Từ vựng tiếng Anh về môi trường là chủ đề rất rộng. Có rất nhiều khía cạnh mà chúng ta cần đề cập đến khi bàn về vấn đề môi trường. Ngoài ra chủ đề này còn xuất hiện rất nhiều trong các bài thi TOEIC hay IELTS. Hiểu được tầm quan trọng, hôm nay, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp lại toàn bộ từ mới chủ đề môi trườngđể bạn có thể áp dụng khi giao tiếp.
Nội dung chính:
1. Từ vựng tiếng Anh về môi trường
1.1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về môi trường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
1 | environment | /ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/ | (n) | môi trường |
2 | environmental | /ɪnvʌɪrənˈmɛnt(ə)l/ | (a) | thuộc về môi trường |
3 | environmentalist | /ɛnˌvʌɪrənˈmɛnt(ə)lɪst/ | (n) | nhà môi trường học |
4 | water | /ˈwɔːtə/ | (n) | nước |
5 | water environment | /ˈwɔːtə ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/ | (n) | môi trường nước |
6 | air environment | / eə r ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/ | (n) | môi trường không khí |
7 | soil | /sɔɪl/ | (n) | đất |
8 | soil environment | /sɔɪl ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/ | (n) | môi trường đất |
9 | ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | (n) | hệ sinh thái |
10 | fauna | /ˈfɔːnə/ | (n) | hệ động vật |
11 | flora | /ˈflɔːrə/ | (n) | hệ thực vật |
12 | animal | / ˈæn.ɪ.məl / | (n) | động vật |
13 | vegetation | / ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃ ə n / | (n) | thực vật, cây cối |
14 | wildlife | / ˈwaɪld.laɪf / | (n) | một số loài hoang dã |
15 | instinct | / ˈɪn.stɪŋkt / | (n) | bản năng |
16 | extinct | / ɪkˈstɪŋkt / | (n) | tuyệt chủng |
17 | extinction | / ɪkˈstɪŋk.ʃ ə n / | (n) | sự tuyệt chủng |
18 | climate | /ˈklʌɪmət/ | (n) | khí hậu |
19 | greenhouse effect | / ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt / | (n) | hiệu ứng nhà kính |
FACT:
Greenhouse effect (n) hay còn biết đến là hiệu ứng nhà kính. Đây là hiệu ứng làm cho bề mặt của Trái Đất nóng lên. Sức nóng của Mặt trời xuyên qua các tầng khí quyển của Trái Đất, một phần dưới số chúng được hấp thụ xuống bề mặt trái đất rồi bức xạ lại và được hấp thụ bởi một số khí nhà kính (green house gases).
Các khí nhà kính bao gồm: hơi nước (water vapour), CO2 (carbon dioxide), CH4 (methane), N2O (nitrous oxide), O3 (ozone) và một vài một số chất hoá học nhân tạo khác như CFCs được sinh ra từ dòng tủ lạnh mà chúng ta thường sử dụng hằng ngày.
Các khí nhà kính sẽ giữu lại một lượng nhiệt, không cho phản xạ đi và làm cho Trái Đất của chúng ta nóng lên.
1.2. Từ vựng tiếng Anh – Danh từ về ô nhiễm môi trường
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Contamination: sự làm nhiễm độc
- Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
- Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
- Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
- Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
- Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
- Alternatives: giải pháp thay thế
- Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
- Woodland/forest fire: cháy rừng
- Deforestation: phá rừng
- Gas exhaust/emission: khí thải
- Carbon dioxin: CO2
- Culprit (of): thủ phạm (của)
- Ecosystem: hệ thống sinh thái
- Soil erosion: xói mòn đất
- Pollutant: chất gây ô nhiễm
- Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- A marine ecosystem: hệ sinh thái trong nước
- The ozone layer: tầng ozon
- Ground water: nguồn nước ngầm
- The soil: đất
- Crops: mùa màng
- Absorption: sự hấp thụ
- Adsorption: sự hấp phụ
- Acid deposition: mưa axit
- Acid rain: mưa axit
- Activated carbon: than hoạt tính
- Activated sludge: bùn hoạt tính
- Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
- Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
1.3. Từ vựng tiếng Anh – Tính từ về ô nhiễm môi trường
- Toxic/poisonous: độc hại
- Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
- Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
- Serious/acute: nghiêm trọng
- Excessive: quá mức
- Fresh/pure: dưới lành
- Pollutive: bị ô nhiễm
FACT:
- Acid rain: mưa a-xít. Là hiện tượng mưa có tính a-xít hay có nồng độ pH thấp gây hại đến môi trường, đặc biệt là môi trường rừng và nước.
