Để giới thiệu về một người nào đó thì việc sử dụng các từ vựng tiếng Anh về Tính cách con người là không thể thiếu. Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về tính cách của con người mà chúng ta có thể sử dụng. Để biết đầy đủ hơn, hãy cùng duhoctms.edu.vn khám phá kho từ vựng về chủ đề này ở bên dưới nhé!
Nội dung chính:
1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người kèm ví dụ
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về tính cách con người đã được duhoctms.edu.vn biên soạn và tổng hợp lại. Cùng tìm hiểu nhé!
1.1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực của con người
Một vấn đề, một sự vật, một sự việc luôn có 2 mặt, đó là: mặt tích cực và tiêu cực. Con người cũng giống như vậy, không có ai thật sự là hoàn hảo và trọn vẹn tuyệt đối cả.
Vậy bạn đã biết cách để diễn đạt về tính cách tích cực của con người trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi danh sách các từ vựng về tính cách tích cực của con người ngay dưới đây nhé.
- Brave /breɪv/: Anh hùng.
Example: My brother was as brave as a lion on the rugby field
- Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận.
Example: She was quite careful about how she spoke to him
- Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ.
Example: She tried to sound cheerful and unconcerned
- Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần.
Example: His friends described him as an easy-going person
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị.
Example: She found the idea terrifically exciting
- Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện.
Example: Frank was a genuinely friendly guy
- Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng.
Example: She was generous in her praise for her co-stars
- Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ.
Example: I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country
- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự.
Example: Our waiter was very polite and helpful
- Smart = Intelligent: Thông minh.
Example: She is clearly extremely intelligent
- Sociable: Hòa đồng.
Example: She’s a sociable child who’ll talk to anyone
- Talented: Tài năng, có tài.
Example: Some of these young musicians are incredibly talented
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng.
Example: She’s a great student—dedicated, hardworking and ambitious
- Cautious: Thận trọng.
Example: They’ve taken a very cautious approach
- Confident: Tự tin.
Example: My friend was in a relaxed, confident mood
- Serious: Nghiêm túc.
Example: The crime is considered serious enough to warrant a jail term
- Creative: Sáng tạo.
Example: She channels her creative energy into her art
- Dependable: Đáng tin tưởng.
Example: She is loyal and totally dependable
- Enthusiastic: Hăng hái, tận tình.
Example: They gave her an enthusiastic reception
- Extroverted: Hướng ngoại.
Example: He is bold and extroverted
- Introverted: Hướng nội.
Example: His teachers perceived him as shy and introverted
- Imaginative: Giàu trí hình dung.
Example: you’ll need to be a little more imaginative if you want to hold their attention
- Observant: Tinh ý.
Example: He was acutely observant of the poverty around him
- Optimistic: Lạc quan.
Example: I think you’re being a little over-optimistic
- Rational: Có chừng mực, có lý trí.
Example: She seems incapable of making a rational decision
1.2. Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người
Đối lập với mặt tích cực là một số điều còn khó khăn, bên cạnh một số con người có phẩm chất tốt lại là có người có bản tính xấu xa, không tốt đẹp. Vậy nên sử dụng từ vựng về tính cách nào để mô tả một số con người như vậy?
- Bad-tempered: Nóng tính.
Example: He gets very bad-tempered when he’s tired
- Boring: Buồn chán.
Example: He’s such a boring man!
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
Example: He’s very careless with money
- Crazy: Điên khùng.
Example: he must be crazy to lend him money
- Impolite: Bất lịch sự.
Example: Some people think it is impolite to ask someone’s age
- Lazy: Lười biếng.
Example: He was not stupid, just lazy
- Shy: Nhút nhát.
Example: My friend was too shy to ask anyone for help
- Stupid: Ngu ngốc.
Example: I was stupid enough to believe him
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo.
Example: He became increasingly aggressive as the evening wore on
- Pessimistic: Bi quan.
Example: I think you’re being far too pessimistic
- Reckless: Hấp Tấp.
Example: She showed a reckless disregard for her own safety
- Strict: Nghiêm khắc.
Example: He told me in the strictest confidence
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule).
Example: He was too stubborn to admit that he was wrong
- Selfish: Ích kỷ.
Example: It was selfish of him to leave all the work to you
- Mad: Điên, khùng.
