Khi học tiếng Anh, các bạn cần ghi nhớ được tất cả những cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất. Nhờ đó có thể dễ dàng vận dụng linh hoạt vào giao tiếp, tạo lập văn bản cũng như thực hiện các bài kiểm tra đánh giá năng lực. Bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ giúp các bạn tổng hợp tất cả kiến thức về cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh.
Nội dung chính:
1. Tầm quan trọng của việc học cấu trúc câu trong tiếng Anh
Nhiều người nghĩ rằng, cấu trúc câu trong tiếng Anh không thực sự quan trọng trong quá trình luyện thi chứng chỉ quốc tế hay là khi học nghe, học giao tiếp. Những bài thi này không kiểm tra cấu trúc câu như trong bài thi ở trường lớp. Họ cũng cho rằng, các cấu trúc này hoàn toàn có thể tích lũy qua việc luyện nghe, ôn luyện và trong giao tiếp thông thường.
Vì thế nhiều người đã bỏ qua phần kiến thức này để tiết kiệm thời gian học tập. Tuy nhiên chính suy nghĩ này đã dẫn đến hệ quả nghiêm trọng.
Tưởng tượng việc học ngôn ngữ giống như xây một căn nhà. Các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản chính là móng của căn nhà. Theo thứ tự xây nhà thì phần nền móng phải được xây dựng đầu tiên. Chỉ khi có nền móng vững chắc thì căn nhà xây nên cao mới được chắc chắn. Bất cứ ai, bất cứ ngôn ngữ nào cũng cần học ngữ pháp nếu muốn sử dụng trơn tru ngôn ngữ đó.
2. Những kiến thức về cấu trúc câu trong tiếng Anh cần nhớ
Một cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng sẽ có các thành phần cơ bản như sau:
2.1. Chủ ngữ (Subject, viết tắt là S)
Chủ ngữ trong câu có thể là một danh từ, một cụm danh từ hoặc là một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc.
Chủ ngữ có thể là chủ thể thực hiện một hành động (đối với câu chủ động) hoặc là chủ thể bị tác động bởi một hành động (đối với câu bị động).
Ví dụ cụ thể:
- My brother play Volleyball very well
(Em trai tôi chơi bóng chuyền rất cừ)
- The boy is invited to this party by his girlfriend
(Chàng trai được bạn gái mời đến bữa tiệc này)
2.2. Động từ (Verb, viết tắt là V)
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, động từ đóng vai trò chỉ một trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ. Cấu trúc câu tiếng Anh đều cần có động từ. Có thể là động từ đơn hoặc là ngữ động từ.
Ví dụ cụ thể:
- Mai eats 15 bread at once
(Mai ăn 15 cái bánh mỗi lần)
- Jack has seen this movie five times before
(Jack đã xem bộ phim này 5 lần trước đó)
2.3. Tân ngữ (Object, viết tắt là O)
Tân ngữ trong câu có thể là một đại từ chỉ người, chỉ một sự vật, sự việc, 1 danh từ hoặc cụm danh từ. Trong cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, tân ngữ đóng vai trò chịu tác động hay ảnh hưởng của động từ.
Ví dụ cụ thể:
- I will buy a new car in this month.
(Tôi sẽ mua một chiếc xe mới trong tháng này)
- I will give you a new dress.
(Tôi sẽ mua tặng bạn một chiếc đầm mới)
2.4. Vị ngữ (Complement, viết tắt là C)
Trong cấu trúc tiếng Anh thông dụng cũng thường xuất hiện thành phần bổ ngữ. Bổ ngữ có thể là tính từ, danh từ và thường đi theo sau một tân ngữ hoặc một động từ nối.
Bổ ngữ sẽ có tác dụng bổ nghĩa cho chủ ngữ hay cho tân ngữ trong câu. Tuy nhiên trong một câu không nhất định phải có vị ngữ. Vị ngữ sẽ trả lời cho câu hỏi Whom? Hoặc what?
Ví dụ cụ thể:
- Anna bought a new apartment yesterday.
(Anna mua một căn hộ mới hôm qua)
- He is a student.
(Anh ta là một học sinh)
2.5. Tính từ (Adjective, viết tắt là adj)
Tính từ được sử dụng để miêu tả về tính cách, tính chất, đặc điểm,…của sự vật, sự việc hoặc một người trong câu. Tính từ sẽ đứng sau động từ to be, đứng sau động từ nối hoặc có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ cụ thể:
- She is tall (Cô ta cao)
- She looks very happy (Cô ta trông rất hạnh phúc)
- Anna is a good student (Anna là một học sinh tốt)
2.6. Trạng từ (Adverb, viết tắt là adv)
Khi học cấu trúc câu trong tiếng Anh, người học cũng thường xuyên gặp những câu có chứa trạng từ. Đây là loại dùng để chỉ thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ. Nó có thể nằm ở cuối hoặc đầu câu, trước hoặc phí sau động từ để bổ nghĩa cho động từ.
