Verb + Pre và Các động từ đi kèm giới từ

Verb + Pre và Các động từ đi kèm giới từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà các bạn cần nắm vững. Nhằm giúp các bạn học tốt phần ngữ pháp này, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về Verb + Pre và một số bài tập thực hành. Cùng tìm hiểu ngay các bạn nhé!

1. Tổng hợp Verb + Pre và Các động từ đi kèm giới từ

1.1. Động từ đi với giới từ “about”

  • argue about (tranh luận về)

Ví dụ minh hoạ:

They are arguing about where to stay during their holiday.

(Họ đang tranh luận về việc sẽ nghỉ tại đâu trong suốt kì nghỉ.)

  • care about (quan tâm đến)

Ví dụ minh hoạ:

They seem not to care about what is happening.

(Họ dường như không quan tâm đến những gì đang diễn ra.)

Verb + Pre và Các động từ đi kèm giới từ
Verb + Pre và Các động từ đi kèm giới từ about
  • complain about (phàn nàn về)

Ví dụ minh hoạ:

He phoned to complain about their bad service.

(Anh ấy gọi để phàn nàn về chất lượng dịch vụ kém.)

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • agree/disagree about (đồng ý/không đồng ý về)

Ví dụ minh hoạ:

We agreed about the changes.

(Chúng tôi đồng ý về những thay đổi đó.)

  • think about (nghĩ về)

Ví dụ minh hoạ:

He’s thinking about what he should say to her. 

(Anh ấy đang nghĩ về những lời nên nói với cô ấy.)

  • worry about (lo lắng về)

Ví dụ minh hoạ:

They never worry about their children.

(Họ không bao giờ lo cho những đứa con của họ.)

1.2. Động từ đi với giới từ “against”

  • fight against (chiến đấu chống lại)

Ví dụ minh hoạ:

Vietnam had to fight against France for a long time.

(Việt Nam đã phải chiến đấu chống lại Pháp trong 1 thời gian dài.)

  • protect against (bảo vệ khỏi)

Ví dụ minh hoạ:

You should protect yourself against infectious diseases.

(Bạn nên tự bảo vệ bản thân khỏi các bệnh truyền nhiễm.)

  • warn against (cảnh báo)

Ví dụ minh hoạ:

The sign warns against landslide.

(Biển báo đó cảnh báo sạt lở đất.)

1.3. Động từ đi với giới từ “at”

  • look at (nhìn vào)

Ví dụ minh hoạ:

Look at the tree over there. 

(Hãy nhìn cái cây đằng kia kìa.)

  • stare at (nhìn chằm chằm vào)

Ví dụ minh hoạ:

The kids stared at the chocolate cake in the cabinet.

(Lũ trẻ nhìn chằm chằm vào chiếc bánh sô cô la trong tủ.)

  • aim at (dự định)

Ví dụ minh hoạ:

They’re aiming at selling out of the sugar-coated coconut before Tet holiday.

(Họ dự định bán hết số mứt dừa trước Tết.)

  • grab at (tóm lấy)

Ví dụ minh hoạ:

He quickly grabbed at the rope.

(Anh ấy nhanh chóng tóm lấy sợi dây thừng.)

  • smile at (cười)

Ví dụ minh hoạ:

She sat in the armchair and smiled at her little baby in the cradle.

(Cô ấy ngồi trên chiếc ghế bành và cười với đứa con bé bỏng đang nằm trong nôi.)

  • laugh at (cười)

Ví dụ minh hoạ:

His friends always laught at his jokes.

(Bạn bè của cậu ấy luôn cười trước những truyện cười của cậu ấy.)

  • shout at (quát, lớn tiếng)

Ví dụ minh hoạ:

“Kill him!” the king shouted at his soldiers.

(“Giết hắn ta đi!” nhà vua lớn tiếng ra lệnh cho lính của ông ta.)

  • throw sth at (ném)

Ví dụ minh hoạ:

I saw him throw a stone at your window.

(Tôi nhìn thấy anh ta ném 1 hòn đá vào cửa sổ nhà bạn.)

  • wave at (vẫy)

Ví dụ minh hoạ:

They waved at their son when the train pulled away.

(Họ vẫy tay chào con trai mình khi đoàn tàu chuyển bánh.)

1.4. Động từ đi với giới từ “for”

  • advertise for (đăng tuyển)

Ví dụ minh hoạ:

The company is advertising for a new sales manager.

(Công ty đang đăng tuyển giám đốc kinh doanh mới.)

Verb + Pre và Các động từ đi kèm giới từ
Động từ đi với giới từ for
  • apply for (ứng tuyển)

Ví dụ minh hoạ:

He wants to apply for that job.

(Anh ấy muốn ứng tuyển công việc đó.)

  • ask for (xin, yêu cầu)

Ví dụ minh hoạ:

He phoned to ask for an explanation.

