Marketing là ngành nghề luôn đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao. Vì thế việc bổ sung các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing để đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh là việc làm cần thiết. Hôm nay, duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu với các bạn 160 từ vựng Chuyên ngành Marketing mà bạn nhất định phải nằm lòng để vận dụng vào việc học của mình.
Nội dung chính:
1. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
- Advertising: Quảng cáo
- Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Benefit: Lợi ích
- Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu
- Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
- Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
- Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
- Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
- Brand name: Tên thương hiệu
- Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
- Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
- Break-even point: Điểm hoà vốn
- Buyer: Người mua
- By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt
- Cash rebate: Phiếu giảm giá
- Channel level: Cấp kênh
- Channel management: Quản trị kênh phân phối
- Channels: Kênh (phân phối)
- Communication channel: Kênh truyền thông
- Consumer: Người tiêu dùng
- Copyright: Bản quyền
- Cost: Chi Phí
- Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
- Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Culture: Văn hóa
- Customer: Khách hàng
- Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Demand elasticity: Co giãn của cầu
- Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
- Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Discount: Giảm giá
- Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
- Distribution channel: Kênh phân phối
- Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
- Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
- Economic environment: Môi trường kinh tế
- End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
- English auction: Đấu giá kiểu Anh
- Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế
- Exchange: Trao đổi
- Exclusive distributio: Phân phối độc quyền
- Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
- Functional discount: Giảm giá chức năng
- Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
- Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
- Group pricing: Định giá theo nhóm
- Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
- Image pricing: Định giá theo hình ảnh
- Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
- Influencer: Người ảnh hưởng
- Information search: Tìm kiếm thông tin
- Initiator: Người khởi đầu
- Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
- Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
- Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
- List price: Giá niêm yết
- Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
- Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
- Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
- Mail questionnair: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
- Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
- Marketing: Tiếp thị
- Marketing channel: Kênh tiếp thị
- Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
- Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
- Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
- Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
- Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
- Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
- MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
- Multi-channel conflict : Mâu thuẫn đa cấp
- Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
- Need: Nhu cầu
- Network: Mạng lưới
- New task: Mua mới
- Observation: Quan sát
- OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
- Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn
- Packaging: Đóng gói
- Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
- Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
- Physical distribution: Phân phối vật chất
- Place: Phân phối
- Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
- Positioning: Định vị
- Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
- Price: Giá
- Price discount: Giảm giá
- Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
- Primary data: Thông tin sơ cấp
- Problem recognition: Nhận diện vấn đề
- Product: Sản phẩm
- Product Concept : Quan điểm trọng sản phẩm
- Product-building pricing: Định giá trọn gói
- Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
- Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
- Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
- Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
- Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
- Promotion: Chiêu thị
- Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
- Public Relation: Quan hệ công chúng
- Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
- Purchase decision: Quyết định mua
- Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
- Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
- Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
- Questionnaire: Bảng câu hỏi
- Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
- Research and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triển
- Retailer: Nhà bán lẻ
- Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
- Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
- Sales promotion: Khuyến mãi
- Satisfaction: Sự thỏa mãn
- Sealed-bid auction: Đấu giá kín
- Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
- Secondary data: Thông tin thứ cấp
- Segment: Phân khúc
- Segmentation: (Chiến lược) phân thị trường
- Selective attention: Sàng lọc
- Selective distortion: Chỉnh đốn
- Selective distribution: Phân phối sàng lọc
- Selective retention: Khắc họa
- Service channel: Kênh dịch vụ
- Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
- Social – cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
- Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
- Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
- Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
- Subculture: Văn hóa phụ
- Survey: Điều tra
- Survival objective: Mục tiêu tồn tại
- Target market: Thị trường mục tiêu
- Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
- Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu
- Task environment: Môi trường tác nghiệp
- Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
- The order-to-payment cycle: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
- Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
- Trademark: Nhãn hiệu đăng ký
- Transaction: Giao dịch
- Two-part pricing: Định giá hai phần
- User: Người sử dụng
- Value: Giá trị
- Value pricing: Định giá theo giá trị
- Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
- Want: Mong muốn
2. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiệu quả
2.1. Tạo hứng thú cho bản thân
Bằng việc tạo cảm hứng cho chính bản thân, các bạn sẽ dễ dàng “nạp siêu tốc” vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing hiệu quả hơn.
Hãy bắt đầu học các từ vựng bằng những việc đơn giản như: đọc truyện, xem các video, phim chủ đề liên quan có phụ đề. Lựa chọn nội dung mà các bạn quan tâm, yêu thích. Chúng sẽ kích thích các bạn “yêu” tiếng Anh hơn.
2.2. Học từ vựng tiếng Anh với Flashcard
Flashcards chính là phương pháp học từ vựng với hình ảnh phổ biến nhất hiện. Flashcard là loại thẻ chứa đựng thông tin (số, từ hoặc chứa cả hai), chúng được sử dụng cho việc học tập hoặc nghiên cứu cá nhân. Người dùng sẽ viết ra một câu hỏi ở mặt trước và một câu trả lời ở mặt sau của tấm thẻ.
3. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
3.1. English for Socialising
Cuốn sách English for Socialising dành cho Marketer mong muốn rèn luyện vốn từ vựng. Cuốn sách này cung cấp nhiều tình huống cơ bản trong giao tiếp Marketing.
Cuốn sách giới thiệu đầy đủ các kỹ năng như: liên lạc, đón tiếp khách và tạo dựng mối quan hệ với khách hàng. Ngay cả tác phong nghề nghiệp cũng như cách ăn mặc, hành vi cử chỉ sao cho đúng khi gặp các đối tác, khách hàng cũng được đề cập trong cuốn sách này.
3.2. English for Marketing and Advertising
Đây cũng là cuốn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing. Ngoài cung cấp một lượng từ vựng phong phú, cuốn sách còn tổng hợp thêm case study kinh điển trong lĩnh vực.
Dưới mỗi bài học se cí các lý giải và các bước căn bản trong lĩnh vực Marketing. Đây cũng là một cuốn sách khá hay giúp cho người đọc tích được rất nhiều thuật ngữ chuyên
3.3. English for Email
Đây là cuốn tài liệu thiên về các kỹ năng mềm. Cụ thể English for Email cung cấp cho người học kiến thức và kỹ năng để viết mail. Đây cũng là phương thức liên lạc phổ biến trong kinh doanh. Ngoài về phong cách viết thư, sách còn cung cấp các kỹ năng về cách để đặt lịch hẹn, trao đôi thông tin,… với đối tác.
3.4. Sách English for Presentations
Một cuốn sách hữu ích dành cho các Marketer về kỹ năng thuyết trình. Đây cũng là một kỹ năng quan trọng trong các cuộc họp kinh doanh, nhất là với các đối tác nước ngoài.
Cuốn sách này cung cấp đầy đủ các kỹ năng từ thuyết trình, cách chuyển ý, cách diễn đạt sao cho sinh động. Sách được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh. Vì thế, đấy còn là giải pháp hữu hiệu dành cho các bạn bắt đầu tập thuyết trình bằng tiếng Anh.
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mà các bạn cần học. Hãy lưu lại ngay để sử dyngj các thuật ngữ tiếng Anh Marketing này khi cần và đừng quên rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày cùng duhoctms.edu.vn nhé!
Bình luận