ |
AFTER / BEFORE: dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/trước một việc khác – sau/ trước khi | He watches TV after he finishes his work. Anh ấy xem TV sau khi hoàn thành công việc của mình. |
ALTHOUGH/ THOUGH/ EVEN THOUGH: dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mặc dù Lưu ý: Although/ though/ even though dùng với mệnh đề, ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of + phrase, despite the fact that và in spite of the fact that + clause để diễn đạt ý tương đương | – Although he is very old, he goes jogging every morning. Mặc dù ông ấy đã già, ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi buổi sáng. – Despite his old age, he goes jogging every morning. Mặc dù tuổi già, ông ấy đi chạy bộ mỗi sáng. |
AS: dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra – khi; hoặc diễn tả nguyên nhân – bởi vì | As this is the first time you are here, let me take you around (= because) Vì đây là lần đầu tiên bạn ở đây, hãy để tôi đưa bạn đi dạo. |
AS LONG AS: dùng để diễn tả điều kiện –chừng nào mà, miễn là | “I don’t care who you are, where you’re from, don’t care what you did as long as you love me” (Backstreet boys) Tôi không quan tâm bạn là ai, bạn đến từ đâu, không quan tâm bạn đã làm gì miễn là bạn yêu tôi |
AS SOON AS: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà | As soon as the teacher arrived, they started their lesson. Ngay khi giáo viên đến, họ bắt đầu bài học. |
BECAUSE/ SINCE: dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do – bởi vì Lưu ý: Because/ since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of/ due to + phrase để diễn đạt ý tương đương. | – I didn’t go to school today because it rained so heavily. Hôm nay tôi không đi học bởi vì trời mưa rất nhiều. – I didn’t go to school today because of the heavy rain. Hôm nay tôi không đi học vì mưa lớn. |
EVEN IF: dùng để diễn tả điều kiện giả định mạnh –kể cả khi | “Even if the sky is falling down, you’ll be my only” (Jay Sean). Ngay cả khi bầu trời xụp đổ, bạn sẽ mãi là người duy nhất của tôi” |
IF/ UNLESS: dùng để diễn tả điều kiện – nếu / nếu không | The crop will die unless it rains soon. Nếu trời không sớm có mưa thì hoa màu sẽ chết |
ONCE: dùng để diễn tả ràng buộc về thời gian – một khi | Once you’ve tried it, you cannot stop. Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại. |
NOW THAT: dùng để diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian – vì giờ đây | Baby, now that I’ve found you, I won’t let you go. Cưng à, vì bây giờ anh đã tìm thấy em, anh sẽ không để em đi nữa. |
SO THAT / IN ORDER THAT: dùng để diễn tả mục đích – để | We left early so that we wouldn’t be caught in the traffic jam. Chúng tôi ra sớm để không bị kẹt xe. |
UNTIL: dùng để diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi | He didn’t come home until 2.00 a.m. yesterday. Anh ấy đã không về nhà cho đến 2 giờ sáng hôm qua. |
WHEN: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – khi | When she cries, I just can’t think! Khi cô ấy khóc, Tôi không biết nghĩ gì nữa! |
WHERE: dùng để diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi | I come back to where I was born. Tôi trở lại nơi tôi sinh ra. |
WHILE: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề – nhưng (= WHEREAS) | I was washing the dishes while my sister was cleaning the floor. Tôi đang rửa chén đĩa trong khi chị tôi đang dọn dẹp sàn nhà |
IN CASE / IN THE EVENT THAT: dùng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi. | In case it will rain, please take an umbrella when you go out. Trong trường hợp trời mưa, vui lòng mang ô dù khi đi ra ngoài. |
Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ phụ thuộc:
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên khi mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề
3. Phân biệt cách dùng conjunction – liên từ với giới từ trong tiếng Anh
Chắc hẳn các bạn cũng đang phân vân, băn khoăn không biết liên từ và giới từ trong tiếng Anh khác nhau ở điểm nào. Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt giữa cách dùng liên từ và giới từ trong tiếng Anh nhé!
- Sau giới từ không được có một mệnh đề
- Sau liên từ có thể có một mệnh đề
Chức năng của liên từ là liên kết hai câu đơn thành một câu ghép. Vậy nên, sau liên từ phải là một mệnh đề hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- I can not go out because of the rain.
Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời mưa.
- I can not go out because it’s raining.
Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa.
4. Thủ thuật ghi nhớ nhanh liên từ tiếng Anh
Có nhiều cách học liên từ trong tiếng Anh, dựa trên đặc điểm, vai trò của từ chúng ta có những cách kể đến như:
- Học theo nhóm từ: liên từ đơn, liên từ ghép, liên từ tương liên.
