Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà

Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà là bộ từ vựng khá quá quen thuộc và gần gũi với các bạn học ngoại ngữ. Thế nhưng, nhiều bạn vẫn chưa thể liệt kê được các công việc nhà bằng tiếng Anh. Đôi khi vì quá chú tâm vào tiếng Anh chuyên ngành mà chúng ta lại bỏ sót các từ vựng cơ bản. Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu trọn bộ từ vựng về công việc nhà phổ biến nhất qua bài viết bên dưới nhé.

1. Từ vựng về các công việc nhà bằng tiếng Anh

1.1. Từ vựng về các công việc chính trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà được xem là một trong những bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản, dễ học, dễ nhớ và vận dụng nhất. Đừng quên lấy sổ tay ra để ghi chép lại tiện cho việc ôn tập và sử dụng nha.

Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà
Từ vựng về các công việc chính trong nhà
STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Do the laundryGiặt quần áo
2Fold the laundryGấp quần áo
3Hang up the laundryPhơi quần áo
4Iron the clothes Ủi quần áo
5IroningViệc ủi đồ, là đồ
6Clean the houseLau dọn nhà cửa
7DustingQuét bụi
8Tidy up the roomDọn dẹp phòng
9Sweep the floorQuét nhà
10Mop the floorLau nhà
11Vacuum the floorHút bụi sàn
12Clean the windowLau cửa sổ
13Dust off the furniture quét bụi đồ đạc
14Sweep the yard quét sân
15Mow the lawn (phrase)Cắt cỏ
16Rake the leaveslQuét lá
17Take out the rubbishĐổ rác
18Re-arrange the furnitureSắp xếp đồ đạc
19Paint the fenceSơn hàng rào
20Cook riceNấu cơm
21Clean the kitchenLau dọn bếp
22Mother cooked riceCơm mẹ nấu
23Go to the marketĐi chợ
24Do the cookingNấu ăn
25Fold the blanketsGấp chăn
26Pick up clutterDọn dẹp
27Wash the dishesRửa chén
28Dry the woodPhơi củi
29Dry the dishesLau khô chén dĩa
30Cook the rice Nấu cơm
31Collect the trashHốt rác
32Clean up dog poopDọn phân chó
33Clean the refrigeratorVệ sinh tủ lạnh
34Clean the cat’s litter boxDọn phân mèo
35Chop the wood Chặt củi
36Water the plantsTưới cây
37Brew teaPha trà
38Brew coffeePha cà phê
39Change the bedsheetThay ra giường
40Paint the fenceSơn hàng rào
41Wash the fruit Rửa trái cây
42Mow the lawn Cắt cỏ trước nhà
43Wash the carRửa xe hơi
44Paint the wallSơn tường
45Plow snowcào tuyết
46Prune the trees and shrubsTỉa cây
47Feed the dogCho chó ăn
48Replace the light bulb Thay bóng đèn
49Scrub the toiletChà toilet
50Feed the petsCho thú cưng ăn
51VacuumHút bụi
52Wash the glassesRửa ly
53Wash the ingredientsRửa nguyên liệu nấu ăn
54Weed the gardenNhổ cỏ dại trong vườn

1.2. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà khác

“Thuốc tẩy, Chổi quét nhà, Cây lau nhà, Dây phơi quần áo,…” các dụng cụ liên quan đến công việc nhà hàng ngày trong tiếng Anh sẽ diễn tả như thế nào nhỉ? Bảng danh sách bên dưới chính là câu trả lời dành cho bạn.

Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà khác
STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1BleachChất tẩy trắng
2Oven cleaner gelVệ sinh nhà bếp (nơi có nhiều dầu mỡ)
3Toilet duckNước tẩy con vịt
4ScourThuốc tẩy
5Window cleanerNước lau kính
6SrubCọ rửa
7Srubbing brushBàn chải cọ
8SpongeMiếng mút rửa chén
9DusterĐồ phủi bụi
10BroomChổi quét nhà
11DustpanKi hốt rác
12MopCây lau nhà
13Washing machineMáy giặt
14DryerMáy sấy khô
15Dirty clothes hamperGiỏ mây đựng quần áo bẩn
16Clothes lineDây phơi quần áo
17HangerMóc phơi quần áo
18Clothes pinCái kẹp phơi quần áo
19IronBàn ủi
20Ironing boardCái bàn để ủi quần áo
21Spray bottleBình xịt ủi đồ
22Lawn mowerMáy cắt cỏ
23Trash bagTúi đựng rác
24TrashCan thùng rác
25Vacuum cleanerMáy hút bụi
26Fly swatterVỉ đập ruồi
27Laundry soap/ laundry detergentBột giặt
28BleachChất tẩy trắng
29Laundry basketGiỏ cất quần áo
30Dish towelsKhăn lau bát
31IronBàn là
32Ironing boardBàn để đặt quần áo lên ủi
33Scrub brushBàn chải cứng để cọ sàn
34ClothKhăn trải bàn
35SpongeMiếng bọt biển
36Liquid soapXà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)
37Rubber glovesGăng tay đắt su
38Trash canThùng rác
39Broom and dustpanChổi quét và hốt rác
40MopGiẻ lau sàn
41Squeegee mopChổi đắt su
42BroomChổi
43HoseỐng phun nước
44Bucket
45Washing machineMáy giặt
46Laundry soap/ laundry detergentBột giặt
47BleachChất tẩy trắng
48Laundry basketGiỏ cất quần áo
49Dish towelsKhăn lau bát

1.3. Từ vựng về công việc cá nhân hàng ngày

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh về công việc nhà thì duhoctms.edu.vn cũng đã tổng hợp thêm một số từ vựng về công việc cá nhân hàng ngày qua danh sách bên dưới. Hãy cùng khám phá để phong phú và đa dạng thêm vốn từ vựng của mình nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà
Từ vựng về công việc cá nhân hàng ngày
STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Wake upTỉnh giấc
2Press snooze buttonNút báo thức
3Turn offTắt
4Get upThức dậy
5To drinkUống
6Make breakfastLàm bữa sáng
7Read newspaperĐọc báo
8Brush teethĐánh răng
9Wash faceRửa mặt
10Have showerTắm vòi hoa sen
11Get dressedMặc quần áo
12Comb the hairChải tóc
13Make upTrang điểm
14Have lunchĂn trưa
15Do exerciseTập thể dục
16Watch televisionXem ti vi
17Have a bathĐi tắm
18Set the alarmĐặt chuông báo thức

2. Đoạn văn mẫu có sử dụng từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh

2.1. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh

Bài mẫu

Many people don’t want to do the housework. However, I enjoy doing household chores a lot because of the benefits they bring about.

Firstly, living in a clean and airy house is much better than in a messy one. It also helps you to become healthier. Therefore, tidying up the house frequently is important.

Secondly, I always love home-cooked meals. The ingredients are fresh and safe. As a result, I often shop for groceries and do the cooking by myself.

Last but not least, doing chores helps me to reduce stress after work. Whenever I have a problem with difficult problems, I will spend time doing housework to relax. In my opinion, doing household chores can bring more advantages than you think. 

Dịch nghĩa

Nhiều người không muốn làm việc nhà. Tuy nhiên, tôi rất thích làm việc nhà vì những lợi ích mà chúng mang lại.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh

Thứ nhất, sống trong một ngôi nhà sạch sẽ và thoáng mát sẽ tốt hơn nhiều so với một ngôi nhà bừa bộn. Nó cũng giúp bạn trở nên khỏe mạnh hơn. Vì vậy, việc dọn dẹp nhà cửa thường xuyên là điều quan trọng.

Thứ hai, tôi luôn yêu thích những bữa ăn tự nấu. Các thành phần sẽ tươi và an toàn. Do đó, tôi thường mua hàng nguyên liệu và tự nấu ăn.

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, làm việc nhà giúp tôi giảm căng thẳng sau giờ làm việc. Mỗi khi gặp khó khăn với những vấn đề khó, tôi sẽ dành thời gian làm việc nhà để thư giãn. Theo tôi, làm việc nhà có thể mang lại nhiều lợi ích hơn bạn nghĩ.

