Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Thời gian

Trong cuộc sống, những câu hỏi liên quan đến giờ giấc khá phổ biến. Thậm chí câu hỏi này còn được sử dụng để bắt đầu cho một cuộc hội thoại. Trong bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về Thời gian. Sau khi học xong chắc chắn bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp chủ đề này như người bản ngữ đấy!

1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian

“What time is it” – Đây có lẽ là câu hỏi “kinh điển” liên quan đến thời gian mà ai ai cũng biết. Chắc hẳn mỗi ai cũng từng hỏi “Mấy giờ rồi nhỉ” trong một ngày. Vậy ngoài cấu trúc trên còn có cách diễn đạt nào khác về thời gian không nhỉ? Để giải đáp thắc mắc, hãy cùng duhoctms.edu.vn học các từ vựng bên dưới nhé!

1.1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày

  • Morning: Buổi sáng
  • Afternoon: Buổi chiều
  • Evening: Buổi tối
  • Midnight: Nửa đêm
  • Dusk: Hoàng hôn
  • Dawn: Bình minh

1.2. Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian

  • Second: Giây
  • Minute: Phút
  • Hour: Tiếng
  • Week: Tuần
Từ vựng tiếng Anh về Thời gian
Từ vựng tiếng Anh về Thời gian
  • Decade: Thập kỷ
  • Century: Thế kỷ
  • Weekend: Cuối tuần
  • Month: Tháng
  • Year: Năm
  • Millennium: Thiên niên kỷ

1.3. Từ vựng tiếng Anh về ngày trong tuần

  • Monday: Thứ hai
  • Tuesday: Thứ ba
  • Wednesday: Thứ tư
  • Thursday: Thứ Năm
  • Friday: Thứ sáu
  • Saturday: Thứ bảy
  • Sunday: Chủ nhật

1.4. Từ vựng tiếng Anh về tháng 

  • January: Tháng 1
  • February: Tháng 2
  • March: Tháng 3
  • April: Tháng 4
  • May: Tháng 5
  • June: Tháng 6
  • July: Tháng 7
  • August: Tháng 8
  • September: Tháng 9
  • October: Tháng 10
  • November: Tháng 11
  • December: Tháng 12

1.5. Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm

  • Spring: Mùa xuân
  • Summer: Mùa hè
  • Autumn/ Fall: Mùa thu
  • Winter: Mùa đông
  • Rainy season: Mùa mưa
  • Dry season: Mùa khô

1.6. Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất

  • Never: Không bao giờ
  • Often: Thường xuyên
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Rarely: Hiếm khi
  • Normally: Thường xuyên
  • Alway: Luôn luôn
  • Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
Từ vựng tiếng Anh về Thời gian
Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
  1. Seldom: Ít khi, hiếm khi
  2. Usually: Thường xuyên

1.7. Một số từ vựng khác liên quan đến thời gian

  • Now: bây giờ
  • Then: khi đó
  • Immediately/straight away: ngay lập tức
  • Soon: sớm
  • Earlier: sớm hơn
  • Later: muộn hơn

2. Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

2.1. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The day – Ngày

  • The day after tomorrow: Ngày kia
  • Tomorrow: Ngày mai
  • Today: Hôm nay
  • Yesterday: Hôm qua
  • The day before yesterday: Hôm kia

2.2. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The time of day – Buổi trong ngày

  • Last night: Tối qua
  • Tonight: Tối nay
  • Tomorrow night: Tối mai
  • In the morning: Vào buổi sáng
  • In the afternoon: Vào buổi chiều
  • In the evening: Vào buổi tối
  • Yesterday morning: Sáng qua
  • Yesterday afternoon: Chiều qua
  • Yesterday evening: Tối qua
  • This morning: Sáng nay
  • This afternoon: Chiều nay
  • This evening: Tối nay
  • Tomorrow morning: Sáng mai
  • Tomorrow afternoon: Chiều mai
  • Tomorrow evening: Tối mai

2.3. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The week, month or year – Tuần, tháng, năm

  • Last week: Tuần trước
  • Last month: Tháng trước
  • Last year: Năm ngoái
Từ vựng tiếng Anh về Thời gian
Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
  • This week: Tuần này
  • This month: Tháng này
  • This year: Năm nay
  • Next week: Tuần sau
  • Next month: Tháng sau
  • Next year: Năm sau

2.4. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Other time – Một số từ chỉ thời gian khác

  • Five minutes ago: Năm phút trước
  • An hour ago: Một giờ trước
  • A week ago: Một tuần trước
  • Two weeks ago: Hai tuần trước
  • A month ago: Một tháng trước
  • A year ago: Một năm trước
  • A long time ago: Lâu rồi
  • In ten minutes\’ time or in ten minutes: Mười phút nữa
  • In an hour\’s time or in an hour: Một tiếng nữa
  • In a week\’s time or in a week: Một tuần nữa
  • In ten days\’ time or in ten days: Mười ngày nữa
  • In three weeks\’ time or in three weeks: Ba tuần nữa
  • In two months\’ time or in two months: Hai tháng nữa
  • In ten years\’ time or in ten years: Mười năm nữa
  • The previous day: Ngày trước đó
  • The previous week: Tuần trước đó
  • The previous month: Tháng trước đó
  • The previous year: Năm trước đón
  • The following day: Ngày sau đó
  • The following week: Tuần sau đó
  • The following month: Tháng sau đó
  • The following year: Năm sau đó

3. Một số loại câu hỏi về giờ trong tiếng Anh

  • What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) hoặc bạn có thể thêm thắt thành Do you know what time it is? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
  • Do you have the time? Hoặc Have you got the time? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)

3.1. Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh

Lúc chính xác 3 giờ chiều có thể được nói đơn giản là “It is three p.m.” Nếu các bạn chỉ nói giờ, không nhắc tới phút, có thể dùng “ o’clock .”

