Tổng hợp cấu trúc hope và cách dùng

Trong Tiếng Anh, cấu trúc Hope không quá khó hiểu, ý nghĩa của cấu trúc này là để nói về hy vọng của một ai đó về khả năng xảy ra một sự việc. Để Duhoctms.edu.vn chỉ cho bạn cách học cấu trúc này nhé, cùng tìm hiểu ngay bài viết bên dưới nhé!

Cấu trúc hope

Cấu trúc hope là một cấu trúc rất phổ biến và nó thường được dùng ở thì hiện tại, với “hope” có ý nói tới tương lai.

Cấu trúc hope và cách dùng
Cấu trúc hope và cách dùng

Ví dụ: 

  • I hope that we can find the right person for this position.

Tôi hy vọng chúng ta có thể tìm được người phù hợp cho vị trí này

  • We hope you will feel better after this internship.

Chúng tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy khá hơn sau thời gian thực tập này.

  • He hopes to be promoted after 2 years at this company.

Anh ấy hy vọng sẽ được thăng chức sau 2 năm làm việc ở công ty này.

  • Jenny is hoping to win the gold medal.

Jenny đang hy vọng mình có thể thắng được huy chương vàng.

  • Jack hopes for good weather this weekend so he can go outside playing basketball.

Jack hy vọng sẽ có thời tiết đẹp cuối tuần này để anh ấy có thể ra ngoài chơi bóng rổ.

Theo sau cấu trúc hope là một mệnh đề thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn. Ta dùng cấu trúc với động từ hope để nói đến những mong đợi trong hiện tại hoặc tương lai có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

I hope you get good marks in the final math exam. (Tôi hy vọng rằng bạn đạt được điểm cao trong kì thi toán cuối kì).

Thông thường, người ta thường sử dụng cấu trúc “I hope + mệnh đề thì hiện tại”. Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể sử dụng “will” trong những ngữ cảnh nhất định.

Ví dụ: 

I hope that you will come to my 20th birthday party. (Tôi hy vọng rằng bạn sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi).

Cách dùng cấu trúc hope trong tiếng anh

Công thức cấu trúc hope:

       S + hope (that) + S + V

hoặc

       S + hope + to V

Trong cấu trúc hope với một mệnh đề, “that” được lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nghĩa của câu.

Cấu trúc hope với mệnh đề
Cấu trúc hope với mệnh đề

Ví dụ:

  • She hopes that he picks her up from work.

(Cô ấy hy vọng anh đón cô từ chỗ làm).

  • Susan and Susu hope their mother cooked chicken for dinner.

(Susan và Susu hy vọng mẹ của họ đã nấu gà cho bữa tối.)

  • I hope to pass the entrance exam and get into A university.

(Tôi hy vọng sẽ đậu bài kiểm tra đầu vào và được nhận vào đại học A.)

  • We hope you will contact us soon for more information.

(Chúng tôi hy vọng bạn sẽ liên lạc với chúng tôi sớm để biết thêm thông tin.

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng hai câu trả lời ngắn gọn như sau:

  • I hope so.

(Tôi (cũng) hy vọng như vậy.)

  • I hope not.

(Tôi hy vọng là không.)

Cấu trúc hope với thì hiện tại đơn

Trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn (với động từ nguyên thể) hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc hope nói về hy vọng cho hiện tại.

Cấu trúc hope với thì hiện tại đơn
Cấu trúc hope với thì hiện tại đơn

Công thức:

       S + hope (that) + S + V(s/es)

hoặc

       S + hope (that) + S + be + V-ing

Ví dụ:

  • I hope that the weather where you live is nice.

(Tôi hy vọng chỗ bạn thời tiết đẹp.)

  • I hope that Ha is having the best time of her life.

(Tôi hy vọng Hà đang tận hưởng cuộc sống của mình.)

Cấu trúc hope với thì tương lai đơn

Khi nói đến những hy vọng cho tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn (phổ biến hơn) hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn). Đối với hy vọng cho tương lai thì việc chọn thì không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Công thức:

       S + hope (that) + S + V(s/es)

hoặc

       S + hope (that) + S + will + V

Ví dụ:

  • I hope that Susan comes to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susan đến bữa tiệc vào ngày mai.)

  • I hope Susan will come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susan sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai.)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng “can” với cấu trúc hope nói về mong muốn cho tương lai.

Công thức:

       S + hope (that) + S + can + V

Trong công thức trên, sau động từ khiếm khuyết “can” phải là một động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • I hope that Susan can come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susan có thể đến bữa tiệc vào ngày mai.)

  • Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “to + infinitive” để thay thế.

Lưu ý rằng khi sử dụng “to + infinitive”, chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của “hope”.

