Tổng hợp kiến thức về cấu trúc explain trong tiếng anh

Explain là động từ xuất hiện phổ biến trong quá trình sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một chút khó khăn về cách dùng của cấu trúc này ở từng ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, trong bài viết này Duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu chi tiết đến bạn cấu trúc explain trong tiếng Anh, cùng theo dõi nhé!

Khái niệm về explain

Explain mang nghĩa là “giải thích, trình bày” hoặc “đưa ra lý do” giúp người khác hiểu rõ. 

Hiểu theo cách khác:

  • “to tell somebody about something in a way that makes it easy to understand”: để nói với ai đó về điều gì đó theo cách làm cho nó dễ hiểu
  • “ to give a reason, or be a reason, for something”: Để đưa ra một lý do, hoặc là một lý do, cho một cái gì đó

Đây là một động từ quen thuộc và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Cấu trúc explain
Cấu trúc explain

Ví dụ:

  • Jenny’ll be happy to explain everything your company wants tomorrow. 

Jenny sẽ rất vui được giải thích mọi thứ mà công ty bạn muốn vào ngày mai

  • My father explained the rules of table tennis to my brother and me. 

Bố tôi giải thích luật chơi bóng bàn cho tôi và anh trai tôi

  • Hanny is explaining how the project runs. 

Hanny đang giải thích cách dự án chạy.

Cấu trúc explain và cách dùng trong tiếng anh

Ta có công thức cấu trúc explain:

Explain + something + to + somebody: Giải thích điều gì đó cho ai đó

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Cách dùng cấu trúc explain
Cách dùng cấu trúc explain

Ví dụ:

  • My best friends explained the story to me, but I can’t understand. 

Bạn thân của tôi đã giải thích câu chuyện cho tôi nhưng tôi không thể hiểu được.

  • Could you explain this homework to your little sister? 

Bạn có thể giải thích bài tập về nhà này cho em gái của bạn không?

  • The homeroom teacher will explain this procedure to new students.

Giáo viên chủ nhiệm sẽ giải thích thủ tục này cho các học sinh mới.

Lưu ý: 

Giới từ đi kèm với explain là To, bạn cần ghi nhớ điều này để sử dụng động từ explain một cách chính xác.

Ví dụ: 

  • Can you explain the solution to me? 

Bạn có thể giải thích giải pháp cho tôi?

Sai: Can you explain me the solution?

Cấu trúc: Explain + what/when/where/why/how …

→  Giải thích cái gì/khi nào/nơi nào/tại sao/như thế nào.. Về bản chất, các từ “what/when/where….” hoạt động như là một danh từ, hay còn được gọi là mệnh đề danh từ.

Ví dụ:

  • My team couldn’t explain why we chose that project

Nhóm của tôi không thể giải thích lý do tại sao chúng tôi chọn dự án đó

  • Daniel tried to explain what had happened last night in her apartment. 

Daniel cố gắng giải thích những gì đã xảy ra đêm qua trong căn hộ của cô ấy

  • Please explain to me how to find this puzzle

Xin hãy giải thích cho tôi cách tìm ra câu giải đố này

  • “to give somebody reasons for your behaviour, especially when they are angry or upset because of it”: Để cho ai đó có lý do cho hành vi của bạn, đặc biệt là khi họ tức giận hoặc khó chịu vì điều đó
  • “to say what you mean in a clear way”: Để nói những gì bạn muốn nói một cách rõ ràng

Ví dụ:

  • I can’t understand why I should have to explain myself to you. 

Tôi không thể hiểu tại sao tôi phải giải thích bản thân mình với bạn.

  • Could you explain yourself clearly because I hardly agree with you now. 

Bạn có thể giải thích rõ ràng cho mình không vì bây giờ tôi khó đồng ý với bạn

Một số cụm từ thông thường với explain

Cấu trúc Explain khá phổ biến trong tiếng Anh nên cũng có một số cấu trúc liên quan đi với Explain. 

Một số cụm từ với cấu trúc explain
Một số cụm từ với cấu trúc explain
  • explain in detail: giải thích chi tiết
  • explain fully: giải thích đầy đủ
  • explain briefly: giải thích ngắn gọn
  • explain carefully: giải thích cẩn thận
  • explain patiently: giải thích kiên nhẫn
  • explain away: lờ đi, bỏ qua, tránh chuyện gì (mà là lỗi của mình)

Bài tập

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống 

1. Please could you ______ why you’re so late!

A. explain

B. explained

C. explaining

2. We use the verb ______to mean ‘make something clear or easy to understand.

A. understand

B. provide

C. explain

3. We explained the situation ______ the team.

A. for

B. to

C. with

4. ______ you explain this to me tomorrow?

A. Are

B. Did

C. Will

5. ______ you ever explained to your mom?

A. Have

B. Do

C. Did

6. I don’t know how you’re going to ______ that broken vase. 

A. explain for

B. explain away

C. explain about

7. The doctor explained patiently ______ the treatment would be.

A. what

B. why

C. when

8. I will try to explain the issues ______ great detail.

A. at

B. on

C. in

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. C

5. A

6. B

7. A

8. C

Trong bài viết trên, Duhoctms.edu.vn đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc explain trong tiếng Anh. Hy vọng với những hướng dẫn trên, bạn có thể nắm vững cấu trúc này vận dụng tốt trong các bài tập, đề thi một cách hiệu quả. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số ngữ pháp tiếng anh khác tại chuyên mục học tiếng anh để rèn luyện nên kiến thức tiếng Anh của mình nhé!

Bình luận

Bình luận