(Anh ta gọi điện để yêu cầu một lời giải thích.)

  • hope for (hi vọng)

Ví dụ minh hoạ:

We are hoping for a happy new year. 

(Chúng tôi đang hi vọng 1 năm mới hạnh phúc.)

  • look for (tìm kiếm)

Ví dụ minh hoạ:

‘m looking for a smart TV which isn’t too expensive.

(Tôi đang tìm kiếm 1 chiếc ti vi thông minh mà không quá đắt.)

  • pray for (cầu nguyện cho)

Ví dụ minh hoạ:

People are praying for Hong Kong.

(Mọi người đang cầu nguyện cho Hồng Kông.)

  • wait for (đợi chờ)

Ví dụ minh hoạ:

Who are you waiting for?

(Bạn đang đợi ai thế?)

  • wish for (cầu mong)

Ví dụ minh hoạ:

Everyone wishes for health and happiness in the new year.

(Tất cả mọi người đều cầu mong sức khoẻ và niềm vui vào dịp năm mới.)

1.5. Động từ đi với giới từ “from”

  • differ from (khác biệt)

Ví dụ minh hoạ:

We differ from each other.

(Mỗi người chúng ta đều khác biệt.)

  • suffer from (chịu đựng, bị)

Ví dụ minh hoạ:

My mother has suffered from backache for 5 years.

(Mẹ tôi bị đau lưng 5 năm nay rồi.)

  • graduate from (tốt nghiệp từ)

Ví dụ minh hoạ:

I graduated from Hanoi university of science and technology.

(Tôi tốt nghiệp trường đại học bách khoa Hà Nội.)

  • discourage sb from (làm ai nhụt chí)

Ví dụ minh hoạ:

Television discourages people from taking exercise.

(Ti vi làm con người lười tập thể dục.)

  • prevent sb from (ngăn cản ai làm gì)

Ví dụ minh hoạ:

The only thing that prevented her from taking part in the contest was a lack of money.

(Điều duy nhất ngăn cản cô ấy tham gia cuộc thi là do thiếu tiền.)

  • stop sb from (ngăn ai làm gì)

Ví dụ minh hoạ:

The bad weather stopped us from camping.

(Thời tiết xấu ngăn cản chúng tôi đi cắm trại.)

1.6. Động từ đi với giới từ “in”

  • believe in (tin vào)

Ví dụ minh hoạ:

I don’t believe in fate.

(Tôi không tin vào định mệnh.)

  • succeed in (thành công trong)

Ví dụ minh hoạ:

I think he will succeed in his career.

(Tôi tin anh ấy sẽ thành công trong sự nghiệp của mình.)

1.7. Động từ đi với giới từ “of”

  • (dis)approve of (tán thành/không tán thành)

Ví dụ minh hoạ:

My parents always approve of my decisions.

(Bố mẹ luôn tán thành những quyết định của tôi.)

  • consist of (bao gồm)

Ví dụ minh hoạ:

The test consists of two parts.

(Bài thi bao gồm 2 phần.)

  • dream of (mơ về)

Ví dụ minh hoạ:

She always dreams of being a famous people.

(Cô ấy luôn mơ thành người nổi tiếng.)

  • think of (nghĩ về)

Ví dụ minh hoạ:

Have you ever thought of coming back to your hometown?

(Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc quay trở về quê hương chưa?)

1.8. Động từ đi với giới từ “on”

  • concentrate on (tập trung vào)

Ví dụ minh hoạ:

I couldn’t concentrate on my work.

(Tôi không thể tập trung vào công việc của mình được.)

Verb + Pre và Các động từ đi kèm giới từ
Động từ đi với giới từ “on”
  • depend on (phụ thuộc vào)

Ví dụ minh hoạ:

Success or failure depends on your effort.

(Thành công hay thất bại phụ thuộc vào nỗ lực của bạn.)

  • focus on (tập trung vào)

Ví dụ minh hoạ:

The meeting focused on two main problems.

(Cuộc họp tập trung vào 2 vấn đề chính.)

  • insist on (đòi, khăng khăng)

Ví dụ minh hoạ:

The children insisted on having pizza for dinner.

(Bọn trẻ khăng khăng đòi ăn pizza cho bữa tối.)

  • live on (sống dựa vào)

Ví dụ minh hoạ:

Giraffes live on leaves.

(Huơu cao cổ sống dựa vào lá cây.)

  • rely on (tin cậy vào)

Ví dụ minh hoạ:

He’s an honest man. We can rely on him.

(Anh ấy là một người trung thực. Chúng ta có thể tin cậy vào anh ấy.)

1.9. Động từ đi với giới từ “to”

  • apologize to (xin lỗi ai)

Ví dụ minh hoạ:

You should apologize to her.

(Bạn nên xin lỗi cô ấy.)