- Theo phân loại liên từ: liên từ kết hợp, tương quan liên từ, liên từ phụ thuộc.
- Học theo ghép chữ cái đầu của các liên từ – FANBOYS: For-And-Nor-But-Or-Yet-So
4.1. Ưu và nhược điểm của thủ thuật
Thủ thuật học theo vai trò của cụm từ: gồm nghĩa và cách sử dụng.
Ưu điểm | Nhược điểm |
– Ghi nhớ trực tiếp qua cách sử dụng, bỏ qua việc ghi nhớ nhóm liên từ. – Tiết kiệm nhiều thời gian, bởi chỉ tập trung vào các liên từ phổ biến. – Thay thế nhanh chóng các liên từ tương đồng về cả hai mặt ngữ nghĩa. | Giới hạn lượng kiến thức về liên từ. |
Khi học theo thủ thuật này, các bạn nên tìm tòi nhiều hơn. Sau đó tổng hợp lại để có thể hạ thấp nhất nhược điểm mà cách này mang lại. |
4.2. Cách học liên từ theo thủ thuật
Nhằm giúp các bạn nhớ nhanh Conjunction – Liên từ trong tiếng Anh và bên cạnh thủ thuật phân nhóm liên từ, các bạn nên học như sau:
Luôn bổ sung kiến thức mới
- Bổ sung các kiến thức gồm các cụm liên từ khác có chung vai trò, kèm theo cách sử dụng.
- Học luôn ghi nhớ các chú ý về chính liên từ đó. Có thể học qua thành ngữ, qua một chủ đề tiếng Anh chuyên ngành.
- Học song song với một dạng ngữ pháp khác. Cách kết hợp này hứa hẹn mang lại những “thử thách” học tiếng Anh mới. Đòi hỏi bạn cần có sự sáng tạo cũng như kiên trì khi học kết hợp như vậy.
Ôn tập kiến thức cũ qua thực hành
Khi học các bạn cần chọn lọc những nhóm liên từ:
- Thường hay sử dụng nhất trong học tập hoặc công việc.
- Ít sử dụng nhất hay hiếm khi dùng.
- Conjunction – Liên từ có rất nhiều cách biến đổi hay sử dụng nhất.
- Liên từ cần học thường nhầm lẫn với từ nối.
- Kiến thức cũ cần ôn tập lại, tránh bỏ thời gian quá nhiều để học.
- Nên ôn tập lại kiến thức qua các ví dụ trước đó. Nếu được thì tự nghĩ ra ví dụ hoặc lấy ví dụ mới về các liên từ khó.
5. Bài tập áp dụng ngữ pháp conjunction – liên từ tiếng Anh
Phần bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống bằng những liên từ thích hợp
1. I’ll come and see you…….I leave for Moscow.
2. He will tell you………..you get home.
3. I can’t express my opinion………I know the fact.
4. We started very early……..we should miss the train.
5. He will stay here……..you come.
Bài 2: Chọn liên từ phù hợp về nghĩa và cấu trúc cho các câu sau
(a) It is not … 3pm that he got home. (to/until/after)
(b) You can have that dog … you can take care of it. (as well as/as soon as/as long as)
(c) Amy got the highest mark … she didn’t do well in the exam. (because/even though/ despite)
(d) I told my son not to play in the rain, … he didn’t hear me. (since/also/but)
(e) … she smiles with me; I understand that she wants me to do something for her. (whoever/whatever/whenever).
(f) My father has passed out … (because/although/despite) his son has bad results.
(g). Do you want some burger … (nor/but/or) hot dog?
(h) (Unless/For/Because) … he talks to me, I will be bored to death.
(i) (After/While/Before) … my mother was cooking, I was preparing the plates.
(j). The flowers you bought me were beautiful (therefore/then/although) … they are artificial.
