Nếu muốn ghi điểm cao trong những bài viết tiếng Anh thì việc sử dụng các từ nối là cần thiết. Việc sử dụng từ nối giúp cho giọng văn của bạn được mạch lạc và kéo dài câu và khiến cho câu mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Dưới đây là kiến thức về các từ nối trong tiếng Anh mà duhoctms.edu.vn đã tổng hợp được.
Nội dung chính:
1. Từ nối trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Từ nối trong tiếng Anh hay còn gọi là Linking words hay Transitions. Đây là từ được sử dụng để liên kết giữa các câu, giúp cho đoạn văn được chặt chẽ và mạch lạc hơn.
Trong một câu hay đoạn văn, nếu như không có những từ nối, chắc chắn câu nói của bạn sẽ thiếu logic, không có sự liên kết.
2. Các loại từ nối trong tiếng Anh
Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh của câu mà từ nối trong tiếng Anh được chia làm 3 loại chính:
- Tương liên từ: sử dụng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau có cùng một chức năng.
- Liên từ phụ thuộc: sử dụng để nối giữa những mệnh đề khác nhau về chức năng.
- Từ chuyển ý: là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, sử dụng để nối các mệnh đề độc lập trong cùng 1 câu, hay nối các câu trong cùng một đoạn văn.
Ví dụ minh hoạ:
- I did market research, and I created an ecommerce market report last night. – And tương liên từ kết hợp nối 2 mệnh đề.
(Tôi đã thực hiện nghiên cứu thị trường và tôi đã tạo một báo cáo thị trường thương mại điện tử vào đêm qua.)
- After I finished my homework, I went out to play with my friends. – And là liên từ phụ thuộc, mệnh đề theo sau “after” là mệnh đề phụ.
(Sau khi làm bài xong, tôi đi chơi với các bạn.)
- First, I analyze the problem request. Then, I started to present the detailed article. – First, Then là những từ chuyển ý.
(Đầu tiên, tôi phân tích yêu cầu vấn đề. Sau đó, tôi bắt đầu trình bày bài viết chi tiết.)
Sau đây, duhoctms.edu.vn sẽ chia sử đến bạn những loại từ nối dựa theo ý nghĩa và chức năng để chúng ta có thể dễ dàng áp dụng trong các trường hợp.
2.1. Từ nối trong tiếng Anh dùng để thêm thông tin
Từ nối trong tiếng Anh được sử dụng để thêm thông tin thường ở đầu câu hoặc giữa câu.
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | And | và |
2 | Also | cũng |
3 | Besides | ngoài ra |
4 | First, second, third… | thứ nhất, thứ hai, thứ ba… |
5 | In addition | thêm vào đó |
6 | In the first place, in the second place, in the third place | ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba |
7 | Furthermore | xa hơn nữa |
8 | Moreover | thêm vào đó |
9 | To begin with, next, finally | bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là |
2.2. Từ nối trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, hệ quả
Có 10 từ nối chỉ nguyên nhân và hệ quả trong tiếng Anh:
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | Accordingly | Theo đó |
2 | And so | Và vì thế |
3 | As the result | Kết quả là |
4 | Consequently | Do đó |
5 | For this reason | Vì lý do này nên |
6 | Hence | Vì vậy |
7 | So | |
8 | Therefore | |
9 | Thus | |
10 | Then | Sau đó |
2.3. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh
Có 6 từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh và được đặt ở vị trí đầu câu.
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | By the same token | Với những bằng chứng tương tự như thế |
2 | In like manner | Theo cách tương tự |
3 | In the same way | Theo cách giống như thế |
4 | In similar fashion | Theo cách tương tự thế |
5 | Likewise | Tương tự như thế |
6 | Similarly | Tương tự thế |
2.4. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự đối lập
Để nói một mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược hoặc khác biệt với ý đã được nói trước đó, ta sử dụng từ nối chỉ sự đối lập.
