Hôn nhân là chuyện trọng đại của mọi người. Vậy đã bao giờ các bạn suy nghĩ về từ vựng tiếng Anh về hôn nhận chưa? Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu về bộ từ vựng chủ đề Hôn nhân để ứng dụng vào các tình huống giao tiếp hằng ngày nhé!
Nội dung chính:
1. Từ được sử dụng trong tình yêu
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
to catch someone’s eyes | lọt vào mắt xanh của ai đó |
to get to know someone | tìm hiểu ai đó |
to have (a lot of) things in common | có (nhiều) điểm chung với ai đó |
to go a date (with someone) | hẹn hò với ai đó |
to get along with someone/ to get on well with someone | hòa thuận với ai đó |
Be going out with | đang hẹn hò với một ai đó. |
Be/believe in/fall in love at first sight | yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên |
Be/find true love/the love of your life | tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn |
Fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody) | yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng) |
Have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something | có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai |
Have/go on a (blind) date | có hẹn/đi hẹn hò (với một người chưa hề quen biết) |
2. Từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong đám cưới
Dưới đây, duhoctms.edu.vn sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về đám cưới thông dụng nhất, giúp các bạn giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát trong sự kiện vô cùng ý nghĩa này nhé!
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
Fiancé (n) | hôn phu |
Fiancée (n) | hôn thê |
Groom (n) | chú rể |
Bride (n) | cô dâu |
Husband (n) | chồng |
Wife (n) | vợ |
Spouse(n) | vợ/chồng |
Best man (n) | phù rễ |
Maid of honor (n) | phù dâu |
Matching dresses | váy của phù dâu |
Grooms man | phù rể |
Tuxedo | áo tuxedo (lễ phục) |
Wedding party | tiệc cưới |
Wedding ring | nhẫn cưới |
Cold feet | hồi hộp lo lắng về đám cưới |
Reception | tiệc chiêu đãi sau đám cưới |
Invitation | thiệp mời |
Wedding bouquet | bó hoa cưới |
Honeymoon | tuần trăng mật |
Wedding venue | địa điểm tổ chức đám cưới |
Wedding dress | váy cưới |
Veil | mạng che mặt |
Newlyweds | cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình |
Vow | lời thề |
Best man | người làm chứng cho đám cưới |
Respect | tôn trọng |
Faithful | trung thành |
Engaged | đính hôn |
Praise | ca ngợi |
Dowry | của hồi môn |
To propose/ to pop the question | Cầu Hôn |
To get engaged with someone | đính hôn với ai đó |
To get married with someone/ to marry someone | cưới ai đó |
To tie the knot | thành vợ thành chồng |
To arrange /plan a wedding | lên kế hoạch tổ chức đám cưới |
To conduct / perform a wedding ceremony | cử hành hôn lễ |
To call off/ cancel/ postpone the wedding | hủy/ hoãn đám cưới |
To raise a glass to the happy couple | (trong lễ cưới) nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
To settle down | an cư/ lập gia đình |
To go/be on a honeymoon | đi tuần trăng mật |
To move in with someone | dọn vào ở chung với ai đó |
To celebrate the (số thứ tự) wedding anniversary | kỷ niệm ngày cưới lần thứ |
An arranged marriage (n) | cuộc hôn nhân đã được sắp đặt |
Call off/cancel/postpone your wedding | hủy/hoãn lễ cưới |
Church wedding | nhà thờ tổ chức lễ cưới |
Civil wedding | đám cưới dân sự |
Conduct/perform a wedding ceremony | dẫn chương trình/cử hành hôn lễ |
Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple | chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
Exchange rings/wedding vows/marriage vows | trao nhẫn/đọc lời thề |
Invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception | mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới |
move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner | dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời |
3. Từ vựng chủ đề Hôn nhân
3.1. Từ dùng để nói về nghi thức đám cưới
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
Something old, something new, something borrowed, something blue | trước hôn lễ cần chuẩn bị 1 thứ mới, 1 thứ được truyền lại, một thứ được mượn từ một gia đình hạnh phúc và một thứ màu xanh. |
Carrying a bridal bouquet | Mang theo bó hoa của cô dâu |
Bridesmaids in matching bridesmaid dresses | phù dâu phải mặc đồ ton sur ton với cô dâu |
Wearing a wedding veil | mang khăn che mặt trong đám cưới |
Mailing guests printed wedding invitations | gửi thư mời khách in thiệp cưới |
The wedding invitation phrase:” The honor of your presence” | cụm từ trong thiệp mời không thể thiếu:” Sự hiện diện của bạn là vinh dự của chúng tôi” |
3.2. Từ vựng chủ đề hôn nhân được dùng trong ly dị
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
to have ups and downs | có những thăng trầm cuộc sống |
to have blazing rows | cãi nhau hết sức căng thẳng |
to kiss and make up | làm hòa với nhau |
to get divorced | li dị |
to remarry | tái hôn |
widow(n) | góa chồng |
widower(n) | góa vợ |
adultery | ngoại tình |
Abandonment | Từ bỏ |
Affidavit | Tuyên thệ |
Alimony | Tiền trợ cấp |
Alimony Pendente | Tiền cấp dưỡng của người chồng hoặc người vợ |
Child Support Guidelines | Nguyên tắc nuôi dưỡng con cái |
COBRA | Đạo luật Hòa giải Ngân sách Omnibus Hợp nhất (COBRA) |
COLA | điều chỉnh phí sinh hoạt |
Contested | Tranh cãi trước tòa |
Custodial Parent | Người giám hộ |
Deferred Compensation Package | Gói bồi thường hoãn lại |
Docket | Lịch biểu của tòa án sẽ cho bạn biết khi nào trường hợp của bạn được thiết lập cho một số phiên xét xử nhất định. |
No-Fault divorce | Ly hôn tình nguyên |
Non-Custodial Parent | Trẻ không sống cùng với ba mẹ |
Petition for Dissolution | Đơn xin hòa ly |
Petitioner | Nguyên đơn nộp dơn li dị |
QDRO | Lệnh Quan Hệ Trong Nước Đủ Điều Kiện |
4. Một vài ví dụ về chủ đề hôn nhân
- At first, Linda hated Simon so much but then they got along with each other and at the end, they failed in love. That makes a friend like me feel happy for both of them.