Bài 3: Viết lại câu
1. Mary came to class late. Her motobike had a puncture. (because)
=>_____________________________________
2. Nick used to smoke. He seems to be in good health. (athough)
=>_____________________________________
3. I could not see his face clearly. He was standing in the shadow. (so)
=>_____________________________________
4. We couldn’t get tickets. We queued for an hour. (in spite of)
=>_____________________________________
5. Tom was late. So was Ann (both…and)
=>_____________________________________
6. You don’t practice. You won’t learn to use a keybroad properly. (unless)
=>_____________________________________
7. We can leave today. We can leave tomorrow. (either…or)
=>_____________________________________
8. You can use my car. You drive carefully. (as long as)
=>_____________________________________
9. This prize will mean an honour for him. It will mean an hour for us. (not only…but also)
=>_____________________________________
10. Although he’s got a Vietnamese name, he’s in fact a Cambodian. (despite)
=>_____________________________________
Bài 4: Điền từ vào chỗ trống
1. The furniture you ordered yesterday is expected to arrive ………. today or tomorrow.
A. neither B. both C. either D. not only
2. Security specialists from private companies ………….. government agencies will meet to discuss the problem.
A. in B. both C. by D. and
3. I like him, ……… I hate his wife.
A. and B. so C. when D. but
4. She was cleaning the floor……………..her father was reading the newspaper.
A. when B. after C. before D. while
5. We will leave here …………….we finish our work.
A. so B. and C. after D. because
Bài 5: Hoàn thành đoặn văn
however/ after all/ furthermore/ as a result/ in other words/ for example/ on the contrary |
There’s been a lot of talk about a ‘spaceship’ seen over the town at about eleven o’clock on Friday night. (1)_________, hundreds of enthusiastic sky-watchers have arrived in town, hoping that it will return. But was it really a spaceship? About twenty people say they saw it. (2)_________, there is a photograph which is supposed to show the object in the sky.
We know, (3)_________, that trick photos are easy to produce. (4)_________, it is almost certainly a fake. But it would be wrong to treat the whole thing as a joke. (5) _________, all such reports should be carefully investigated. (6)_________, the arrival of a spacecraft from another world would indeed be a serious matter. But usually there is a more simple explanation. Many supposed spaceships turn out to be weather balloons, (7)_________. A similar mistake probably lies behind the belief that someone from another world really did pay us a visit last Friday.
Bài 6: Điền một liên từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành một bài IELTS Speaking Part 2 hoàn chỉnh
The person that I gave it to was a very good friend of mine at the time. His name was Kaliya (1)__________ he came from India. I knew him (2)_________ we studied together at a language school in Cambridge. (3)____________ we were from different backgrounds and cultures, we got on really well and we had the same sense of humor (4)___________ we became very good friends.
The present was a picture that had been painted of the River Cam in Cambridge. It was not so big – maybe around 10 inches by 14 inches, but it was very beautiful. It came in a gold plated frame and the picture had been drawn by a particularly well-known Cambridge artist. It had been signed by this person as well.
It’s the first time I have given this person a present, and I guess it’s quite different from presents (5)_________ I have given to other people before – I don’t recall ever giving someone a picture actually. If I’m buying for family then I’ll usually buy clothes or maybe some jewelry if it is a special occasion. Normally when I’ve bought something for friends it’s something more jokey so we can have a laugh about it, nothing that serious.
The reason (6)_________ I decided to give this particular gift is because we had spent a lot of time together in Cambridge and we had had some really fun times punting on the River Cam – that’s obviously why I thought this was an appropriate present. We used to go punting at least once a week, sometimes a couple of times. On one occasion there was a group of about ten of us that went down there, and we spent the whole day sitting by the river in the sun (7)__________ as usual we went on a boat trip together. We all have a lot of photos to remind us of this great day.
So my friend, Kaaliya, is the person that I gave a present to and this was because I felt it would always remind him of the fun times that we had and also of Cambridge.
Đáp án
Bài 1
1. before | 2. when | 3. unless | 4. for fear that | 5. until |
Bài 2
1. until | 2. as long as | 3. even though | 4. but | 5. whenever |
6. because | 7. or | 8. unless | 9. while | 10. although |
Bài 3
1. Mary came to class late because her motorbike had a puncture.
2. Athough Nick used to smoke, he seems to be in good health.
3. He was standing in the shadow, so I could not see his face clearly.
4. We couldn’t get tickets in spite of queuing for an hour.
5. Both Tom and Ann were late.
6. You won’t learn to use a keybroad properly unless you practice.
7. We can leave either today or tomorrow.
8. You can use my car as long as you drive carefully.
9. This prize will mean an honour not only for him but also for us.
10. Despite his English name, he’s in fact a Cambodian.
Bài 4
1. C | 2. D | 3. D | 4. D | 5. C |
Bài 5
1. As a result | 2. Furthermore | 3. However | 4. In the words |
5. On the contrary | 6. After all | 7. For example |
Bài 6
1. and | 2. because/ as/ since | 3. Though/ Although | 4. so |
5. that | 6. why | 7. and |
Trên đây là bài viết về conjunction – liên từ trong tiếng Anh mà duhoctms.edu.vn hi vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Nếu còn có thắc mắc, bạn có thể để lại bình luận bên dưới bài viết nhé!
Xem thêm các bài viết khác:
Bình luận