- Sewage: nước thải. Nước thải đang là vấn đề của các nhiều quốc gia, có Việt Nam. Các nhà máy thường đựng qua khâu xử lý nước thải (sewage treatment) và đổ thẳng chất thải ra ngoài môi trường nước khiến cho không gian sống xung quanh bị tác động nghiêm trọng.
- Climate change: biến đổi khí hậu. Đây là sự biến đổi thời tiết tại một khu vực. Những biến đổi này làm thay đổi lượng mưa trung bình mỗi năm hoặc nhiệt độ dưới một tháng hoặc một mùa nhất định.
- Global warming: hiện tượng nóng lên thế giới – là sự tăng lên dần dần về nhiệt độ của Trái đất do hiệu ứng nhà kính. Global warming dưới nhóm những từ vựng tiếng Anh về môi trường nói riêng và đối với một số người học tiếng Anh nhìn chung không còn là một thuật ngữ xa lạ bởi sự phố biến của nó.
- Oil spill: tràn dầu – đây là khi dầu từ các thùng đựng dầu (oil tankers) hoặc từ đường ống dầu (oil pipeline) rò rỉ ra bề mặt nước, gây hại đến môi trường sinh vật biển (marine life).
1.4. Từ vựng tiếng Anh – Động từ về ô nhiễm môi trường
- Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
- Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống trong nước
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa không gian sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
- Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
- Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
- Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí các đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
- Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên thế giới
- Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
- Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
- Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
- Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
- Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển lâu dài
- Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
- Protect endangered species/a coastal ecosystem: kiểm soát an ninh chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
- Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
- Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
- Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
1.5. Từ vựng tiếng Anh – những giải pháp kiểm soát an ninh môi trường bị ô nhiễm
- a bottle bank: một thùng lớn mà con người chứa những chai không và những vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được dùng lần nữa
Ví dụ: We use the bottle ngân hàng in town to recycle our green, brown and clear bottles.
(Chúng ta dùng bank chai ở tâm điểm để tái dùng những chai màu xanh, nâu và trong.)
- recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra những vật liệu hữu ích mà có thể được dùng lại
Ví dụ: It”s possible to recycle plastic drink cups to make pencils.
(Có khả năng tái dùng các loại ly bằng nhựa để làm bút chì.)
- organic: không dùng những chất hóa học nhân tạo dưới việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và những sản phẩm khác
Ví dụ: Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they don”t use any chemicals in making it.
(Mặc dù thực phẩm sạch cao tiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn bởi vì họ không dùng bất kỳ chất hóa học nào để trồng nó.)
- onserve energy / electricity / power: giữ và kiểm soát an ninh cái gì đó không phí phạm
Ví dụ: To conserve electricity, he turned his central heating down and wore more clothes instead.
(Để tiết kiệm điện, anh ta giảm máy sưởi tâm điểm và mặc thêm áo.)
- wind farm: những tua bin (các cấu trúc đắt với những quạt mà được quay bằng gió) được dùng để sản xuất ra điện từ năng lượng gió
Ví dụ: Everyone says they think wind farms are a good idea but no one actually wants them near their house because they make such a racket.
(Mọi người nói rằng họ cho rằng nông trại gió là một sáng kiến hay nhưng không người nào thật sự muốn chúng gần nhà của mình bởi vì chúng tạo ra sự ồn ào.)
2. Các cụm từ sử dụng phổ biến khi giao tiếp hay viết bài tiếng Anh về môi trường
- Protect the environment: Bảo vệ môi trường
- Waste treatment facility: Thiết bị xử lý rác thải
- Water drainage system: Hệ thống thoát nước
- Save the planet: Cứu lấy hành tinh
- Protect the endangered species: Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Preserve biodiversity: Giữ gìn sự đa dạng sinh học
- Promote sustainable development: Thúc đẩy sự phát triển bền vững
- Raise awareness of environmental issues: Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
- Offset CO2 emissions: Giảm lượng khí thải CO2
- Reduce global warming: Làm giảm sự nóng lên toàn cầu
- Limit environmental pollution: Hạn chế ô nhiễm môi trường
- Tackle the threat of climate change: Xử lý các đe dọa đến biến đổi khí hậu
- Deplete natural resources: Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
- Degrade ecosystems: Làm suy thoái hệ sinh thái
- Damage the environment: Phá hủy môi trường
3. Những câu nói tiếng Anh đầy ý nghĩa về Môi trường
- The child should live in an environment of beauty. – Maria Montessori
(Trẻ nhỏ nên được sống trong một môi trường đẹp đẽ.)