  • refer to (ám chỉ đến)

Ví dụ minh hoạ:

I can guess who he’s referring to.

(Tôi có thể đoán được người mà anh ấy đang ám chỉ đến.)

  • belong to (thuộc về)

Ví dụ minh hoạ:

Mount Fuji belongs to Japan.

(Núi Phú Sĩ thuộc Nhật Bản.)

  • object to (phản đối)

Ví dụ minh hoạ:

My husband objects to the idea of eating out.

(Chồng tôi phản đối ý kiến ăn ở ngoài.)

1.10. Động từ đi với giới từ “with”

  • collaborate with (hợp tác với)

Ví dụ minh hoạ:

They collaborated with each other in the new project.

(Họ đã cộng tác với nhau trong dự án mới.)

  • collide with (va chạm với)

Ví dụ minh hoạ:

A bus has collided with a car on that road.

(Một chiếc xe buýt vừa mới va chạm với 1 chiếc xe con trên con đường đó.)

  • bargain with (mặc cả)

Ví dụ minh hoạ:

You can bargain with the seller to get the items at lower price.

(Bạn có thể mặc cả với người bán để có thể mua được sản phẩm với giá thấp hơn.)

2. Bài tập về Verb + Pre và Các động từ đi kèm giới từ

Bài tập luyện tập

Bài 1: Điền từ trong bảng và giới từ phù hợp vào chỗ trống

bai-tap
  1. I look stupid with this haircut. Everybody will laugh at me.
  2. I don,t understand this. Can you explain it to me?
  3. Sue and Kevin had an argument and now they’re refusing to .……….. each other.
  4. Be careful with those scissors! Don’t ………..them ………..me!
  5. I’m not sure where we are. I’ll have to ……….. the map.
  6. Please ………..me! l’ve got something important to tell you.
  7. Don’t ………..stones ………..the birds! it’s cruel.
  8. If you don’t want that sandwich, ………..it ………..the birds. They’ll eat it.
  9. I tried to contact Tin a, but she didn’t ………..my emails

Bài 2: Đặt giới từ phù hợp vào chỗ trống, nếu không cần giới từ thì để nguyên

  1. I’m not going out yet. I’m waiting for the rain to stop.
  2. Don’t ask me ……….. money. I don’t have any.
  3. I’ve applied ………..a job at the factory. I don’t know if I’ll get it.
  4. I’ve applied . ………… three colleges. I hope one of them accepts me.
  5. I’ve searched everywhere………..Joe, but I haven’t been able to find him.
  6. I don’t want to talk ………..what happened last night. Let’s forget it.
  7. I don’t want to discuss……….. what happened last night. Let’s forget it.
  8. We had an interesting discussion ………..the problem, but we didn’t reach a decision.
  9. We discussed ………..the problem, but we didn’t reach a decision.
  10. I sent her an email. Now I’m waiting ………..her to reply.
  11. Ken and Sonia are travelling in Italy. They’re in Rome right now, and tomorrow they leave ………..Venice.
  12. The roof of the house is in very bad condition. I think we ought to do something ………..it.
  13. We waited ………..Steve for half an hour, but he never came.
  14. Tomorrow morning I have to catch a plane. I’m leaving my house ………..the airport at 7.30.

Bài 3: Điền từ trong bảng và giới từ phù hợp vào chỗ trống

bai-tap-3
  1. I wanted to go alone, but my friends insist on coming with me.
  2. I haven’t seen Mike for ages. I wonder what has ………..him.
  3. We’ve been ………..the party, but unfortunately we can’t go.
  4. lt’s a very large house ………..four apartments.
  5. I don’t …………ghosts. I think people imagine that they see them.
  6. Steve gave me an empty bucket and told me to ………..it ………..water.
  7. I was driving along when the car in front stopped suddenly. I couldn’t stop in time and ………..the back of it.
  8. Don’t try and do two things together………..one thing at a time.
  9. lt wasn’t easy, but in the end we ………..finding a solution to the problem.

Đáp án bài tập

Đáp án bài 1

  1. speak to
  2. point (them) at
  3. look at
  4. listen to
  5. throw (stones) at
  6. throw (it) to
  7. reply to

Đáp án bài 2

  1. for
  2. for
  3. to
  4. for
  5. about
  6. – (no preposition)
  7. about
  8. – (no preposition)
  9. for
  10. about
  11. for
  12. for

Đáp án bài 3

  1. happened to
  2. invited to
  3. divided into
  4. believe in
  5. fill (it) with
  6. drove into
  7. Concentrate on
  8. succeeded in

Trên đây là toàn bộ kiến thức về Verb + Pre và Các động từ đi kèm giới từ thường gặp trong tiếng Anh. Duhoctms.edu.vn mong rằng sau bài viết này sẽ giúp các bạn đọc giả không gặp khó khăn trong việc ghi nhớ cũng như sử dụng các kiến thức trên.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.