Học tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng, các bạn đã đều nghe qua Collocation đúng không? Bạn được khuyên rằng nên sử dụng Collocations trong phần thi Writing và speaking để đạt điểm cao hơn. Vậy bạn đã hiểu Collocations là gì chưa? Nếu chưa hãy tham khảo ngay bài viết bên dưới của duhoctms.edu.vn nhé!
Nội dung chính:
1. Collocation là gì?
Collocations là sự kết hợp giữa các từ theo tập quán, quy ước (conventional word combinations). Hay gọi cách khác đây là sự kết hợp từ tự nhiên. Sự kết hợp này tạo nên thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.
2. Ví dụ về sử dụng collocation trong tiếng Anh
Chúng ta có thể nói: “a burning desire” (để chỉ một khao khát cuồng nhiệt) hay “a blazing row” (để chỉ một chuỗi, hàng sáng rực) … nhưng chúng ta không nói: “a blazing desire” hay “a burning row”.
Một ai đó có thể là “a heavy smoker” hay “a devoted friend”nhưng chúng ta không thể nói, “a devoted smoker” hoặc “a heavy friend”.
Theo ngữ nghĩa thì những cách sử dụng từ ở trên được xem là những cấu trúc câu đặc biệt của Anh ngữ.
3. Tại sao nên sử dụng collocation trong tiếng Anh
Collocation có tầm ảnh hưởng lớn trong anh ngữ. Trong giao tiếp thì việc sử dụng collocation giúp ngôn từ của được linh hoạt, gần gũi với người bản xứ hơn.
Trong luyện thi các chứng chỉ học thuật như IELTS, TOEFL thì collocation giúp cho bài thi của bạn đạt điểm tốt hơn.
Dưới đây là 4 lý do, tại sao bạn nên học collocation:
- Collocation giúp cho ngôn ngữ của bạn trở nên dễ hiểu và tự nhiên hơn
- Bạn có được diễn đạt phong phú, nhiều lựa chọn câu hơn
- Dễ dàng ghi nhớ và lựa chọn cách diễn đạt phù hợp nhất.
- Sử dụng tốt collocation sẽ giúp các bạn cải thiện hiệu quả phong cách nói và viết tiếng Anh
4. Phân biệt collocation và idioms
Có rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa collocation và idioms. Như khái niệm ở trên thì collocation là sự kết hợp giữa các từ với nhau theo quy ước, hay theo thói quen sử dụng từ ngữ của người bản xứ.
Còn idioms là một cụm từ mang nghĩa khá thú vị, được kết hợp với nhau theo trật tự hoặc có khi là không theo một trật tự nào cả.
Idioms sẽ khó sử dụng hơn so với collocation. Chính vì thế, trong giao tiếp tiếng Anh, nếu một người có khả năng sử dụng tốt idioms chứng tỏ sự hiểu biết rất sâu về ngôn ngữ.
5. Cách học collocation hiệu quả
Cách 1: Trang bị ngay một cuốn từ điển collocation
- Bạn không thể tự mindh thu thập các collocation. Vì vậy một cuốn tài liệu từ điển về các collocation sẽ là giải pháp hiệu quả cho bạn trong việc ôn tập.
- Cuốn Oxford collocation dictionary là cuốn sách kinh điển cho những bạn muốn học collocation.
- Ngoài ra, các bạn cũng nên xem thử những cuốn sách khác như: English Collocations in Use Advanced & Intermediate.
Cách 2: Áp dụng những collocation đã học vào văn nói và viết
- Việc học và ghi nhớ nhưng không sử dụng thường xuyên sẽ “giết chết” động lực học của bạn. Bạn sẽ rơi vào tình trạng học trước quên sau.
- Hãy liên tục áp dụng những collocation khi luyện nói tiếng Anh, hay trong các bài văn viết.
6. Tổng hợp Collocations thường gặp trong tiếng Anh
6.1. English collocations with the word BIG
Từ Big thường sử dụng với các sự kiện.
- a big accomplishment: một thành tựu lớn
- a big decision: một quyết định lớn
- a big disappointment: một sự thất vọng lớn
- a big failure: một thất bại lớn
- a big improvement: một cải tiến lớn
- a big mistake: một sai lầm lớn
- a big surprise: một bất ngờ lớn
6.2. English collocations with the word GREAT
Từ Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.
Great + feelings
- great admiration: ngưỡng mộ
- great anger: giận dữ
- great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
- great excitement: sự phấn khích lớn
- great fun: niềm vui lớn
- great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
- great joy: niềm vui lớn
Great + qualities
- in great detail: rất chi tiết
- great power: năng lượng lớn
- great pride: niềm tự hào lớn
- great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
- great skill: kỹ năng tuyệt vời
- great strength: sức mạnh lớn
- great understanding: hiểu biết tuyệt vời
- great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
- great wealth: của cải lớn
6.3. English collocations with the word Large
Từ Large thường sử dụng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.
- a large amount: một số lượng lớn
- a large collection: một bộ sưu tập lớn
- a large number (of): một số lượng lớn (của)
- a large population: một dân số lớn
- a large proportion: một tỷ lệ lớn
- a large quantity: một số lượng lớn
- a large scale: quy mô lớn
6.4. English collocations with the word STRONG
Từ strong thường sử dụng trong collocations liên quan đến thực tế và ý kiến.
