Trong tiếng Anh, tính từ là thành phần quan trọng, đóng vai trò giúp bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Ngoài ra, chúng ta còn sử dụng tính từ để nhấn mạnh hơn về tính chất, tình trạng của danh từ được nhắc đến trong câu. Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu kiến thức về tình từ trong bài viết hôm nay nhé!
Nội dung chính:
1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (adjective, được viết tắt là adj), là những từ được sử dụng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng, …
Ví dụ:
- Tính từ sử dụng để miêu tả về con người: beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…
- Tính từ sử dụng để miêu tả về sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…
2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Cũng như danh từ trong tiếng Anh, tính từ cũng được phân loại thành nhiều dạng khác nhau tuỳ thuộc công dụng, mục đích. Cùng phân loại các tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây nhé!
2.1. Phân loại theo chức năng
Khi phân loại theo chức năng, chúng ta có các phần như sau:
Tính từ miêu tả
Như tên gọi của chúng, các tính từ miêu tả được sử dụng để nêu lên tính chất của sự vật, hiện tượng, chúng nằm trong các cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: Fat (béo), thin (gầy), colorful (đầy màu sắc),…
Vị trí: Với loại tính từ này, trong một cụm danh từ, tính từ sẽ đứng sau các từ hạn định như mạo từ a, an”,… và đứng trước các danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó.
Trong một câu, bạn có thể cùng lúc có nhiều tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Vậy làm thế nào để sắp xếp vị trí? Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu về thứ tự nhé!
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun
(Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Nguồn gốc – Chất liệu – Mục đích + Danh từ)
Ví dụ:
- a small yellow plastic bottle: 1 cái bình nhỏ màu vàng làm bằng nhựa
- a square glass table: 1 cái bàn vuông bằng kính
- a short narrow street: một con đường ngắn và hẹp
Trong trường hợp 2 tính từ được sử dụng thuộc cùng một phân loại, khi đó chúng ta sẽ nối 2 tính từ đó bằng từ “and”.
Ví dụ:
- a new black and white T-shirt: một cái áo thun trắng và đen mới
- a beautiful white and pink dress: một chiếc váy màu trắng và hồng xinh đẹp
- blue and red velvet curtains: các tấm màn nhung đỏ và xan
Tính từ sở hữu
Đây là loại tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tính từ này được sử dụng để chỉ sự sở hữu của danh từ đó thuộc về ai. Với mỗi ngôi xưng, sẽ có một dạng tính từ sở hữu khác nhau.
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | My: của tôi | Our: của chúng tôi |
Ngôi thứ hai | Your: của bạn | Your: của các bạn |
Ngôi thứ ba | His: của anh ấy Her: của chị ấy Its: của nó | Their: của họ |
Ví dụ:
- My hair: tóc của tôi
- His neighbors: những người hàng xóm của anh ấy
- Their garden: ngôi vườn của họ
Tính từ định lượng
Đây là loại tính từ sử dụng để chỉ số lượng của một đối tượng nào đó. Tính từ định lượng trả lời cho các câu hỏi “how much/how many”. Những từ có thể là tính từ định lượng gồm: a, an, many, a lot, 5,…
Ví dụ:
- a cup of tea: một cốc trà
- 1000 students: 1000 học sinh
- a few tables: một vài cái bàn
Tính từ chỉ thị
Tính từ chỉ thị sử dụng để mô tả đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Có 4 tính từ chỉ thị đó là: this, that, these, those. Tính từ chỉ thị sẽ đứng trước danh từ mà tính từ ấy nhắc đến.
Ví dụ:
- these donuts: những chiếc bánh rán vòng này
- that tree: cái cây đó
- those people: những người đó
Tính từ nghi vấn
Tính từ nghi vấn trong câu hỏi hoặc thuật lại câu hỏi. Các tính từ nghi vấn gồm: whose, what, which. Tính từ nghi vấn phải đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- What color do you like?: Cậu thích màu gì?
- She is thinking about which dress to wear.: Chị ấy đang nghĩ về việc nên mặc chiếc váy nào.
