Trong tiếng Anh, ngoài tính từ thường còn có một loại tính từ đặc biệt gọi là Tính từ ghép (Compound Adjective). Vậy tính từ ghép trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu qua bài viết bên dưới nhé!
Nội dung chính:
1. Tính từ ghép (Compound Adjective) là gì?
Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Giữa các từ này thường có dấu gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.
Tính từ ghép chính là một tính từ, đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ trong câu. Việc sử dụng tính từ ghép sẽ giúp người sử dụng cảm thấy thuận tiện hơn vì diễn đạt được nhiều nét nghĩa một lúc.
Ví dụ:
- This is an all-too-common error.
(Đây là một lỗi ai cũng mắc phải).
- Beware of the green-eyed monster.
(Cẩn thận con quái vật mắt xanh đấy!)
- He is a cold-blooded man.
(Anh ta quả là kẻ máu lạnh)
- I love this brightly-lit room!
(Tôi thích căn phòng được thắp sáng này quá!)
2. Cách tạo tính từ ghép (Compound Adjective)
2.1. Số + Danh từ số ít
- A 5-minute break: giải lao 5 phút
- A 200-page book: cuốn sách dày 200 trang
- A 18-year-old student: học sinh 18 tuổi
- A 3-storey house: ngôi nhà 3 tầng
- A one-way street: đường một chiều
- …
2.2. Danh từ + Tính từ
Một số tính từ ghép được tạo thành từ Danh từ + Tính từ như:
- Accident-prone: dễ bị tai nạn
- Brand-new: mới toanh
- Sugar-free: không có đường
- Eco-friendly: thân thiện với môi trường
- …
Ví dụ:
- Italian food is world-famous.
(Đồ ăn Ý nổi tiếng trên toàn thế giới).
- This is a family-friendly restaurant.
(Đây là một nhà hàng dành cho gia đình).
- There is nothing better than an ice-cold drink on a hot day.
(Không có gì tuyệt vời hơn một thức uống mát lạnh trong một ngày nắng nóng).
- Can I have a sugar-free drink please?
(Có thể cho tôi thức uống không đường được không?).
2.3. Danh từ + quá khứ phân từ
Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ + quá khứ phân từ thường gặp như:
- Round-shaped: hình tròn
- Middle-aged: trung tuổi
- Water-protected area: vùng có nguồn nước được bảo vệ
- …
Ví dụ:
- We should start using wind-powered generators to cut costs.
(Chúng ta nên bắt đầu sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để cắt giảm chi phí).
- My aunt gave some sun-dried squid.
(Dì tôi cho một ít mực phơi nắng).
2.4. Tính từ + V-ing
Một số tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + V-ing:
- Sweet-smelling: mùi ngọt
- Long-lasting: lâu dài
- Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
- Easy-going: dễ tính
- …
Ví dụ:
- I just bought the new long-lasting lipstick from M.A.C.
(Tớ vừa mua cây son bền màu của M.A.C).
- She wore a pair of tight-fitting jeans.
(Cô ấy mặc một chiếc quần jeans bó sát).
- She’s not a quick-thinking employee.
(Cô ta không phải nhân viên lanh lợi).
2.5. Danh từ + V-ing
Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ + V-ing:
- Mouth-watering: ngon chảy nước miếng
- Time-consuming: tốn thời gian
- Labor-saving: tiết kiệm công sức
- Heart-wrenching: quặn thắt con tim
- …
Ví dụ:
- Mom made mouth-watering food for lunch.
(Mẹ nấu đồ ăn ngon miệng cho bữa trưa).
- That’s a record-breaking jump.
(Đó là một bước nhảy kỷ lục).
- I’ve never been to an English-speaking country.
(Tôi chưa từng đến quốc gia nói tiếng Anh nào).
2.6. Tính từ + quá khứ phân từ
Các tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + quá khứ phân từ:
- Old-fashioned: cũ kĩ, cổ hủ
- Long-forgotten: lãng quên
- Ready-made: có sẵn, làm sẵn
- Short-lived: ngắn ngủi
- …
Ví dụ:
- He’s an old-fashioned man.
(Ông ta là một ông già cổ hủ).
- I think this box of photos is long-forgotten. Look at all this dirt!
(Tôi nghĩ chiếc hộp ảnh này bị bỏ quên lâu lắm rồi. Nhìn đống bụi này mà xem!).