O’clock là cách nói vắn tắt của cụm từ cổ of the clock, được đặt ngay sau số giờ.

Ví dụ:

  • Do you know what time it is now? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?)
  • It is twelve o’clock in the afternoon. (Giờ là 12 giờ chiều.)

3.2. Cách nói giờ hơn dưới tiếng Anh

Cách 1: Đọc giờ trước tiên rồi mới đến phút: giờ + phút

Ví dụ:

  • 6:25 – It’s six twenty-five
  • 8:05 – It’s eight O-five (O phát âm là [ oʊ ])
  • 9:11 – It’s nine eleven
  • 2:34 – It’s two thirty-four

Cách 2: Đọc phút trước rồi mới đến giờ: phút + PAST + giờ

Áp dụng khi số phút hơn chưa vượt quá 30 phút.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gian
Một số loại câu hỏi về giờ trong tiếng Anh

Ví dụ:

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • 11:20 – It’s twenty past eleven
  • 4:18 – It’s eighteen past four

3.3. Cách nói giờ kém dưới tiếng Anh

Dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thường chúng ta sẽ nói phút trước rồi đến giờ: phút + TO + giờ

Cách xác định số giờ và số phút cũng giống như cách chúng ta nói giờ kém trong tiếng Việt.

Ví dụ, khi đồng hồ chỉ 16:47, dưới tiếng Việt chúng ta có thể nói đây là bốn giờ bốn mươi bảy (four fourty-seven p.m.hoặc năm giời kém mười ba phút (thirteen to five p.m.).

Xem thêm một số ví dụ:

  • 8:51 – It’s nine to nine
  • 2:59 – It’s one to three

3.4. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ dưới tiếng Anh

  • Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói: (a) quarter past/to

Trong đó (a) quarter là viết tắt của a quarter of an hour (một phần tư của một giờ)

Ví dụ:

  • a quarter past: Hơn 15 phút

7:15 – It’s (a) quarter past seven

  • a quarter to: Kém 15 phút

12:45 – It’s (a) quarter to one

  • Khi nói đến khoảng thời gian 30 phút chúng ta sử dụng: half past

Ví dụ:

3:30 – It’s half past three (chúng ta cũng có thể nói three-thirty)

3.5. Sử dụng AM và PM để nói giờ dưới tiếng Anh

Khi nói đến một giờ đầy đủ nào đó, đặc biệt là khi nói giờ đúng và giờ hơn theo Cách 1, thỉnh thoảng chúng ta cần làm rõ đó là giờ buổi sáng (AM) hay buổi tối (PM). Đây là viết tắt từ tiếng Latin của “ante meridiem” (trước buổi trưa) và “post meridiem” (sau buổi trưa).

Ví dụ trong trường hợp này hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối:

  • I think I overslept, what time is it now? (Mình nghĩ là mình ngủ quên, bây giờ là mấy giờ?)
  • It’s 6:00. (6 giờ rồi.)
  • 6:00 a.m. or p.m.? (6 giờ sáng hay tối?)
  • 6:00 p.m. (6 giờ tối.)

4. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả

Sau khi đã học qua hàng loạt các từ vựng tiếng Anh về thời gian, các bạn còn nhớ được tất cả từ vựng mà mình đã học không? Nếu không hãy theo dõi phương pháp học từ vựng mà duhoctms.edu.vn chia sẻ bên dưới để học hiệu quả hơn nhé!

4.1. Ghi nhớ từ vựng qua các câu chuyện thú vị

Thay vì học một loạt danh sách các từ vựng tiếng Anh về thời gian, bạn có thể nghĩ ngay đến việc tạo lập một mối liên kết giữa các từ vựng.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gian
Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả

Với các từ vựng có sẵn, các bạn hãy tạo nên một câu chuyện đầy thú vị có chứa các từ đó. Một câu chuyện ngộ nghĩnh sẽ giúp các bạn cảm thấy hứng thú hơn, kích thích 80% sự tập trung và khả năng ghi nhớ. Khi đó, các từ vựng sẽ đi sâu vào trí nhớ của bạn theo con đường tự nhiên nhất.

4.2. Ôn tập từ vựng thường xuyên

Phương pháp này sẽ giúp cho các từ vựng được in sâu vào bộ não và rất khó để quên. Hãy tận dụng những khoảng thời gian như: đợi bạn bè, đợi xe bus,… lôi lại từ vựng ra ôn tập, hoặc dán giấy ghi từ vựng ở những nơi bạn hay nhìn thấy như bàn học, tủ quần áo… để có thể ôn tập từ vựng một cách tự nhiên nhất.

Ngoài ra, bạn cũng nên chủ động cùng bạn bè lên lịch ôn tập, đây là cách rất hay để ghi nhớ được từ vựng lâu hơn.

Như vậy, bài viết từ vựng tiếng Anh về thời gian đã được chia sẻ đến các bạn. Hy vọng, bài viết mà duhoctms.edu.vn giới thiệu sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.