- Whose pen is this?: Bút của ai đây?
Tính từ phân phối
Tính từ phân phối là tính từ chỉ một thành phần nào đó cụ thể trong một nhóm đối tượng. Các tính từ phân phối gồm: every, any, each, either, neither.
Ví dụ:
- Every person in the office: Mỗi người trong văn phòng
- I don’t like any of these brands: Tôi không thích bất cứ nhãn hiệu nà trong số này
- Each friend I have is very kind: Mỗi người bạn tôi có rất tử tế
Mạo từ
Mạo từ là từ trong tiếng Anh chỉ một đối tượng nào đó. Có 3 mạo từ trong tiếng Anh đó là: a, an và the. Trong đó, a và an chỉ một đối tượng chưa xác định còn mạo từ the chỉ một đối tượng xác định.
Ví dụ về mạo từ:
- an apple: một quả táo
- the boy we talked about: người con trai mà chúng ta từng nói đến
- a letter: một bức thư
2.2. Phân loại theo cách thành lập
Khi phân loại theo cách thành lập, chúng ta sẽ có 3 loại tính từ cần nhớ.
Tính từ đơn
Tính từ đơn trong tiếng Anh là tính từ chỉ bao gồm một từ.
Ví dụ về tính từ đơn: nice, good, wonderful,…
Tính từ phát sinh
Tính từ phát sinh được thành lập bằng cách thêm một tiền tố hoặc hậu tố.
- Với ý nghĩa đối lập, có các tiền tố như: un, in, im, or, il,… Ví dụ như: unhappy, impossible, indescribable,…
- Các hậu tố của tính từ phổ biến bao gồm: y, ly, ful, less, ed, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,… Ví dụ như các tính từ: cultural, handsome, lovely, careless, childlike,…
Tính từ ghép
Tính từ ghép được tạo nên bởi từ hai từ với nhau trở lên, được nối bằng dấu gạch ngang.
Có rất nhiều cách để thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh:
- Tính từ – tính từ: dark-brown (nâu sẫm),…
- Danh từ – tính từ: snow-white (trắng như tuyết), top-most (cao nhất), home-sick (nhớ nhà),…
- Tính từ – danh từ (+ed): all-star (toàn ngôi sao, toàn người nổi tiếng), tougue-tied (lặng thinh),…
- Danh từ – V (quá khứ phân từ): air-conditioned (điều hoà), handmade (làm bằng tay),…
- Tính từ/Trạng từ – V (quá khứ phân từ): newly-born (mới sinh),…
- Danh từ/Tính từ – V-ing: good-looking (ưa nhìn), face-saving (giữ thể diện),…
- Số – danh từ đếm được số ít: a two-bedroom apartment (một văn hộ 2 phòng ngủ), a three-day trip (một chuyến đi 3 ngày),…
3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Có 2 vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh đó là: tính từ đứng trước danh từ và tính từ đứng một mình.
3.1. Tính từ đứng trước danh từ
Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành một cụm danh từ:
Một số ví dụ:
- A beautiful picture: một bức tranh đẹp
- A sunny day: một ngày đầy nắng
3.2. Tính từ đứng một mình
Có một số tính từ trong tiếng Anh thường chỉ đứng một mình, đó là các tính từ bắt đầu bằng “a” như aware; afraid; alone; ashamed … và một số tính từ khác có thể đứng một mình như: exempt; unable; …
Ví dụ: A cat is afraid. (Con mèo đang sợ)
Nếu muốn chuyển loại tính từ này sang đứng trước danh từ, chúng ta cần thực hiện chuyển sang dùng phân từ: A frightened cat.
3.3. Tính từ đứng sau động từ liên kết
Đặc biệt, sau các động từ liên kết sau chúng ta đều có thể sử dụng tính từ trong tiếng Anh.