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | But | Nhưng |
2 | Yet | |
3 | However | Tuy nhiên |
4 | Nevertheless | |
5 | In contrast | Đối lập với |
6 | On the contrary | |
7 | Instead | Thay vì |
8 | On the other hand | Mặt khác |
9 | Still | Vẫn |
2.5. Từ nối trong tiếng Anh chỉ kết luận hoặc tổng kết
Khi muốn kết thúc một câu chuyện/luận điểm, ta có thể sử dụng những từ nối trong tiếng Anh sau:
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | And so | Và vì thế |
2 | After all | Sau tất cả |
3 | At last | Cuối cùng |
4 | Finally | |
5 | In brief | Nói chung |
6 | In closing | Tóm lại là |
7 | In conclusion | Kết luận lại thì |
8 | On the whole | Nói chung |
9 | To conclude | Để kết luận |
2.6. Từ nối trong tiếng Anh chỉ thứ tự
Từ nối chỉ thứ tự được sử dụng để đánh dấu một ý mới chúng ta muốn nói tới trong bài nói hoặc viết.
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | Firstly, | Đầu tiên, |
2 | Secondly, | Thứ hai, |
3 | Thirdly, | Thứ ba, |
4 | Finally, | Cuối cùng, |
5 | Lastly, | Cuối cùng, |
6 | At the same time, | Cùng lúc đó, |
7 | Meanwhile, | Trong khi đó, |
2.7. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự khẳng định
Có 5 từ nối thông dụng được sử dụng ở đầu câu để khẳng định một mệnh đề nào đó.
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | In fact | Thực tế là |
2 | Indeed | Thật sự là |
3 | No | Không |
4 | Yes | Có |
5 | Especially | Đặc biệt là |
2.8. Từ nối trong tiếng Anh chỉ địa điểm, vị trí
Để nói về địa điểm hay vị trí của đối tượng nào đó, chúng ta có 5 từ nối trong tiếng Anh sau:
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | Above | Phía trên |
2 | Alongside | Dọc |
3 | Beneath | Ngay phía dưới |
4 | Beyond | Phía ngoài |
5 | Farther along | Xa hơn dọc theo |
2.9. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự nhắc lại
Trong trường hợp người nói muốn nhắc đến một ý nào đó hoặc diễn tả lại theo cách khác dễ hiểu hơn, chúng ta có các từ nối bên dưới:
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | In other words | Nói cách khác |
2 | In short | Nói ngắn gọn thì |
3 | In simpler terms | Nói theo một cách đơn giản hơn |
4 | That is | Đó là |
5 | To put it differently | Nói khác đi thì |
2.10. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự liên hệ về thời gian
5 loại từ nối chỉ thời gian trong tiếng Anh như sau:
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | Afterward | Về sau |
2 | At the same time | Cùng thời điểm |
3 | Currently | Hiện tại |
4 | Earlier | Sớm hơn |
5 | Formerly | Trước đó |
2.11. Từ nối dùng để đưa ra ví dụ
Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau để đưa ra ví dụ. Từ nối này thường đặt ở đầu câu hoặc liền sau một mệnh đề hoặc sau dấu phẩy.
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | For example | Ví dụ |
2 | For instance | Ví dụ |
3 | Such as … | Như là… |
4 | To illustrate: | Để minh hoạ |
2.12. Từ nối trong tiếng Anh để tổng quát, nói chung
Ngoài “In general”, còn có 5 từ nối khác cũng thường sử dụng để tổng quát lại:
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | Generally | Nhìn chung |
2 | In general | Nhìn chung |
3 | Generally speaking | Nói chung |
4 | Overall | Tổng quát |
5 | On the whole | Tổng quát |
6 | All things considered | Cân nhắc toàn bộ |
2.13. Chi tiết, cụ thể (Specifying)
Từ nối được sử dụng để nói vào chi tiết thường đặt ở ngay đầu câu.