- To sit in the shade on a fine day and look upon verdure is the most perfect refreshment. – Jane Austen
(Ngồi dưới bóng râm trong một ngày đẹp trời và ngắm nhìn cây cỏ xanh tươi là sự nghỉ ngơi hoàn hảo nhất.)
- Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed. – Mahatma Gandhi
(Trái đất có thể đáp ứng đủ nhu cầu cho tất cả mọi người, nhưng không thể đáp ứng lòng tham của con người.)
- The finest workers in stone are not copper or steel tools, but the gentle touches of air and water working at their leisure with a liberal allowance of time. – Henry David Thoreau
(Những người thợ tốt nhất tạc lên đá không phải là công cụ sắt hay đồng, mà là bàn tay dịu dàng của gió và nước làm việc thư thả trong thời gian thoải mái.)
- We do not inherit the earth from our ancestors; we borrow it from our children. –Chief Seattle
(Chúng ta không thừa hưởng trái đất từ tổ tiên chúng ta; chúng ta mượn nó từ thế hệ tương lai.)
- The child who has felt a strong love for his surroundings and for all living creatures, who has discovered joy and enthusiasm in work, gives us reason to hope that humanity can develop in a new direction. – Dr. Maria Montessori
(Một đứa trẻ cảm nhận tình yêu sâu sắc đối với môi trường xung quanh và tất cả sinh vật, đứa trẻ đã phát hiện niềm vui và sự hứng thú trong hoạt động, cho chúng ta lý do để hy vọng rằng nhân loại có thể phát triển theo hướng mới.)
- Nature provides a free lunch, but only if we control our appetites. – William Ruckelshaus
(Thiên nhiên cho chúng ta bữa ăn trưa miễn phí, nhưng chỉ với điều kiện chúng ta phải kiềm chế sự ngon miệng của mình.)
- I would feel more optimistic about a bright future for man if he spent less time proving that he can outwit nature and more time tasting her sweetness and respecting her seniority. – Elwyn Brooks White
(Tôi sẽ cảm thấy lạc quan hơn về tương lai của con người nếu chúng ta dành ít thời gian hơn cho việc chứng tỏ mình có thể vượt trên cả thiên nhiên, mà hãy tận hưởng sự ngọt ngào và ngưỡng mộ sự vĩ đại của thiên nhiên.)
- We abuse land because we regard it as a commodity belonging to us. When we see land as a community to which we belong, we may begin to use it with love and respect. – Aldo Leopold
(Chúng ta đối xử tệ với đất đai bởi vì chúng ta coi nó là tài sản của riêng mình. Khi chúng ta coi mình là một phần của nơi đây, có thể chúng ta bắt đầu đối xử với nguồn đất bằng tình yêu và sự tôn trọng.)
- We never know the worth of water till the well is dry. – Thomas Fuller
(Chúng ta sẽ không bao giờ hiểu được giá trị của nước cho đến khi cái giếng cạn khô.)
4. Một vài khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
- Save water! Save Life!
Tiết kiệm nước, bảo vệ cuộc sống
- Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed
Trái đất có thể cung cấp đủ cho nhu cầu của mọi người nhưng không thể thỏa mãn lòng tham của con người
- Nature provides a free lunch, but only if we control our appetites
Tự nhiên cung cấp cho ta bữa trưa miễn phí nhưng chỉ chỉ chúng ta kiểm soát được sự ngon miệng của mình
- Think globally, act locally
Suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ
- We do not inherit the earth from our ancestors; we borrow it from our children
Chúng ta không thừa kế trái đất từ tổ tiên; chúng ta mượn nó từ thế hệ tương lai
- We never know the worth of water till the well is dry
Con người không thể hiểu được giá trị của nước cho đến khi giếng bị cạn
- The child should live in an environment of beauty
Trẻ em nên sống trong môi trường tốt đẹp
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Môi trường
Để có thể giúp các bạn ứng dụng thành công những từ vựng tiếng Anh về môi trường vào trong đời sống hàng ngày, duhoctms.edu.vn sẽ cung cấp một số mẫu câu giao tiếp thông dụng để các bạn tham khảo. Cùng khám phá ngay nào!