To be: thì, là | This cat is so cute. |
Seem: có vẻ là | This cake seems delicious. |
Feel: cảm thấy | I feel bored these days. |
Taste: có vị, nếm có vị | This food tastes sweet. |
Look: thấy, trông có vẻ | She looks happy when she watches TV. |
Sound: nghe có vẻ | This sounds great! |
Smell: có mùi, ngửi thấy mùi | Roses usually smell aromatic. |
4. Chức năng của tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có đến 11 chức năng chính.
4.1. Trước danh từ
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
S + adjective + N
Ví dụ:
- Khanh Linh is a kind girl.
Khánh Linh là một cô gái tử tế.
- Chocolate is a yummy snack.
Sô-cô-la là món ăn vặt ngon.
4.2. Sau động từ liên kết
Dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
S + to be/seem/sound/appear/feel/taste/look/keep/get + adjective
Ví dụ:
- You sound tired.
Bạn nghe có vẻ mệt.
- She seems happy.
Cô ấy có vẻ vui.
4.3. Sau tân ngữ
keep, make, find… + it + adjective
Ví dụ:
- I keep my room tidy.
Tôi giữ cho phòng tôi ngăn nắp.
- They find the test difficult.
Họ thấy bài kiểm tra khó.
4.4. Sau “too”
S + to be/seem/ look. . . . + too + adjective + to + V
Ví dụ:
- This table is too small for us to use.
Cái bàn này là quá nhỏ để chúng ta dùng.
- You look too exhausted to continue.
Cậu trông quá kiệt sức để tiếp tục.
4.5. Trước “enough”
S + to be + adj + enough + to V
Ví dụ:
- The steak is good enough to be served.
Miếng thịt bít tết đã đủ ngon để được phục vụ.
- My friend is tall enough to reach the highest shelf.
Bạn tớ đủ cao để với lên ngăn cao nhất.
4.6. Trong cấu trúc so … that
S1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V
Ví dụ:
- It is so windy that we have to cancel the game.
Trời mưa quá nên chúng ta phải huỷ bỏ trò chơi.
- The camera is so expensive that he has to return it.
Chiếc máy ảnh đắt quá nên anh ấy phải trả lại nó.
4.7. Dùng dưới dạng so sánh
more + adj + than
adj-er + than
the most + adj
the least + adj
less + adj + than
(not) as + adj + as
…
Ví dụ:
- Beck is not as good at sports as Kate.
Beck không giỏi thể thao bằng Kate.
- Nhi is the most popular person in my school.
Nhi là người nổi tiếng nhất trường tôi.
4.8. Dùng trong câu cảm thán
How + adj + S + V!
What + (a/an) + adj + N!
Ví dụ:
- How hot the weather is!
Trời nóng quá đi!
- What a lovely dog!
Quả là một chú chó đáng yêu!
4.9. Dùng trong các câu đo lường
S + to be + <number> + đơn vị + adjective
Ví dụ:
- The movie is 3 hours long.
Bộ phim đó dài 3 tiếng.
- The man is 6 ft tall.
Người đàn ông đó cao 6 ft.
4.10. Dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định
S + V + N + adjective
Ví dụ:
- I want to give you something special.
Tôi muốn đưa cho bạn một thứ đặc biệt.
- Ben likes to go somewhere faraway.
Ben thích đi đâu đó thật xa.
4.11. Tính từ sở hữu
my/your/his/her/their/our/… + N
Ví dụ:
His account
Tài khoản của anh ấy
- Our family
Gia đình của chúng tôi
5. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Bởi sự đa dạng về công dụng, mục đích, cho nên các tính từ trong tiếng Anh đôi khi cũng gây nhầm lẫn với người học về cách sử dụng và nhận biết. Vậy có những cách nào để có thể nhận diện được tính từ. Hãy theo dõi chia sẻ ngay sau đây nhé.
Trước danh từ
- Sau động từ to be: She is beautiful, …
- Sau các động từ chỉ cảm xúc như: feel, look, sound, get, smell, become, turn, seem, hear.
- Sau các từ như: something, someone, anyone, anything, ……..(Is there anything new?/ Let me tell you something interesting these days)
- Các từ tiếng Anh tận cùng bằng: ful: beautiful, peaceful…; ive: competitive, expensive,…; able: foundable, comfortable…; ous: dangerous, delicious,…; cult: difficult,…; ish: selfish, childish….; ed: bored, excited,…; ent: different, …; al: additional, natural,….