2.2. Đoạn văn mẫu viết về chia sẻ công việc nhà bằng tiếng Anh

Bài mẫu

My family is aware of how difficult it is to do all the housework alone so we always have a good cooperation in doing household chores.

My dad is quite busy so he just needs to support us in daily chores if he has free time. However, he always does heavy lifting and he needs to mow the lawn twice a month. My mom is responsible for doing most of the cooking as well as grocery shopping. This is because my mom cooks so well and she also loves cooking. My sister has a lot of chores, I think. She has to do the laundry, wash dishes and water the houseplants.

In addition, tidying up the kitchen and the living room is also her duty. About me, I take out the rubbish everyday, lay the table for meals and feed our dogs and cats. Doing housework is much easier if we help each other.

Dịch nghĩa

Gia đình tôi ý thức được rằng làm việc nhà một mình rất khó khăn nên chúng tôi luôn hỗ trợ nhau trong công việc gia đình.

Bố tôi khá bận rộn nên ông chỉ cần hỗ trợ chúng tôi trong công việc hàng ngày nếu có thời gian rảnh. Tuy nhiên, ông ấy luôn lo những việc nặng và anh ấy cần cắt cỏ hai lần một tháng. Mẹ tôi chịu trách nhiệm nấu hầu hết việc nấu nướng cũng như đi chợ. Đó là bởi vì mẹ tôi nấu ăn rất ngon và bà cũng rất thích nấu ăn. Chị gái tôi có rất nhiều việc nhà, tôi nghĩ vậy. Cô ấy phải giặt giũ, rửa bát và tưới cây trong nhà.

Ngoài ra, việc dọn dẹp nhà bếp và phòng khách cũng là nhiệm vụ của chị. Về phần tôi, tôi dọn rác hàng ngày, dọn bàn ăn và cho chó mèo ăn. Việc làm nhà sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu chúng ta giúp đỡ lẫn nhau.

2.3. Đoạn văn mẫu viết về nấu cơm ở nhà bằng tiếng Anh

Bài mẫu

To me, cooking is an art. I enjoy doing it very much so I’m responsible for cooking dinner for my family.

In the morning everyday, I wake up early and shop for groceries at the market. Being able to choose fresh and good ingredients is not easy, you need a lot of experience to do it.

After that, I will put things into the fridge and go to work. When I come home in the afternoon, I start preparing for the dinner. Normally, I have a list of dishes for a week. However, if I want to eat something on that day, I will change the menu. Following the recipes while cooking is important.

When you get used to the dishes, you can put aside the recipe. While cooking, I also try to put the kitchen tools as neatly as possible, so my sister can wash dishes quickly later. Cooking is also a good way to reduce stress. I hope you enjoy doing it.

Dịch nghĩa

Với tôi, nấu ăn là một nghệ thuật. Tôi rất thích làm việc đó nên tôi chịu trách nhiệm nấu bữa tối cho gia đình.

Vào buổi sáng hàng ngày, tôi dậy sớm và mua sắm ở chợ. Chọn được nguyên liệu tươi ngon không hề đơn giản, bạn cần có nhiều kinh nghiệm mới làm được. Sau đó, tôi sẽ cất đồ vào tủ lạnh và đi làm.

Khi tôi về nhà vào buổi chiều, tôi bắt đầu chuẩn bị cho bữa tối. Bình thường, tôi có danh sách các món ăn trong tuần. Tuy nhiên, nếu tôi muốn ăn gì vào ngày hôm đó, tôi sẽ thay đổi thực đơn. Tuân theo các công thức nấu ăn trong khi nấu ăn là điều quan trọng. Khi bạn đã quen với các món ăn, bạn có thể để công thức sang một bên.

Trong khi nấu ăn, tôi cũng cố gắng để các dụng cụ làm bếp gọn gàng nhất có thể, để chị tôi có thể rửa bát nhanh sau đó. Nấu ăn cũng là một cách tốt để giảm căng thẳng. Tôi hy vọng bạn thích điều đó.