Dịch nghĩa: Lúc đầu Simon và Linda không hợp nhau nhưng sau đó họ đã trở nên hợp nhau hơn và đến cuối thì họ đã yêu nhau. Và điều đó làm cho một người bạn như tôi cảm thấy rất vui cho hai người họ.
- The wedding party happened so much longer than everyone expected.
Dịch nghĩa: Buổi tiệc đám cưới diễn ra lâu hơn so với mọi người tưởng tượng.
- After the long wedding, the groom and the bride finally have their own time together in the honeymoon.
Dịch nghĩa: Sau một đám cưới đầy mệt mỏi, cuối cùng thì cô dâu và chú rể cũng có được thời gian riêng của họ trong lễ tuần trăng mật.
- The bridge wearing a veil on their wedding day is a tradition in the past which means warding off evil spirits.
Dịch nghĩa: Việc cô dâu mang mạng che mặt vào ngày lễ cưới là một phong tục cũ với ý nghĩa ngăn chặn thế lực xấu xa.
- Divorce is tough and it’s getting worse when the parents can’t solve the alimony problem.
Dịch nghĩa: Ly dị là một việc khó khăn và nó càng trở nên tệ hơn khi cả bố và mẹ đều không thể thỏa thuận về vấn đề tiền trợ cấp
5. Các ideas (ý tưởng) về topic Marriage (wedding) trong IELTS SPEAKING
5.1. Từ vựng & ideas về topic Marriage IELTS SPEAKING part 1-3
- We come to share happiness with groom, bride, their families and wish them a love and luck forever
- bring some wedding gifts to their best ceremony ever
- wedding is a memorable ceremony of a couple, marking the time when they decide to tie the knot and start their own family together
- come to share the happy moment with them
- In the weddings, groom and bride walk down the aisle together
- the groom puts the wedding ring onto the bride’s finger
- The guests witness and give them the sincere congratulations from the bottom of their heart on marriage
- a shirt and black pants for men and a beautiful dress mixed with high-heeled shoes are common for guests who are invited to a wedding
- In Vietnamese weddings, guests also comprise friends and colleagues of broom’s and bride’s parents, too.
- it is really important to draw up a guest list to make sure that you don’t forget to invite important people
- start a family with … 2 months after their engagement
- They got to know each other 4 years ago and easily fell in love, then this relationship led to a memorable wedding that I attended two weeks ago
- sb is in the guest list
- newlyweds
- wish them a permanent love in their family life
- it was a chance to witness my beautiful close friend in a wedding dress after ups and downs in love
- a luxurious / ordinary wedding anniversary
- carefully prepared wedding anniversary looks luxurious and bright with full of flowers and lights
- Women want to tie the knot with men for several reasons. Firstly, they want to have a person who they can count on, together go though ups and downs and share the burdens in life
- lead a stable life
- some women have high self esteem
- they dont want to be restricted in a marriage in which they cannot enjoy full freedom in their life
- cope with struggles in family life
- some of them have cold feet about marrying because they are scared of a divorce or engagement break – off for example
- financial independence and a negative attitude of people to love
- Most people, even females, can earn their living by themselves. They no longer have to depend on others financially, so marriage is not an essential way to settle down, but they can definitely lead a stable life alone
- all relationships have ups and downs, but instead of working at the relationship, many people choose to separate or even divorce
- a long-lasting marriage
- have a stable income
- pay for our children’s upbringing cost such as tuition fee, hospital fee
- we need to have a moderate salary to cover those needs
- Marriage will be on the brink of breaking up if we are not mature enough, and I think we are only responsible after reaching 25
5.2. Từ vựng & ideas Topic Marriage IELTS SPEAKING PART 2
- When you went to this wedding
- Who the new couple was
- What people did at this wedding
- And explain why you want to talk about this wedding
- Wedding march: nghi thức tiến hành hôn lễ
- Making marriage vows
- Bowing down to parents
- Giving and receiving rings
- Having a feast
- Proposing a toast
- Teasing the new couple
6. Danh ngôn về hôn nhân và gia đình song ngữ Anh Việt ý nghĩa
- Families are like music, some high notes, some low notes, but always a beautiful song.