6. Tính từ ghép trong tiếng Anh
6.1. Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép
- life + long = lifelong (suốt đời)
- car + sick = carsick (say xe)
6.2. Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa
- strong + minded = strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ)
- record + breaking = record-breaking (phá kỷ lục)
6.3. Cấu tạo của tính từ ghép
Danh từ + Tính từ = Tính từ |
Ví dụ:
- Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết )
- Life + long = lifelong (suốt đời)
Phó từ + phân từ = Tính từ |
Ví dụ:
- Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
- Well + known = Well-known (nổi tiếng)
Tính từ + phân từ = Tính từ |
Ví dụ:
- Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)
- Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)
7. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh
Có 6 cách thành để lập tính từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cũng có nhiều tính từ ngoại lệ.
CÁCH 1: Thêm các hậu tố vào sau danh từ
Hậu tố -ful
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
beauty | beautiful | đẹp |
care | careful | cẩn thận |
harm | harmful | có hại |
Hậu tố –less
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
care | careless | bất cẩn |
home | homeless | vô gia cư |
hope | hopeless | vô vọng |
Hậu tố –ly
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
month | monthly | hàng tháng |
day | daily | hàng ngày |
girl | girly | nữ tính |
Hậu tố – like (giống như, như)
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
child | childlike | giống trẻ con |
adult | adultlike | giống người lớn |
god | godlike | như thiên thần |
Hậu tố – y
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
sun | sunny | nhiều nắng |
health | healthy | khoẻ mạnh |
rain | rainy | có mưa |
Hậu tố –ish (có tính chất của, thiên về)
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
self | selfish | ích kỷ |
style | stylish | hợp thời trang |
weak | weakish | hơi yếu |
Hậu tố – al
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
norm | normal | bình thường |
culture | cultural | thuộc văn hoá |
addition | additional | thuộc bổ sung |
Chú ý: Nếu từ gốc kết thúc bằng chữ “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng chữ “e” thì ta bỏ “e”.
Hậu tố – ous
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
religion | religious (từ đặc biệt) | thuộc tôn giáo |
adventure | adventurous | có tính phiêu lưu |
fame | famous | nổi tiếng |
Chú ý: Nếu danh từ kết thúc bằng “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng “e” thì ta sẽ bỏ “e”.
Hậu tố – able
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
like | likeable | đáng mến |
value | valuable | đáng giá |
cure | curable | có thể chữa được |
Hậu tố – ic
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
base | basic | cơ bản |
specify | specific | cụ thể |
strategy | strategic | có tính chiến lược |
CÁCH 2: Thêm hậu tố vào sau động từ
Hậu tố – ive
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
act | active | năng động, hoạt động |
effect | effective | có hiệu quả |
positivity | positive | tích cực |
Hậu tố – able
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
believe | believable | có thể tin được |
measure | measurable | có thể đo đạc được |
debate | debatable | đáng bàn luận |
Hậu tố – ed
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
bore | bored | chán |
crowd | crowded | đông đúc |
surprise | surprised | bất ngờ |
Hậu tố – ing
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
interest | interesting | thú vị |
worry | worrying | đáng lo ngại |
confuse | confusing | gây khó hiểu |
CÁCH 3: Thêm tiền tố vào trước tính từ
Tiền tố Super-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
natural | supernatural | siêu nhiên |
man | superman | siêu nhân |
stitiuos | superstitious | mê tín dị đoan |
Tiền tố Under-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
age | underage | không đủ tuổi |
ground | underground | dưới lòng đất |