- I had a few relationships at college, most of which were fairly short-lived.
(Tôi có vài cuộc tình hồi đại học, nhưng hầu hết đều sớm nở chóng tàn).
2.7. Tính từ + Danh từ
Một số ví dụ về tính từ ghép được cấu thành từ Tính từ + Danh từ bao gồm:
- Last-minute: phút cuối
- Long-term: dài hạn
- High-quality: chất lượng cao
- Short- distance: khoảng cách ngắn
- …
Ví dụ:
- Our company boasts high-quality construction materials.
(Công ty chúng tôi nổi tiếng về nguyên vật liệu xây dựng chất lượng cao).
- You should set short-term goals so that you can achieve them more easily.
(Bạn nên đặt mục tiêu ngắn hạn để dễ thực hiện hơn).
2.8. Tính từ + Danh từ + ed
Một số tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + Danh từ + ed như:
- Kind-hearted: tốt bụng
- Narrow-minded: bảo thủ
- High-spirited: linh thiêng
- Black-haired: tóc đen
Ví dụ:
- The grey-haired girl is my friend. – Cô gái có tóc màu xám là bạn tôi.
- My dad is highly-respected in his company. – Bố tôi rất được kính trọng trong công ty của ông ấy.
Trạng từ + quá khứ phân từ
Một số tính từ ghép bởi Trạng từ + Quá khứ phân từ:
- Brightly-lit: tràn đầy ánh sáng
- Well-known: nổi tiếng
- Densely-populated: đông dân cư
- Highly-respected: rất được tôn trọng
- …
Ví dụ:
- This restaurant is well-known for its signature beefsteak.
(Nhà hàng này nổi tiếng món thịt bò).
- Mr.Williams is highly-respected in the company.
(Ngài Williams rất được tôn trọng trong công ty).
3. Cách sử dụng tính từ ghép trong IELTS Writing Task 2
Loại 1: N + V2/V-ing
Có 2 dạng tính từ ghép trong nhóm này đó là:
N + V-ing N + V2 |
Công thức nâng cấp từ Mệnh đề quan hệ lên Tính từ ghép:
- Bước 1: xác định 2 key word trong MĐQH đó là gì
- Bước 2: xác định đó là thể bị động hay chủ động
Nếu thể chủ động => Sử dụng N + V-ing Nếu thể bị động => Sử dụng N + V2 |
Ví dụ:
- N + V-ing
Subway is a form of transportation that can save time.
=> Subway is a time-saving form of transportation
Music is regarded as a method which can relax the mind.
=> Music is regarded as a mind-relaxing method.
- N + V2
Priority should be given to the problems which are related to the environment.
=> Priority should be given to the environment-related problems.
Loại 2: Adj + V-ing/V2
Có 2 dạng tính từ ghép trong nhóm này đó là:
Adj + V-ing Adj + V2 |
Công thức nâng cấp từ Mệnh đề quan hệ lên Tính từ ghép:
- Bước 1: tìm một Adj và một Verb
- Bước 2: xác định đó là thể bị động hay chủ động
Nếu thể chủ động => Sử dụng Adj + V-ing Nếu thể bị động => Sử dụng Adj + V2 |
Ví dụ:
- Adj + V-ing
We should appreciate the marriages that last long.
=> We should value long-lasting marriages.
- Adj + V2
All applicants have the propensity for choosing professions which are paid highly.
=> All applicants have the propensity for choosing highly-paid professions.
Loại 3: Adj + N-ed
Công thức chuyển từ mệnh đề quan hệ sang tính từ ghép (Compound Adjective)
- Bước 1: tìm một Adj và một Noun
- Bước 2: thêm đuôi “ed” vào Noun
Ví dụ:
The majority of Vietnamese 9x are often considered as a young generation who employ an open mind.
=> The majority of Vietnamese 9x are often considered as a young open-minded generation.