Dịch nghĩa: Gia đình giống như một bản nhạc có nốt thăng, nốt trầm, nhưng luôn là một ca khúc tuyệt đẹp.
- If you have a place to go, it is a home. If you have someone to love, it is a family. If you have both, it is a blessing.
Dịch nghĩa: Nếu bạn có một nơi để về, đó gọi là nhà. Nếu bạn có một người để yêu thương, đó gọi là gia đình. Nếu bạn có cả hai, đó là một phước lành.
- The family is one of nature’s masterpieces.
Dịch nghĩa: Gia đình là một kiệt tác của tạo hóa.
- A man should never neglect his family for business.
Dịch nghĩa: Một người đàn ông không bao giờ nên coi gia đình nhẹ hơn sự nghiệp của anh ta.
- Without a family, man, alone in the world, trembles with the cold.
Dịch nghĩa: Không có gia đình, người ta cô độc giữa thế gian, run rẩy trong giá lạnh.
- Home is where you are loved the most and act the worst.
Dịch nghĩa: Gia đình là nơi bạn hành động một cách ngu xuẩn nhất nhưng lại được yêu thương nhiều nhất.
- When you look at your life, the greatest happinesses are family happinesses.
Dịch nghĩa: Khi bạn nhìn lại cuộc đời mình, hạnh phúc lớn lao nhất chính là hạnh phúc gia đình.
- At the end of the day, a loving family should find everything forgivable.
Dịch nghĩa: Sau rốt, một gia đình yêu thương nhau nên tha thứ cho các thành viên của mình.
- You are born into your family and your family is born into you. No returns. No exchanges.
Dịch nghĩa: Bạn được sinh ra trong gia đình mình, và gia đình sẽ được sinh ra từ bạn, đó là một vòng tuần hoàn không thể thay đổi.
- A happy family is but an earlier heaven.
Dịch nghĩa: Có một gia đình hạnh phúc giống như bạn được lên thiên đàng sớm vậy.
- Family is where the life begins and the love never ends.
Dịch nghĩa: Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu với tình yêu bất tận.
- Families, like individuals, are unique.
Dịch nghĩa: Gia đình giống như một cá thể vậy, độc lập và duy nhất.
- Dad is a son’s first hero. A daughter’s first love.
Dịch nghĩa: Cha là anh hùng đầu tiên của bé trai và là tình yêu đầu đời của bé gái.
- The greatest legacy we can leave our children is happy memories.
Dịch nghĩa: Tài sản lớn nhất chúng ta để lại cho con cái chính là những ký ức hạnh phúc.
- A home is not a mere transient shelter: its essence lies in the personalities of the people who live in it.
Dịch nghĩa: Nhà không đơn giản chỉ là nơi trú chân tạm thời: tính cách của những thành viên sống trong ngôi nhà đó chính là cốt lõi của mái ấm.
- Houses are built to live in and not to look on.
Dịch nghĩa: Những ngôi nhà được dựng nên để sống, không phải để ngắm.
- What can you do to promote world peace? Go home and love your family.
Dịch nghĩa: Bạn có thể làm điều gì để xây dựng hòa bình thế giới? Hãy về nhà và yêu thương gia đình của mình.
- Family members are like branches on a tree, we all grow in different directions, yet our roots remain as one.
Dịch nghĩa: Những thành viên trong gia đình như những nhánh cây, lớn lên theo các hướng khác nhau, nhưng luôn cùng chung cội nguồn.
- All happy families resemble one another, each unhappy family is unhappy in its own way.
Dịch nghĩa: Mọi gia đình hạnh phúc đều tương tự nhau, nhưng mỗi gia đình bất hạnh lại có một kiểu bất hạnh riêng.
- The power of finding beauty in the humblest things makes home happy and life lovely.
Dịch nghĩa: Khả năng tìm được cái đẹp trong những điều nhỏ bé nhất khiến gia đình trở nên hạnh phúc và cuộc đời trở nên đáng yêu.
- O joy of the birds! It is because they have their nest that they have their song.
Dịch nghĩa: Ôi niềm vui của chim chóc! Vì chúng có tổ nên chúng hót ca.
Hy vọng là bài viết từ vựng chủ đề Hôn nhân mà duhoctms.edu.vn mang đến ngày hôm nãy sẽ giúp ích được cho các bạn học tốt tiếng Anh hơn. Đừng quên theo dõi các bài học tiếp theo của duhoctms.edu.vn nhé!
Bình luận