2.4. Đoạn văn về việc chia sẻ công việc nhà trong gia đình

Bài mẫu

My family is aware how difficult it is to do all the housework alone so we always have a good cooperation in doing household chores. Although we are busy every day, we split the household chores equally.

My dad is the strongest person in the house, so his responsibility includes washes the motorbike, repaints things and does the heavy lifting. My mom is a teacher in a school in the afternoon, so in the morning she usually cleans the floor, irons the clothes, shops for grocery and does the cooking. In the evening she cooks dinner and cleans the kitchen.

Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà
Đoạn văn về việc chia sẻ công việc nhà trong gia đình

In my daily routine, I sweep and clean the floor, hang on the clothes and iron them. I also shower and feed the dog. Whenever I have a problem with difficult assignments, doing housework will help me reduce stress. So I really enjoy doing household chores. You can see my family sharing the housework equally.I feel very happy to be alive in my family.

Dịch nghĩa

Gia đình tôi nhận thấy được làm việc nhà một mình là việc vô cùng khó nên chúng tôi thường xuyên cùng nhau làm việc. Vì vậy mọi người trong một gia đình phải cùng nhau làm việc nhà. Dù hàng ngày chúng tôi đều bận nhưng chúng tôi vẫn chia đều công việc nhà.

Bố tôi là người khỏe nhất nhà nên trách nhiệm của ông bao gồm rửa xe máy, sửa chữa đồ đạc và làm những công việc nặng nhọc. Mẹ tôi dạy ở trường vào buổi chiều nên buổi sáng mẹ thường dọn dẹp sàn nhà, ủi quần áo, mua hàng tạp hóa và nấu nướng. Buổi tối bà ấy nấu bữa tối và dọn dẹp nhà bếp.

Thói quen hàng ngày, tôi quét và lau sàn nhà, phơi quần áo và ủi chúng. Tôi cũng tắm và cho chó ăn. Bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn với những bài tập khó, làm việc nhà sẽ giúp tôi giảm bớt căng thẳng. Vì vậy, tôi thực sự thích làm việc nhà. Bạn có thể thấy gia đình tôi chia sẻ công việc nhà như nhau. Tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi được sống trong gia đình mình.

3. Top 5 website giúp bạn cải thiện vốn từ vựng hiệu quả

3.1. Babbel

Babbel cung cấp vô vàn cáctừ mới và sau đó đưa cho các bạn bài tập điền từ để ghi nhớ. Không những vậy, Babbel còn hỗ trợ cho các bạn rất nhiều thứ tiếng khác, thuận tiện cho bạn nào có nhu cầu học đa ngôn ngữ.

3.2. BBC Learning English

Website này cung cấp nguồn từ vựng phong phú với phiên âm chuẩn theo Anh – Anh. Bên cạnh đó, người học còn có cơ hội thực hành các dạng bài tập phong phú giúp bạn học tốt từ vựng. Trang web thích hợp đối với các hoạt động nhóm trên lớp. BBC Learning English còn có cả kênh YouTube, bạn có thể dễ dàng vừa ôn luyện từ vựng vừa luyện nghe nói.

3.3. Many Things

Đúng như tên gọi của nó, các bạn có thể tìm thấy rất nhiều từ vựng cho mọi chủ đề ở trang này. Các từ vựng được phân loại từ cấp độ cơ bản cho đến học thuật. Tuy nhiên, mặt hạn chế của trang web này là chỉ đưa ra từ vựng nhưng không giải thích nghĩa của từ.

3.4. Snappy Words

Snappy Words cũng được xem như là từ điển tiếng Anh trực tuyến tương tác. Với từ điển này, các bạn được cung cấp các từ đồng nghĩa và các từ vựng thường được đi chung với nhau.

3.5. Vocab Genii

Đây là một trong những trò chơi trực tuyến miễn phí giúp các bạn xây dựng vốn từ. Mỗi vòng chơi diễn ra trong vòng 90 giây, giúp cac bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng.

Trên đây là bài viết tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh về công việc nhà. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã có thể dễ dàng và tự tin ứng dụng những từ vựng đã học vào trong giao tiếp liên quan tới chủ đề này. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.