Example: he seemed to have gone stark raving mad
- Aggressive: Xấu tính.
Example: He became increasingly aggressive as the evening wore on
- Unkind: Xấu bụng, không tốt.
Example: She never said anything unkind about anyone
- Unpleasant: Khó chịu.
Example: It can be unpleasant to sit next to a group of people arguing
- Cruel: Độc ác.
Example: Her eyes were cruel and hard
- Gruff: Thô lỗ cục cằn.
Example: Beneath his gruff exterior, he’s really very kind-hearted
- Insolent: Láo xược.
Example: Her tone grew insolent
- Haughty: Kiêu căng.
Example: he threw him a look of haughty disdain
- Boast: Khoe khoang.
Example: He openly boasted of his skill as a burglar.
2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Tính cách con người trong tiếng Anh không chỉ biểu đạt bằng các từ vựng đơn lẻ mà còn được thể hiện qua những cụm từ. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhé!
2.1. Armchair critic
“Armchair critic” là cụm từ chỉ một người luôn kêu ca, phàn nàn về mọi thứ mặc dù trong thực tế họ lại chẳng hề làm hay giúp ích bất cứ điều gì cả.
Ví dụ: Mike is a armchair critic, he just complains and doesn’t help.
(Mike là một kẻ luôn phàn nàn, anh ta chỉ phàn nàn và không giúp đỡ.)
2.2. Busy body
Đây là “tuýp người bận rôn”. Tuy nhiên họ bận rộn để ý, soi mói cuộc sống của người khác.
“Busy body” chỉ một người luôn tò mò cuộc sống của người khác. ‘
Ví dụ: My neighbor is a really busy body! She even knows what time my dog gets up!
(Hàng xóm của tôi là một người soi mói thực sự, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con chó nhà tớ!)
2.3. Cheap skate
Cụm từ này trong tiếng Anh chỉ một người rất keo kiệt, không muốn bỏ tiền ra kể cả vào những việc hay trường hợp quan trọng nhất.
Ví dụ: Don’t behave like a cheapskate like that! Every time you eat, you let someone else pay.
(Đừng có keo kiệt như vậy! Lần nào ăn bạn cũng bắt người khác trả tiền.)
2.4. Worrywart
Worrywart miêu tả mẫu người luôn luôn lo lắng về mọi thứ.
Ví dụ: She likes a worrywart so she usually has trouble.
(Cô ấy là một người hay lo lắng nên cô ấy thường gặp khó khăn.)
2.5. Down to Earth
Đây là từ vựng chỉ tính cách của những người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn.
Ví dụ: Susan is admired because she is a down to earth person.
(Susan được mọi người ngưỡng mộ vì cô ấy là một người khiêm tốn)
2.6. Behind the time
Bind the time chỉ những người tính cổ hủ, khó tiếp nhận cái mới và không chịu thay đổi. Đây có lẽ là tính cách gây khó chịu đúng không nào?
Cụm từ này chỉ sử dụng trong trường hợp không trang trọng.
Ví dụ: My grandfather is behind the time.
(Ông tôi là người cổ hủ.)
2.7. Have a heart of gold
Đây là từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người tốt bụng và rộng lượng.
Ví dụ: Thank you for saving the dog. You’ve got a heart of gold!
(Cảm ơn bạn đã cứu con chó. Ban đúng là có trái tim vàng!)
2.8. A cold fish
Đây là tính từ chỉ tính cách của những người lạnh lùng, không mấy thân thiện.
Ví dụ: Although John is a good person, but some people don’t like him because she is a cold fish.
(Mặc dù John là người tốt nhưng một số người không thích anh ấy vì anh ấy không thân thiện lắm.)
2.9. A quick study
Nói về những người thông minh, có khả năng học hỏi nhanh.
Ví dụ: Jenny is a really quick study. He absorbs knowledge very quickly.
(Jenny là người rất thông minh. Anh ấy tiếp thu kiến thức rất nhanh.)
2.10. A shady character
Nói về những người không trung thực, đáng ngờ.
Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.
Ví dụ: Tomis a shady character. He acts very strangely
(Tom là kẻ đáng ngờ. Anh ta hành động rất kỳ lạ.)
3. Những mẫu câu giao tiếp có sử dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách
Tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh mẫu bên dưới để biết thêm về cách dùng từ vựng tiếng Anh về tính cách con người trong cuộc sống nhé!