cover | undercover | lén lút, bí mật |
Tiền tố Over-
Từ gốc | Thêm hậu tố/tiền tố | Dịch nghĩa |
all | overall | tổng cộng |
seas | overseas | nước ngoài |
night | overnight | qua đêm |
Tiền tố Sub-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
acid | subacid | hơi chua |
urban | suburban | ngoại ô |
CÁCH 4: Thêm tiền tố vào trước tính từ
Tiền tố Un-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
believable | unbelievable | không thể tin được |
natural | unnatural | không tự nhiên |
clean | unclean | không sạch |
Tiền tố in-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
formal | informal | không trang trọng |
convenient | inconvenient | không tiện |
famous | infamous | tai tiếng |
Tiền tố im-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
possible | impossible | không thể xảy ra |
mature | immature | thiếu chín chắn |
modest | immodest | không đoan trang |
Tiền tố ir- (trước những từ bắt đầu bằng r)
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
regular | irregular | không đều |
relevant | irrelevant | không phù hợp |
rational | irrational | phi lý |
Tiền tố il- (trước những từ bắt đầu bằng l)
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
legal | illegal | bất hợp pháp |
licit | illicit | trái phép |
legible | illegible | khó đọc |
Tiền tố dis-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
appear | disappear | biến mất |
honest | dishonest | không trung thực |
CÁCH 5: Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ
Từ gốc | Kết hợp | Dịch nghĩa |
handmade | hand-made | thủ công |
manmade | man-made | nhân tạo |
CÁCH 6: Kết hợp well/ill với quá khứ phân từ
Từ gốc | Kết hợp | Dịch nghĩa |
wellmade | well-made | được làm tốt |
welldone | well-done | chín vừa |
wellknown | well-known | được nhiều người biết đến |
illmannered | ill-mannered | cư xử thô lỗ |
8. Trật tự các tính từ trong tiếng Anh
Trật tự các tính từ trong tiếng Anh như sau:
O-S-SH-A-C-O-M
(Viết tắc của: Opinion-Size-Shape-Age-Color-Orgin-Material)
Trong đó:
- Opinion: nhận xét, quan điểm: Ví dụ: beautiful, ugly, expensive, gorgeous, normal, delicious, yummy…
- Size: kích cỡ. Ví dụ: small, large, huge, tiny,…
- Shape: hình dạng. Ví dụ: long, short, round, square…
- Age: tuổi, độ lâu đời. Ví dụ: young, old,…
- Color: màu sắc. Ví dụ: white, black, red,…
- Orgin: nguồn gốc. Ví dụ: Indian, Korean, Chinese…
- Material: chất liệu. Ví dụ: wooden, silk, silver,…
Ví dụ:
- A huge 10-year-old tall dog
Một chú chó 10 tuổi cao khổng lồ
- A gorgeous big room
Một văn phòng lớn đẹp lộng lẫy
9. Một số tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây danh sách một số tính từ thông dụng nhất trong tiếng Anh:
Tính từ | Dịch nghĩa | Tính từ | Dịch nghĩa |
good | tốt | international | xuyên quốc gia |
bad | xấu | different | khác, khác biệt |
excellent | xuất sắc | unique | độc đáo |
hot | nóng | strong | khoẻ |
cold | lạnh | weak | yếu |
cool | mát, hay ho | tall | cao |
beautiful | đẹp | short | thấp, lùn |
ugly | xấu | long | dài |
mundane | nhàm | legal | hợp pháp |
boring | chán | effective | hiệu quả |
sweet | ngọt ngào | rich | giàu |
nice | tốt, đẹp | poor | nghèo |
fine | ổn | expensive | đắt tiền |
old | cũ | cheap | rẻ tiền |
new | mới | quiet | tĩnh lặng |
traditional | truyền thống | noisy | ồn ào |
original | thuộc bản gốc, đầu tiên | active | năng động, đang hoạt động |
available | có sẵn | hungry | đói |
cute | dễ thương | full | no, đầy đủ |
small | nhỏ | delicious | ngon miệng |
big | to | disgusting | ghê tởm |
huge | khổng lồ | yummy | ngon |
tiny | bé tí, tí hon | happy | vui vẻ, hạnh phúc |
funny | vui tính, buồn cười | excited | háo hức, phấn khởi |
fun | vui | surprised | bất ngờ, ngạc nhiên |
interesting | thú vị | soft | mềm |
colorful | nhiều màu sắc | thick | dày dặn |
successful | thành công | thin | mỏng |
10. Mẹo ghi nhớ tính từ trong tiếng Anh
Sử dụng một số mẹo này có thể giúp bạn dễ dàng phân biệt cũng như nhớ tính từ trong tiếng Anh hơn.