A: How can we reduce water pollution?
(Chúng ta có thể làm gì để có thể giảm thiểu ô nhiễm nước?)
B: We don’t throw trash or rubbish in the rivers or lakes
(Chúng ta không ném rác thải vào các ao hồ)
A: How can we reduce air pollution?
(Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm không khí?)
B: We should use public means of transportation instead of private motorbikes or cars
(Chúng ta có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì đi mô tô hay xe hơi cá nhân)
A: How can we use fewer plastic bags?
(Chúng ta có thể tiết kiệm túi nhựa như thế nào?)
B: Use banana leaves to wrap food
(Sử dụng lá chuối thay cho giấy gói đồ ăn)
A: How can we prevent littering?
(Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn việc xả rác?)
B: We can have a programme about environment protection in schools
(Chúng ta có thể có những chương trình giảng dạy về bảo vệ môi trường ở các trường học)
A: How can we save paper?
(Chúng ta có thể tiết kiệm giấy như thế nào?)
B: We reuse used paper and recycle waste paper
(Chúng ta có thể tái sử dụng giấy và giảm thải giấy)
A: How can we reduce the amount of garbage we produce?
(Làm thế nào chúng ta có thể làm giảm lượng rác chúng ta tạo ra?)
B: We can bury or burn trash and reuse and recycle bottles and cans
(Chúng ta có thể chôn hoặc đốt rác, tái sử dụng và tái chế chai và lon)
6. Câu hỏi và câu trả lời tiếng Anh chứa từ vựng về Môi trường
6.1. What do you think about the environmental problems in your city?
In my city, environmental problems are becoming more and more serious, and air pollution seems to be the most worrying one. Each day, lots of exhausts from vehicles together with garbage from households are discharged, causing air pollution. Besides, trees in my city are getting fewer, which also leads air pollution to be worse.
Ở thành phố nơi tôi đang sống, các vấn đề môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng, và ô nhiễm không khí dường như là vấn đề đáng lo ngại nhất. Mỗi ngày, khói từ các phương tiện và rác thải từ các hộ gia đình thải ra môi trường, gây ô nhiễm không khí. Bên cạnh đó, cây xanh trong thành phố ngày càng ít đi, điều này cũng khiến không khí bị ô nhiễm nhiều hơn.
6.2. What do you often do to protect the environment?
I’ve done many activities to keep the environment clean. Every day, instead of using nylon bags, I use paper bags to hold food. Besides, I travel by public transports, which contributes to protecting the environment. Moreover, I save electricity, water, paper, and other possible things to protect the environment.
Tôi cũng làm nhiều việc để giữ cho môi trường sạch sẽ. Mỗi ngày, thay vì sử dụng túi nilon, tôi sử dụng túi giấy để đựng thức ăn. Ngoài ra, tôi đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng, việc này cũng góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, tôi tiết kiệm điện, nước, giấy và những thứ khác để bảo vệ môi trường.
6.3. Have you ever taken part in volunteer activities to protect our environment?
Yes. It was when I was a second-year student. At the weekend, we usually did some activities such as gathering garbage at public places or along rivers, cleaning some streets, or even coming to restaurants to encourage people to use paper bags.
Có chứ. Đó là khi tôi là sinh viên năm thứ hai. Vào cuối tuần, chúng tôi thường làm một vài việc như thu gom rác tại các địa điểm công cộng hoặc dọc theo các con sông, làm sạch một số đường phố hoặc thậm chí đến các nhà hàng để khuyến khích mọi người sử dụng túi giấy.
Trên đây là toàn bộ 100 từ vựng tiếng anh về môi trường được tổng hợp bởi duhoctms.edu.vn. Duhoctms.edu.vn mong rằng với số lượng từ vựng đa dạng mà mình tổng hợp lại sẽ giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ vựng và áp dụng chúng một cách linh hoạt vào bài viết của mình nhé! Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Bình luận