Tiếng Anh hiện nay được xem như là một ngôn ngữ quốc tế và là một trong những ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Vậy nên việc có một cái tên tiếng Anh cũng càng trở nên phổ biến hơn. Dưới đây là hơn 100 tên tiếng Anh hay cho nữ được nhiều người ưa chuộng hiện nay mà bạn nên tham khảo.
Nội dung chính:
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo các loại đá quý, màu sắc
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay cho nữ từ các loại đá quý và màu sắc, đem lại sự sang trọng, quý phái dành cho các bạn nữ:
- Gemma: viên ngọc quý
- Jade: Ngọc bích
- Margaret: Ngọc trai
- Pearl: ngọc trai thuần khiết
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Keisha: Người có đôi mắt đen nhánh
- Kiera: Cô bé tóc đen
- Ruby: Ngọc ruby đỏ quyến rũ
- Sienna: Sắc đỏ nhạt
- Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng chay
Tên tiếng Anh hay cho nữ gắn liền với các hình ảnh thiên nhiên
Một cách để đặt tên cho các bé gái đó là lựa chọn những cái tên gắn liền với hình ảnh thiên nhiên, thể hiện sự thuần khiết của cô nàng:
- Daisy: Loài cúc dại
- Violet: Hoa violet màu tím
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Jasmine: Hoa nhài
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong các loài hoa
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện sự trung thành, lòng dũng cảm và sự khôn ngoan
- Willow: Cây liễu duyên dáng và mảnh mai
- Calantha: Một đóa hoa đang nở rộ khoe sắc
- Morela: Hoa mai
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – biểu hiện cho hòa bình
- Aurora: Ánh bình minh sớm mai
- Alana: Ánh sáng
- Oriana: Bình minh
- Roxana: Bình minh, ánh sáng
- Azura: Bầu trời xanh
- Ciara: Sự bí ẩn đêm tối
- Layla: Màn đêm kì bí
- Edana: Ngọn lửa mang đầy nhiệt huyết
- Eira: Tuyết trắng biểu hiện sự tinh khôi
- Eirlys: Hạt tuyết nhẹ nhàng và mong manh
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Phedra: Ánh sáng
- Selena/Selina: Mặt trăng
- Stella: tinh tú tỏa sáng trên bầu trời đêm
- Sterling: Ngôi sao nhỏ sáng trên bầu trời
Tên tiếng Anh cho nữ thông dụng, phổ biến
- Caryln: Người được mọi người yêu quý
- Angela: Thiên thần
- Ann/Anne: Sự yêu kiều và duyên dáng
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Glenda: Trong sáng, thánh thiện
- Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Diana: Ánh sáng
- Gina: Sự hào phóng, sáng tạo
- Harmony: Sự đồng nhất tâm hồn
- Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
- Wendy: Thánh thiện, may mắn
- Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
- Jennie/Jenny: Thân thiện, hòa đồng
- Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
- Crystal: Pha lê lấp lánh
- Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
- Isabella: Có nguồn gốc từ người Do Thái với ý nghĩa là “sự hết lòng với Chúa”
- Sandra: Người bảo vệ
- Tiffany: Sự xuất hiện của Thiên Chúa
- Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
- Claire: Sự thông minh, sáng dạ
- Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
- Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống
- Vera: Niềm tin kiên định
- Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
- Ellie/Hellen: Ánh sáng rực rỡ
- Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái
- Charmaine: Sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại
- Abbey: Sự thông minh
- Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người phụ nữ cao quý
- Briona: Biểu hiện người phụ nữ thông minh và độc lập
- Sophia/Sophie: Bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Donna: Tiểu thư quyền quý
- Nora: Danh dự
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Pandora: sự xuất sắc toàn diện trời ban
- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Florence: Một thành phố xinh đẹp của Ý biểu hiện cho sự thịnh vượng
- Phoenix: Phượng hoàng biểu hiện cho sự ngạo nghễ và khí phách
- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
- Juno: Nữ hoàng của thiên đàng người bảo vệ hôn nhân
- Una: Hiện thân của sắc đẹp kiều diễm và chân lý
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ
- Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi
- Almira: Công chúa xinh đẹp
- Victoria: Người chiến thắng
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
Tên tiếng Anh hay cho phái nữ thể hiện sự độc lạ và dễ thương
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- Aster: Loài hoa tháng 9
- May: Tháng 5 dịu dàng
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6
- July: Cô gái tháng 7
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Người con gái sinh ra trong mùa hè đầy nắng
- Bell: Chuông ngân vang
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Ernesta: Một phụ nữ với tình yêu chân thành và nghiêm túc
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Keelin: Trong trắng ngây ngô
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Grainne: Tình yêu
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
Trên đây là những tên tiếng Anh hay cho nữ mà bạn có thể lựa chọn cho mình hoặc các bố mẹ lựa chọn cho cô con gái xinh đẹp. Theo dõi thêm những bài viết của duhoctms.edu.vn để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!
Xem thêm các bài viết khác:
- Trọn bộ từ vựng chủ đề Tiền tệ (Money)
- Những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
- Bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất
- Những câu tiếng anh truyền dẫn cảm hứng hay bất hủ
- Tổng hợp những câu nói hay bằng tiếng Anh
- Top 10 bài nhạc tiếng Anh thiếu nhi hay nhất
Bình luận