4. Một số tính từ ghép không được thành lập theo quy tắc
- All-out: Kiệt sức
- Burnt-up: Bị thiêu rụi
- Cast-of: Bị vứt bỏ
- Cross-country: Việt dã
- Dead-ahead: Thẳng về phía trước
- Hard-up: Cạn tiền
- Hit or miss: Ngẫu nhiên
- Off-beat: Khác thường
- Well-off: Khá giả
- Trade-off: Trao đổi
- Stuck-up: Tự phụ
- Day-to-day: Hàng ngày
- So-so: Không tốt lắm
- La-di-da: Hào nhoáng
- Criss-cross: Rối bời
- Arty-crafty: Về mỹ thuật
- Down-to-earth: Thực tế
- Out-of-the-way: Hẻo lánh
- Life-and-dead: Rất quan trọng
5. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh
STT | Tính từ ghép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Cold-blooded | máu lạnh, tàn nhẫn |
2 | Bulletproof | chống đạn |
3 | Antivirus | (phần mềm) ngăn chặn/ chống vi-rút |
4 | Baby-faced | mang khuôn mặt ngây thơ, ngây ngô |
5 | Absent-minded | lãng quên, đãng trí |
6 | Bullheaded | ngoan cố, ngang bướng, bướng bỉnh |
7 | Bad-tempered | dễ cáu giận, xấu tính |
8 | Anti-aging | chống lão hóa |
9 | Far-reaching | có sức ảnh hưởng sâu rộng, nhất định |
10 | Duty-free | không tính thuế, miễn thuế |
11 | Fireproof | chống cháy |
12 | full-time | toàn thời gian |
13 | deep-mouthed | oang oang (âm thanh) |
14 | Forward-looking | tiến bộ, cấp tiến |
15 | Good-looking | ưa nhìn |
16 | Deep-rooted | ăn sâu vào trong |
17 | Fat-free | không chứa chất béo |
18 | Good-tempered | hiền hậu, tốt tính |
19 | Hard-headed | thực tế |
20 | High-class | chất lượng cao, thượng đẳng |
21 | High-quality | chất lượng cao |
22 | High-spirited | phấn chấn, vui vẻ |
23 | Hard-hearted | nhẫn tâm, vô cảm |
24 | High-heeled | giày cao gót |
25 | High-ranking | có thứ bậc cao, cấp cao |
26 | Ill-behaved | thất lễ |
27 | High-end | cao cấp |
28 | Ill-educated | vô học, không được dạy dỗ |
29 | Broken-hearted | đau lòng |
30 | Ice-cold | lạnh như băng |
31 | Ill-fated | bất hạnh |
32 | Last-minute | vào giây phút cuối cùng |
33 | High-pitched | the thé (âm thanh) |
34 | Kind-hearted | tốt bụng |
35 | Left-handed | thuận tay trái |
36 | Mouth-watering | thơm ngon |
37 | Never-ending | vô tận, không bao giờ dứt |
38 | Middle-aged | trung niên |
39 | Old-fashioned | lỗi mốt |
40 | Home-made | làm tại nhà |
41 | Part-time | bán thời gian |
42 | Quick-witted | nhanh trí, hoạt bát |
43 | Long-lasting | bền lâu |
44 | Narrow-minded | bảo thủ, thiển cận |
45 | Open-minded | phóng khoáng, cởi mở |
46 | Record-breaking | phá kỷ lục |
47 | Second-hand | cũ, đã dùng rồi |
48 | Slow-moving | chuyển động chậm |
49 | Soundproof | cách âm |
50 | Right-handed | thuận tay phải |
51 | Strong-willed | cứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ |
52 | Sugar-free | không chứa đường |
53 | Self-centered | ích kỷ |
54 | Thought-provoking | đáng suy ngẫm |
55 | Waterproof | chống thấm nước |
56 | Well-behaved | cư xử tốt |
57 | Well-known | nổi tiếng |
58 | Well-paid | được trả lương cao |
59 | Well-educated | có giáo dục, gia giáo |
60 | Well-earned | xứng đáng |
61 | Time-saving | tiết kiệm thời gian |
62 | World-famous | nổi tiếng trên toàn thế giới |
63 | Ash-colored | có màu xám khói |
64 | Clean-shaven | màu râu nhẵn nhụi |
65 | Heart-breaking | tan nát cõi lòng, đau khổ |
66 | Well-cooked | được nấu ngon (thức ăn) |
67 | Home-keeping | giữ nhà, trông nhà |
68 | Handmade | tự làm bằng tay, việc thủ công |
69 | Thin-lipped | có môi mỏng |
70 | Horse-drawn | kéo gì đó bằng ngựa |
71 | White-washed | quét vôi trắng |
72 | Long-sighted (far-sighted) | nhìn xa trông rộng, viễn thị |
73 | Well-lit | sáng trưng, sáng quắc |
74 | Clear-sighted | sáng suốt |
75 | New-born | sơ sinh |
6. Bài tập về tính từ ghép (Compound Adjective)
Phần bài tập
Bài 1: Chọn câu mà có chứa tính từ ghép
Câu 1:
A. Sheila was horribly moody.
B. We’d like you to be part of the decision-making process.
C. The company showed steady improvement in their stock trades.
Câu 2:
A. This is a widely used procedure for finishing wood floors.
B. Moths ate his woolen socks.
C. That was really generous of you.
Câu 3:
A. Sharon’s adopted son is five years old today.
B. My new car has leather upholstery.
C. She was a well-known actress by the time she reached age five.
Bài 2: Chọn tính từ ghép điền vào chỗ trống
1. He is fond of ______________________ Scotch.
A. good B. 12-year-old C. 10 year old
2. The weather has been ___________________ lately.
A. terribly-cold B. terribly cold C.too cold
3. Babysitting these kids is like trying to manage a _____________________.
A. three ring circus B. three-ring-circus C. three-ring circus
Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
- This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
- This program lasts for two months. It is a _______ program.
- This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
- This news broke my heart. This is _______ news.
- This medication lasts a long time. This is _______ medication.
- This man has a strong will. He is a _______ man.
- This doll was made by hand. This is a _______ doll.
- This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
- This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.
Bài 4: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép
- His degree course took five years to complete.
=> It was a _____________________________
- It takes ten minutes to drive from my house to work.
=> It is a _____________________________
- My dog has got short legs.
=> It is a _____________________________
- Only members who carry their cards are allowed inside.
=> Only _____________________________
- That man always looks rather angry.
=> He is a rather _____________________________
- That man dresses in a scruffy manner.
=> He is a _____________________________
- The child behaves well.
=> He is a _____________________________
- They planned the attack in a very clever way.
=> It was a very _____________________________
- This film star is very conscious of her image.
=> This film star is _____________________________
- What’s the name of that perfume that smells horrible?
=> What is the name of that ______________________?
Bài 5: Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi
This comic has 200 pages
=>
The kid is drawing a devil. It has 4 eyes.
=>
The table only has 3 legs.
=>
The man is 95 years old.
=>
My dad likes driving a car which has 4 engines.
=>
They are looking for a girl. She is 6 years old.
=>
Bài 6: Điền tính từ ghép thích hợp vào chỗ trống
- Her daughter always behaves well. She is a ______________ child.
- The woman dresses in a scruffy manner. She is a __________________ woman.
- The actress is so nervous of her image. She is very ______________.
- It takes 2 hours to drive from your office to his office. It is a _____________ drive.
- The thieves planned the attack very smartly. It was a _____________attack.
- Your giraffe’s legs are so long. It is a _______________ giraffe.
- That uncle looks rather angry. He is a ___________ man.
- Only members who carry their invitations are allowed inside. Only ___________ members are allowed inside.
Đáp án
Bài 1
Câu 1: B, decision-making | Câu 2: A, widely used | Câu 3: C, well-known |
Bài 2
1. A – 12-year-old | 2. B – terribly cold | 3. C – three-ring circus |
Bài 3
- paper-thin
- money-making
- two-month
- 19th-century
- heart-breaking
- long-lasting
- strong-willed
- handmade
- record-breaking
- time-consuming
Bài 4
- 5-year course
- ten-minute drive from my house to work
- short-legged dog
- card-carrying members are allowed inside
- angry-looking man
- scruffy-dressed man
- well-behaved child
- cleverly-planned attack
- very image-conscious
- horrible-smelled
Bài 5
- It is a two-hundred pages comic.
- The kid is drawing a four-eyes devil.
- It is a three-legs table.
- He is a ninety-five-year old man.
- My dad likes driving a four-engines car.
- They are looking for a six-year old girl.
Bài 6
- well-behaved
- scruffily-dressed
- image-nervous
- two-hour
- smartly-planned
- long-legged
- angry-looking
- invitations-carrying
Trên đây là kiến thức cơ bản liên quan đến tính từ ghép (Compound Adjective) trong tiếng Anh mà các bạn cần chú ý. Hy vọng rằng với bài viết trên duhoctms.edu.vn đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này và sử dụng được thành thạo trong quá trình học tập và thi của mình. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Bình luận