- She gets very bad-tempered when she’s tired.
Cô ấy rất nóng tính khi cô ấy mệt.
- He is a boring man.
Anh ta là một người nhàm chán.
I’m so exciting.
Tôi là người rất sôi động
- My sister is a warm and friendly person.
Chị của tôi là một người ấm áp và thân thiện.
- My father is very generous.
Cha của tôi rất hào phóng.
- She is ugly but hard-working.
Cô ấy xấu xí nhưng chăm chỉ.
- She is beautiful and kind.
Cô ấy đẹp và tốt bụng.
- He is intelligent but very lazy.
Cậu ta thông minh nhưng rất lười.
- You’re stingy!
Bạn đúng là đồ keo kiệt!
4. Cách hỏi và trả lời về tính cách con người trong tiếng Anh
4.1. Cách đặt câu hỏi
Dưới đây là các câu hỏi về đặc điểm tính cách phổ biến, bạn có thể sử dụng những câu này để hỏi thẳng đối phương nghĩ mình là người thế nào. Qua câu trả lời, bạn có thể thấy được một số manh mối và biết được ngay hai người có hợp nhau với nhau hay không!
- How would you describe yourself?
Bạn sẽ giới thiệu về bản thân như thế nào?
- What do you think about yourself?
Bạn tự nhận thấy mình là người như thế nào?
- What are three positive personality traits you have?
Ba đặc điểm tính cách tích cực của bạn là gì?
4.2. Cách trả lời
Khi trả lời về đặc điểm cá nhân của bản thân, bạn cần phải can đảm thể hiện sự tự tin của bản thân, và luyện tập thêm với câu I am…
- I am diligent.
Tôi là người siêng năng.
- I am an enthusiastic person.
Tôi là một người nhiệt tình.
Nếu bạn các muốn dùng mẫu câu câu trên để miêu tả về người khác, bạn chỉ cần thay thế chủ ngữ và động từ be là được nhé!
- She is easy-going.
Cô ấy là người dễ gần.
- My friend is an insecure person.
Bạn tôi là một người không có cảm giác an toàn.
5. Đoạn văn mẫu nói về tính cách bằng tiếng Anh
5.1. Đoạn văn nói về tính cách bằng tiếng Anh – người hướng nội
Tiếng Anh
I have a best friend named Hoa, she is an introvert. She doesn’t like interacting with strangers. She can be silent for hours without being bored. Hoa has difficulty communicating with others and only answers when asked. She just talks and opens her heart to people close to her. Hoa likes the tranquility. She likes to be alone and listen to sad music. Noisy parties are like her “enemy”. She never went to these places.
Due to being an introvert, Hoa has the ability to work independently, think, and observe very well. She is considerate and sympathetic to other people. However, I think she should change a bit. She should be more sociable, more communicative.
Dịch nghĩa
Tôi có một người bạn thân tên Hoa, cô ấy là người hướng nội. Cô ấy không thích tiếp xúc với người lạ. Cô ấy có thể im lặng trong nhiều giờ mà không biết chán. Hoa khó bắt chuyện với người khác và chỉ trả lời khi được hỏi. Cô ấy chỉ nói chuyện và mở lòng với người thân thuộc mà thôi. Hoa thích sự yên tĩnh. Cô ấy thích ngồi một mình và nghe những bản nhạc buồn. Những bữa tiệc ồn ào giống như “khắc tinh” của cô ấy vậy. Cô ấy không bao giờ đến những nơi này.
Do là người hướng nội nên Hoa có khả năng làm việc độc lập, tư duy và khả năng quan sát rất tốt. Cô ấy biết lắng và đồng cảm với những người khác. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng cô ấy nên thay đổi một chút: hòa đồng hơn, giao tiếp nhiều hơn.
5.2. Đoạn văn nói về tính cách bằng tiếng Anh – người hướng ngoại
Tiếng Anh
I’m an extrovert. I love to talk. I can tell anyone about almost anything. I am eager to meet new friends and learn everything about them. I am enthusiastic, social, and assertive.
I often participate in activities with a lot of people like parties, community activities and I like that. I’m a pretty open-minded person. I can easily communicate with others. However, I am a bit shy about communicating with introverts because we are completely opposite.