Với nhiều cấu trúc tiếng Anh thông dụng, trạng từ (adv) cũng có thể bổ nghĩa cho tính từ hoặc cho một trạng từ khác.
Ví dụ cụ thể:
- Yesterday, I went to school late. (Hôm qua tôi đến lớp trễ)
- Anna lives in an apartment. (Anna sống trong một căn hộ)
- She dances very beautifully. (Cô ấy nhảy rất đẹp)
3. 10 cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản nhất
Dưới đây là 9 cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản và đơn giản nhất trong tiếng Anh mà bạn thường gặp.
1. S + V
Ví dụ cụ thể:
- He runs (anh ta chạy)
- The girl sits (Cô gái ngồi)
2. S + V + O
Ví dụ cụ thể:
- I like music (Tôi thích âm nhạc)
- Ann pets the dog (Ann vuốt ve con chó)
3. S + V + adv
Ví dụ cụ thể:
- Hanna runs fast (Hanna chạy nhanh)
- The boy eats slowly ( Đứa bé ăn thật chậm chạp)
4. S + V + Adj
Đây là cấu trúc tiếng Anh thông dụng thường dùng trong câu mô tả.
Ví dụ cụ thể:
- You look beautiful (Bạn trông thật xinh đẹp)
- These songs sounds boring (Mấy bài hát này nghe thật chán đời)
5. S + be + N
Cấu trúc này thường sử dụng để giới thiệu
Ví dụ cụ thể:
- I am a student (Tôi là một học sinh)
- They are sisters (Họ là chị em)
6. S + Be + Adv
Ví dụ cụ thể:
- Music is everywhere (Âm nhạc có ở khắp mọi nơi)
- The dog is nowhere (con chó mất tích rồi)
7. S + be + Adj
Ví dụ cụ thể:
- She is lonely (cô ta cô đơn)
- I am hungry (tôi đói quá)
8. V + O
Đây là cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản và rất đơn giản. Ngữ pháp này đã lược bỏ bớt chủ ngữ, thường được sử dụng trong các câu mệnh lệnh. Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng anh còn có thể lược bỏ cả tân ngữ đi nữa.
Ví dụ cụ thể:
- Shut up! (Im đi)
- Open the door! (mở cửa ra)
9. V + O + Adv
Cấu trúc này cũng được sử dụng trong các câu mệnh lệnh, được lược bớt chủ ngữ và có thể bỏ tân ngữ nếu không cần thiết:
Ví dụ cụ thể:
- Hold his hand tight (nắm lấy tay anh ta)
- Speak slowly (Nói chậm lại)
4. Những cấu trúc tiếng Anh thông dụng thường gặp nhất
Trong học phần cấu trúc câu trong tiếng Anh, bạn cũng sẽ gặp nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng, lặp đi lặp lại. Nắm vững những cấu trúc này sẽ rất có lợi khi học tiếng Anh.
1. Used to + V (nguyên thể) – Thường làm gì
Sử dụng cấu trúc này để chỉ những thói quen trong quá khứ nhưng hiện tại thì không còn nữa.
Ví dụ cụ thể:
- I used to go to swimming when I were a child
(Tôi thường đi bơi khi tôi còn nhỏ)
- He used to eat 10 bread a day
(Anh ta từng ăn 10 cái bánh mỗi ngày)
2. Prefer + Ving/N + to + Ving/N (Thích cái gì hơn cái gì/ thích làm gì hơn làm gì)
Cấu trúc tiếng Anh thông dụng này thường được sử dụng trong câu so sánh.
Ví dụ cụ thể:
- I prefer dog to cat
(Tôi thích chó hơn là mèo)
- Ann prefer reading book to watching television
(Ann thích đọc sách hơn xem phim)
3. Remember + Ving (Nhớ là đã làm gì)
Ví dụ cụ thể:
- She remembers sitting here in the past
(Cô ấy nhớ là đã từng đứng đó rồi)
- Ann remembers watching this TV show
(Ann nhớ đã xem chương trình truyền hình này rồi)
4. S + V + so + adv/adj + that + S + V (quá…đến mức…)
Một số cấu trúc rất phổ biến nhưng cũng dễ khiến nhiều người học tiếng Anh bị nhầm lẫn.
Ví dụ cụ thể:
- You are so heavy that I can’t carry you
(Bạn quá nặng đến nỗi tôi không thể bế bạn được)
5. S + V + adv/adj + enough + to do something (đủ/ không đủ để làm gì)
Ví dụ cụ thể:
- I am old enough to get married
(Tôi đã đủ tuổi để kết hôn)
Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp các bạn có được một cái nhìn khái quát và hiểu rõ hơn về những cấu trúc câu trong tiếng Anh để có thể trau dồi trình độ ngoại ngữ của mình. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt và thành công.
Bình luận