Công thức:

       S + hope + to V

Ví dụ:

I hope to come to tomorrow’s party.

= I hope that I can come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng đến được bữa tiệc ngày mai

= Tôi hy vọng tôi có thể đến được bữa tiệc vào ngày mai.)

Cấu trúc hope với thì quá khứ đơn

Bạn có thể sử dụng cấu trúc hope để nói về quá khứ khi nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. Bạn cũng có thể sử dụng “hope” cho quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc, nhưng bạn không biết kết quả là gì. Bạn có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc hiện tại hoàn thành nếu điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.

Công thức:

       S + hope (that) + S + V-ed

hoặc

       S + hope (that) + S + have VPP

Ví dụ:

  • I hope I passed the exam I took on Saturday.

(Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ bảy.)

  • Susan hopes her husband has survived the war.

(Susan hy vọng chồng cô đã sống sót sau trận chiến.)

  • We hope that Hana didn’t get lost.

(Chúng mình hy vọng Hana không bị lạc.)

  • I hope that Mary has found her purse.

(Tôi hy vọng Mary đã tìm thấy ví của cô ấy.)

Bên cạnh đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope cho quá khứ khi chúng ta biết kết quả của sự việc. Ở trường hợp này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa, vì nó đã không xảy ra. Cấu trúc này để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.

Công thức:

       S + hoped + S + V-ed

hoặc

       S + hoped + S + would + V

Ví dụ:

  • Nam’s parents hoped he passed the test.

(Cha mẹ Nam đã hy vọng anh ấy vượt qua kỳ thi. (Nhưng anh ấy đã không đậu))

  • I hoped I’d met Susan at the beach.

(Tôi hy vọng sẽ gặp Susan tại bờ biển. (Nhưng tôi không nhìn thấy Susan.))

Phân biệt giữa 2 cấu trúc hope và wish

Trong tiếng Anh, Cấu trúc hope và cấu trúc wish có ý nghĩa rất giống nhau. Chúng được sử dụng để bày tỏ mong muốn của mình về một cái gì đó ở hiện tại. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt, để phân biệt 2 cấu trúc này, cùng theo dõi xem bên dưới nhé!

Phân biệt cấu trúc hope với wish
Phân biệt cấu trúc hope với wish

Đối với cấu trúc “Hope” chủ yếu thể hiện mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra. Còn với cấu trúc “Wish” thường thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra. 

Ví dụ:

  • They hope to receive a huge gift for their birthday. 

(Họ mong được nhận quà sinh nhật thật là to.)

  • They wish they would hit the motorcycle

(Họ ước sẽ trúng chiếc xe máy.)

  • I wish I had passed the outcome exam of the course, but it was too hard for me.

(Tôi ước tôi đã đậu bài kiểm tra đầu ra của khóa học, nhưng bài kiểm tra quá khó so với tôi.)

Bài tập vận dụng có đáp án

Bài 1: Chọn động từ thích hợp wish/hope và viết câu hoàn chỉnh

Susan has a lot of work to do, but she (wish/hope) that she (can/finish) by 7 p.m..

My girlfriend is always looking at their headphones. I (wish/hope) she (not/do) that. It’s rude.

My brother bought a suitcase last month. But when he took it on her travels, it broke. He regrets buying it. In other words, he (wish/hope) he (not/buy) it.

Mike is single. He doesn’t have a girlfriend, but he wants one. In other words, Marshall (wish/hope) he (have) a girlfriend.

Yesterday, Jenni asked his colleague if she was pregnant. She got mad at her because she wasn’t. Jenni (wish/hope) that she (not/say) that.

Đáp án:

She hopes that she can finish by 7 p.m.

I wish she didn’t do that.

He wishes he hadn’t bought it.

Mike wishes he had a girlfriend.

Jenni wished she hadn’t said that.

Bài 2: Điền từ wish hoặc hope vào chỗ trống

I painted my nails blue, but they look terrible. I ________ I had painted them black.

Susan failed his test. She ________ she had studied more. She ________ she passes her next one.

Boz had to rush to the airport. His parents ________ he remembered her passport.

My house is too small. I ________ I had a bigger house. I ________ I didn’t live here.

Hana has a soccer match tomorrow. She ________ her team wins. The game might be canceled though if it rains. She ________ it doesn’t rain.

Đáp án:

wish

wishes/hopes

hoped

wish/wish

hopes/hopes

Như vậy, trong bài viết trên Duhoctms.edu.vn đã giúp bạn tổng hợp cấu trúc hope và cách dùng. Hy vọng kiến thức trên giúp ích cho bạn học trong các kỳ thi cũng như giao tiếp hằng ngày. Theo dõi chúng tôi để cập nhật những bài viết hay về ngữ pháp tiếng anh nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.