People often say that I’m a “clown”. I find this quite true because I often make jokes that make people happier. One thing I don’t like about myself is that I get angry easily with others. I’ve always tried to fix this.
Dịch nghĩa
Tôi là một người hướng ngoại.Tôi rất thích nói chuyện. Tôi có thể nói với bất kỳ ai về hầu như bất kỳ chuyện gì. Tôi háo hức gặp những người bạn mới và tìm hiểu mọi thứ về họ.
Tôi là người nhiệt tình, thích giao lưu và quyết đoán. Tôi thường tham gia vào các hoạt động có nhiều người như tiệc tùng, hoạt động cộng đồng và tôi thích như vậy. Tôi là người khá cởi mở. Tôi có thể dễ dàng giao tiếp và chia sẻ với người khác. Tuy nhiên, tôi hơi ngại giao tiếp với người hướng nội bởi vì chúng tôi trái ngược nhau hoàn toàn.
Mọi người thường nói rằng tôi là một “gã hề”. Tôi thấy điều này khá đúng vì tôi thường xuyên làm trò cười khiến mọi người vui vẻ hơn. Có một điều tôi không thích ở bản thân mình, đó là tôi dễ nổi nóng với người khác. Tôi vẫn luôn cố khắc phục khuyết điểm này.
5.3. Đoạn văn nói về tính cách của mẹ bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
To me, my mother is the most wonderful woman. My mother is very capable. My mother not only works but also takes care of my family very well. Every morning, she gets up early to prepare breakfast for the whole family before going to work.
Not only that, my mother is very considerate. Everything mother is very careful, rarely makes errors. My mother is also a considerate person. She is like my friend, always talking and confiding with me. At work, the mother is an intelligent and acumen person. She does her work excellently and is praised and loved by her colleagues. I am very proud of my mother.
Dịch nghĩa
Với tôi, mẹ tôi là người phụ nữ tuyệt vời nhất. Mẹ tôi rất đảm đang. Mẹ vừa đi làm vừa chăm lo cho gia đình tôi. Mỗi sáng, mẹ dậy sớm chuẩn bị đồ ăn sáng cho cả nhà rồi mới đi làm.
Không chỉ vậy, mẹ tôi rất cẩn thận. Mọi việc mẹ là đều rất toàn vẹn, ít khi xảy ra lỗi hay sai sót. Mẹ tôi còn là người ân cần. Mẹ như người bạn, luôn trò chuyện và tâm sự cùng tôi. Ở nơi làm việc, mẹ là người thông minh, nhạy bén. Bà hoàn thành các công việc một cách xuất sắc và được các đồng nghiệp khen ngợi cũng như yêu quý. Tôi rất tự hào về mẹ của tôi.
6. Phương pháp để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Mỗi khi bắt gặp một từ mới, các bạn thường làm gì với chúng? Bạn sẽ hỏi những người xung quanh hay tự mình tra từ điển? Nếu các bạn chọn một trong số các cách trên, hãy bắt đầu thay đổi thói quen học từ vựng với phương pháp mà duhoctms.edu.vn giới thiệu nhé!
6.1. Đoán ngữ nghĩa của từ
Thay vì đi tra từ điển hay hỏi ai đó khi bắt gặp từ vựng mới, bạn hãy đoán ngữ nghĩa của từ đó trước. Điều này giúp các bạn kích thích tư duy não bộ của mình và nhớ từ lâu hơn. Hãy cố thử đoán các từ vựng dựa trên văn cảnh.
Nếu như không được hãy thử tìm kiếm từ vựng Google Image. Bạn sẽ được trả về kết quả là hình ảnh cung cấp thêm “gợi ý” về ngữ nghĩa của từ. Việc học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh giúp bạn ghi nhớ từ hiệu quả hơn 30% so với từ ngữ thông thường.
6.2. Tra cứu từ điển và học cách phát âm
Sau khi đã đoán được ngữ nghĩa của từ, các bạn hãy nhờ đến sự giúp đỡ của từ điển. Hãy tìm kiếm trong từ điển cách phát âm của từ vựng để có thể nói từ chính xác nhất.
Với những chia sẻ ở trên, duhoctms.edu.vn hi vọng các bạn sẽ học tốt hơn chủ đề từ vựng về Tính cách con người và có được phương pháp học hiệu quả. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của duhoctms.edu.vn nhé!
Bình luận