Mẹo số 1
Để có thể ghi nhớ nhanh và lâu trật từ các tính từ trong tiếng Anh, các bạn hãy ghi nhớ công thức mà duhoctms.edu.vn vừa nhắc ở phần trên nhé:
O-S-SH-A-C-O-M
(Viết tắt của: Opinion – Size – Shape – Age – Color – Orgin – Material)
- O – Opinion – Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá
Một số ví dụ: nice, ugly, beautiful, wonderful, lovely,…
- S – Size – Tính từ chỉ kích cỡ
Một số ví dụ: big, tiny, huge, medium, small,…
- A – Age – Tính từ chỉ độ tuổi
Một số ví dụ: new, old, antique,…
- SH – Shape – Tính từ chỉ hình dáng
Một số ví dụ: round, square, triangle,…
- C – Color – Tính từ chỉ màu sắc
Một số ví dụ: black, pink, yellow, blue,…
- O – Original – Tính từ chỉ nguồn gốc
Một số ví dụ: Vietnamese, Japanese, English,…
- M – Material – Tính từ chỉ chất liệu
Một số ví dụ: plastic, wooden, iron,…
- P – Purpose – Tính từ chỉ mục đích sử dụng
Một số ví dụ: running shoes (giày chạy bộ), sleeping pill (thuốc ngủ),…
Mẹo số 2
Những tính từ nói về kích cỡ, độ lớn thường sẽ đứng trước những tính từ về đặc điểm khác như: màu sắc, chất liệu, nguồn gốc, mục đích.
Một số ví dụ:
- A giant black building: một toà nhà đen khổng lồ
- A long wooden ladder: một cái thang dài bằng gỗ
Mẹo số 3
Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá luôn đứng trước tất cả các tính từ khác.
Một số ví dụ:
- An interesting little girl: một cô bé nhỏ nhắn thú vị
- A ugly long bamboo broom: một chiếc chổi dài bằng tre xấu xí
11. Bài tập tính từ trong tiếng Anh
Bài tập
Bài 1: Chọn thứ tự sắp xếp tính từ thích hợp nhất
1. school/ a/ modern/ big/ brick
A. a big modern brick school
B. a modern big brick school
C. a brick big modern school
2. a/ wonderful/ round/ brand new/ German/ able
A. a round brand new wonderful German table
B. a wonderful brand new round German table
C. a brand new wonderful German round table
3. a/ wooden/ grand/ ancient/ precious/ piano
A. a grand ancient precious wooden piano
B. an ancient precious grand wooden piano
C. a precious grand ancient wooden piano
4. a/ old/ leather/ skipping/ brown/ rope
A. an old brown leather skipping rope
B. a leather brown old skipping rope
C. a skipping leather brown old rope
5. a/long/French/amazing/kiss
A. a long French amazing kiss
B. an amazing long French kiss
C. a French long amazing kiss
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. I thought robot was an _________ toy.
A. Interested B. Interesting
2. It was very _________not to get the job.
A. Depressing B. Depressed
3. June was exceptionally __________ at Joanne’s behaviour.
A. Annoying B. Annoyed
4. I thought the program on wildlife was__________. I was absolutely_________.
A. Fascinating/fascinated B. Fascinated/fascinating
C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated
Bài 3: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc
- Mina thinks she’d call it a ___________ image. (beauty)
- My sister wore a ___________ shirt yesterday. (sleeve)
- Her brother met a ___________ person in Canada. (home)
- Jacky is the most ____________ boy in my class. (handsomeness)
- It was so __________ in my daughter’s room. (disgust)
- They had a __________ trip on holiday last week. (excite)
- The waves are way too ________. (loft)
- She is a ___________ little girl. (humor)
- This film is so _________. (bore)
- Binh is a _________ opponent to me. (danger)
Bài 4: Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
- wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.
➔ ………………………………………………………..
- woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.
➔ ………………………………………………………..