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | In particular | Cụ thể |
2 | Particularly | Cụ thể |
3 | Specifically | Cụ thể |
4 | To be more precise | Chính xác hơn |
2.14. Nêu lên chính kiến
Để bài nói/bài viết tiếng Anh của mình không bị nhàm chán, các bạn hãy tham khảo 7 cách mở đầu quan điểm bên dưới nhé!
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | In my opinion | Theo quan điểm của tôi |
2 | Personally | Cá nhân tôi |
3 | From my point of view | Từ góc nhìn của tôi |
4 | From my perspective | Theo góc nhìn của tôi |
5 | It seems to me that… | Với tôi thì… |
6 | I believe that… | Tôi tin rằng… |
7 | It appears to me that … | Với tôi có vẻ như là… |
2.15. Từ nói thêm vào ý kiến
Từ nối với chức năng thêm vào ý kiến giúp cho câu văn được dễ hiểu, đủ ý hơn.
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | Moreover | Hơn nữa |
2 | Furthermore | Hơn nữa |
3 | In addition | Ngoài ra |
4 | Besides | Bên cạnh đó |
5 | What’s more | Hơn nữa |
6 | Apart from… | Ngoài việc… |
7 | Also | Còn nữa |
8 | Additionally | Thêm vào đó |
2.16. Thể hiện một sự chắc chắn
Có 5 từ nối trong tiếng Anh sử dụng để thể hiện sự chắc chắn:
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | Certainly | Chắc chắn |
2 | Undoubtedly | Không còn gì nghi ngờ |
3 | Obviously | Rõ ràng |
4 | It is obvious/clear that… | Rõ ràng là… |
5 | Definitely | Chắc chắn |
2.17. Thể hiện sự đồng tình
3 từ/cụm từ nối sau được sử dụng để thể hiện sự đồng tình với ý trước đó.
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | …in agreement that… | …trong sự đồng tình là… |
2 | …in accordance with.. | …phù hợp với… |
3 | Accordingly | Vì vậy |
2.18. Đưa ra lí do, nguyên nhân
Bên cạnh các từ nối quen thuộc như “Because” thì các bạn cũng có thể dùng những từ nối hay sau:
STT | Từ nối | Dịch nghĩa |
1 | Due to… | Do… |
2 | Owing to… | Do… |
3 | This is due to … | Chuyện là vì… |
4 | …because… | …bởi vì… |
5 | …because of… | …bởi vì chuyện… |
3. Bài tập về các từ nối trong tiếng Anh
Bài tập: Điền từ nối trong tiếng Anh bằng cách chọn đáp án đúng
1. _____________ you study harder, you won’t win the scholarship.
A. Unless
B. Because
C. If
D. In order that
2. Our teacher explained the lesson slowly ______________ we might understand him.
A. and
B. so that
C. if not
D. or
3. The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted.
A. However
B. Whenever
C. Moreover
D. Beside
4. __________ he goes to the museum with me, I will go alone.
A. Because of
B. Because
C. Unless
D. When
5. They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back.
A. but
B. however
C. so
D. therefore
6. My mother was sick._________________, I had to stay at home to look after her.
A. But
B. However
C. So
D. Therefore
7. __________ the brightness room, we couldn’t sleep.
A. Because of
B. Since
C. Although
D. In spite of
8. It was already 6p.m, ______________ we closed our office and went home.
A. therefore
B. but
C. however
D. so
9. _____________ he knew the danger of smoking, he couldn’t give it up.
A. Since
B. Though
C. Because of
D. Despite
10. _________________ he had to do homework, he still attended your party yesterday.
A. Because
B. In spite of
C. Because of
D. Although
Đáp án
1. A
2. B
3. C
4. C
5. B
6. D
7. A
8. D
9. B
10. D
Hy vọng với kiến thức về các từ nối trong tiếng Anh mà duhoctms.edu.vn đã chia sẻ ở trên sẽ bạn phong phú ngôn từ giao tiếp. Nếu còn có thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết nhé!
Bình luận