Strong + facts/opinions
- strong argument: luận điểm mạnh mẽ
- strong emphasis: sự nhấn mạnh
- a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
- strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
- a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
- strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
- strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
- a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
- a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
- strong resistance: sự kháng cự mạnh
Strong + senses
- a strong smell: nặng mùi
- a strong taste: một hương vị mạnh mẽ
6.5. English collocations with the word DEEP
Từ deep thường sử dụng cho những cảm xúc sâu sắc.
- deep depression: trầm cảm sâu sắc
- in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
- deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
- in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
- in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)
6.6. Collocation thường gặp với DO và MAKE
Collocation với DO
do one’s best | làm hết sức | Do your best and you’ll pass the exam. |
do damage | gây tổn hại | The storm didn’t do much damage. |
do researches | nghiên cứu | Scientists have tried to do researches on quantum physics for a long time. |
do justice | đối với ai một cách công bằng | That photo doesn’t do you justice. |
do harm | gây hại | Changing the rules may do more harm than good. |
do the ironing/washing/ shopping… | là quần áo/giặt giũ/ mua sắm | I’ll do the ironing if you do the washing. |
do some work | làm việc | We have to do some work on the project first before meeting with the CEO. |
do someone a favour | giúp ai làm gì | Could you do me a favour and open that window? |
do business | làm ăn, kinh doanh | It’s been a pleasure to do business with you. |
Collocation với MAKE
make arrangements for | đặt lịch, sắp xếp | I’ll make arrangements for you to be picked up at the airport. |
make a change | tạo ra thay đổi | The new CEO’s going to make some changes in the office. |
make a decision | đưa ra quyết định | It’s the boss who made the decision, not me. |
make a call | gọi điện | Why don’t you make a call and tell him to come over? |
make an effort | nỗ lực làm gì | Linh is really making an effort to pass her mid-term exam. |
make friends | kết bạn | It’s always hard to make new friends. |
make a mistake | mắc lỗi | We’ve made a mistake by coming late. |
make progress | tiến bộ | Lan’s making some great progress with her sale career. |
make an excuse | ngụy biện, biện hộ | She went to work late and made an excuse about the train’s late. |
6.7. Collocation thường gặp với HAVE
have an accident | gặp tai nạn | Tom had an accident last night but fortunately, he didn’t get hurt. |
have an argument | tranh cãi | She’s just had an argument with her boyfriend before leaving. |
have a break | nghỉ giữa giờ | We will have a 10-minute break before Physics class. |
have difficulty | gặp khó khăn | He has difficulty hearing things. |
have a problem | gặp trở ngại | If you have problems with homework, feel free to ask your teacher. |
have a look | nghía qua | Teacher, can you have a look at my assignment and give me feedbacks later? |
have fun | vui vẻ, thư giãn | Hope you have fun on your summer trip. |
6.8. Collocation thường gặp với TAKE
take a trip | đi du ngoạn/ du lịch | We might hire a car and take a trip around the suburb. |
take a taxi | đón xe taxi | Please check the fee carefully every time you take a taxi. |
take a seat | ngồi | Everyone, let’s take a seat and have yourself some snack. |
take a risk | mạo hiểm | Chan took a risk and invested $10.000 in that building. |
take action | hành động | It’s never too late to take action to protect the environment. |
take advantage of | lợi dụng | He took advantage of her good nature. |
take a photo | chụp ảnh | We took a bunch of photos while travelling. |
6.9. Collocation thường gặp với PAY, BREAK, CATCH, KEEP
pay attention | chú tâm vào | Students, please pay attention to what the lecturer’s saying. |
pay a compliment | khen ngợi | I was trying to pay him compliments but he misunderstood. |
pay one’s (last) respects | tiễn đưa (người đã khuất) | People pay their last respects to the person who has died at the funeral. |
pay tribute | ca ngợi | The Minister paid tribute to the firefighters who had sacrificed their lives. |
break a leg | chúc may mắn | You can do well in your exam. Break a leg! |
break a promise | thất hứa | John cheated on his wife and broke their promise. |
catch a cold | cảm lạnh | You’ll catch a cold if you keep playing in the rain. |
catch one’s eyes | khiến ai chú ý | Her beauty absolutely caught the crowd’s eyes. |
catch fire | bắt/bén lửa | His clothes caught fire while cooking. |
keep in touch | giữ liên lạc | They graduated in 1990 and still managed to keep in touch after 20 years. |
keep quiet | giữ liên lạc | The class should keep quiet while the teacher is speaking. |
7. DOWNLOAD tài liệu học collocation
7.1. Oxford Collocations Dictionary
Cái tên Oxford Collocations Dictionary đã nói rõ phần nào nội dung của cuốn tài liệu. Đây như là một cuốn từ điển trọn bộ về các collocations cần thiết mà bạn cần nắm trong bài thì IELTS.
7.2. English Collocations in Use Advanced & Intermediate
Cuốn sách “English Collocations in Use Intermediate” này trình bày và thực hành hàng trăm collocations trong các bối cảnh điển hình và lý tưởng cho các sinh viên cấp trung cấp trở lên muốn đưa tiếng Anh của họ lên cấp độ tiếp theo.
7.3. Bộ sách Understanding Vocab for IELTS Speaking & Writing
Bộ sách này không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Anh mà còn cung cấp những collocation, idioms thông dụng. Với 16 chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking và IELST Writing giúp các bạn luyện thi hiệu quả.
Bài viết trên đã trình bày đầy đủ các vấn đề liên quan đến collocation trong tiếng Anh. Để học tốt tiếng Anh, các bạn hãy kiên trì luyện tập hằng ngày những collocation và tài liệu mà duhoctms.edu.vn đã cung cấp nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Bình luận