- is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.
➔ ………………………………………………………..
- pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.
➔ ………………………………………………………..
- gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.
➔ …………………………………………………………………..
Bài 5: Viết lại câu sao cho giữ nguyên nghĩa
- This novel has 100 pages
➔……………………………………………………….
- The kid is drawing a monster. It has 3 eyes.
➔……………………………………………………….
- The desk only has 3 legs.
➔……………………………………………………….
- The woman is 90 years old.
➔……………………………………………………….
- I like driving a car which has 3 engines.
➔……………………………………………………….
- We are looking for a boy. He is 7 years old.
➔……………………………………………………….
Bài 6: Chọn từ chính xác để điền vào câu
- They dance the Tango (beautiful/ beautifully)
- She planned their trip to Greece very (careful/ carefully)
- Jim painted the kitchen very (bad/ badly)
- She speaks very (quiet/ quietly)
- Turn the stereo down. It’s too (loud/ loudly)
- He skipped________ down the road to school. (Happy/ happily)
- He drives too (fast/ well)
- She knows the road (good/well)
- He plays the guitar (terrible / terribly)
- We’re going camping tomorrow so we have to get up (early/soon)
- Andy doesn’t often work (hard/ hardly)
- Sometimes our teacher arrives______for class. (Late/ lately)
Bài 7: Mỗi câu sau đây chứa một lỗi sai. Tìm và sửa những lỗi sai.
- Average family size has increased from the Victorian era.
- The riches in Vietnam are becoming richer and richer.
- In 1892, the first long-distance telephone line between Chicago and New York was formally opening.
- Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
- Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.
- The development of transistors madepossible it to reduce the size of many electronic devices.
- My father is a good family man, completely devoted for his wife and kids.
- The price of gold depends on several factor, including supply and demand in relation to the value of the dollar.
- Weather and geographical conditions may determine the type of transportation used in a region.
- Those people were so friend that I didn’t want to say goodbye to them.
Đáp án bài tập tính từ
Bài 1
- A
- B
- C
- A
- B
Bài 2
- B
- A
- B
- A.
Bài 3
1. Mina thinks she’d call it a ______beautiful_____ image. (beauty)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘image’.
- My sister wore a _____sleeveless______ shirt yesterday. (sleeve)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘shirt’.
- Her brother met a _____homeless______ person in Canada. (home)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘person’.
- Jacky is the most ______handsome______ boy in my class. (handsomeness)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘boy’.
- It was so ______disgusting____ in my daughter’s room. (disgust)
➔ Cấu trúc ‘It + be + so + adj’
- They had a ____exciting______ trip on holiday last week. (excite)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘trip’
- The waves are way too ____lofty____. (loft)
➔ Cấu trúc ‘too + adj’
- She is a _____humorous______ little girl. (humor)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’
- This film is so ____boring_____. (bore)
➔ Cấu trúc ‘so + adj’
- Binh is a ____dangerous_____ opponent to me. (danger)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘opponent’.
Bài 4
- She wore a long white wedding dress.
- It is an intelligent young English woman.
- This is a new black sleeping bag.
- He bought a beautiful big pink house.
- She gave him a small brown leather wallet.
Bài 5
- It is a one-hundred page novel.
- The kid is drawing a three-eyed monster.
- It is a three-legs desk.
- She is a ninety-year old woman.
- I like driving a three-engines car.
- We are looking for a seven-year old boy.
Bài 6
- beautiful
- careful
- bad
- quiet
- loud
- happily
- fast
- well
- terrible
- early
- hard
- lately
Bài 7
- from => since
- The riches => The rich
- Opening => opened
- Potassium enough=> enough potassium
- Became => have become/ become
- madepossible it=> made it possible
- for => to
- Factor => factors
- geography=> geographical
- Friend => friendly
Duhoctms.edu.vn đã tổng hợp cho các bạn tất tần tật các kiến thức cũng như bài tập về tính từ từ cơ bản cho đến nâng cao trong tiếng Anh và có đáp án giải bài tập chi tiết. Các bạn hãy ôn tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.
Bình luận